SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT ĐỒNG LỘC
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2021 – 2022 Câu 1. Cho hàm số
3 1 3. y x
x
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là
A. y 3 B. x3. C.
1. x 3
D. y 3.
Câu 2. Cho cấp số cộng
uncó
u
1 3, u
5 5.
Tìm công sai .dA. 8. B. 8 C. 2. D. 2.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho đoạn thẳng AB với A
1;2;1 ;
B 3;2;3 .
Toạ độ trung điểm AB là A.
1;0;1 .
B.
2;2;2 .
C.
2;0;2 .
D.
2;0; 1 .
Câu 4. Với
a
là số thực dương tuỳ ý, ln
ea2
bằngA. 1 ln 2 ln . a B. 1 2ln . a C. 1 2ln . a D. 1aln 2.
Câu 5. Phần ảo của số phức z 3 5i là
A. 5. B. 3. C. 3i. D. 5i.
Câu 6. Số giá trị nguyên trên đoạn
10;10
thuộc tập xác định của hàm số ylog2022
2x1
A. 11. B. 10 . C. 21. D. 14.
Câu 7. Cho hàm số y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình sau-4 1 y
O
xSố điểm cực tiểu của hàm số f x
làA. 3. B. 0 . C. 1. D. 2.
Câu 8. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2 1 y x
x
trên đoạn
0;1. Khiđó, giá trị của M2m2 là A.
41
4 . B.
31
2 . C.
11
2 . D.
61 4 .
Câu 9. Tích phân
2
0
e dxx
bằngA. e2. B. 2e1. C. e2e. D. e21.
Câu 10. Cho hàm số y f x( ) có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm của phương trình f x
1 0 làA. 2. B. 1. C. 0 . D. 3.
Câu 11. Khối chóp .S ABC có SA
ABC
, tam giác ABC vuông tại B AB a BC a, , 3,SA2 3a Tính góc giữa SCvà mặt phẳng ABC.A. 30. B. 90. C. 60. D. 45.
Câu 12. Cho hàm số
1 4 y x
x
. Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
;4
và
4;
.B. Hàm số đồng biến trên \ 4
.C. Hàm số đồng biến trên
;4
4;
.D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 13. Trong các khẳng sau, khẳng định nào sai?
A.
cosxdxsinx x C . B.
cosxdxsinx C .C.
sinxdx cosx C . D.
cos 2xdx12sin 2x C .Câu 14. Cho bất phương trình 4x5.2x116 0 có tập nghiệm là đoạn
a b; . Tính log
a2b2
A. 10 . B. 1. C. 0 . D. 2.
Câu 15. Nghiệm của phương trình log2
x 1
3 làA.
x log 2 1
3
. B.x log 3 1
2
. C. x10. D. x9.Câu 16. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên?
A. yx42x23. B.
y x
33 x 3
. C. y x33x3. D. yx33.Câu 17. Cho số phức z 2 2i. Môđun của số phức w2 .i z là
A. 2 2 B. 4 C. 8 D. 4 2
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ 7 học sinh của tổ 1 để làm trực nhật đầu năm?
A.
3
C10 B. 3! C. C73 D. A73 Câu 19. Tìm số phức liên hợp của số phức z 3 2i
A. z 3 2i B. z 2 3i C. z3i 2 D. z 3 2i Câu 20. Diện tích xung quanh Sxq
của hình nón có bán kính đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3 là A. Sxq 20
B. Sxq 15
C. Sxq 24
D. Sxq 12
Câu 21. Hàm số2 3
2022x x
y có đạo hàm là
A.
2x3 2022
x23x.ln 2022. B. 2022x23x.ln 2022.C.
2x3 2022
x23x. D.
x23 2022x
x2 3x 1.Câu 22. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
S : x1
2 y2
z2
2 16 có tâm I là A. I
1;0; 2
. B. I
1;0;2
. C. I
1;0;2
. D. I
0;1; 2
.Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
4
: 3
1
x t
d y t
z t
, giao điểm của d với mặt phẳng
Oxylà điểm M x y z
0; ;0 0
. Giá trị 2x0 y0z0 bằngA. 6. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 24. Một khối chóp có thể tích
V 15 cm
3 và diện tích đáyS 45 cm
2. Chiều cao của khối chóp bằngA. 1cm B. 3cm C.
1 3cm
D.
1 2cm
Câu 25. Cho hai số thực dương a b, . Rút gọn biểu thức
1 1
3 3
6 6 m. n
a b b a
A a b
a b
. Tổng của
m n
làA.
5
6 B.
1
6 C.
1
9 D.
2 3
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vuông cạnh
a
và cạnh bên bằng 4a. Tính thể tích của khối lăng trụA. 4a3 B. 4a2 C.
2 3
3a
D. 2a3
Câu 27. Trong không gian Oxyz,đường thẳng d qua hai điểm A
1;2;1
và B
1;0;0
có vectơ chỉ phương làA. u4
2; 2; 1
B. u1
2;2;1
C. u2
0; 2;1
D. u3
2; 2;1
Câu 28. Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên sau:Tìm mệnh đề sai ?
A. Hàm y f x
đồng biến trên khoảng
1;1 .
B. Hàm y f x
nghịch biến trên khoảng
; 1 .
C. Hàm y f x
nghịch biến trên khoảng
1;3 .D. Hàm y f x
nghịch biến trên khoảng
1;
.Câu 29. Cho hàm số f x
có đạo hàm f x
x x
1
x4 ,
3 x R. Số điểm cực tiểu của hàm số làA. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 30. Khối trụ có thể tích V 20 và chiều cao bằng 5. Bán kính đáy r của khối trụ bằng A. r 4. B. r 2 2. C. r3. D. r 2.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho điểm A
1; 2;3
. Gọi M N P, , lần lượt là hình chiếu của A trên các trục toạ độ Ox Oy Oz, , . Mặt phẳng
MNP
có phương trình làA. 1 2 3 1 x y z
. B. 1 2 3 1 x y z
. C. 1 2 3 1
x y z
. D. 1 2 3 1 x y z
. Câu 32. Cho hàm số y f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;8 và
8
0
d 4
f x x
. Tính8
0
2 d f x x x
.A. 68 . B. 60 . C. 4. D. 20 .
Câu 33. Cho số phức z 2 i. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w i z trên mặt phẳng toạ độ?
A. N
2; 2
. B. P
2;2
. C. Q
1; 1
. D. M
2; 1
.Câu 34. Cho hàm số f x
4x3 1,
x 0
x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
f x x x
d 4ln x C . B.
f x x x
d 3ln x C .C.
f x x x
d 4ln x C . D.
f x
dxx4 x12 C.Câu 35. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
P x y: 2z 3 0 không đi qua điểm nào dưới đậy?A. M
1;0;1
. B. M
2;1;1
. C. M
4;1;0
. D. M
0;3;0
.Câu 36. Nếu 2
4
1 2
d 1022, d 1000
f x x f x x
thì 4
1
d f x x
bằng
A. 1011. B. 0 . C. 4044 . D. 2022 .
Câu 37. Đạo hàm của hàm số y2022x là.
A. x.2022x1. B.
2022 ln 2022
x
. C. 2022 ln 2022x . D. 2022x.
Câu 38. Xếp ngẫu nhiên 5học sinh A B C D E, , , , ngồi vào một dãy 5ghế thẳng hàng (mỗi bạn ngồi một ghế). Tính xác suất để hai bạn A và Bkhông ngồi cạnh nhau.
A.
1
5. B.
2
5 . C.
3
5. D.
4. 5
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của a sao cho ứng với mỗi a, tồn tại ít nhất số thực b thỏa mãn
5 log 55
log 8 2 a 4 2 6 2 4 2
a b b b b
A. 11. B. 10. C. 9. D. 2022.
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
S x: 2 y2 z2 2022. Hỏi có bao nhiêu điểm M a b c a b c
; ; ,
0thuộc mặt cầu
S sao cho tiếp diện của
S tại M và cắtcác trục Ox Oy Oz, , lần lượt tại A B C, , có thể tích khối tứ diện OABC là nhỏ nhất.
A. 4. B. 8. C. 1. D. 2.
Câu 41. Cho hàm số y f x
x 1
g x có bảng biến thiên như sauĐồ thị của hàm số y x 1 .g x
có bao nhiêu điểm cực trị ?A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 42. Xét hàm số f x( ) liên tục trên
0;1 và thỏa mãn điều kiện 4 .x f x
2 3f
1x
1x2 . Tíchphân 1
0
d I
f x xbằng:
A. I 16
B. I 4
C. I 6
D. I 20
Câu 43. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng : 1
3 1 4
x y z
d 1 4
:x y z
d a b c
trong đó , ,
a b clà các số thực khác 0 sao cho các đường d vàd cắt nhau. Khi đó khoảng cách từ giao điểm của d vàdđếnmặt phẳng
P x y z: 2022 0 bằng:A.
2021 3
. B.675 3
. C.2023
3 . D.
2022 3
.Câu 44. Cho hai số phức
z z
1,
2 là hai trong các số phức z thỏa mãn
z i
z3i
21 là số ảo, biết rằng1 2
| z z | 8
. Giá trị lớn nhất của biểu thức P z1 3z22022i bằng:A.
2026 13
B.2021 13
C.2021 4 13
D.2026 4 13
Câu 45. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn
1; 2 . Biết rằng
2 2 13
1 1F G 2 F G
và 2
1
d 67 f x G x x12
. Tính 2
1
d F x g x x
có giá trị bằngA.
11 12
. B.
145
12 . C.
11
12. D.
145 12
.
Câu 46. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z22
a3
z2a22a 16 0 (a là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị không nguyên của a để phương trình có 2 nghiệm phân biệtz z
1,
2thỏa mãn 2 z1z2 z1z2 ?
x – ∞ 1 2 + ∞
y' – 0 + 0 –
y + ∞
0
1
– ∞
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 47. Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên bên dướiSố nghiệm của phương trình f
2f x
0là
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 48. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
4.3x2x6x4 log
x2
20 là:A. 97 B. 99. C. 100 D. 2
Câu 49. Cho hàm số xác định trên , và có bảng xét đạo hàm như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số có ít nhất 4
điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm , , , hai mặt phẳng và cùng vuông góc với mặt phẳng đáy . Biết góc giữa và
bằng . Tính thể tích của khối chóp theo .
A. . B. . C. . D. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D B B A A D A D D C A A B D B D C D A A B A A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B D B D B A A C D D C C A A D D C D C C C B C D
y f x
m
g x
f x2. 1 1 12 mx
0
m m0 m1 m1
.
S ABCD ABCD O AC 4 2a BD2a
SAC
SBD
ABCD
SD
ABCD
30 V S ABCD.a
8 3 3
3
V a 16 6 3
9
V a 8 6 3
9
V a 4 6 3
9 V a
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1. Cho hàm số
3 1 3. y x
x
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là
A. y 3 B. x3. C.
1. x 3
D. y 3.
Lời giải Chọn A
TXĐ:
;3
3;
.3 1
3 1 3
lim lim lim 3.
3 1 3 1
x x x
x x
y x
x
3 1
3 1 3
lim lim lim 3.
3 1 3 1
x x x
x x
y x
x
Vậy tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là y 3 Câu 2. Cho cấp số cộng
uncó
u
1 3, u
5 5.
Tìm công sai .dA. 8. B. 8 C. 2. D. 2.
Lời giải Chọn D
5 1
5 1 5 1
5 3
4 4 2.
4 4
u u
u u d d u u d
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho đoạn thẳng AB với A
1;2;1 ;
B 3;2;3 .
Toạ độ trung điểm AB là A.
1;0;1 .
B.
2;2;2 .
C.
2;0;2 .
D.
2;0; 1 .
Lời giải Chọn B
Toạ độ trung điểm AB là 1 3 2 2 1 3
; ;
2 2 2
I
I
2;2;2 .
Câu 4. Với
a
là số thực dương tuỳ ý, ln
ea2
bằngA. 1 ln 2 ln . a B. 1 2ln . a C. 1 2ln . a D. 1aln 2.
Lời giải Chọn B
2
2ln ea lnelna 1 2 ln .a Câu 5. Phần ảo của số phức z 3 5i là
A. 5. B. 3. C. 3i. D. 5i.
Lời giải Chọn A
Câu 6. Số giá trị nguyên trên đoạn
10;10
thuộc tập xác định của hàm số ylog2022
2x1
A. 11. B. 10 . C. 21. D. 14. Lời giải
Chọn A
Hàm số ylog2022
2x1
xác định khi2 1 0 1
x x 2
. Do x
10;10
và nguyên nên
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9;10
x
. Vậy có 11 giá trị nguyên.
Câu 7. Cho hàm số y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình sau-4 1 y
O
xSố điểm cực tiểu của hàm số f x
làA. 3. B. 0 . C. 1. D. 2.
Lời giải Chọn D
Câu 8. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2 1 y x
x
trên đoạn
0;1. Khiđó, giá trị của M2m2 là A.
41
4 . B.
31
2 . C.
11
2 . D.
61 4 . Lời giải
Chọn A
Tập xác định D \ 1
2
3 2 1
0, 0;1
1 1
y x y x
x x
nên hàm số đồng biến trên đoạn
0;1Do đó, mmin 0;1 f x f 0 2
và
0;1
max 1 5
M f x f 2
Vậy
2
2 2 5 2 41
2 2 4
M m .
Câu 9. Tích phân
2
0
e dxx
bằngA. e2. B. 2e1. C. e2e. D. e21.
Lời giải Chọn D
Ta có:
2 2 2 0 2
0 0
x x 1
e dx e e e e
.Câu 10. Cho hàm số y f x( ) có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm của phương trình f x
1 0 làA. 2. B. 1. C. 0 . D. 3.
Lời giải Chọn D
Số nghiệm của phương trình f x
1 0 f x
1 bằng số giao điểm của đường thẳng y1 với đồ thị hàm số y f x( ).Từ bảng biến thiên ta thấy đường thẳng y1 cắt đồ thị hàm số y f x( ) tại 3 điểm phân biệt.
Câu 11. Khối chóp .S ABC có SA
ABC
, tam giác ABC vuông tại B AB a BC a, , 3,SA2 3a Tính góc giữa SCvà mặt phẳng ABC.A. 30. B. 90. C. 60. D. 45.
Lời giải Chọn C
Ta có: SA
ABC
AC là hình chiếu của SC xuống mặt phẳng
ABC
.Tam giác ABC vuông tại B nên AC AB2 BC2 2a. Khi đó, góc giữa SCvà mặt phẳng ABC là góc
SCA
.Xét tam giác vuông SCA có:
2 3
tan 3 60
2 SA a
SCA SCA
AC a
. Câu 12. Cho hàm số
1 4 y x
x
. Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
;4
và
4;
.B. Hàm số đồng biến trên \ 4
.C. Hàm số đồng biến trên
;4
4;
.D. Hàm số đồng biến trên .
Lời giải Chọn A
Tập xác định của hàm số D R \ 4
Ta có:
21 5
4 4 0,
y x y x D
x x
.
Hàm số đồng biến trên
;4
và
4;
.Câu 13. Trong các khẳng sau, khẳng định nào sai?
A.
cosxdxsinx x C . B.
cosxdxsinx C .C.
sinxdx cosx C . D.
cos 2xdx12sin 2x C . Lời giảiChọn A
Dễ thấy, đáp án A sai.
Câu 14. Cho bất phương trình 4x5.2x116 0 có tập nghiệm là đoạn
a b; . Tính log
a2b2
A. 10 . B. 1. C. 0 . D. 2.
Lời giải Chọn B
Ta có 4x5.2x116 0
2x 210.2x16 0 2 2x 8 1 x 3.Do đó tập nghiệm của bất phương trình là S
1;3 a 1,b3.Ta có log
a2b2
log 1
232
1.Câu 15. Nghiệm của phương trình log2
x 1
3 làA.
x log 2 1
3
. B.x log 3 1
2
. C. x10. D. x9.Lời giải Chọn D
Ta có log2
x 1
3 x 1 23 x 9 .Câu 16. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên?
A. yx42x23. B.
y x
33 x 3
. C. y x33x3. D. yx33.Lời giải Chọn B
Đồ thị có dạng của hàm số bậc ba
y ax bx
3
2 cx d
với a0 nên loại A.Đồ thị có nhánh cuối đi lên nên hệ số a0 nên loại C.
Đồ thị đi qua điểm M
1;1 nên loại D.Do đó chọn B.
Câu 17. Cho số phức z 2 2i. Môđun của số phức w2 .i z là
A. 2 2 B. 4 C. 8 D. 4 2
Lời giải Chọn D
Ta có w2 .i z2 . 2 2i
i
4 4iMôđun của số phức
w
là w
4 242 4 2Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ 7 học sinh của tổ 1 để làm trực nhật đầu năm?
A.
3
C10 B. 3! C. C73 D. A73 Lời giải
Chọn C
Chọn ra 3 học sinh từ 7 học sinh có
3
C7 cách.
Câu 19. Tìm số phức liên hợp của số phức z 3 2i
A. z 3 2i B. z 2 3i C. z3i 2 D. z 3 2i Lời giải
Chọn D
Số phức liên hợp của số phức z 3 2i là z 3 2i Câu 20. Diện tích xung quanh Sxq
của hình nón có bán kính đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3 là A. Sxq 20
B. Sxq 15
C. Sxq 24
D. Sxq 12
Lời giảiChọn A
Đường sinh của hình nón đã cho là l 3242 5 Diện tích xung quanh Sxq
của hình nón đã cho là Sxq
.4.5 20
Câu 21. Hàm số2 3
2022x x
y có đạo hàm là
A.
2x3 2022
x23x.ln 2022. B. 2022x23x.ln 2022. C.
2x3 2022
x23x. D.
x23 2022x
x2 3x 1.Lời giải Chọn A
Ta có y2022x23x y
2x3 2022
x23xln 2022.Câu 22. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
S : x1
2 y2
z2
2 16 có tâm I làA. I
1;0; 2
. B. I
1;0;2
. C. I
1;0;2
. D. I
0;1; 2
.Lời giải Chọn B
Mặt cầu
S : x1
2 y2
z2
2 16 có tâm I
1;0;2
.Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
4
: 3
1
x t
d y t
z t
, giao điểm của d với mặt phẳng
Oxylà điểm M x y z
0; ;0 0
. Giá trị 2x0 y0z0 bằng
A. 6. B. 0. C. 2. D. 3.
Lời giải Chọn A
Mặt phẳng
Oxy có phương trình z0. Ta có M d
Oxy
M
5; 4;0
.Suy ra 2x0 y0 z0 2.5 4 0 6. Câu 24. Một khối chóp có thể tích
15
3V cm
và diện tích đáy45
2S cm
. Chiều cao của khối chóp bằngA. 1cm B. 3cm C.
1 3cm
D.
1 2cm Lời giải
Chọn A Ta có:
1 1
. . 15 .45. 1
3 3
V S h h h cm
Câu 25. Cho hai số thực dương a b, . Rút gọn biểu thức
1 1
3 3
6 6 m. n
a b b a
A a b
a b
. Tổng của
m n
làA.
5
6 B.
1
6 C.
1
9 D.
2 3 Lời giải
Chọn D
Ta có:
1 1 1 1
3 3 6 6
1 1 1 1 1 1
1 1
3 3 3 2 3 2
3 3
1 1 1 1
6 6
6 6 6 6
. . .
. a b b a
a b b a a b b a
A a b
a b
a b a b
1 1 2 3 3 3
m n
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vuông cạnh
a
và cạnh bên bằng 4a. Tính thể tích của khối lăng trụ.A. 4a3 B. 4a2 C.
2 3
3a
D. 2a3 Lời giải
Chọn A
Ta có: V B h. a2.4a4a3
Câu 27. Trong không gian Oxyz,đường thẳng d qua hai điểm A
1;2;1
và B
1;0;0
có vectơ chỉ phương làA. u4
2; 2; 1
B. u1
2;2;1
C. u2
0; 2;1
D. u3
2; 2;1
Lời giải Chọn B
Một vectơ chỉ phương của d là AB
2; 2; 1
, do AB 2 2; 2;1
2u1nên u1
2;2;1
cũng là một vectơ chỉ phương của d .
Câu 28. Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên sau:Tìm mệnh đề sai ?
A. Hàm y f x
đồng biến trên khoảng
1;1 .
B. Hàm y f x
nghịch biến trên khoảng
; 1 .
C. Hàm y f x
nghịch biến trên khoảng
1;3 .D. Hàm y f x
nghịch biến trên khoảng
1;
.Lời giải Chọn D
Trên khoảng
1;
hàm số vừa đồng biến vừa nghịch biến.Câu 29. Cho hàm số f x
có đạo hàm f x
x x
1
x4 ,
3 x R. Số điểm cực tiểu của hàm số làA. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Lời giải Chọn B
Có f x
0 x 0 x 1 x 4.và có bảng xét dấu như sau:
Suy ra hàm số f x
có 2 điểm cực tiểu.Câu 30. Khối trụ có thể tích V 20 và chiều cao bằng 5. Bán kính đáy r của khối trụ bằng A. r 4. B. r 2 2. C. r3. D. r 2.
Lời giải Chọn D
Ta có V r h2 20 r2.5r2 4 r 2.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho điểm A
1; 2;3
. Gọi M N P, , lần lượt là hình chiếu của A trên các trục toạ độ Ox Oy Oz, , . Mặt phẳng
MNP
có phương trình làA. 1 2 3 1 x y z
. B. 1 2 3 1 x y z
. C. 1 2 3 1
x y z
. D. 1 2 3 1 x y z
. Lời giải
Chọn B
Vì M N P, , lần lượt là hình chiếu của A trên các trục toạ độ Ox Oy Oz, , nên M
1;0;0
,
0;2;0
N , P
0;0;3
.Phương trình mặt phẳng
MNP
là x1 2y 3z 1.Câu 32. Cho hàm số y f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;8 và
8
0
d 4
f x x
. Tính8
0
2 d f x x x
.A. 68 . B. 60 . C. 4. D. 20 .
Lời giải Chọn A
Ta có
8 8 8
28 2
0 0 0 0
2 d d 2 d 4 4 8 0 68
f x x x f x x x x x
.
Câu 33. Cho số phức z 2 i. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w i z trên mặt phẳng toạ độ?
A. N
2; 2
. B. P
2;2
. C. Q
1; 1
. D. M
2; 1
.Lời giải Chọn A
Ta có w i z i
2 i
2 2icó điểm biểu diễn là N
2; 2
.Câu 34. Cho hàm số f x
4x3 1,
x 0
x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
f x x x
d 4ln x C . B.
f x x x
d 3ln x C .C.
f x x x
d 4ln x C . D.
f x
dxx4 x12 C. Lời giảiChọn C
Ta có f x x
d 4x3 1 dx x4 ln x Cx
.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
P x y: 2z 3 0 không đi qua điểm nào dưới đậy?A. M
1;0;1
. B. M
2;1;1
. C. M
4;1;0
. D. M
0;3;0
.Lời giải Chọn D
Ta có M
0;3;0
P x y: 2z 3 0.Câu 36. Nếu 2
4
1 2
d 1022, d 1000
f x x f x x
thì 4
1
d f x x
bằng
A. 1011. B. 0 . C. 4044 . D. 2022 .
Lời giải Chọn D
Ta có: 4
2
4
1 1 2
d d d 1022 1000 2022
f x x f x x f x x
. Câu 37. Đạo hàm của hàm số y2022x là.
A. x.2022x1. B.
2022 ln 2022
x
. C. 2022 ln 2022x . D. 2022x. Lời giải
Chọn C
Ta có: y2022x y2022 .ln 2022x .
Câu 38. Xếp ngẫu nhiên 5học sinh A B C D E, , , , ngồi vào một dãy 5ghế thẳng hàng (mỗi bạn ngồi một gh