• Không có kết quả nào được tìm thấy

Toan 10 KTGK 21 22 De 7fbebd8806

Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Toan 10 KTGK 21 22 De 7fbebd8806"

Copied!
2
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Trang 1/2 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm)

Câu 1. x 2 là một nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?

A. x  4 2x 3. B. 4 1

x  3 . C. x 1 0. D. x2  x 1 0. Câu 2. Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A

 

2; 1 , B

 

1;3 . Độ dài của vectơ AB

bằng

A. 5. B. 5. C. 1. D. 7.

Câu 3. Cho biểu thức f x

    

xx1 21x có bảng xét dấu như sau

x  1 1 2 

 

f x ||  0 0 

Tập nghiệm của bất phương trình f x

 

0

A.

  ; 1 1;2      . B.

  

1;1  2;

. C.\ 1

 

. D.

  ; 1

  

1;2 .

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 là A. 3 32 2;

 

 

 

 . B. 3;3. C. ; 32 23;

   

    

 

   

   . D. ;23

 

 

 

 . Câu 5. Số các giá trị nguyên dương của m để hàm số y  51mx 4 đồng biến trên

A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.

Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3 0 2 0 x

x

  

  

 là

A.   2;

. B.

;3

. C.  2;3

. D.

 

2;3 .

Câu 7. Cặp số

 

x y; nào là nghiệm của bất phương trình x  3y 2 0?

A.

 

5;0 . B.

 

1;4 . C.

 2; 7

. D.

 

0;0 .

Câu 8. Bất phương trình    x2 5x 14 0 có tập nghiệm là

A. 7;2. B. 2;7. C.

   ; 7   2;

. D.

 

7;2 .

Câu 9. Cho tam giác ABC có BC a, AC b , AB c . Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. a2   b2 c2 2 cosbc A. B.

sina sinb A B.

C. 1 cos

ABC 2

S  ab C . D. cosB  a2  2cac2 b2. Câu 10. Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y 4x2

A. 5. B. 3. C. Vô số. D. 4.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH

(Đề có 02 trang)

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán – Lớp 10

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

(2)

Trang 2/2

Câu 11. Trong hệ tọa độ Oxy, vectơ a 

 

1; 3 vuông góc với vectơ nào dưới đây?

A. b

 

3;1 . B. c

 

1;3 . C. u  

 

2; 6 . D. v  

 

0; 3 .

Câu 12. Với góc thỏa mãn 0   180 và cos2 1

 4 thì khẳng định nào sau đây đúng?

A. sin 1

 2. B. sin 3

 4. C. sin 3

  2 . D. sin 3

 2 . II. PHẦN TỰ LUẬN (7,0 điểm)

Câu 13. (3,0 điểm) Giải các bất phương trình sau:

a) 5x  3 x 1. b) 2 x 3. c) 3x  2 1. Câu 14. (1,0 điểm) Tìm m để hàm số

 

2

 

2

1 2 1 2

y  m x m x

    có tập xác định là . Câu 15. (2,5 điểm)

1) Cho tam giác ABC có C  30 , c 8 cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

2) Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A

 

4;2 , B

 

4; 5 , C

 

1; 1 .

a) Tính tích vô hướng AB AC . .

b) Cho điểm D m

1;m1

, tìm m để tam giác ABD là tam giác vuông cân.

Câu 16. (0,5 điểm) Cho ba số dương a, b, c thỏa mãn a b c  1. Chứng minh rằng

2 2 2 1

2 abc abc abc

a bc b ca c ab 

   .

--- Hết ---

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tắc của ElipA. Trong các công thức sau, công thức

Các tấm thẻ được úp xuống mặt bàn và không nhìn thấy số trên thẻ. Với giá bán này thì cửa hàng chỉ bán được khoảng 40kg mỗi ngày. Cửa hàng dự định giảm giá bán, ước

A.. Phương trình tham số của đường thẳng d là A. Gọi R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC , r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC.. Tính độ

c) Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác

Viết phương trình các tiếp tuyến của đường tròn đó kẻ từ A.. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam

Câu 4: Nhận biết số đo góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung Câu 5: Nhận biết đường tròn ngoại tiếp tam giác.. Câu 6: Nhận biết định lý liên hệ giữa cung và

Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp của tam giác ABC, đường cao h a.. Viết PTTS của đt AB, pttq của

Tính độ dài bán kính của đường tròn nội tiếp tam giác