Truy cập www.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/6 – Mã ID đề: 326827 TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN
(Đề thi có 06 trang)
Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Môn thi thành phần: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ...
Số báo danh: ...
Câu 1 [326828]: Hàm số g x
nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số
sin2 f x x?
A.
2 cos2
g x x . B.
2 cos2
g x x. C.
1cos2 2
g x x. D.
1cos2 2
g x x.
Câu 2 [326829]: Giải bất phương trình log 12
x
1.A. x 1. B. x 1. C. 1 x 1. D. 1 x 1.
Câu 3 [326830]: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình tanxcotxm có nghiệm thực.
A.
2; 2
. B. . C.
2; 2
. D.
; 2
2;
.Câu 4 [326831]: Đường thẳng x 2 0 cắt đồ thị hàm số 4 2020 1 y x
x
tại điểm có hoành độ bằng:
A. 505. B. 2020. C. 2. D. 2028.
Câu 5 [326832]: Tìm tập xác định của hàm số f x
log5
x22x1
.A. . B.
1;
. C. \ 1
. D.
0;
.Câu 6 [326833]: Cho hàm số y 2x35x2 x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có hai điểm cực đại. B. Hàm số có hai điểm cực trị âm.
C. Hàm số có hai điểm cực trị dương. D. Hàm số có hai điểm cực trị trái dấu.
Câu 7 [326834]: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số ymx32x m 21 có điểm cực tiểu.
A. m0. B. m0. C. m0. D. m0.
Câu 8 [326835]: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
A. 22 3 1 y x
x x
. B. 1 2 x y
x
. C. 2
1 y x
x
. D.
1 3
1 y x
x
.
Câu 9 [326836]: Cho a và b là hai số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. aba3 b3. B. ab5a 5b. C. aba2 b2. D. a b 0 lnalnb. Câu 10 [326837]: Cho a và b là hai số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. aba3 b3. B. ab5a 5b. C. aba2 b2. D. a b 0 lnalnb.
ID đề Moon.vn: 326827
Truy cập www.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/6 – Mã ID đề: 326827 Câu 11 [326838]: Tập hợp X
a b c d p q; ; ; ; ;
có tất cả bao nhiêu tập hợp con?A. 12 B. 32 C. 64 D. 31
Câu 12 [326839]: Tập giá trị của hàm số y 1 2x2là
A.
;1
. B.
; 0
. C. . D.
1;
.Câu 13 [326840]: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. có ABa AC, 2 ,a A D hợp với mặt phẳng
ABC
một góc 60 . Tính thể tích khối hộp đã cho theo 0 a.A. 3a3 3. B.
3 3
3
a . C.
3
8
a . D.
3 2
8 a .
Câu 14 [326841]: Hàm số f x
ln 1
x2
là một nguyên hàm của hàm số.A.
2 2g x 1
x
. B.
2 21 g x x
x
. C.
21 g x x
x
. D.
1 2g x 1
x
. Câu 15 [326842]: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập số thực ?
A. yx43x2x. B. y2x63x1. C. y 3x2 sinx. D. yx22x1. Câu 16 [326843]: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số thực m để hàm số yx4mx2m1 đồng biến trên khoảng
0;
?A. m0. B. m0. C. m0. D. m0.
Câu 17 [326844]: Cho hình chóp đều S ABC. có thể tích bằng
3
6
a , SCa. Tính diện tích tam giác
ABC theo a. A.
2 3
4
a . B.
2 3
2
a . C.
2 3
6
a . D. a2 3.
Câu 18 [326845]: Hàm số nào dưới đây có giá trị lớn nhất trên khoảng
1;3
?A. y 5 2x. B. y 3 x4. C. yx3x. D. 3
2 7
y x x
.
Câu 19 [326846]: Cho hàm số F x
là một nguyên hàm của hàm số f x
sin cosx x và F
0 1.Tính F
.A.
3F 4. B.
5F 4. C. F
1. D. F
1.Câu 20 [326847]: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên n thoả mãn điều kiện 21Cn2?
A. 6. B. 4 . C. 5. D. 7.
Câu 21 [326848]: Hàm số y x42x23 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
1;1
.Câu 22 [326849]: Cho số thực thỏa mãn điều kiện x x3 x, với x là số thực bất kỳ thuộc khoảng
0;1
. Khẳng định nào sau đây đúng?A. 5
4. B. 7
4. C. 7
2. D. 3
4.
Truy cập www.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/6 – Mã ID đề: 326827 Câu 23 [326850]: Phương trình log2x 1có đúng một nghiệm là
A. 1
x 2. B. x 2. C. 1
x 2. D. x2.
Câu 24 [326851]: Cho hình nón
S có bán kính đáy bằng 3cm, chiều cao bằng 9cm. Ba điểm , ,A B Cthuộc đường tròn đáy của hình nón
S sao cho AB4cm AC, 3cm. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S ABC. , với Slà đỉnh của hình nón
S .A. 21
2 cm. B. 5cm. C. 673
144cm. D. 11
2 cm.
Câu 25 [326852]: Cho hàm số y
m29
x4
m1
x22. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
10;10
để hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị?A. 8. B. 9. C. 10. D. 11.
Câu 26 [326853]: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng
10;10
của tham số m để bất phương trình sinx 3 cosxm có nghiệm ?A. 9. B. 12 . C. 14 . D. 8.
Câu 27 [326854]: Tìm hệ số của x8 trong khai trriển biểu thức
1x 2
10A. 180. B. 720. C. 90. D. 180.
Câu 28 [326855]: Hàm số nào bên dưới có bảng biến thiên như sau:
x 2
'
f x
f x 1
1 A.
32 f x x
x
. B.
32 f x x
x
. C.
2 31 f x x
x
. D.
32 f x x
x
.
Câu 29 [326856]: Cho hình chóp S ABCD. có SASBa 2, AB2a, diện tích tứ giác ABCD bằng 4a2, mặt phẳng
SAB
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
. Tính thể tích khối chóp S ABCD. theo a.A.
3 3
36
a . B.
3 3
8
a . C.
3 3
6
a . D.
4 3
3 a .
Câu 30 [326857]: Cho đường thẳng yaxb là tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 1 1 y x
x
tại điểm có tung độ bằng 1. Tính tổng a b .
A. a b 2. B. 1
ab 4. C. 2
ab 3. D. 1
ab 2.
Câu 31 [326858]: Cho một hộp chứa 7 viên bi xanh và 8 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 5 viên bi từ hộp đã cho. Tính xác suất để 5 viên bi được lấy có cùng một màu.
A. 1
39. B. 1
143. C. 8
429. D. 1
33.
Truy cập www.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/6 – Mã ID đề: 326827 Câu 32 [326859]: Tìm tập giá trị của hàm số f x
log2
x24x
.A. . B.
; 0
4;
. C. 1;2
. D.
2;
.Câu 33 [326860]: Cho tứ giác ABCD có AB//CD, AB4 cm, CD6 cm, AD2 cm, ADC90, M và N lần lượt là trung điểm các cạnh AD và BC. Tính thể tích khối tròn xoay do tứ giác ABCD quay quanh đường thẳng MN tạo nên.
A. 10 cm 3. B. 5 cm 3. C. 17 3 3 cm
. D. 19 3
3 cm
.
Câu 34 [326861]: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số
3 2 4
1 2
yx m x 3x m không có điểm cực trị.
A. 3 m1. B. 1 m1. C. m1. D. 3 m1. Câu 35 [326862]: Trên tập số thực , phương trình 4 1
log x 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. 3x 3 0. B.
2x4 3
x1
0. C. 2 log 2x0. D. x23x20. Câu 36 [326863]: Đường thẳng nào sau đây tiếp xúc với đồ thị hàm số 13 y x
x
tại điểm M
1; 1
?A. y2x1. B. yx. C. yx1. D. yx2. Câu 37 [326864]: Cho hàm số yax4bx2c có đồ thị là đường
cong như hình bên. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a0;b0;c0. B. a0;b0;c0. C. a0;b0;c0. D. a0;b0;c0.
Câu 38 [326865]: Cho , ,a b c là các số dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. abca cb. B. ca cbab. C. alog2b blog2a. D. log2
ab log2a. Câu 39 [326866]: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
;
?A. y log2
x21
. B. y31x. C. ylog 23
x
. D. y 2x .Câu 40 [326867]: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm trên tập xác định và có bảng biến thiên như sau:
x 1 1
'
f x 0 0
f x
2
7
5
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
10;10
của tham số a để phương trình f(2x)a có nghiệm duy nhất?A. 5. B. 7. C. 8. D. 6.
Truy cập www.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/6 – Mã ID đề: 326827 Câu 41 [326868]: Cho khối lăng trụ ABC A B C. có thể tích bằng 6a3, Glà trọng tâm tam giác A B C . Tính thể tích khối tứ diện G ABC. theo a.
A. 4a3. B. 2a3. C. a3. D. 6a3.
Câu 42 [326869]: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB6 cm BC, 8cm, hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng
ABCD
là trung điểm của đoạn AC, đường thẳng SA hợp với mặt phẳng
ABCD
một góc 45. Tính thể tích khối chóp S ABCD. .A. 40cm3. B. 64cm3. C. 48cm3. D. 80cm3.
Câu 43 [326870]: Cho hàm số y
2x23x1
x 1 2m
. Gọi có đáy S là tập hợp tất cả các giá trị dương của tham số m để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt lập thành cấp số cộng. Số phần tử của tập hợp S là.A. 0. B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 44 [326871]: Cho hình chóp đều S ABC. có cạnh đáy bằng 2cm, G là trọng tâm tam giác SBC, đường thẳng AG vuông góc với đường thẳng SC. Tính thể tích khối chóp đã cho.
A. 2 3
12 cm . B. 2 6 3
3 cm . C. 2 3
3 cm . D. 2 2 3
3 cm .
Câu 45 [326872]: Tính tích phân
1
2 0
2 1 d I
x x. A. 56. B. 1
6. C. 1
2 D. 1
3.
Câu 46 [326873]: Cho lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' ' có đáy ABC là tam giác vuông tại ,A AB3cm,
4 , ' 6 .
AC cm AA cm Hai điểm M và N lần lượt thuộc các cạnh BB’ và CC’ sao cho BM 2 ' .C N Tính thể tích tứ diện ABCM,biết rằng điểm N, thuộc mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCM.
A. 8cm3. B. 6 2cm3. C. 4 3cm3. D. 4cm3.
Câu 47 [326874]: Hàm số y f x
có đạo hàm trên tập xác định R và có bảng biến thiên như sau:x 3 2
'
f x 0 0
f x
2
1
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số đã cho có giá trị nhỏ nhất trên khoảng
m m; 4 ?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 48 [326875]: Hàm số F x
nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số f x
1x?e A.
x.F x e
e B. F x
1x. e C.
xF x e
e D. F x
1x e
Truy cập www.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 6/6 – Mã ID đề: 326827 Câu 49 [326876]: Cho x vàylà các số thực thay đổi và y0. tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 6 2 4 2
2
5 4 P x y x y xy
y
A. 1
4. B. 3
4. C. 2
9. D. 3
16. Câu 50 [326877]: Giải bất phương trình 52x15x 2.9x 0.
A. x0. B. x 2. C. x2. D. x0.
---HẾT---