• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

3. H ẠN CHẾ CỦA ĐỀ TÀI

Do thời gian, không gian nghiên cứu còn hạn chế nên không thể điều tra một cách rộng lớn, vì vậy việc điều tra chỉ được giới hạn những khách hàng sử dụng mạng FPT Telecom tại thành phố Huế.

Kiến thức xử lý số liệu còn hạn chế nên phân tích, đánh giá chưa được rõ ràng vàđầy đủ.

Điều tra chỉ được tiến hành trên một sản phẩm dịch vụ của Chi nhánhnên không thể suy rộng cho tất cả sản phẩm dịch vụ khác mà Chi nhánh cung cấp.

Chưa đưa vào hết tất cả các thành phần ảnh hưởng đến hoạt động bán hàng tại FPT Telecom Huế.

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC A. PHIẾU ĐIỀU TRA

Mã số phiếu

PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN Xin chào quý Anh/Chị!

Tôi là sinh viên Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Trường Đại Học Kinh Tế Huế. Hiện tại tôi đang nghiên cứu đề tài: “Đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng đối với dịch vụinternet thông qua website tại công ty cổphần viễn thông FPT Telecom Chi nhánh Huế”. Anh/Chị vui lòng dành chút thời gian trả lời một số câu hỏi sau đây. Thông tin mà Anh/Chị cung cấp là cơ sở để tôi hoàn thành để tài nghiên cứu.

Tôi cam kết các thông tin thu được chỉphục vụcho mục đích nghiên cứu.

Xin cám ơn quý Anh/Chị!

I. THÔNG TIN CHUNG

1. Họvà tên của anh/chị: ...

2. Giới tính: Nam Nữ

3. Tuổi:

Dưới 23 tuổi Từ 23 –35 tuổi

Từ 36 –45 tuổi Trên 45 tuổi

4. Thu nhập:

Dưới 2 triệu/tháng Từ 2 –4 triệu/tháng

Trên 4 triệu –6 triệu/tháng Trên 6 triệu/tháng 5. Nghề nghiệp:

Học sinh – sinh viên Nhân viên Công ty, Cán bộ viênchức Kinh doanh, buôn bán Khác: ………

Trường Đại học Kinh tế Huế

II. NỘI DUNG CÂU HỎI

Câu 1. Kênh thông tin nào giúp Anh/Chị biết đến dịch vụcủa FPT Telecom Huế?

(có thểchọn nhiều đáp án)

WEB công ty Báo chí

Nhân viên kinh doanh Băng rôn, áp phích

Tờ rơi Khác: ………

Câu 2. Lí do Anh/Chị chọn sử dụng dịch vụ của FPT Telecom Huế(có thể chọn nhiều đáp án)

Giá cả phù hợp Chất lượng dịch vụ tốt Dịch vụ sau bán hàng tốt Nhân viên nhiệt tình Thương hiệu FPT Telecom Khác ………..

Câu 3. Anh chịsửdụng dịch vụcủa FPT Telecome Huếbao lâu rồi?

Dưới 6 tháng 6 tháng– 1 năm

trên 1 năm – 2 năm Trên 2 năm

Câu 4. Với mỗi phát biểu sau đây, anh chị vui lòng cho biết ý kiến đánh giá của mình (với sự quyước: 1-Rất không đồng ý; 2-Không đồng ý; 3-Trung lập; 4-Đồng ý; 5-Rất đồng ý).

STT Phát biểu Mức độ đồng ý

1 2 3 4 5

I. Giá sản phẩm, dịch vụ

1 Giá gói cước phù hợp với chất lượng 1 2 3 4 5

2 Giá gói cước có tính cạnh tranh. 1 2 3 4 5

3 Giá gói cước ít biến động. 1 2 3 4 5

4 Giá gói cước phù hợp với từng nhu cầu 1 2 3 4 5

5 Phí hòa mạng hợp lí 1 2 3 4 5

II. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ

6 Tốc độ đường truyền tốt 1 2 3 4 5

7 Không có hiện tượng nghẽn mạng 1 2 3 4 5

8 Modem wifiổn định 1 2 3 4 5

9 Công ty cung cấp dịch vụ với chất lượng như đã

cam kết

Trường Đại học Kinh tế Huế

1 2 3 4 5

III. Chất lượng trang web

10 Bốcục trang web hợp lý 1 2 3 4 5

11 Hình ảnh, thông được cập nhật kịp thời và đẹp

mắt 1 2 3 4 5

12 Thông tin khách hàng cần dễdàng tìm thấy 1 2 3 4 5

13 Trang web phục vụ24/24 1 2 3 4 5

IV. Dịch vụsau bán hàng

14 Dịch vụbảo hành, sửa chữa của công ty uy tín và

chất lượng 1 2 3 4 5

15 Khách hàng được hưởng nhiều ưu đãi khi sử

dụng thêm các dịch vụkhác 1 2 3 4 5

16 Mọi khiếu nại của khách hàng đều được giải

quyết thỏa đáng 1 2 3 4 5

17 Các sựcố được xửlí và khắc phục nhanh chóng 1 2 3 4 5 V. Chất lượng nhân viên

18 NV bán hàng am hiểu về sản phẩm, dịch vụ của công ty.

1 2 3 4 5

19 NV bán hàng tư vấn nhiệt tình vềsản phẩm, dịch vụdù không gặp trực tiếp

1 2 3 4 5

20 NV bán hàng hồi đáp tích cực khi khách hàng có nhu cầu

1 2 3 4 5

21 NV bán hàng sẵn sàng làm việc vào thời gian phù

hợp với nhu cầu khách hàng 1 2 3 4 5

VI. Đánh giá hiệu quảhoạt động bán hàng

22 Nhìn chung, anh/chị đáng giácao vềhoạt động

bán hàng của công ty 1 2 3 4 5

23 Anh/chịsẽtiếp tục chọn công ty khi có nhu cầu

sửdụng sản phẩm, dịch vụkhác 1 2 3 4 5

24 Anh/chịsẽgiới thiệu cho bạn bè, người thân sửdụng

sản phẩm, dịch vụcủa công ty 1 2 3 4 5

Hết

Xin chân thành cảm ơn!

Trường Đại học Kinh tế Huế

B. XỬLÝ SỐLIỆU QUA PHẦN MỀM SPSS

B1 Phân tích thống kê mô tả B1.1 Giới tính

GioiTinh Frequen

cy

Percen t

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Vali d

Na

m 73 52.1 52.1 52.1

Nữ 67 47.9 47.9 100.0

Tota

l 140 100.0 100.0

B1.2 Độtuổi

tuoi Frequen

cy

Percen t

Valid Percent

Cumulativ e Percent

Vali d

duoi 23 tuoi 31 22.1 22.1 22.1

tu 23 den 35

tuoi 50 35.7 35.7 57.9

tu 36 den 45

tuoi 47 33.6 33.6 91.4

tren 45 tuoi 12 8.6 8.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

B1.3 Nghềnghiệp

nghe nghiep Frequenc

y

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

hoc sinh, sinh vien 23 16.4 16.4 16.4

nhan vien CT, can bo

vien chuc 72 51.4 51.4 67.9

kinh doanh buon ban 27 19.3 19.3 87.1

Khac 18 12.9 12.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

B1.4 Thu nhập

thu nhap moi thang Frequenc

y

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

duoi 2 trieu 19 13.6 13.6 13.6

tu 2 trieu den 4

trieu 26 18.6 18.6 32.1

tren 4 trieu den 6

trieu 52 37.1 37.1 69.3

tren 6 trieu 43 30.7 30.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

B2 Hệsốtin cậy Cronbach’s Alpha trước khi loại biến B2.1 Giá dịch vụ

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.784 5

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

GC1 13.98 9.489 .577 .738

GC2 13.96 10.740 .451 .777

GC3 13.99 9.381 .677 .704

GC4 13.89 10.240 .528 .753

GC5 13.92 9.713 .570 .740

B2.2 Chất lượng dịch vụ Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.803 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CLSP1 10.44 6.709 .645 .740

CLSP2 10.31 6.790 .656 .735

CLSP3 10.34 7.364 .569 .776

CLSP4 10.29 7.098 .600 .762

Trường Đại học Kinh tế Huế

B2.3 Chất lượng trang web Cronbach's

Alpha

N of Items

.817 4

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CLTW1 10.76 6.915 .625 .776

CLTW2 10.78 6.246 .718 .730

CLTW3 10.84 6.781 .591 .794

CLTW4 10.62 7.661 .638 .776

B2.4 Dịch vụ sau bán hàng Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.648 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DVSBH1 10.16 5.457 .625 .430

DVSBH2 10.23 5.703 .585 .464

DVSBH3 10.16 6.047 .475 .545

DVSBH4 10.17 8.445 .089 .780

>> Loại DVSBH4 do tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.5. Chạy lại lần 2:

Trường Đại học Kinh tế Huế

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.780 3

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DVSBH1 6.76 4.099 .636 .682

DVSBH2 6.83 4.129 .648 .669

DVSBH3 6.76 4.272 .569 .755

B2.5 Chất lượng nhân viên

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.876 4

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CLNV1 10.48 8.223 .705 .853

CLNV2 10.61 8.008 .727 .844

CLNV3 10.48 7.705 .766 .829

CLNV4 10.62 8.093 .737 .841

Trường Đại học Kinh tế Huế

B2.6 Hiệu quảbán hàng Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.883 3

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted HQBH

1 6.46 1.660 .740 .862

HQBH

2 6.46 1.487 .823 .788

HQBH

3 6.49 1.518 .757 .848

B3 Phân tích nhân tốkhám phá EFA B3.1 Biến độc lập

KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy. .745

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1211.63 9

Df 190

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Total Variance Explained Comp

onent

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Varianc

e

Cumulati ve %

Total % of Variance

Cumulativ e %

Total % of Varianc

e

Cumulati ve %

1 3.998 19.988 19.988 3.998 19.988 19.988 3.037 15.186 15.186

2 3.131 15.657 35.646 3.131 15.657 35.646 3.012 15.058 30.244

3 2.585 12.924 48.569 2.585 12.924 48.569 2.744 13.719 43.963

4 2.010 10.051 58.621 2.010 10.051 58.621 2.486 12.428 56.391

5 1.709 8.543 67.164 1.709 8.543 67.164 2.154 10.772 67.164

6 .835 4.173 71.337

7 .677 3.384 74.721

8 .643 3.213 77.934

9 .602 3.008 80.942

10 .533 2.665 83.607

11 .504 2.518 86.125

12 .434 2.172 88.296

13 .409 2.044 90.340

14 .361 1.804 92.145

15 .340 1.700 93.844

16 .327 1.637 95.481

17 .293 1.464 96.945

18 .255 1.277 98.222

19 .232 1.160 99.381

20 .124 .619 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

CLSP1 .813

CLSP2 .808

CLSP4 .788

CLSP3 .712

CLTW4 .686 .618

CLNV3 .866

CLNV4 .849

CLNV2 .842

CLNV1 .831

GC3 .802

GC1 .754

GC4 .725

GC5 .723

GC2 .616

CLTW2 .862

CLTW1 .830

CLTW3 .765

DVSBH2 .853

DVSBH1 .802

DVSBH3 .800

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.

>> Loại biến CLTW4 do biến này tải lên

Trường Đại học Kinh tế Huế

ở cả 2 nhân tố. Chạylại lần 2:

KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy. .745

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 990.001

Df 171

Sig. .000

>> KMO = 0.745nên phân tích nhân tố là phù hợp

>>Sig. (Bartlett’s Test) = 0.000(sig. < 0.05) chứng tỏ các biến quan sát có tương quan với nhau trong tổng thể.

Total Variance Explained Compo

nent

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Variance

Cumulati ve %

Total % of Variance

Cumulati ve %

Total % of Variance

Cumula tive %

1 3.605 18.974 18.974 3.605 18.974 18.974 3.011 15.849 15.849

2 2.903 15.278 34.251 2.903 15.278 34.251 2.742 14.430 30.279

3 2.416 12.717 46.968 2.416 12.717 46.968 2.585 13.607 43.886

4 1.987 10.457 57.425 1.987 10.457 57.425 2.151 11.321 55.207

5 1.709 8.992 66.418 1.709 8.992 66.418 2.130 11.210 66.418

6 .826 4.346 70.763

7 .670 3.526 74.289

8 .636 3.350 77.639

9 .580 3.055 80.694

10 .533 2.805 83.499

11 .503 2.648 86.146

12 .434 2.285 88.432

13 .403 2.124 90.555

14 .359 1.891 92.447

15 .337 1.775 94.222

16 .323 1.702 95.924

17 .290 1.526 97.450

18 .255 1.343 98.793

19 .229 1.207 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

>> Eigenvalues = 1.709 > 1 đại diện cho phần biến thiên được giải thích bởi mỗi nhân tố, thì nhân tố rút ra có ý ghĩa tóm tắt thông tin tốt nhất.

>>Tổng phương sai trích: Rotation Sums of Squared Loadings(Cumulative %) = 66.418% > 50 %. Điều này chứng tỏ 66.418% biến thiên của dữ liệu được giải thích bởi 5 nhân tố.

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

CLNV3 .867

CLNV4 .850

CLNV2 .841

CLNV1 .830

GC3 .802

GC1 .754

GC4 .726

GC5 .722

GC2 .614

CLSP1 .833

CLSP2 .810

CLSP4 .780

CLSP3 .701

DVSBH2 .855

DVSBH1 .803

DVSBH3 .798

CLTW2 .865

CLTW1 .849

CLTW3 .756

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.

Trường Đại học Kinh tế Huế

B3.2 BIẾN PHỤTHUỘC

KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy. .727

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 230.930

df 3

Sig. .000

Total Variance Explained Compone

nt

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Total % of

Variance

Cumulative

%

Total % of

Variance

Cumulative

%

1 2.432 81.072 81.072 2.432 81.072 81.072

2 .349 11.639 92.711

3 .219 7.289 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa Component

1

HQBH2 .926

HQBH3 .892

HQBH1 .883

Extraction Method:

Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

Trường Đại học Kinh tế Huế

B4TƯƠNG QUAN, HỒI QUY

Correlations F_HQB

H

F_CLS P

F_GC F_CLN

V

F_CLT W

F_DVS BH F_HQB

H

Pearson

Correlation 1 .529** .569** .192* .466** .226**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .023 .000 .007

N 140 140 140 140 140 140

F_CLSP

Pearson

Correlation .529** 1 .192* .043 .174* .006

Sig. (2-tailed) .000 .023 .612 .040 .946

N 140 140 140 140 140 140

F_GC

Pearson

Correlation .569** .192* 1 .068 .029 .155

Sig. (2-tailed) .000 .023 .424 .738 .067

N 140 140 140 140 140 140

F_CLN V

Pearson

Correlation .192* .043 .068 1 .057 .198*

Sig. (2-tailed) .023 .612 .424 .507 .019

N 140 140 140 140 140 140

F_CLT W

Pearson

Correlation .466** .174* .029 .057 1 .067

Sig. (2-tailed) .000 .040 .738 .507 .430

N 140 140 140 140 140 140

F_DVS BH

Pearson

Correlation .226** .006 .155 .198* .067 1

Sig. (2-tailed) .007 .946 .067 .019 .430

N 140 140 140 140 140 140

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

>> Tương quan không loại nhân tố nào vì sig giữa từng biến độc lập với biến phụ thuộc đều nhỏ hơn 0.05.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Model Summaryb Mode

l

R R

Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 .824a .679 .667 .34990 1.914

a. Predictors: (Constant), F_DVSBH, F_CLSP, F_CLTW, F_CLNV, F_GC

b. Dependent Variable: F_HQBH

>> R bình phương hiệu chỉnh là 0.667 = 66,7%. Như vậy các biến độc lập đưa vào chạy hồi quy ảnh hưởng tới 66,7%sự thay đổi của biến phụ thuộc.

ANOVAa

Model Sum of

Squares

df Mean

Square

F Sig.

1

Regressio

n 34.639 5 6.928 56.584 .000b

Residual 16.406 134 .122

Total 51.044 139

a. Dependent Variable: F_HQBH

b. Predictors: (Constant), F_DVSBH, F_CLSP, F_CLTW, F_CLNV, F_GC

>> Sig kiểm định F = 0.00 < 0.05, như vậy mô hình hồi quy có ý nghĩa suy rộng ra tổng thể.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Coefficientsa

Model Unstandardized

Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig. Collinearity

Statistics

B Std. Error Beta Toleranc

e

VIF

1

(Constant

) -.286 .225 -1.274 .205

F_CLSP .262 .036 .370 7.289 .000 .933 1.072

F_GC .367 .040 .464 9.179 .000 .938 1.066

F_CLNV .067 .033 .102 2.044 .043 .957 1.045

F_CLTW .247 .033 .376 7.535 .000 .964 1.037

F_DVSB

H .067 .032 .107 2.104 .037 .936 1.068

a. Dependent Variable: F_HQBH

>> Hồi quy không có nhân tố nào bị loại bỏ do sig kiểm định t của từng biến độc lập đềunhỏ hơn 0.05.

>> Hệ số VIF các biến độc lập đều nhỏ hơn 10, như vậy không có đa cộng tuyến xảy ra.

B6 Kiểm định trung bình tổng thểcác thành phần của hiệu quảhoạt động bán hàng .

B6.1 Giá dịch vụ

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

GC1 140 3.46 1.115 .094

GC2 140 3.47 1.000 .084

GC3 140 3.45 1.027 .087

GC4 140 3.54 1.013 .086

GC5

Trường Đại học Kinh tế Huế

140 3.51 1.076 .091

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

GC1 -5.762 139 .000 -0.543 -0.73 -0.36

GC2 -6.257 139 .000 -0.529 -0.70 -0.36

GC3 -6.336 139 .000 -0.550 -0.72 -0.38

GC4 -5.338 139 .000 -0.457 -0.63 -0.29

GC5 -5.340 139 .000 -0.486 -0.67 -0.31

B6.2Chất lượng dịch vụ

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean

CLSP1 140 3.35 1.112 .094

CLSP2 140 3.49 1.083 .092

CLSP3 140 3.45 1.041 .088

CLSP4 140 3.51 1.070 .090

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CLSP1 -6.917 139 .000 -0.650 -0.84 -0.46

CLSP2 -5.620 139 .000 -0.514 -0.70 -0.33

CLSP3 -6.251 139 .000 -0.550 -0.72 -0.38

CLSP4 -5.453 139 .000 -0.493 -0.67 -0.31

B6.3 Chất lượng trang web

Trường Đại học Kinh tế Huế

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean CLTW

1 140 3.57 1.067 .090

CLTW

2 140 3.56 1.127 .095

CLTW

3 140 3.49 1.135 .096

CLTW

4 140 3.71 .884 .075

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CLTW 1

-4.752 139 .000 -0.429 -0.61 -0.25

CLTW 2

-4.650 139 .000 -0.443 -0.63 -0.25

CLTW

3 -5.288 139 .000 -0.507 -0.70 -0.32

CLTW 4

-3.825 139 .000 -0.286 -0.43 -0.14

Trường Đại học Kinh tế Huế

B6.4 Dịch vụsau bán hàng

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean DVSBH

1 140 3.41 1.163 .098

DVSBH

3 140 3.41 1.181 .100

DVSBH

2 140 3.34 1.143 .097

DVSBH

4 140 3.40 1.091 .092

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

DVSBH

1 -5.960 139 .000 -0.586 -0.78 -0.39

DVSBH 3

-6.804 139 .000 -0.657 -0.85 -0.47

DVSBH 2

-5.867 139 .000 -0.586 -0.78 -0.39

DVSBH 4

-6.504 139 .000 -0.600 -0.78 -0.42

Trường Đại học Kinh tế Huế

B6.5 Chất lượng nhân viên

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean CLNV

1 140 3.59 1.066 .090

CLNV

2 140 3.45 1.088 .092

CLNV

3 140 3.59 1.112 .094

CLNV

4 140 3.44 1.061 .090

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CLNV 1

-4.598 139 .000 -0.414 -0.59 -0.24

CLNV 2

-5.979 139 .000 -0.550 -0.73 -0.37

CLNV 3

-4.407 139 .000 -0.414 -0.60 -0.23

CLNV 4

-6.212 139 .000 -0.557 -0.73 -0.38

B7 Thống kê mô tả

Trường Đại học Kinh tế Huế

các biến thuộc các thành phần trong mô hình

B7.1 Giá dịch vụ

[G1]

Frequen cy

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Vali d

rat khong

dong y 1 .7 .7 .7

khong dong

y 34 24.3 24.3 25.0

trung lap 37 26.4 26.4 51.4

dong y 36 25.7 25.7 77.1

rat dong y 32 22.9 22.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

[G2]

Frequen cy

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 1 .7 .7 .7

trung lap 24 17.1 17.1 17.9

dong y 48 34.3 34.3 52.1

rat dong y 42 30.0 30.0 82.1

Total 25 17.9 17.9 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

[G3]

Frequen cy

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 2 1.4 1.4 1.4

trung lap 25 17.9 17.9 19.3

dong y 46 32.9 32.9 52.1

rat dong y 42 30.0 30.0 82.1

Total 25 17.9 17.9 100.0

[G4]

Frequen cy

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 1 .7 .7 .7

trung lap 23 16.4 16.4 17.1

dong y 43 30.7 30.7 47.9

rat dong y 45 32.1 32.1 80.0

Total 28 20.0 20.0 100.0

[G5]

Frequen cy

Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

rat khong

dong y 1 .7 .7 .7

khong dong y 28 20.0 20.0 20.7

trung lap 41 29.3 29.3 50.0

dong y 38 27.1 27.1 77.1

rat dong y 32 22.9 22.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

B7.2 Chất lượng dịch vụ

[CLSP1]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 5 3.6 3.6 3.6

trung lap 30 21.4 21.4 25.0

dong y 41 29.3 29.3 54.3

rat dong y 39 27.9 27.9 82.1

Total 25 17.9 17.9 100.0

[CLSP2]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong

dong y 2 1.4 1.4 1.4

trung lap 29 20.7 20.7 22.1

dong y 37 26.4 26.4 48.6

rat dong y 43 30.7 30.7 79.3

Total 29 20.7 20.7 100.0

[CLSP3]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

khong dong y 2 1.4 1.4 1.4

trung lap 25 17.9 17.9 19.3

dong y 48 34.3 34.3 53.6

rat dong y 38 27.1 27.1 80.7

Total 27 19.3 19.3 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

[CLSP4]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 2 1.4 1.4 1.4

trung lap 26 18.6 18.6 20.0

dong y 41 29.3 29.3 49.3

rat dong y 41 29.3 29.3 78.6

Total 30 21.4 21.4 100.0

B7.3 Chất lượng trang web

[CLTW1]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 2 1.4 1.4 1.4

trung lap 26 18.6 18.6 20.0

dong y 32 22.9 22.9 42.9

rat dong y 50 35.7 35.7 78.6

Total 30 21.4 21.4 100.0

[CLTW2]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 2 1.4 1.4 1.4

trung lap 30 21.4 21.4 22.9

dong y 31 22.1 22.1 45.0

rat dong y 42 30.0 30.0 75.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

35 25.0 25.0 100.0

[CLTW3]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 4 2.9 2.9 2.9

trung lap 26 18.6 18.6 21.4

dong y 41 29.3 29.3 50.7

rat dong y 35 25.0 25.0 75.7

Total 34 24.3 24.3 100.0

[CTWP4]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 13 9.3 9.3 9.3

trung lap 41 29.3 29.3 38.6

dong y 59 42.1 42.1 80.7

rat dong y 27 19.3 19.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

B7.3 Dịch vụsau bán hàng

[DVSBH1]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 1 .7 .7 .7

trung lap 40 28.6 28.6 29.3

dong y 33 23.6 23.6 52.9

rat dong y 32 22.9 22.9 75.7

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

34 24.3 24.3 100.0

[DVSBH2]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 5 3.6 3.6 3.6

trung lap 36 25.7 25.7 29.3

dong y 24 17.1 17.1 46.4

rat dong y 46 32.9 32.9 79.3

Total 29 20.7 20.7 100.0

[DVSBH4]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 3 2.1 2.1 2.1

trung lap 33 23.6 23.6 25.7

dong y 33 23.6 23.6 49.3

rat dong y 47 33.6 33.6 82.9

Total 24 17.1 17.1 100.0

B7.5 Chất lượng nhân viên

[CLNV1]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 29 20.7 20.7 20.7

trung lap 33 23.6 23.6 44.3

dong y 45 32.1 32.1 76.4

rat dong y 33 23.6 23.6 100.0

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

140 100.0 100.0

[CLNV2]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 29 20.7 20.7 20.7

trung lap 33 23.6 23.6 44.3

dong y 45 32.1 32.1 76.4

rat dong y 33 23.6 23.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

[CLNV3]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 1 .7 .7 .7

trung lap 27 19.3 19.3 20.0

dong y 40 28.6 28.6 48.6

rat dong y 33 23.6 23.6 72.1

Total 39 27.9 27.9 100.0

[CLNV4]

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Vali d

khong

dong y 1 .7 .7 .7

trung lap 31 22.1 22.1 22.9

dong y 40 28.6 28.6 51.4

rat dong y 41 29.3 29.3 80.7

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

27 19.3 19.3 100.0