LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, các doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển nhất định phải có phương án kinh doanh đạt hiệu qủa kinh tế. Việt Nam đã chính thức trở thành thành viên của tổ chức Thương mại Thế giới WTO, điều này mở ra rất nhiều cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam nhưng cũng tạo ra không ít thách thức mới đối với các doanh nghiệp trong nước. Nó đặt các doanh nghiệp vào cuộc cạnh tranh gay gắt trên thương trường. Các doanh nghiệp lúc này đứng trước hai con đường hoặc phát triển bền vững lâu dài, hoặc giải thể phá sản. Vì thế, các doanh nghiệp trong nước cần cố gắng tìm mọi biện pháp để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Để tìm hiểu xem một doanh nghiệp được coi là đang phát triển, có khả năng phát triển hay đang trong nguy cơ phá sản, chúng ta cần tìm hiểu về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Những thông tin này do kế toán thu thập, tổng hợp và cung cấp. Ta có thể biết tình hình tài chính của doanh nghiệp như thế nào qua báo cáo tài chính mà kế toán cung cấp. Đồng thời đó cũng là cơ sở để các đối tác, các tổ chức tài chính và các cơ quan chức năng nhà nước dựa vào để xem xét hợp tác, làm việc.
Việc tổ chức hạch toán kế toán của doanh nghiệp có nhiều khâu quan trọng, trong đó công tác tổ chức kế toán doanh thu và xác định kết quả kinh doanh là một khâu cơ bản của hạch toán kế toán. Doanh thu cho thấy sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp được tiêu thụ như thế nào, kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ra sao, từ đó giúp các nhà quản trị đưa ra các đối sách phù hợp.
Nhận thức được ý nghĩa quan trọng của vấn đề trên, qua thời gian thực tập tại chi nhánh Hải Phòng của công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng, được sự hướng dẫn tận tình của giảng viên Nguyễn Thuý Hồng cùng với
dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh , phân phối lợi nhuận tại Công ty TNHH dịch vụ Giao nhận vận tải Quang Hưng”. Chuyên đề tốt nghiệp gồm 3 chương:
CHƢƠNG I: Những vấn đề lí luận cơ bản doanh thu cung cấp dịch vụ, xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp.
CHƢƠNG II: Thực trạng về kế toán doanh thu cung cấp dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hƣng, chi nhánh Hải Phòng.
CHƢƠNG III: Một số ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện công tác kế toán doanh thu cung cấp dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hƣng, chi nhánh Hải Phòng.
Do thời gian có hạn nên chuyên đề này không tránh khỏi những thiếu sót và khiếm khuyết. Kính mong sự chỉ bảo, đóng góp ý kiến của các thầy cô giáo và các bạn để chuyên đề này được hoàn thiện hơn.
Em xin chân thành cảm ơn!
p.
……..6
1.1.1. Doanh thu ………...6
.6 .6 7 .8 1. .8 ...8
.8 ………8
.8 .9 9 .9 ..10
10 1.2. ...11
...11
...11
...11
...14
...15
...18
...18
1.2.3. ...19
...20
...21
...22
...23
1.2.5.1 ...24
...25
...25
...25
...25
...26
...27
...28
. g ty……….29
..30
..30
.32 ..32
...33
.35 công ty TNHH DV GNVT Quang Hưng ……….36
..36 ...44 48 ..51
.51 .56 60 n
Quang Hưng
...66
………66 ..68
H .69
76
CHƯƠNG I:
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ DOANH THU CUNG CẤP DỊCH VỤ VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
TRONG DOANH NGHIỆP.
1.1. .
1.1.1. Doanh thu .
.
.
).
)
- Doanh nghiệp đã trao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với sản phẩm hàng hóa cho người mua
- Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa nhiw người sở hữu nó hoặc quyền kiểm soát hàng hóa đó.
- .
- ch kinh tế
.
- X .
.
- . -
.
- Xác định được phần công việc đã hoàn thành vào ngày lập bảng cân đối kế toán.
-
.
c
.
.
.
1.1.1.3 doanh thu
doanh thu :
-
. -
,
-
-
:
. 1.1.1.4. Doanh thu t .
.
1.1.2. Chi .
1.1.2.1. :
L
1.1.2.2. :
L
.
1.1.2.3. :
L
.
1.1.2.4. C :
L
.
1.1.3
. -
. -
. -
. : -
. -
.
.
1.1.4.
.
.
- Doanh thu
. -
-
.
bên liên quan.
1.1.5 .
-
. -
.
- .
-
. -
. 1.2.
. .
kinh doanh :
- 01- GTGT)
- 01- GTKT)
-
)
- 07A/GTGT)
- 14- BH)
- 15- BH)
- .
1.2.2. .
1.2.2
N -KC
- -
-
- ,
.
Co
- 512: Doanh
-
511
kinh doanh tron :
-
. -
:
: -
- -
-
.
512:
. :
- - t -
515: ,
.
: -
.
- .
- -
, công ty con, đ -
- - -
.
1.2.2 .
: 521:
532:
:
.
N Co
-
-
. -
.
-
- . 521, 531, 532
N Co
-
- -
).
- - - -
.
1.2.2 .
632:
.
.
:
=
:
.
635:
:
N Co
-
.
-
.
- -
doanh.
632
.
641,642:
: 641,642 -
. -
. -
. -
.
- - doanh.
-
. 635
- CF - - mua -
. -
. -
- -
. -
.
- -
doanh.
1.2.2 .
711
:
811
:
.
1.2.2 .
911:
.
N Co
- -
).
-
sang TK - . 711
N Co
-
.
-
- . 811
.
1.2.3. .
.
iao cho
.
Sơ đồ 1: Hạch toán doanh thu bán hàng theo phương pháp trực tiếp.
632 911 511 111,112,131
111,112,131
133
3331
Giá vốn
hàng bán Kết chuyển giá vốn
Kết chuyển doanh thu
Doanh thu bán hàng
Thuế GTGT của hàng hoá dịch vụ
154,155,156
CF phát sinh của HHDV đầu vào
ThuÕ GTGT ®Çu vµo cña hµng ho¸ dÞch vô
911
-
-
.
- .
- Doanh
-
.
- .
.
gi .
Khi
sau đây:
-
, sec)
- n.
-
:
: 2 :K
155,156 157 632 911 511 111,112,131 641
333
133 Trị giá thành
phẩm hành hoá gửi bán
Giá trị thành phẩm gửi
đi bán được tiêu
thụ
Kết chuyển giá vốn hàng bán
KC Doanh
thu thuần Bên bán thông báo hàng
đã tiêu thụ
Hoa hồng đại lý
Thuế GTGT của
hoa hồng đại lý Thuế
GTGT đầu ra phải
nộp
Kết chuyển chi phí bán hàng
- . .
S 3: K .
.
.
003 111,112 331 111,112,131
911 511
3331
Nhận Hàng hoá
bán hộ
Xuất hàng hoá bán
Thanh toán cho
người bán
Phải trả cho chủ hàng
Hoa hồng được hưởng KC DT thuần
Thuế GTGT của hoa hồng đại lý
4: Kế toán .
.
, d
.
155,156 632 911 511 131 111,112
515 3331
3387
Trị giá vốn hàng tiêu thụ
Kết chuyển giá vốn
Kết chuyển doanh thu
thuần
Giá thanh toán ngay
Số tiền khách hàng thanh toán
Thuế GTGT tính trên giá thanh toán ngay
Lợi tức do bán
trả chậm, trả góp Tiền lãi
trả chậm KC doanh
thu HĐTC
Sơ đồ 5: Kế toán bán hàng nội bộ
.
6: H .
:
111,112,131 521,531,532 511
3331
Các khoản giảm trừ doanh thu
Kết chuyển vào doanh thu
Thuế GTGT của các khoản giảm
trừ doanh thu
111,112, 136
911 333
155,156 632 512
Giá vốn hàng xuất kho cho đơn vị trực
thuộc
Doanh thu bán hàng nội bộ
Kết chuyển doanh thu thuần
155,156,157 632
Giá vốn
7: H
Xác định
3331
911
515 111,112,131
413
128,221,222,223,228
Kết chuyển tài chính
n , chiết khấu
Kết chuyển
8 .
129, 229
111,112,131,141,338 121,128,221,222
228, 413
111,112,311,315
635 129,229
911
Kết chuyển hoạt
động tài chính
, c . .
9
10 .
Xác định
3331
911
711 111,112,131
331,338
338, 344, 334
Kết chuyển
, lương
111,112,14 1
211,213
333,338
811 911
Chi phí
hoạt động kinh doanh
Giá trị còn lại
Kết chuyển chi phí
kết quả kinh doanh
1.2.7.
11 .
111 334,338 641,642 911
152,153
214
111,112,33 1
142,335
Chi tiền mặt Chi phí , BHXH,
BHYT, KPC
, quản lý doanh nghiệp
nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ bán hàng và quản lý doanh nghiệp
Chi phí
TSCĐ
TSCĐ
Kết chuyển chi phí , quản lý doanh nghiệp
1.2.8
12: H
632
641,642
635
811
821
421
911 511,512
515
711
821
421
Kết chuyển
Kết chuyển bán hàng.
quản lý doanh nghiệp
Kết chuyển hoạt động tài chính
Kết chuyển
Kết chuyển thu
nhập doanh nghiệp
Kết chuyển
Kết chuyển
Kết chuyển thu
nhập doanh nghiệp Kết chuyển
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính Kết chuyển doanh thu
sản xuất kinh doanh
1.3. .
.
nh doanh :
511, 512, 531, 532…
inh .
* .
. :
-
) -
-
CHƯƠNG II:
THỰC TẾ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH THU CUNG CẤP DỊCH VỤ VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN
TẢI QUANG HƯNG, CHI NHÁNH HẢI PHÒNG.
2.1. Tổng quan về công ty.
.
. , th .
:
- , mô )
-
).
:
- .
- : (84-8) 9402741
- Fax: (84-8) 9402740
- E-mai : info@sunnytrans.com.vn - Wedside: www.sunnytrans.com.vn
- : 0301245691.
. .
-
. -
) -
.
:
: -
. -
.
.
. :
10: Mô ty Gi¸m ®èc
§¹i diÖn L·nh ®¹o Cè vÊn gi¸m ®èc
Phã Gi¸m ®èc 1 Phã Gi¸m ®èc 3 Phã Gi¸m ®èc 2
Ban ISO
Phßng Forwarding Phßng hµnh chÝnh nh©n sù
Phßng kÕ to¸n
Phßng §¹i lý Hµng H¶i
C«ng ty liªn doanh
Barwwill - Sunnytrans Chi nh¸nh Hµ Néi Chi nh¸nh Vòng Tµu
Chi nh¸nh Hµ Néi Chi nh¸nh H¶i Phßng Chi nh¸nh CÇn Th¬
C«ng ty liªn doanh Speedmark Logistics
2.1.4. . .
.
. :
- (
. Bên canh : theo
,
.
- :
, BHYT nhân viên.
331, 131, 141
- :
CĐ trong công ty
-
. :
- :
-
. 10: B
Hưng.
2.1.4.2. .
.
: kiêm
TSCĐ
- - -
.
.
sinh.
Sau khi đ
.
02:
11: T “
2.2
.
, c
sinh
t
.
Hưng ( / 2008.
thu.
.
( chi n :
-
).
- không.
-
- ...
: TK 511, 3331, 131
:
.
1. 31/12/2008, công ty thu:
-
- ):
12.
, .
54
.
...
Nhật kí chung
Sổ chi tiết 5111, 5112 Sổ cái TK 511
Bảng cân đối tài khoản
Báo cáo tài chính
doanh thu
: 01 GTKT- 3LL
NL/2008B
0032617
12 năm 2008
Hưng.
, NQ, HP.
: 31000088513
: 0301245691-002
:
.
:
: 0800291164
.
STT
1 3.272.727
2 3.272.727
3
cont
40' 1 770.000
MB/L: SQ742S,HPH102
: 7.315.455
: 10% : 731.545
8.047.000 .
tên) ) tên)
: 01 GTKT- 3LL
NL/2008B
0032618
12 năm 2008
Hưng.
, NQ, HP.
: 31000088513
: 0301245691- 002
:
Dương.
:
: 0800291164
.
STT 1
cont
40' 1 12.862.500
)
MB/L: SQ742S,HPH102
: 12.862.500
: 5% : 643.125
13.505.625
.
) ) tên)
CN Cty TNHH DV GNVT Quang
Hưng Mẫu số S03 - DN
Tông,NQ, HP
Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC Tháng 12 năm 2008
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
TK Số phát sinh
Số hiệu
Ngày
tháng Nợ Có Nợ Có
… …. …. …. …. …. … …
30/12/08 PC 24 30/12/08 Mua mực cho máy in 642 572.000
133 57.200
111 629.200
30/12/08 PC 25 30/12/08
12/2008 642 622.300
133 62.230
111 684.530
30/12/08 PC 26 30/12/08 642 2.230.000
111 2.230.000
30/12/08
PC 27 30/12/08
viên T12/2008 642 38.958.000
111 38.958.000
31/12/08 PT 54 31/12/08
Thu phí D/O, đại lý, VSC,THC của Công ty TNHH may
Tinh Lợi
111 21.552.625
5111 7.315.455
5112 12.862.500
3331 1.374.670
… …. … … … … … …
31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 511
911 322.619.181 322.619.181
…. … … … … … … …
Cộng chuyển trang
sau 3.125.268.500 3.125.268.500
Cộng luỹ kế
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Trần Minh Hoà
CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng
35-DN , NQ,HP
15/2006/QĐ-BTC
ng
:
2009
TKĐƯ Doanh thu
C
Đơn (521,
531,522)
… … … … … … … .. … …
29/12/08 PT
52 29/12/08
Thu phí vệ sinh cont của
Newstar 112 377.357
30/12/08 PT
53 30/12/08
Thu phí bill của công ty
Huy Hoàng 111 1.504.982
31/12/08 PT
54 31/12/08
Thu phí D/O, đại lý,VSC của Công ty TNHH may
Tinh Lợi
111
7.315.455
31/12/08 PT
55 31/12/08
Thu phí bill của công ty
Golden Sun 112 563.035
… … … … … … …
31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 911 103.763.450
103.763.450 103.763.450
CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng
35-DN
, NQ,HP
15/2006/QĐ-BTC
:
2009
TKĐƯ Doanh thu
Đơn (521
,531,522)
… … … … … … … .. … …
29/12/08 PT
48 29/12/08
Thu phí THC của
K Line 111 1.344.982
29/12/08 PT
52 29/12/08
Thu phí THC của
Newstar 112 961.705
29/12/08 PT
53 29/12/08
Thu phí THC của công ty
Nam Trung 111 536.065
31/12/08 PT
54 31/12/08
Thu phí THC của Công ty TNHH may Tinh
Lợi
111
12.862.500
… … … … … … … …
31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 911 54.308.467
54.308.467 54.308.467
CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng , NQ,HP
2009
) 37.022.589
) 41.619.066
8.921.374
16.200.421
48.852.738
5.455.729
n 158.071.917
158.071.917 158.071.917
.
Hưng ( :
- -
.
C : -
- ...
: TK 521, 3331, 111,112
:
.
.
:
Quang Hưng cu 10 containe (
cho công t (
). Gi 130USD/ 1 cont 40’ ( .
5% t (
).
: /USD.
65, .
00A0
: 01 GTKT- 3LL
NL/2008B
019845
11 năm 2008
.
, NQ, HP.
: 31000088513
: 0301245691- 002
: Công , CN HP
:
, HP
:
: 0102117575-001
.
STT Đơn
1 cont 40' 10 130 USD 22.735.700
/USD
: 22.735.700
: 10% GTGT: 2.273.570
25.009.270 .
, ghi ) ) tên)
CN Cty TNHH DV
GNVT Quang Hưng Mẫu số S03 - DN
,NQ, HP
Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
Tháng 11 năm 2008
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu tài
khoản Số phát sinh
Số hiệ
u
Ngày
tháng Nợ Có Nợ Có
… …. …. …. …. …. … …
18/11/0 8
PT 65
18/11/0
8 Nam
111 25.009.270
511
1 22.735.700
333
1 2.273.570
521 1.250.463
333
1 125.046
111 1.375.509
18/11/0 8
PT 66
18/11/0 8
Thu phí bill của
công ty Tinh Lợi 112 385.550
511
1 350.500
333
1 35.050
19/11/0 8
PC 37
19/11/0 8
Chi tiền mua hoa
quả thắp hương 111 85.000
642 85.000
30/11/0
8 KC
30/11/0
8 Kết chuyển 511
911 322.619.181 322.619.181
…. … … … … … … …
Cộng chuyển trang
sau
1.612.544.32 5
1.612.544.32 5
Cộng luỹ kế
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Trần Minh Hoà
Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng
CN H 15/2006QĐ-BTC
, NQ, HP .
: 521
11 năm 2008
TKĐƯ
SDĐK
… … … … … … …
2/11/08 PT 04 2/11/08 111 115.261
18/11/08 PT 65 18/11/08 112 1.250.463
… … .. .. … … …
18/12/08 KC 18/12/08 511 3.544.054
3.544.054 3.544.054
SDCK
12 năm 2008.
.
.
(Vietcom Bank)
.
: TK 515
:
515.
:
.
Mattv: 087
03/12/2008
Tên
:
: 31000088513 : 321609
1/11/08 30/11/08 69 417.00
69 417.00
viên
CN Cty TNHH DV GNVT
Quang Hưng Mẫu số S03 - DN
,NQ, HP
Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
Tháng 12 năm 2008 Ngày
tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu tài
khoản Số phát sinh
Số hiệu
Ngày
tháng Nợ Có Nợ Có
… …. …. …. …. …. … …
1/12/08
PT
02 1/12/08
Thu phí D/O của công ty
Golden Sun 111 1.159.785
5111 1.054.350
3331 105.435
1/12/08 1/12/08
Eximbank T11/08 1121 69.417
515 69.417
1/12/08 PT03 1/12/08
Thu phí đại lý T11/08 của
Speedmark 112 4.371.500
511 3.974.091
3331 397.409
2/12/08
PC
02 2/12/08
Chi tạm ứng làm hàng cho
Mr Phương 141 2.000.000
111 2.000.000
31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 515
911 69.417 69.417
…. … … … … … … …
Cộng chuyển trang
sau 3.125.268.500 3.125.268.500
Cộng luỹ kế
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Trần Minh Hoà
CT TNHH DV GNVT QUANG HƯNG 03b-DN
15/2006QĐ-BTC
, NQ, HP 20/3/ .
: 515
12 năm 2008
TKĐƯ
y
SDĐK
… … … … … … …
1/12/08 1/12/08 Eximbank T11/08 1121 69.417
… .. … … … … …
24/12/08 24/12/08
Chênh lệch do bán USD của khách hàng thanh
toán 111 286.159
… … .. .. … … …
1/12/08 KC 1/12/08 911 5.042.643
5.042.643 5.042.643
SDCK
12 năm 2008.
.
.
2.2.2.1. .
, ,
C :
642. Công t 1,
2.
-
. -
-
- 642
-
: TK 642, 111, 141...
:
:
30 y ph 3
:
1. 12/ 684.530 .
….
Nhật kí chung
Sổ 642
Bảng cân đối
Báo cáo tài chính
2.
. 3.
2. .
-2
ID:121936
: AA/2008
3316945
24/12/2008.
MST: 0200340211
: 75 Chu Văn An : NQ127-028
: 0312213385
: Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng
ông, NQ,HP.
MSTKH:0301245691-002
: 900469672
.tơ: 004876
10473 10013 1 460
100 550 55.000
: 27/12/2008 50 1.100 55.000
TUQ G
50 1.470 73.500
100 1.600 160.000
100 1.720 172.000
60 1.780 106.800
.
460 622.300
.
CN Cty TNHH DV
GNVT Quang Hưng Mẫu số S03 - DN
,NQ, HP
Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
S
Tháng 12 năm 2008 Ngày
tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu tài
khoản Số phát sinh
Số hiệu
Ngày
tháng Nợ Có Nợ Có
… …. …. …. …. …. … …
30/12/0 9
PT
53 30/12/09
Mrs Huyền hoàn tạm ứng
11
1 3.000.000
141 3.000.000
30/12/0 8
PC
25 30/12/08
12/2008
64
2 622.300
13
3
62.230
111 684.530
30/12/0 8
PC
26 30/12/08 64
2 2.230.000
111 2.230.000
30/12/0
8 PC
27
30/12/08 nhân viên T12/2008
64
2 38.958.000
111 38.958.000
31/12/0 8
PT
54 31/12/08
Thu phí D/O, đại lý, VSC,THC của
Công ty TNHH may Tinh Lợi
11
1 21.552.625
511
1 7.315.455
511
1
… … … … … … … …
31/12/0
8 KC 31/12/08 91
1 233.746.283
642 233.746.283
…. … … … … … … …
Cộng chuyển trang
sau
1.612.544.32 5
1.612.544.32 5
Cộng luỹ kế
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Trần Minh Hoà
CT TNHH DV GNVT QUANG HƯNG 03b-DN
15/2006QĐ-BTC
, NQ, HP 20/3/2006 .
: 642
.
12 năm 2008
TKĐƯ
SDĐK
… … … … … … …
23/12/08 PC 15 23/12/08
Chi phí thăm mẹ giám đốc
nằm viện 111 300.000
26/12/08 PC 16 26/12/08
Thay mới 01 máy vi tính
cho phòng giám đốc 111 9.750.000
30/12/08 PC 25 30/12/08 12/2008 111 622.300
30/12/08 PC 26 30/12/08 111 2.230.000
31/12/08 KC 31/12/08 911 124.309.741
124.309.741 124.309.741
SDCK
12 năm 2008.
.
: TK 635
:
635.
:
.
Mattv: 091
CN
26/11/2008
: 31000088513 : 270608
27/10/08 26/11/08 1.200 37414.00
37414.00
CN Cty TNHH DV
GNVT Quang Hưng Mẫu số S03 - DN
,NQ, HP
Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
Tháng 11 năm 2008
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
tài khoản Số phát sinh Số
hiệ u
Ngày
tháng Nợ Có Nợ Có
… …. …. …. …. …. … …
25/11/0 8
PC 38
25/11/0 8
Chi tiền nước tháng 11/2008
11
1 126.340
13
3 12.634
642 138.974
26/11/0
8 26/11/0
8 Vietcombank
63
5 37.414
112 37.414
26/11/0 8
PT 40
26/11/0 8
Thu phí D/O, vệ sinh cont của công ty Nam
Trung
11 1
3.489.104
511
1 3.171.913
333
1 317.191
của công ty Nam Trung
511
1 1.320.460
333
1 66.023
30/11/0
8 KC
30/12/0
8 Kết chuyển
91
1 37.414
635 37.414
…. … … … … … … …
Cộng chuyển trang
sau
1.612.544.32 5
3.125.268.50 0
Cộng luỹ kế
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Trần Minh Hoà
CT TNHH DV GNVT QUANG HƯNG 03b-DN
15/2006QĐ-BTC
, NQ, HP .
: 635
Chi phí tài chính
11 năm 2008
TKĐƯ
SDĐK
… … … … … … …
26/11/08 26/11/08 T
Vietcombank
112 37414
Lỗ do nhượng
2.314.096 2.314.096
SDCK
12 năm 2008.
2.2.3 .
.
. -
.
- .
- .
: TK 511, 515, 521, 532, 635, 642, 911, 421.
:
kinh doanh.
. -
- .
:
- 911
- 911
-
. 821.
+ X :
- 911
.
- .
:
. .
: 641,642
635
821
421
911 511,521
2
515 233.746.283
6.743.197
53.767.116
138.258.297
5.042.643 427.472.250