Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng 0;
2
của phương trình sin x.cos 3x3 cos x.sin 3x3 3
8 là:
A. ,5 12 12
. B. ,5
8 8
. C. ,5
24 24
. D. ,5
6 6
.
Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:
A. x 2 k
. B. xk.
C. x 2 k2
.
D.
3
x 2 k . Câu 3: Phương trình sin x4 sin4 x 4sinxcosxcos x
2 2 2
có nghiệm là:
A. x 3 k 12
. B. x 3 k 4
. C. x 3 k 16 2
. D. x 3 k
8 2
.
Câu 4: Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây?
A. cosx.cos2x.sin3x0. B. cosx.sin2x.sin5x0. C. cosx.cos2x.cos3x0. D. sinx.cos2x.sin5x0. Câu 5: Phương trình: sin 2x 600 0
3
có nhghiệm là:
A.
3
2 2
x k .
B. x 3 k . C. xk .
D.
5 3
2 2
x k .
Câu 6: Phương trình 8cos x 3 1 sin x cos x
có nghiệm là:
A. x 12 k2
x k
3
. B. x 16 k2
x 4 k
3
. C. x 8 k2
x k
6
. D. x 9 k2
x 2 k
3
.
Câu 7: Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:
A.
0 4 m 3
. B.m < 0 ; 4
m3. C.0 < m < 4 3.
D.
0; 4
m m3. Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là:
A. k, kZ. B. 2.
C. 4
. D. .
Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx – 2)(2cosx + 3m – 1) = 0 (1) có đúng 3 nghiệm phân biệt
2
;3 0
x .
A. 1
3
1m . B. m1. C.
1
3 1
m
m . D. 1
3
1m .
Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:
A. x k2 .
B. x 2 k2
. C. xk2.
D. x 2 k
. Câu 11: Tập xác định của hàm số 1
sin cos
y x x
là A. xk2 . B. xk.
C. x 4 k .
D. x 2 k .
Câu 12: Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A.sinx.sin2x.sin4x0. B. cosx.cos2x.cos4x0. C. cosx.cos2x.cos5x0. D. sinx.sin2x.sin5x0.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y4 sinx 3 1lần lượt là:
A. 4 2 à 8v . B. 2 à 2v . C. 4 2 1 à 7 v . D. 2 à 4v . Câu 14: Phương trình lượng giác: 2cosx 20 có nghiệm là:
A.
x 2
4 4 2
k
x k
.
B.
5 2
4
5 2
4
x k
x k
.
C.
3 2
4
3 2
4
x k
x k
.
D.
4 2
3 2
4
x k
x k
.
Câu 15: Phương trình : cosx m 0 vô nghiệm khi m là:
A. m 1. B. m1.
C.
1 1 m m
. D. 1 m 1. Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2 cos( )
y x4 lần lượt là:
A. 2 à 2v . B. 5 à 9v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R?
A. 2
1 tan
x y x
. B.y = x.cos2x. C.y = (x2 + 1).sinx. D.y = 2
1 cos
x x
. Câu 18: Phương trình sin x cos x 1 1sin 2x
2 có nghiệm là:
A. x 2 k2 x k2
. B. x 6 k2
x k 4
. C. x 8 k
x k 2
. D. x 4 k
x k
.
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y3sin 2x5 lần lượt là:
A. 8 àv 2. B. 5 à 2v . C. 5 à 3v . D. 2 à 8v . Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A. sinx 0 x k. B. sinx 0 x k2. C. sinx 1 x 2 k2
.
D. sinx 1 x 2 k2
. Câu 21: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:
A. x 3 k2
.
B. x 6 k
.
C. x 3 k
.
D. x 6 k2
. Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan
2
x + m = 0 có nghiệm
2 ;
x .
A. 4
1 1
m .
B.
1
2 1
m
m . C.
1 0 m
m . D.
2 1 3
1m .
Câu 23: Phương trình: sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là:
A. x k
4 2
. B. Vô nghiệm. C. x k2
3
. D. x k 2
.
Câu 24: Tập xác định của hàm số ycos x là
A.
0;
. B. R. C. R\
0 . D.
0;
. Câu 25: Tập xác định của hàm số tancos 1 y x
x
là:
A. x 3 k2
. B. xk2.
C.
x 2 2
k x k
.
D.
x 2
3 k
x k
.
Câu 26: Tập xác định của hàm số cot cos y x
x là:
A. x 2 k
.
B. x k 2
. C. xk2 . D. xk.
Câu 27: Phương trình sin 5 cos x 1
3 2
có mấy họ nghiệm?
A.3 họ nghiệm. B.4 họ nghiệm. C.2 họ nghiệm. D.1 họ nghiệm.
Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx = 1 2 là:
A. x 2 k2
.
B. x 4 k
.
C. x 3 k2
.
D. x 6 k2
. Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y3sin 2x5 lần lượt là:
A. 5 à 2v . B. 2 à 8v . C. 8 àv 2. D. 5 à 3v . Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số tan 2x
y 3 là A.
5
x 12 k .
B.
5
12 2
x k .
C. 6 2
x k .
D. x 2 k . Câu 31: Phương trình lượng giác cos 3 sin
1 0 sin 2
x x
x
có nghiệm là :
A.Vô nghiệm. B. x 6 k2
. C.
7 2
x 6 k
. D. x 6 k . Câu 32: Phương trình lượng giác: cos2 x2 cosx 3 0 có nghiệm là:
A.Vô nghiệm. B. xk2. C. x0.
D. x 2 k2
. Câu 33: Phương trình : cos 22 cos 2 3 0
x x 4 có nghiệm là : A. x 6 k2
.
B.
2
x 3 k .
C. x 6 k
.
D. x 3 k
. Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x – 1 = 0 có nghiệm là:
A.
k x
3
2 . B.
k x
3 . C.
k x
6 . D.
k x
4 .
Câu 35: Phương trình 6 sin x2 7 3 sin 2x 8 cos x 2 6 có các nghiệm là:
A. x 8 k
x k
12
. B. x 2 k
x k
6
. C.
x 3 k
4
x 2 k
3
. D. x 4 k
x k
3
.
Câu 36: Số nghiệm của phương trình : sin 1 x 4
với x 3 là :
A.2. B.0. C.3. D.1.
Câu 37: Giải phương trình : tan2 x3 có nghiệm là :
A. x 6 k
. B.vô nghiệm.
C. x
6 k
. D.
k
3 . Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos4 x + sin4x là:
A.T = 2
. B.T = 4. C.T = 2. D.T =
4
.
Câu 39: Phương trình: 4 2
1 2
48 1 cot 2x.cot x 0
cos x sin x
có các nghiệm là:
A. x k
12 4
. B. x k
8 4
. C. x k
16 4
. D. x k
4 4
. Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
4 2 4 2
x k
x k
. B. xk2.
C. x 4 k2
.
D.
2 2 2 x k
x k
.
Câu 41: Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:
A. xk .
B. x 2 k
.
C. x 2 k2
.
D. x 2 k2
. Câu 42: Tìm m để điểm A
8
; 1 3
28 m nằm trên đồ thị hàm số y = cos4x + sin4x:
A.m = – 2. B.m = 6. C.m = – 4. D.m = 3.
Câu 43: Phương trình lượng giác: 3.tanx 3 0 có nghiệm là:
A. x 3 k
.
B. x 2
3 k
.
C. x 6 k
.
D. x
3 k
. Câu 44: Tìm
; 2 0
x thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x
A. 12
; 7 12
;5 12
. B.
; 8 6
. C.
14
;5 14
; 3 14
.
D. ;10 4
. Câu 45: Giải phương trình lượng giác : 2 cos 3 0
2
x có nghiệm là
A.
5 2
x 6 k .
B.
5 4
x 6 k .
C.
5 4
x 3 k .
D.
5 2
x 3 k . Câu 46: Phương trình lượng giác: 2cotx 30 có nghiệm là:
A. x 6 k
.
B.
6 2 6 2
x k
x k
.
C.
x cot 3
arc 2 k
.
D. x 3 k
. Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
A.tan x + 3 = 0. B.3sin x – 2 = 0.
C.2cos2x – cosx - 1 = 0. D.sin x + 3 = 0.
Câu 48: Nghiêm của pt sin2x = 1 là
A. x k2 . B. xk2. C. 2
x 2 k .
D. x 2 k
.
Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số tan cos 1 y x
x
là:
A.
x 2
3 k
x k
. B. xk2.
C. x 3 k2
.
D.
x 2 2
k x k
.
Câu 50: Để phương trình: 4sin x .cos x a2 3 sin 2x cos 2x
3 6
có nghiệm, tham số a phải thỏa điều
kiện:
A. 1 a 1. B. 2 a 2. C. 1 a 1
2 2
. D. 3 a 3. Câu 51: Phương trình lượng giác: cos 3xcos120 có nghiệm là:
A. x 2
15 k
.
B.
x 2
45 3
k
.
C.
x 2
45 3
k
.
D.
x 2
45 3
k
.
Câu 52: Phương trình: cos 22 cos 2 3 0
x x 4 có nghiệm là:
A. x 6 k2
.
B.
2
x 3 k .
C. x 3 k
.
D. x 6 k
. Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2 cos( )
y x4 lần lượt là:
A. 5 à 9v . B. 2 à 2v . C. 2 à 7v . D. 4 à 7v . Câu 54: Phương trình: sin x4 sin4 x sin4 x 5
4 4 4
có nghiệm là:
A. x k
4 2
. B. x k
8 4
. C. x k
2
. D. x k2 .
Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x – 3
) – 1 = 0 là:
A. x k2 ;x 2 k2
.
B.
; 7
8 2 24 2
x k x k . C. xk;x k2.
D. x k2 ;x k 2
.
Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.3sin x – 2 = 0. B. 2 cos2xcosx 1 0.
C.tan x + 3 = 0. D.sin x + 3 = 0.
Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:
A.
4 2 4 2
x k
x k
. B. x 4 k2
.
C.
2 2 2 x k
x k
. D. xk2.
Câu 58: Số nghiệm của phương trình: sin 1 x 4
với x 5 là:
A.2. B.1. C.0. D.3.
Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. cosx 1 x 2 k
.
B. cos 0
x x 2 k. C. cosx 0 x 2 k2
. D. cosx1xk2.
Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó?
A.y = cos 2 x x
x
. B.
x y x
sin 1
sin
. C.
x
y x2
sin 1
tan
. D.
x y x
cos 1
sin2
. Câu 61: Phương trình 2sin x2 3 sin 2x3 có nghiệm là:
A. x k
3
. B. x 2 k 3
. C. x 4 k 3
. D. x 5 k 3
.
Câu 62: Phương trình lượng giác: cosx 3 sinx0 có nghiệm là:
A. x 2 k .
B. x 6 k2
.
C. 2
x 6 k . D.Vô nghiệm.
Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm A. 3m1. B.
2
1 m
m . C.
0
2 m
m . D.
2 3 2
1
m . Câu 64: Phương trình tan x2 1cot x
2 4
1 tan x
có nghiệm là:
A. x k
8 4
. B. x k
3
. C. x k
6 2
. D. x k
12 3
. Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 2sin2x5sinx 3 0 là :
A. x 6
.
B.
5 x 6
.
C. x 2
.
D.
3 x 2
. Câu 66: Phương trình sin 3x4 sin x.cos 2x0 có các nghiệm là:
A. x k2
x n
3
. B. x k
x n
6
. C. x k2
x n
4
.
D.
x k2 3
x 2 n
3
.
Câu 67: Hàm số y = 1 + sin2x có chu kì là:
A.T = . B.T =
2
. C.T = 4. D.T = 2 .
Câu 68: Phương trình lượng giác: 2cotx 30 có nghiệm là:
A. x 3 k
.
B.
6 2 6 2
x k
x k
.
C. x 6 k
.
D.
x cot 3
arc 2 k
.
Câu 69: Điều kiện để phương trình 3sinx m cosx5 vô nghiệm là
A.
4 4 m m
. B. 4 m 4. C. m4. D. m 4. Câu 70: Phương trình cos 2 x 4 cos x 5
3 6 2
có nghiệm là:
A. x 6 k2
x k2
2
. B. x 6 k2
x 3 k2 2
. C. x 3 k2
x 5 k2 6
. D. x 3 k2
x k2
4
.
Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cosxcos2 x là:
A. 0. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A. sinx 1 x 2 k2
.
B. sinx 1 x 2 k2
. C. sinx 0 x k2. D. sinx 0 x k.
Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm
2
;3 2
x ?
A. 1
2
1m . B. 1m0. C. 0m1. D.
2 1 1
m . Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng:
A.4 và 15. B.– 10 và 14. C.– 4 và 8. D.– 9 và 17.
Câu 75: Phương trình sin 8xcos 6x 3 sin 6x cos8x có các họ nghiệm là:
A.
x k
3
x k
6 2
.
B.
x k
4
x k
12 7
. C. x 5 k
x k
7 2
. D. x 8 k
x k
9 3
.
Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R?
A. 2
1
m . B.
2
1
m . C.
2
1
m . D.
2
1
m .
Câu 77: Phương trình: 3sin 3x 3 sin 9x 1 4 sin 3x3 có các nghiệm là:
A.
x k2
9 9
7 2
x k
9 9
. B.
x k2
6 9
7 2
x k
6 9
. C. x 54 k 9
x k2
18 9
. D.
x k2
12 9
7 2
x k
12 9
.
Câu 78: Phương trình sin2x – (1 + 3). sinx. cosx + 3cos2x = 0 có nghiệm là:
A.
k x
k x
3
4 2 .
B.
3 2 4
k x
k x
.
C.
k x
k x
3
4 .
D.
3 2 4 2
k x
k x
.
Câu 79: Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là:
A. x 6 k
.
B. x 3 k
.
C. x 3 k2
.
D. x 6 k
. Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2xcosx0 thỏa điều kiện 0 x là:
A. x2 . B.x = 0. C. x .
D. x 2
.
Câu 81: Phương trình lượng giác: 2cosx 20 có nghiệm là:
A.
3 2
4
3 2
4
x k
x k
.
B.
x 2
4 4 2
k
x k
.
C.
4 2
3 2
4
x k
x k
.
D.
5 2
4
5 2
4
x k
x k
.
Câu 82: Tập xác định của hàm số ytan 2x là
A. 4 2
x k .
B. 4 2
x k .
C. x 2 k .
D. x 4 k . Câu 83: Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x 1
sin 2x
có nghiệm là:
A. x k
12 2
. B. x k
3
. C. x k 9
. D. x k 6
.
Câu 84: Phương trình sin x3 cos x3 2 sin x
5 cos x5
có nghiệm là:A. x k
6 2
. B. x k
4 2
. C. x k
8 4
. D. x k
3 2
.
Câu 85: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện:
2
< x < 3 2
A. x 3
.
B.
3
x 2 . C. x . D.x = 3 2
. Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng?
A.y = (x3 + x).tanx. B.y = (x2 + 1)sinx. C.y = (2x + 1)cosx. D.y = x.cot2x. Câu 87: Phương trình sin x6 cos x6 7
16 có nghiệm là:
A. x k
4 2
.
B. x 3 k2
. C. x k
5 2
. D. x k
6 2
. Câu 88: Để phương trình: 2sin x2 2cos x2 m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
A. 2m2 2. B. 3 m 4. C. 2 2m3. D.1m 2. Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:
A. x 2 k ;x k2
.
B.
2 ; 7 2
6 6
x k x k .
C.
2 ; 5 2
4 4
x k x k .
D.
2 ; 5 2
3 6
x k x k .
Câu 90: Cho phương trình: 4 sin x cos x
4 4
8 sin x cos x6 6
4sin 4x2 m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:A. 1 m0. B. 2 m 3
2. C. 3 m 1
2 . D. m 2 hay m0. Câu 91: Phương trình : sin 1
x2 có nghiệm thõa
2 x 2
là :
A.
5 2
x 6 k .
B. x 6
.
C. x 3
.
D. x 3 k2
. Câu 92: Phương trình lượng giác: sin2x3cosx 4 0 có nghiệm là:
A. x 2
2 k
. B.Vô nghiệm. C. x k2.
D. x 6 k
. Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là:
A. T = 4. B. T = 2. C. T =
2
. D.T = .
Câu 94: Phương trình sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos 3x 3
có nghiệm là:
A. x k
6 2
. B. x k
3 2
. C. x 2 k
3 2
. D. x 5 k
6 2
.
Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin sin 1 y x
x
là A. x k2 . B. xk2 .
C. x 2 k2
.
D.
3 2
x 2 k .
Câu 96: Phương trình 3 3
2 7
sin 2
x m m vô nghiệm khi :
A. 1m0. B. 3m1. C.
2 1 m
m . D.
0
2 m
m .
Câu 97: Điều kiện để phương trình m.sinx3cosx5 có nghiệm là :
A. m4.
B.
4 4 m m
. C. m 34. D. 4 m 4. Câu 98: Cho phương trình: sin x sin 3x cos 3x 3 cos 2x
1 2sin 2x 5
. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng
0; 2là:
A. ,5 3 3
. B. ,5
12 12
. C. ,5
6 6
. D. ,5
4 4
.
Câu 99: Phương trình lượng giác: sin2x3cosx 4 0 có nghiệm là:
A. x k2.
B. x 2
2 k
.
C. x 6 k
. D.Vô nghiệm.
Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ysin2x4sinx5 là:
A. 9. B.– 8. C. 20. D. 0.
Câu 101: Phương trình sin 2x cos4 x sin4 x
2 2
có các nghiệm là;
A.
x k2
6 3
x k2
2
. B. x 4 k2
x k
2
.
C.
x k
3
x 3 k2
2
.
D.
x k
12 2
x 3 k
4
.
Câu 102: Phương trình lượng giác: 3cotx 30 có nghiệm là:
A. x 3 k2
. B. Vô nghiệm.
C. x 3 k
.
D. x 6 k
.
Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m2 – 3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) có nghiệm
; 6 0
x .
A.
2
; 3 2 1
; 1 0
m .
B.
;
2 1 3
;
m .
C.
;
2 1 3
; 0
m . D.
;2
2 1 3
; 0
m .
Câu 104: Hàm số y =
x x 1 cot 2
1 tan
1 1
2
2
có chu kì là:
A.T = . B.T = 2. C.T = 4. D.T =
2
.
Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số ytan 2x là:
A. 4 2
x k .
B. x 4 k .
C. 4 2
x k .
D. x 2 k . Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số cot
cos y x
x là:
A. xk2 . B. xk.
C. x k 2
.
D. x 2 k
.
Câu 107: Cho phương trình
3 2 2 5
sin 2 m
m
x
. Biết x =
60
11 là một nghiệm của phương trình . Tính m.
A.
0
2 3
m
m . B.
2 1 1 m m
. C.
3 1
2 1
m m
. D.
3 2
4 1
m m
.
Câu 108: Phương trình : sin 2x 1 2
có bao nhiêu nghiệm thõa : 0 x
A.3. B.4. C.2. D.1.
Câu 109: Phương trình 2sin 3x 1 2 cos 3x 1
sin x cos x
có nghiệm là:
A. x 3 k 4
. B. x k 4
. C. x 3 k 4
. D. x k
4
.
Câu 110: Phương trình: 3.sin 3xcos 3x 1tương đương với phương trình nào sau đây:
A.
sin 3x 1
6 2
.
B.
sin 3x 1
6 2
.
C. sin 3x 6 6
.
D.
sin 3x 1
6 2
.
Câu 111: Kết quả nào sau đây sai?
A.
cos 2sin 4
sin
x x
x . B.
cos2 2sin 2 4 2
sin
x x
x .
C.
cos2 2cos 2 4 2
sin
x x
x . D.
cos 2cos 4
sin
x x
x .
Câu 112: Phương trình lượng giác : 3.tanx 3 0 có nghiệm là : A. x 6 k
.
B. x
3 k
.
C. x 3 k
.
D. x 2
3 k
. Câu 113: Với giá trị nào của m thì phương trình sinx m 1 có nghiệm là:
A. 0 m 1. B. 2 m 0. C. m0. D. m1. Câu 65: Nghiệm của phương trình lượng giác: sin2 x2sinx0 có nghiệm là:
A. xk . B. xk2. C.
x 2 k . D. 2 x 2 k . Câu 114: Phương trình lượng giác: 3.tanx 3 0 có nghiệm là:
A. x 3 k
.
B. x
3 k
.
C. x 2
3 k
.
D. x 6 k
. Câu 115: Điều kiện xác định của hàm số 2sin 1
1 cos y x
x
là A. x 2 k.
B. x 2 k2
. C. xk2 . D. xk . Câu 116: Nghiệm của phương trình sinx = 1
2 là:
A. x 6 k2
.
B. x 6 k
.
C. x 3 k2
. D. xk. Câu 117: Tìm m để phương trình cos2x – (2m – 1)cosx – 2m = 0 có nghiệm
; 2 2
x .
A. 1
3
1m . B.
2 1 2 1
m m
. C. 1
2
1 m . D.
2 1 2
1
m .
Câu 118: Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:
A. x 4 k2
.
B. x 4 k2
.
C. x 4 k
.
D. x 4 k
. Câu 119: Phương trình cos x4 cos 2x2sin x6 0 có nghiệm là:
A. x k . B. x k
2
.
C. x 4 k2
. D. x k2 .
Câu 120: Cho phương trình cos 5x cos xcos 4x cos 2x3cos x 12 . Các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình là:
A. 2 , 3 3
. B. ,
2 4
. C. ,2 3 3
. D. ,
2 2
.
Câu 121: Phương trình 2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2xcó nghiệm là:
A. x k
6
. B. x k 6
. C. Vô nghiệm. D. x k2 3
.
Câu 122: Số nghiệm của phương trình cosx.(4cos2x – 3) – 4cos2x + 3cosx – 4 = 0 trên
0;14
là:A.5. B.2. C.3. D.4.
Câu 123: Tập xác định của hàm số y = cotx là:
A. xk .
B. x 4 k
.
C. x 8 k 2
.
D. x 2 k
. Câu 124: Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là:
A. x k
2
. B. x k 6
. C. x k 4
. D. x k 8
. Câu 125: Cho ABC, biết cos(B – C) = 1. Hỏi ABC có đặc điểm gì ?
A. ABC cân. B. ABC vuông. C. ABC nhọn. D. ABC đều.
Câu 126: Phương trình sin x4 cos x4 1tan x cot x
sin 2x 2
có nghiệm là:
A. x k2
3
. B.Vô nghiệm. C. x k
4 2
. D. x k
2
. Câu 127: Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là:
A. x k . B. x k 3
. C. Vô nghiệm. D. x k2 .
Câu 128: Phương trình sin x
x 18
có mấy nghiệm:
A.vô số nghiệm. B.1 nghiệm. C.2 nghiệm. D.3 nghiệm.
Câu 129: Cho phương trình cos2
x 30 0
sin2
x 3