ĐỀ SỐ 04 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022 Môn: TOÁN, Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu, 8 điểm)
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng đi qua M
0; 2; 3
và có vectơ chỉ phương
4; 3;1
a
.Phương trình tham số của đường thẳng là
A.
4 2 3 3
x t
y t
z t
. B.
4 2 3 3
x t
y t
z t
. C.
4 2 3
3
x t
y t
z t
. D.
4 3 2 1 3 x
y t
z t
.
Câu 2: Mặt phẳng
P tiếp xúc với mặt cầu
S : x1
2 y3
2 z 2
2 49 tại điểm
7; 1;5
M có phương trình là ?
A. 6x2y3z55 0 . B. 6x2y3z55 0 . C. 3x y z 22 0 . D. 3x y z 22 0 . Câu 3: Cho x y, là các số thực. Số phức z i
1 xi y 2i
bằng 0 khiA. x 1;y 2. B. x0;y0. C. x 2;y 1. D. x2;y1.
Câu 4: Cho hai số phứcz x yi và w 2 3 , ( ,i x x y), biết z w . Giá trị của
x
vày
lần lượt làA. 2 và -3. B. -2 và 0. C. 0 và 2. D. 0 và -2.
Câu 5: Nếu
3
20 1
d ( )d
1 1
x x f t t
x , với t 1x thì f t( ) là hàm số nào trong các hàm số dưới đây ?
A. f t( ) t2 t. B. f t( ) 2 t22t. C. f t( ) t2 t. D. f t( ) 2 t22t. Câu 6: Trong không gian cho điểm M(1;2;0) và mặt phẳng ( ) : x2 -2 1 0y z . Khoảng cách từ M
đến mặt phẳng
( )
là:A. 1. B. 3. C. 2 D. 4.
Câu 7: Tìm căn bậc hai của 6 trên tập số phức.
A. 6i. B. 6i. C. 6i. D. 6i.
Câu 8: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 4x3; x0; x3 và trục Ox. A.
8
3
. B.
4
3
. C.
4
3. D.
8 3.
Câu 9: Vị trí tương đối của hai mặt phẳng
: 3x2y z 1 0 và
: 3x y 11z 1 0làA. vuông góc với nhau. B. trùng nhau.
C. cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau. D. Song song với nhau.
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A
4; 0 và B
0; 3
và điểm C thỏa mãn điều kiện OC OA OB . Khi đó số phức được biểu diễn bởi điểm C là
A. z 3 4i. B. z 4 3i. C. z 4 3i. D. z 3 4i. Câu 11: Cho số phức z 6 7i. Điểm M biểu diễn số phức z trên mặt phẳng Oxy là
A. M
6; 7
. B. M
6; 7
.C. M
6; 7i
. D. M
6; 7
.Câu 12: Trong tập số phức, phương trình z2 2z 5 0 có nghiệm là
A. z 1 2i. B. z 2 2i. C. z 2 2i. D. z 1 2i. Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng ?
A.
x.sinxdx x cosxsinx C . B.
x.sinxdx xcosxsinx C .C.
x.sin .x dx xcosxsinx C . D.
x.sin .x dx xcosxsinx C .Câu 14: Tính tích phân I
02
x2 .
3 dxA. I 60. B. I 240. C. I 56. D. I 120.
Câu 15: Trong không gian O xyz, cho mặt cầu
S :x2 y2 z2 6x4y2z 2 0.Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S làA. I
3; 2; 1 ,
R4. B. I
3;2; 1 ,
R16. C. I
3; 2;1 ,
R4. D. I
3; 2;1 ,
R16.Câu 16: Phương trình đường thẳng đi qua A
3; 2;1
và song song với : 32 4 1
x y z
d
là
A.
3 2 2 4 1
x t
y t
z t
. B.
2 3 4 2 1
x t
y t
z t
. C.
2 4 3
x t
y t
z t
. D.
3 2 2 4 1
x t
y t
z t
.
Câu 17: Biết F x
là nguyên hàm của hàm số
1f x 1
x
và F
2 1. Tính F
3 .A.
ln3
2. B. ln 2 1 . C. ln 2. D.
1 2. Câu 18: Tích phân
5
1
1 d ln
2 1 x a
x
. Giá trị của a là
A. 81. B. 27. C. 3. D. 9.
Câu 19. Gọi V là thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng sau quay quanh trục hoành: ysin ,x y0,x0,x12 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
12 2
0
sin d
V x x
. B.
12
0
sin d
V x x
. C.
12 2
2 0
sin d
V x x
. D.
12 2
0
sin d
V x x
.
Câu 20. Cho
2
2 0
cos 4
d ln ,
sin 5sin 6
x x x x a c bvới ,a b là các số hữu tỉ, c0. Tính tổng S a b c . A. S 3. B. S 4
. C. S 0. D. S 1.
Câu 21. Tính
2 2
1 ln d
e
e
I x x
x được kết quả là A.
13
3 . B.
4
3. C.
5
3. D.
1 3. Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
1 2
y 2x
và đường thẳng yx được tính theo công thức nào sau đây?
A.
2 2 0
2 d S
x x x. B.
2 2 0
1 d
S
2x x x . C.2 2 2 0
1 d
S
2x x x. D.
2 2 0
1 d
S
2x x x . Câu 23: Cho hàm số y f x
liên tục trên đoạn
a b;
. Mệnh đề nào dưới đây sai?A.
d
db a
a b
f x x f x x
.
B.
.d
b
a
k x k a b
, k ¡ .C.
d
d
db c b
a a c
f x x f x x f x x
, c
a b;
.D.
d
db b
a a
f x x f t t
.
Câu 24: Biết
x 3 .e
3x 1dx 1 e 3x 1
3x n
Cm
, với m, n là các số nguyên. Tính tổng S m n .
A. 10 . B. 1. C. 9 D. 19 .
Câu 25: Giả sử
5 2 3
1 dx aln 5 bln 3 cln 2
x x
. Tính giá trị biểu thức S 2a 3b c 2. A. S 3. B. S 6. C. S 2. D. S 0.
Câu 26: Cặp hàm số nào sau đây có tính chất ‘’ Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại’’.
A. tan2x và 2 2 1
cos x . B. sin 2x và sin2x. C. ex và ex. D. sin 2x và cos2x. Câu 27: Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x
trên đoạn
2;1
và f
2 3;f
1 7. Tính1
2
d f x x
. A.
7
3. B. 4. C. 10 . D. S 4.
Câu 28. Cho m
1;0; 1 ,
n
0;1;1
. Mệnh đề nào sai ? A. Góc của ,m nur rlà 30 .0 B. m nur r,
1; 1;1
. C. m nur r. 1
. D. m nur r,
không cùng phương.
Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A
0; 2; 1 ,
B 2; 4;3 ,
C 1;3; 1
. Tìm điểm
M Oxy sao cho MA MB 3MC
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
1 3; ;0 5 5
. B.
1 3; ;0 5 5
. C.
3 4; ;0 5 5
. D.
1 3
; ;0
5 5
.
Câu 30. Cho
H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
P y: x y, 0,y 2 x. Diện tích của
H làA.
4 2 1 3
. B.
8 2 3 6
. C.
7
6. D.
5 6.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu
S tiếp xúc với hai mặt phẳng song song
P x: 2y2z 6 0 và
Q x: 2y2z10 0 có tâm I ở trên trục Oy làA.
2 2 2 55
2 0
x y z y 9
. B. x2y2z22y60 0 . C. x2y2z22y55 0 . D.
2 2 2 55
2 0
x y z y 9 .
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có
3; 2;1
, B
4;0;3
, C
1;4; 3
, D
2;3;5
.Phương trình mặt phẳng chứa AC và song song với BD là A. n2
5;7;1
. B. n3
5; 7;1
. C. n1
5;7;1
. D. n4
5; 7;1
. Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có A
3; 2;1
, B
4;0;3
, C
1;4; 3
,
2;3;5
D . Phương trình mặt phẳng chứa AC và song song với BD là A. 12x10y21z35 0 . B. 12x10y21z35 0 . C. 12x10y21z35 0 . D. 12x10y21z35 0 .
Câu 34: Cho hàm số f x
liên tục trên , biết
4
0
tan 4
f x dx
và
2 1
2 0
1 2
x f xx dx. Tính
1
0
I f x dx .
A. 6. B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 35: Cho số phức z x yi
x, y
có mô đun nhỏ nhất thoả mãn điều kiện z 4 2i z 2 . Tính P x 2y2.
A. 10 . B. 16 . C. 8 . D. 32 .
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu
S x: 2y2z24x2y6z 11 0 vàmặt phẳng
P x: 2y2z 1 0. Gọi
C là đường tròn giao tuyến của
P và
S . Tínhchu vi đường tròn
C .A. 10. B. 4 . C. 6 D. 8.
Câu 37: Một ô tô đang chạy với vận tốc 54 (km/h) thì tăng tốc chuyển động nhanh dần đều với gia tốc
3 8a t t
(m/s2) trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây. Quãng đường mà ô tô đi được sau 10 s kể từ lúc tăng tốc là
A. 54 m. B. 150m. C. 250m. D. 246m.
Câu 38: Cho hàm số bậc hai y f x
có đồ thị như hình vẽ. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
và Ox quanh Ox.A.
4 3
. B.
12 15
. C.
16 15
. D.
16 5
.
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P x: 2y z 4 0 và đường thẳng1 2
: 2 1 3
x y z
d
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng
P đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA.
1 1 1
: 5 1 3
x y z
. B.
1 1 1
: 5 1 2
x y z
.
C.
1 1 1
: 5 1 3
x y z
. D.
1 1 1
: 5 1 3
x y z
.
Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn z 2 và
2 1 4
z
. Tính z z z z .
A. 3 7. B. 3 2 2 . C. 7 3. D. 16.
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm) Bài 1. (0,75 điểm) Tính tích phân
1 5
0
2x1 dx
Bài 2. (0,75 điểm) Tìm phần thực, phần ảo, số phức liên hợp và tính môđun của số phức
2 4
5 2
4 52
z i i i
i
Bài 3. (0,5 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với A
1; 3; 4
,
2; 5; 7
B
, C
6; 3; 1
. Viết phương trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC. ---HẾT---ĐỀ SỐ 04 HDG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022 Môn: TOÁN, Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu, 8 điểm)
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng đi qua M
0; 2; 3
và có vectơ chỉ phương
4; 3;1
a
.Phương trình tham số của đường thẳng là
A.
4 2 3 3
x t
y t
z t
. B.
4 2 3 3
x t
y t
z t
. C.
4 2 3
3
x t
y t
z t
. D.
4 3 2 1 3 x
y t
z t
.
Lời giải Chọn C
Đường thẳng đi qua M
0;2; 3
và ta chọn vectơ chỉ phương u
4; 3;1
là:4 2 3
3
x t
y t
z t
.
Câu 2: Mặt phẳng
P tiếp xúc với mặt cầu
S : x1
2 y3
2 z 2
2 49 tại điểm
7; 1;5
M có phương trình là ?
A. 6x2y3z55 0 . B. 6x2y3z55 0 . C. 3x y z 22 0 . D. 3x y z 22 0 .
Lời giải Chọn A
Mặt cầu
S : x1
2 y3
2 z 2
2 49 có tâm I
1; 3;2
.Mặt phẳng
P tiếp xúc với mặt cầu tại điểm M
7; 1;5
nên nhận IM
6;2;3
làm VTPT,mặt phẳng
P là: 6
x 7
2 y 2
3 z 3
0 6x2y3z55 0 . Câu 3: Cho x y, là các số thực. Số phức z i
1 xi y 2i
bằng 0 khiA. x 1;y 2. B. x0;y0. C. x 2;y 1. D. x2;y1. Lời giải
Chọn C
Ta có: z i
1 xi y 2i
i x yi 2 x 2
y1
iTheo đề:
2 0 2
0 1 0 1
x x
z y y
.
Câu 4: Cho hai số phứcz x yi và w 2 3 , ( ,i x x y), biết z w . Giá trị của
x
vày
lần lượt làA. 2 và -3. B. -2 và 0. C. 0 và 2. D. 0 và -2.
Lời giải Chọn D
Ta có:
0
2 z w x
y Câu 5: Nếu
3
20 1
d ( )d
1 1
x x f t t
x , với t 1x thì f t( ) là hàm số nào trong các hàm số dưới đây ?
A. f t( ) t2 t. B. f t( ) 2 t22t. C. f t( ) t2 t. D. f t( ) 2 t22t.
Lời giải Chọn D
3
20 1
d ( )d
1 1
x x f t t
x
Đặt t 1 x 2 dt tdx Đổi cận :
0 1
1 2
x t
x t
3
2 2
2 20 1 1
d 1.2 d 2 -2t d 1 1 1
x x t t t t t
x t . Vậy min 1;2 10, max 1;2 2
x y x y
.
Câu 6: Trong không gian cho điểm M(1;2;0) và mặt phẳng ( ) : x2 -2 1 0y z . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )
là:A. 1. B. 3. C. 2 D. 4.
Lời giải Chọn D
2 2 2
|1 2.2 2.0 1|
( ,( )) 2
1 2 2 d M
Câu 7: Tìm căn bậc hai của 6 trên tập số phức.
A. 6i. B. 6i. C. 6i. D. 6i.
Lời giải Chọn B
Ta có: 6 6i2.
Vậy căn bậc hai của 6 trên tập số phức là 6i.
Câu 8: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 4x3; x0; x3 và trục Ox. A.
8
3
. B.
4
3
. C.
4
3. D.
8 3. Lời giải
Chọn D
Xét phương trình x2 4x 3 0
1 3 x x
. Diện tích hình phẳng cần tìm là:
1 3
2 2
0 1
4 3 4 3
S
x x dx
x x dx1 3
3 3
2 2
0 1
2 3 2 3 8
3 3 3
x x
x x x x
.
Câu 9: Vị trí tương đối của hai mặt phẳng
: 3x2y z 1 0 và
: 3x y 11z 1 0làA. vuông góc với nhau. B. trùng nhau.
C. cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau. D. Song song với nhau.
Lời giải Chọn A
Mặt phẳng
có VTPT là: n1
3; 2; 1
. Mặt phẳng
có VTPT là: n2
3;1;11
. Ta có: n n 1. 2 9 2 11 0
nên
.Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A
4; 0 và B
0; 3
và điểm C thỏa mãn điều kiện OC OA OB . Khi đó số phức được biểu diễn bởi điểm C là
A. z 3 4i. B. z 4 3i. C. z 4 3i. D. z 3 4i. Lời giải
Chọn C
4; 0A , B
0; 3
OA
4; 0 , OB
0; 3
OC
4; 3
C
4; 3
z 4 3i.Câu 11: Cho số phức z 6 7i. Điểm M biểu diễn số phức z trên mặt phẳng Oxy là A. M
6; 7
. B. M
6; 7
.
C. M
6; 7i
. D. M
6; 7
.Lời giải Chọn B
6 7 6 7 6; 7
z i z i M .
Câu 12: Trong tập số phức, phương trình z2 2z 5 0 có nghiệm là
A. z 1 2i. B. z 2 2i. C. z 2 2i. D. z 1 2i. Lời giải
Chọn D
Biệt thức thu gọn: ' 4. Phương trình z2 2z 5 0 có hai nghiệm là z 1 2i, z 1 2i. Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng ?
A.
x.sinxdx x cosxsinx C . B.
x.sinxdx xcosxsinx C .C.
x.sin .x dx xcosxsinx C . D.
x.sin .x dx xcosxsinx C .Lời giải Chọn B
.sinx.
x dx
Đặt
u x du dx
dv sin x.dx v cosx
x.s inx.dx xcosx cosxdx xcosx sin x C
Câu 14: Tính tích phân I
02
x2 .
3 dxA. I 60. B. I 240. C. I 56. D. I 120. Lời giải
Chọn A
Ta có: 02
3
4 202 . 1 2 | 64 4 60
x dx 4 x
Câu 15: Trong không gian O xyz, cho mặt cầu
S :x2 y2 z2 6x4y2z 2 0.Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S làA. I
3;2; 1 ,
R4. B. I
3;2; 1 ,
R16.C. I
3; 2;1 ,
R4. D. I
3; 2;1 ,
R16. Lời giảiChọn A
S :x2 y2 z2 6x4y2z 2 0Mặt cầu
S có tâm I
3;2; 1
, bán kính R
3 2 22 ( 1)2 2 4Câu 16: Phương trình đường thẳng đi qua A
3; 2;1
và song song với : 32 4 1
x y z
d
là
A.
3 2 2 4 1
x t
y t
z t
. B.
2 3 4 2 1
x t
y t
z t
. C.
2 4 3
x t
y t
z t
. D.
3 2 2 4 1
x t
y t
z t
.
Lời giải Chọn A
đi qua A
3; 2;1
và có vectơ chỉ phương là u
2; 4;1
2; 4; 1
nên có pt3 2 2 4 1
x t
y t
z t
.
Câu 17: Biết F x
là nguyên hàm của hàm số
1f x 1
x
và F
2 1. Tính F
3 .A.
ln3
2. B. ln 2 1 . C. ln 2. D.
1 2. Lời giải
Chọn B
1 d ln 1 2 1 1
ln 1 1
3 ln 2 11
F x x x C F C F x x F
x
.Câu 18: Tích phân
5
1
1 d ln
2 1 x a
x
. Giá trị của a là
A. 81. B. 27. C. 3. D. 9.
Lời giải Chọn C
Ta có
5 5
1 1
1 1 1
d ln 2 1 ln 9 ln 3
2 1 x 2 x 2
x
. Vậy a3.
Câu 19. Gọi V là thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng sau quay quanh trục hoành: ysin ,x y0,x0,x12 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
12 2
0
sin d
V x x
. B.
12
0
sin d
V x x
. C.
12 2
2 0
sin d
V x x
. D.
12 2
0
sin d
V x x
. Lời giải
Chọn A
Câu 20. Cho
2
2 0
cos 4
d ln ,
sin 5sin 6
x x x x a c bvới ,a b là các số hữu tỉ, c0. Tính tổng S a b c . A. S 3. B. S 4
. C. S 0. D. S 1.
Lời giải Chọn B
Đặt tsinxdtcos dx x.
2
2 0
cos d
sin 5sin 6
x x x x 1 20
d 5 6
t tt 1
0
1 d
2 3
t t t .
1
0
2 3
2 3 d
tt tt t 1 10 0
1 1 2 1 2 4
d ln ln ln ln
2 3 3 2 3 3
t t t tt . Vậy c3,a1,b0. Suy ra S a b c 4.Câu 21. Tính
2 2
1 ln d
e
e
I x x
x được kết quả là A.
13
3 . B.
4
3. C.
5
3. D.
1 3. Lời giải
Chọn D Đặt
ln , d 1d
t x t x
x . x e t 1 x e 2 t 2.
2 2
1 ln d
e
e
I x x
x 2
2
321 1
1 1 1
1 d 1 0
3 3 3
t t t . Bấm máy.kết quả .
Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong 1 2
y 2x
và đường thẳng yx được tính theo công thức nào sau đây?
A.
2 2 0
2 d S
x x x. B.
2 2 0
1 d
S
2x x x . C.2 2 2 0
1 d
S
2x x x. D.
2 2 0
1 d
S
2x x x . Lời giảiChọn B
Phương trình hoành độ giao điểm:
1 2
2x x 2
2 0
x x
0 2 x x
.
Diện tích hình phẳng cần tìm là:
2 2 0
1 d
S
2x x x .Câu 23: Cho hàm số y f x
liên tục trên đoạn
a b;
. Mệnh đề nào dưới đây sai?A.
d
db a
a b
f x x f x x
.
B.
.d
b
a
k x k a b
, k ¡ .C.
d
d
db c b
a a c
f x x f x x f x x
, c
a b;
.D.
d
db b
a a
f x x f t t
.
Lời giải Chọn B
.d
b b
a a
k x kx
k b a
, k ¡ . Do đó mệnh đề ở đáp án B sai.
Câu 24: Biết
x 3 .e
3x 1dx 1 e 3x 1
3x n
Cm
, với m, n là các số nguyên. Tính tổng S m n .
A. 10 . B. 1. C. 9 D. 19 .
Lời giải Chọn D
x3 .e
3x1dx 13
x3 d e 3x1
13
x3 .e
3 1x 13
e 3x1dx
3 1 3 11 1
3 .e e
3 9
x x
x C
1e 3 1
3 10
9
x x
9
10 m n
. Vậy S m n 19.
Câu 25: Giả sử
5 2 3
1 dx aln 5 bln 3 cln 2
x x
. Tính giá trị biểu thức S 2a 3b c 2. A. S 3. B. S 6. C. S 2. D. S 0.
Lời giải Chọn B
Ta có:
5 5 5
2
3 3 3
1 1 1 1
d d d
1 1
x x x
x x x x x x
ln x 1 ln x
53 ln 2 ln 5 ln 3 . Suy ra a 1;b1;c1hay S 2a 3b c 2 6.Câu 26: Cặp hàm số nào sau đây có tính chất ‘’ Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại’’.
A. tan2x và 2 2 1
cos x . B. sin 2x và sin2x. C. ex và ex. D. sin 2x và cos2x. Lời giải
Chọn B
Ta có
sin2x
2sin . sinx
x
2sin .cosx xsin 2x nên
sin d2x xsin 2x C .Câu 27: Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x
trên đoạn
2;1
và f
2 3; f
1 7. Tính1
2
d f x x
. A.
7
3. B. 4. C. 10 . D. S 4.
Lời giải Chọn B
Ta có: 1
2
d 1 2 4
f x x f f
.Câu 28. Cho m
1;0; 1 ,
n
0;1;1
. Mệnh đề nào sai ? A. Góc của ,m nur rlà 30 .0 B. m nur r,
1; 1;1
. C. m nur r. 1
. D. m nur r,
không cùng phương.
Lời giải Chọn D
Do m knur r
nên ,m nur r
không cùng phương.
Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A
0; 2; 1 ,
B 2; 4;3 ,
C 1;3; 1
. Tìm điểm
M Oxy sao cho MA MB 3MC
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
1 3; ;0 5 5
. B.
1 3; ;0 5 5
. C.
3 4; ;0 5 5
. D.
1 3
; ;0
5 5
.
Lời giải Chọn B
Ta xét
1 3 1
3 0 ; ;
5 5 5
GA GB GC G
.
Ta có MA MB 3MC 5MG GA GB 3GC 5MG
. Do đó để M
Oxy
MA MB 3MCđạt giá trị nhỏ nhất thì
1 3; ;0 M5 5
.
Câu 30. Cho
H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
P y: x y, 0,y 2 x. Diện tích của
H làA.
4 2 1 3
. B.
8 2 3 6
. C.
7
6. D.
5 6. Lời giải
Chọn C
Ta có
1 2
0 1
2 7
S
xdx+
x dx6 .Câu 31: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu
S tiếp xúc với hai mặt phẳng song song
P x: 2y2z 6 0 và
Q x: 2y2z10 0 có tâm I ở trên trục Oy làA.
2 2 2 55
2 0
x y z y 9
. B. x2y2z22y60 0 . C. x2y2z22y55 0 . D.
2 2 2 55
2 0
x y z y 9 . Lời giải
Chọn A
Ta có: tâm I ở trên trục OyI
0; ;0b
.Mặt cầu
S tiếp xúc với hai mặt phẳng song song
P x: 2y2z 6 0 và
Q x: 2y2z10 0 tâm I của mặt cầu thuộc mặt phẳng
R x: 2y2z 8 0.
2b 8 0 b 4 I 0;4;0
.
Khoảng cách từ tâm I đến mặt phẳng
P ; Q lần lượt là:
;
6 10 1631 4 4
d P Q
Bán kính mặt cầu là 8 R3
. Vậy phương trình mặt cầu
S cần tìm là: 2
4
2 2 64x y z 9
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có
3; 2;1
, B
4;0;3
, C
1;4; 3
, D
2;3;5
.Phương trình mặt phẳng chứa AC và song song với BD là A. n2
5;7;1
. B. n3
5; 7;1
. C. n1
5;7;1
. D. n4
5; 7;1
. Lời giải
Chọn A
Mặt phẳng
: 5x7y z 2 0 Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
là:
5; 7; 1
n
hay n2
5;7;1
.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có A
3; 2;1
, B
4;0;3
, C
1;4; 3
,
2;3;5
D . Phương trình mặt phẳng chứa AC và song song với BD là A. 12x10y21z35 0 . B. 12x10y21z35 0 . C. 12x10y21z35 0 . D. 12x10y21z35 0 .
Lời giải Chọn D
Ta có: AC
2;6; 4 ;
BD
6;3;2
n AC BD,
24; 20; 42
.
Mặt phẳng chứa AC và song song với BD đi qua A
3; 2;1
, có véc tơ pháp tuyến
24; 20; 42
12; 10; 21
n hay
có phương trình là:
12 x 3 10 y 2 21 z 1 0 12x10y21z35 0 .
Câu 34: Cho hàm số f x
liên tục trên , biết
4
0
tan 4
f x dx
và
2 1
2 0
1 2
x f xx dx. Tính
1
0
I f x dx .
A. 6. B. 1. C. 0 . D. 2 .
Lời giải Chọn A
Xét :
4
0
tanA f x dx
. Đặt ttanx dt
1 tan2x dx
dx1dtt2 .Đổi cận: x0 t 0;x 4
t 1.
Vậy
1 2
0 1
f tA dt
t
1 2
0 1
xf x dx. Theo giả thiết A4
1 2 0
1 4
xf x dx .1
0
I f x dx 1
2
2 0
1 1
x x f x dx 1 2
1 22
0 1 0 1
xf x dx
x f xx dx 4 2 6.
Câu 35: Cho số phức z x yi
x, y
có mô đun nhỏ nhất thoả mãn điều kiện z 4 2i z 2 . Tính P x 2y2.A. 10 . B. 16 . C. 8 . D. 32 .
Lời giải Chọn C
Ta có z x yi
x, y
. Khi ấy, z 4 2i z 2
x 4
y2
i
x 2
yi
4
2 2
2 2
2 2 x y x y 4x 4y 16 y 4 x.
Ta có z x2y2 x2
4 x
2 2
x24x8
2
x2
28 2 2, x .min 2 2
z
xảy ra khi
x2
2 0 x 2.Với x2 y 4 x 2 P x2y2 8.
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu
S x: 2y2z24x2y6z 11 0 vàmặt phẳng
P x: 2y2z 1 0. Gọi
C là đường tròn giao tuyến của
P và
S . Tínhchu vi đường tròn
C .A. 10. B. 4 . C. 6 D. 8.
Lời giải Chọn D
S có tâm I
2;1; 3
và bán kính