• Không có kết quả nào được tìm thấy

232 bài tập trắc nghiệm hàm số lượng giác và phương trình lượng giác có đáp án - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "232 bài tập trắc nghiệm hàm số lượng giác và phương trình lượng giác có đáp án - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
22
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng 0;

2

của phương trình sin x.cos 3x3 cos x.sin 3x3 3

8 là:

A. ,5 12 12

. B. ,5

8 8

 . C. ,5

24 24

. D. ,5

6 6

 .

Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:

A. x 2 k

 

   . B. xk.

C. x 2 k2

 

   .

D.

3

x 2 k . Câu 3: Phương trình sin x4 sin4 x 4sinxcosxcos x

2 2 2

có nghiệm là:

A. x 3 k 12

 . B. x 3 k 4

 . C. x 3 k 16 2

. D. x 3 k

8 2

.

Câu 4: Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây?

A. cosx.cos2x.sin3x0. B. cosx.sin2x.sin5x0. C. cosx.cos2x.cos3x0. D. sinx.cos2x.sin5x0. Câu 5: Phương trình: sin 2x 600 0

3

  

 

  có nhghiệm là:

A.

3

2 2

x k  .

B. x 3 k . C. xk .

D.

5 3

2 2

x k  .

Câu 6: Phương trình 8cos x 3 1 sin x cos x

có nghiệm là:

A. x 12 k2

x k

3

  

   



. B. x 16 k2

x 4 k

3

  

   



. C. x 8 k2

x k

6

  

   



. D. x 9 k2

x 2 k

3

  

   



.

Câu 7: Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:

A.

0 4 m 3

  . B.m < 0 ; 4

m3. C.0 < m < 4 3.

D.

0; 4

mm3. Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là:

A. k, kZ. B. 2.

C. 4

 . D. .

Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx – 2)(2cosx + 3m – 1) = 0 (1) có đúng 3 nghiệm phân biệt



 

 2

;3 0 

x .

A. 1

3

1m . B. m1. C.



 1

3 1

m

m . D. 1

3

1m .

Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:

A. x  k2 .

B. x 2 k2

 

  . C. xk2.

D. x 2 k

 

  . Câu 11: Tập xác định của hàm số 1

sin cos

yx x

 là A. xk2 . B. xk.

C. x 4 k .

D. x 2 k .

Câu 12: Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây?

A.sinx.sin2x.sin4x0. B. cosx.cos2x.cos4x0. C. cosx.cos2x.cos5x0. D. sinx.sin2x.sin5x0.

Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y4 sinx 3 1lần lượt là:

(2)

A. 4 2 à 8v . B. 2 à 2v . C. 4 2 1 à 7 v . D. 2 à 4v . Câu 14: Phương trình lượng giác: 2cosx 20 có nghiệm là:

A.

x 2

4 4 2

k

x k

 

 

  



  



.

B.

5 2

4

5 2

4

x k

x k

 

 

  



   



.

C.

3 2

4

3 2

4

x k

x k

 

 

  



  



.

D.

4 2

3 2

4

x k

x k

 

 

  



  



.

Câu 15: Phương trình : cosx m 0 vô nghiệm khi m là:

A. m 1. B. m1.

C.

1 1 m m

  

  . D.   1 m 1. Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2 cos( )

y  x4 lần lượt là:

A. 2 à 2v . B. 5 à 9v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R?

A. 2

1 tan

x y x

  . B.y = x.cos2x. C.y = (x2 + 1).sinx. D.y = 2

1 cos

x x

 . Câu 18: Phương trình sin x cos x 1 1sin 2x

 2 có nghiệm là:

A. x 2 k2 x k2

   



. B. x 6 k2

x k 4

  

 



. C. x 8 k

x k 2

   

 



. D. x 4 k

x k

   

  

.

Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y3sin 2x5 lần lượt là:

A. 8 àv 2. B. 5 à 2v . C. 5 à 3v . D. 2 à 8v . Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai

A. sinx  0 x k. B. sinx  0 x k2. C. sinx 1 x 2 k2

 

    .

D. sinx 1 x 2 k2

 

      . Câu 21: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:

A. x 3 k2

 

  .

B. x 6 k

 

  .

C. x 3 k

 

  .

D. x 6 k2

 

  . Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan

2

x + m = 0 có nghiệm

 

  2 ;

x .

A. 4

1  1

m .

B.



 1

2 1

m

m . C.

 1 0 m

m . D.

2 1 3

1m .

Câu 23: Phương trình: sin 3x cos x 2sin 3xcos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là:

A. x k

4 2

  . B. Vô nghiệm. C. x k2

3

   . D. x k 2

   .

Câu 24: Tập xác định của hàm số ycos x

A.

0;

. B. R. C. R\

 

0 . D.

0;

. Câu 25: Tập xác định của hàm số tan

cos 1 y x

x

 là:

(3)

A. x 3 k2

 

  . B. xk2.

C.

x 2 2

k x k

 

  



 

.

D.

x 2

3 k

x k

 

 

  



  



.

Câu 26: Tập xác định của hàm số cot cos y x

x là:

A. x 2 k

 

  .

B. x k 2

  . C. xk2 . D. xk.

Câu 27: Phương trình sin 5 cos x 1

3 2

   

 

  có mấy họ nghiệm?

A.3 họ nghiệm. B.4 họ nghiệm. C.2 họ nghiệm. D.1 họ nghiệm.

Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx = 1 2 là:

A. x 2 k2

 

   .

B. x 4 k

 

   .

C. x 3 k2

 

   .

D. x 6 k2

 

   . Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y3sin 2x5 lần lượt là:

A. 5 à 2v . B. 2 à 8v . C. 8 àv 2. D. 5 à 3v . Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số tan 2x

y  3 là A.

5

x 12 k .

B.

5

12 2

xk.

C. 6 2

x k .

D. x 2 k . Câu 31: Phương trình lượng giác cos 3 sin

1 0 sin 2

x x

x

 

có nghiệm là :

A.Vô nghiệm. B. x 6 k2

 

  . C.

7 2

x 6 k

. D. x 6 k . Câu 32: Phương trình lượng giác: cos2 x2 cosx 3 0 có nghiệm là:

A.Vô nghiệm. B. xk2. C. x0.

D. x 2 k2

 

  . Câu 33: Phương trình : cos 22 cos 2 3 0

xx 4 có nghiệm là : A. x 6 k2

 

   .

B.

2

x  3 k .

C. x 6 k

 

   .

D. x 3 k

 

   . Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x – 1 = 0 có nghiệm là:

A.  

k x 

3

2 . B.  

k x 

3 . C.  

k x 

6 . D.  

k x 

4 .

Câu 35: Phương trình 6 sin x2 7 3 sin 2x 8 cos x 2 6 có các nghiệm là:

A. x 8 k

x k

12

   

   



. B. x 2 k

x k

6

   

   



. C.

x 3 k

4

x 2 k

3

   

   



. D. x 4 k

x k

3

   

   



.

Câu 36: Số nghiệm của phương trình : sin 1 x 4

  

 

  với   x 3 là :

A.2. B.0. C.3. D.1.

Câu 37: Giải phương trình : tan2 x3 có nghiệm là :

(4)

A. x 6 k

 

  . B.vô nghiệm.

C. x

6 k

 

   . D.  

k

 3 . Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos4 x + sin4x là:

A.T = 2

 . B.T = 4. C.T = 2. D.T =

4

 .

Câu 39: Phương trình: 4 2  

1 2

48 1 cot 2x.cot x 0

cos x sin x

có các nghiệm là:

A. x k

12 4

. B. x k

8 4

  . C. x k

16 4

. D. x k

4 4

  . Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :

A.

4 2 4 2

x k

x k

 

 

  



   



. B. xk2.

C. x 4 k2

 

  .

D.

2 2 2 x k

x k

 

 

  

.

Câu 41: Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:

A. xk .

B. x 2 k

 

  .

C. x 2 k2

 

  .

D. x 2 k2

 

   . Câu 42: Tìm m để điểm A

 

 

8

; 1 3

28 m nằm trên đồ thị hàm số y = cos4x + sin4x:

A.m = – 2. B.m = 6. C.m = – 4. D.m = 3.

Câu 43: Phương trình lượng giác: 3.tanx 3 0 có nghiệm là:

A. x 3 k

 

  .

B. x 2

3 k

 

   .

C. x 6 k

 

  .

D. x

3 k

 

   . Câu 44: Tìm

 



; 2 0 

x thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x

A. 12

; 7 12

;5 12

. B.

; 8 6

. C.

14

;5 14

; 3 14

.

D. ;10 4

. Câu 45: Giải phương trình lượng giác : 2 cos 3 0

2

x  có nghiệm là

A.

5 2

x  6 k  .

B.

5 4

x  6 k  .

C.

5 4

x  3 k  .

D.

5 2

x  3 k  . Câu 46: Phương trình lượng giác: 2cotx 30 có nghiệm là:

A. x 6 k

 

  .

B.

6 2 6 2

x k

x k

 

 

  



  



.

C.

x cot 3

arc 2 k

  .

D. x 3 k

 

  . Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm

A.tan x + 3 = 0. B.3sin x – 2 = 0.

C.2cos2x – cosx - 1 = 0. D.sin x + 3 = 0.

Câu 48: Nghiêm của pt sin2x = 1 là

A. x  k2 . B. xk2. C. 2

x 2 k  .

D. x 2 k

 

  .

(5)

Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số tan cos 1 y x

x

 là:

A.

x 2

3 k

x k

 

 

  



  



. B. xk2.

C. x 3 k2

 

  .

D.

x 2 2

k x k

 

  



 

.

Câu 50: Để phương trình: 4sin x .cos x a2 3 sin 2x cos 2x

3 6

có nghiệm, tham số a phải thỏa điều

kiện:

A.   1 a 1. B.   2 a 2. C. 1 a 1

2 2

   . D.   3 a 3. Câu 51: Phương trình lượng giác: cos 3xcos120 có nghiệm là:

A. x 2

15 k

   .

B.

x 2

45 3

k

  .

C.

x 2

45 3

k

   .

D.

x 2

45 3

k

  .

Câu 52: Phương trình: cos 22 cos 2 3 0

xx 4 có nghiệm là:

A. x 6 k2

 

   .

B.

2

x  3 k .

C. x 3 k

 

   .

D. x 6 k

 

   . Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2 cos( )

y  x4 lần lượt là:

A. 5 à 9v . B. 2 à 2v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . Câu 54: Phương trình: sin x4 sin4 x sin4 x 5

4 4 4

có nghiệm là:

A. x k

4 2

  . B. x k

8 4

  . C. x k

2

   . D. x  k2 .

Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x – 3

 ) – 1 = 0 là:

A. x k2 ;x 2 k2

  

   .

B.

; 7

8 2 24 2

x kxk . C. xk;x  k2.

D. x k2 ;x k 2

  

   .

Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:

A.3sin x – 2 = 0. B. 2 cos2xcosx 1 0.

C.tan x + 3 = 0. D.sin x + 3 = 0.

Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:

A.

4 2 4 2

x k

x k

 

 

  



   



. B. x 4 k2

 

  .

C.

2 2 2 x k

x k

 

 

  

. D. xk2.

Câu 58: Số nghiệm của phương trình: sin 1 x 4

  

 

  với   x 5 là:

A.2. B.1. C.0. D.3.

Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng:

A. cosx 1 x 2 k

 

    .

B. cos 0

x   x 2 k. C. cosx 0 x 2 k2

 

    . D. cosx1xk2.

(6)

Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó?

A.y = cos 2 x x

x

 . B.

x y x

sin 1

sin

  . C.

x

y x2

sin 1

tan

  . D.

x y x

cos 1

sin2

  . Câu 61: Phương trình 2sin x2 3 sin 2x3 có nghiệm là:

A. x k

3

   . B. x 2 k 3

 . C. x 4 k 3

 . D. x 5 k 3

 .

Câu 62: Phương trình lượng giác: cosx 3 sinx0 có nghiệm là:

A. x 2 k .

B. x 6 k2

 

  .

C. 2

x  6 k . D.Vô nghiệm.

Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm A. 3m1. B.

 2

1 m

m . C.

 0

2 m

m . D.

2 3 2

1  

m . Câu 64: Phương trình tan x2 1cot x

2 4

1 tan x

có nghiệm là:

A. x k

8 4

  . B. x k

3

   . C. x k

6 2

  . D. x k

12 3

. Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 2sin2x5sinx 3 0 là :

A. x 6

 .

B.

5 x 6

 .

C. x 2

 .

D.

3 x 2

 . Câu 66: Phương trình sin 3x4 sin x.cos 2x0 có các nghiệm là:

A. x k2

x n

3

    



. B. x k

x n

6

 

    



. C. x k2

x n

4

 

    



.

D.

x k2 3

x 2 n

3

 

    



.

Câu 67: Hàm số y = 1 + sin2x có chu kì là:

A.T = . B.T =

2

 . C.T = 4. D.T = 2 .

Câu 68: Phương trình lượng giác: 2cotx 30 có nghiệm là:

A. x 3 k

 

  .

B.

6 2 6 2

x k

x k

 

 

  



  



.

C. x 6 k

 

  .

D.

x cot 3

arc 2 k

  .

Câu 69: Điều kiện để phương trình 3sinx m cosx5 vô nghiệm là

A.

4 4 m m

  

  . B.   4 m 4. C. m4. D. m 4. Câu 70: Phương trình cos 2 x 4 cos x 5

3 6 2

có nghiệm là:

A. x 6 k2

x k2

2

    

   



. B. x 6 k2

x 3 k2 2

   

   



. C. x 3 k2

x 5 k2 6

    

   



. D. x 3 k2

x k2

4

   

   



.

Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cosxcos2 x là:

A. 0. B. 5. C. 2. D. 3.

Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai

(7)

A. sinx 1 x 2 k2

 

      .

B. sinx 1 x 2 k2

 

    . C. sinx  0 x k2. D. sinx  0 x k.

Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm

 

 2

;3 2

x  ?

A. 1

2

1m . B. 1m0. C. 0m1. D.

2 1  1

m . Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng:

A.4 và 15. B.– 10 và 14. C.– 4 và 8. D.– 9 và 17.

Câu 75: Phương trình sin 8xcos 6x 3 sin 6xcos8x có các họ nghiệm là:

A.

x k

3

x k

6 2

   

  



.

B.

x k

4

x k

12 7

   

  



. C. x 5 k

x k

7 2

   

  



. D. x 8 k

x k

9 3

   

  



.

Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R?

A. 2

 1

m . B.

2

1

m . C.

2

 1

m . D.

2

1

m .

Câu 77: Phương trình: 3sin 3x 3 sin 9x 1 4 sin 3x3 có các nghiệm là:

A.

x k2

9 9

7 2

x k

9 9

   

  



. B.

x k2

6 9

7 2

x k

6 9

   

  



. C. x 54 k 9

x k2

18 9



   

  



. D.

x k2

12 9

7 2

x k

12 9

   

  



.

Câu 78: Phương trình sin2x – (1 + 3). sinx. cosx + 3cos2x = 0 có nghiệm là:

A. 

 

  k x

k x

3

4 2 .

B. 

 

  3 2 4

k x

k x

.

C. 

 

  k x

k x

3

4 .

D. 

 

  3 2 4 2

k x

k x

.

Câu 79: Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là:

A. x 6 k

 

   .

B. x 3 k

 

   .

C. x 3 k2

 

  .

D. x 6 k

 

  . Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2xcosx0 thỏa điều kiện 0 x  là:

A. x2 . B.x = 0. C. x .

D. x 2

 .

Câu 81: Phương trình lượng giác: 2cosx 20 có nghiệm là:

A.

3 2

4

3 2

4

x k

x k

 

 

  



  



.

B.

x 2

4 4 2

k

x k

 

 

  



   



.

C.

4 2

3 2

4

x k

x k

 

 

  



  



.

D.

5 2

4

5 2

4

x k

x k

 

 

  



   



.

Câu 82: Tập xác định của hàm số ytan 2x là

A. 4 2

x k .

B. 4 2

x  k .

C. x 2 k .

D. x 4 k . Câu 83: Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x 1

sin 2x

có nghiệm là:

A. x k

12 2

  . B. x k

3

    . C. x k 9

    . D. x k 6

    .

Câu 84: Phương trình sin x3 cos x3 2 sin x

5 cos x5

có nghiệm là:
(8)

A. x k

6 2

  . B. x k

4 2

  . C. x k

8 4

  . D. x k

3 2

  .

Câu 85: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện:

2

 < x < 3 2

A. x 3

 .

B.

3

x  2 . C. x . D.x = 3 2

 . Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng?

A.y = (x3 + x).tanx. B.y = (x2 + 1)sinx. C.y = (2x + 1)cosx. D.y = x.cot2x. Câu 87: Phương trình sin x6 cos x6 7

16 có nghiệm là:

A. x k

4 2

   .

B. x 3 k2

   . C. x k

5 2

   . D. x k

6 2

   . Câu 88: Để phương trình: 2sin x2 2cos x2 m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:

A. 2m2 2. B. 3 m 4. C. 2 2m3. D.1m 2. Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:

A. x 2 k ;x k2

   

    .

B.

2 ; 7 2

6 6

x   kx  k .

C.

2 ; 5 2

4 4

x kx  k  .

D.

2 ; 5 2

3 6

x kx  k  .

Câu 90: Cho phương trình: 4 sin x cos x

4 4

 

8 sin x cos x6 6

4sin 4x2 m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:

A.  1 m0. B. 2 m 3

   2. C. 3 m 1

 2   . D. m 2 hay m0. Câu 91: Phương trình : sin 1

x2 có nghiệm thõa

2 x 2

   là :

A.

5 2

x 6 k .

B. x 6

 .

C. x 3

 .

D. x 3 k2

 

  . Câu 92: Phương trình lượng giác: sin2x3cosx 4 0 có nghiệm là:

A. x 2

2 k

 

   . B.Vô nghiệm. C. x   k2.

D. x 6 k

 

  . Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là:

A. T = 4. B. T = 2. C. T =

2

 . D.T =  .

Câu 94: Phương trình sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos 3x 3

có nghiệm là:

A. x k

6 2

  . B. x k

3 2

  . C. x 2 k

3 2

. D. x 5 k

6 2

.

Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin sin 1 y x

x

 

 là A. x  k2 . B. xk2 .

C. x 2 k2

 

  .

D.

3 2

x 2 k  .

Câu 96: Phương trình 3 3

2 7

sin  2  

 

x m m vô nghiệm khi :

A. 1m0. B. 3m1. C.

 2 1 m

m . D.

 0

2 m

m .

Câu 97: Điều kiện để phương trình m.sinx3cosx5 có nghiệm là :

(9)

A. m4.

B.

4 4 m m

  

  . C. m 34. D.   4 m 4. Câu 98: Cho phương trình: sin x sin 3x cos 3x 3 cos 2x

1 2sin 2x 5

. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng

0; 2là:

A. ,5 3 3

 . B. ,5

12 12

. C. ,5

6 6

 . D. ,5

4 4

 .

Câu 99: Phương trình lượng giác: sin2x3cosx 4 0 có nghiệm là:

A. x   k2.

B. x 2

2 k

 

   .

C. x 6 k

 

  . D.Vô nghiệm.

Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ysin2x4sinx5 là:

A. 9. B.– 8. C. 20. D. 0.

Câu 101: Phương trình sin 2x cos4 x sin4 x

2 2

có các nghiệm là;

A.

x k2

6 3

x k2

2

  

   



. B. x 4 k2

x k

2

  

   



.

C.

x k

3

x 3 k2

2

   

 



.

D.

x k

12 2

x 3 k

4

  

   



.

Câu 102: Phương trình lượng giác: 3cotx 30 có nghiệm là:

A. x 3 k2

 

  . B. Vô nghiệm.

C. x 3 k

 

  .

D. x 6 k

 

  .

Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m2 – 3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) có nghiệm







; 6 0 

x .

A.

 









2

; 3 2 1

; 1 0

m .

B.

 

 

 

 ;

2 1 3

;

m .

C.

 

 

 

 ;

2 1 3

; 0

m . D.

 

 



 ;2

2 1 3

; 0

m .

Câu 104: Hàm số y =

x x 1 cot 2

1 tan

1 1

2

2  

 có chu kì là:

A.T = . B.T = 2. C.T = 4. D.T =

2

.

Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số ytan 2x là:

A. 4 2

x k .

B. x 4 k .

C. 4 2

x k .

D. x 2 k . Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số cot

cos y x

x là:

A. xk2 . B. xk.

C. x k 2

  .

D. x 2 k

 

  .

Câu 107: Cho phương trình

3 2 2 5

sin 2 m

m

x  

 

  . Biết x =

60

11 là một nghiệm của phương trình . Tính m.

(10)

A.



 0

2 3

m

m . B.



2 1 1 m m

. C.





3 1

2 1

m m

. D.





3 2

4 1

m m

.

Câu 108: Phương trình : sin 2x 1 2

 có bao nhiêu nghiệm thõa : 0 x

A.3. B.4. C.2. D.1.

Câu 109: Phương trình 2sin 3x 1 2 cos 3x 1

sin x cos x

có nghiệm là:

A. x 3 k 4

   . B. x k 4

    . C. x 3 k 4

 . D. x k

4

   .

Câu 110: Phương trình: 3.sin 3xcos 3x 1tương đương với phương trình nào sau đây:

A.

sin 3x 1

6 2

 

 

  .

B.

sin 3x 1

6 2

   

 

  .

C. sin 3x 6 6

 

   

 

  .

D.

sin 3x 1

6 2

  

 

  .

Câu 111: Kết quả nào sau đây sai?

A.

 

 

cos 2sin 4

sin 

x x

x . B.

 

 

cos2 2sin 2 4 2

sin 

x x

x .

C.

 

 

cos2 2cos 2 4 2

sin 

x x

x . D.

 

 

cos 2cos 4

sin 

x x

x .

Câu 112: Phương trình lượng giác : 3.tanx 3 0 có nghiệm là : A. x 6 k

 

  .

B. x

3 k

 

   .

C. x 3 k

 

  .

D. x 2

3 k

 

   . Câu 113: Với giá trị nào của m thì phương trình sinx m 1 có nghiệm là:

A. 0 m 1. B.   2 m 0. C. m0. D. m1. Câu 65: Nghiệm của phương trình lượng giác: sin2 x2sinx0 có nghiệm là:

A. xk . B. xk2. C.

x 2 k . D. 2 x 2 k  . Câu 114: Phương trình lượng giác: 3.tanx 3 0 có nghiệm là:

A. x 3 k

 

  .

B. x

3 k

 

   .

C. x 2

3 k

 

   .

D. x 6 k

 

  . Câu 115: Điều kiện xác định của hàm số 2sin 1

1 cos y x

x

 

 là A. x 2 k.

B. x 2 k2

 

  . C. xk2 . D. xk . Câu 116: Nghiệm của phương trình sinx = 1

2 là:

A. x 6 k2

 

  .

B. x 6 k

 

  .

C. x 3 k2

 

  . D. xk. Câu 117: Tìm m để phương trình cos2x – (2m – 1)cosx – 2m = 0 có nghiệm

 



 ; 2 2

x  .

A. 1

3

1m . B.





2 1 2 1

m m

. C. 1

2

1 m . D.

2 1 2

1  

m .

Câu 118: Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:

(11)

A. x 4 k2

 

   .

B. x 4 k2

 

  .

C. x 4 k

 

  .

D. x 4 k

 

   . Câu 119: Phương trình cos x4 cos 2x2sin x6 0 có nghiệm là:

A. x k . B. x k

2

   .

C. x 4 k2

  . D. x k2 .

Câu 120: Cho phương trình cos 5x cos xcos 4x cos 2x3cos x 12 . Các nghiệm thuộc khoảng  ;của phương trình là:

A. 2 , 3 3

 . B. ,

2 4

 . C. ,2 3 3

 . D. ,

2 2

 .

Câu 121: Phương trình 2 2 sin xcos x .cos x 3 cos 2xcó nghiệm là:

A. x k

6

    . B. x k 6

   . C. Vô nghiệm. D. x k2 3

   .

Câu 122: Số nghiệm của phương trình cosx.(4cos2x – 3) – 4cos2x + 3cosx – 4 = 0 trên

0;14

là:

A.5. B.2. C.3. D.4.

Câu 123: Tập xác định của hàm số y = cotx là:

A. xk .

B. x 4 k

 

  .

C. x 8 k 2

 

  .

D. x 2 k

 

  . Câu 124: Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là:

A. x k

2

   . B. x k 6

   . C. x k 4

   . D. x k 8

   . Câu 125: Cho ABC, biết cos(B – C) = 1. Hỏi ABC có đặc điểm gì ?

A. ABC cân. B. ABC vuông. C. ABC nhọn. D. ABC đều.

Câu 126: Phương trình sin x4 cos x4 1tan x cot x

sin 2x 2

có nghiệm là:

A. x k2

3

   . B.Vô nghiệm. C. x k

4 2

  . D. x k

2

   . Câu 127: Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là:

A. x k . B. x k 3

. C. Vô nghiệm. D. x k2 .

Câu 128: Phương trình sin x

x 18

có mấy nghiệm:

A.vô số nghiệm. B.1 nghiệm. C.2 nghiệm. D.3 nghiệm.

Câu 129: Cho phương trình cos2

x 30 0

sin2

x 3

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Ph ng trình l ợng giác th ờng

Câu 67 Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình tan 2 x tan x  1 trên đường tròn lượng giác là A.. Câu 69 Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình tan 2 x

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC – PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC A.KIẾN THỨC CÃN NẮM... BÀI TẬP I.PHÃN

Mối quan hệ giữa nghiệm và phương trình bậc nhất đối với sinx và cosx và ứng dụng 2.5.1... Mối quan hệ giữa nghiệm và phương trình đẳng cấp

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào

Ph ng trình l ợng giác th ờng

Do đó khi sử dụng nên nhẩm (tổng và hiệu) hai cung mới này trước để nhóm hạng tử thích hợp sao cho xuất hiện nhân tử chung (cùng cung) với hạng tử còn lại hoặc

Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình đã cho trên đường tròn lượng giác là bốn đỉnh của một