• Không có kết quả nào được tìm thấy

Trắc nghiệm phương trình lượng giác hay

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Trắc nghiệm phương trình lượng giác hay"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TRĂC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

1. Phương trình

2sin

2

x  sin x   3 0

có nghiệm là:

A.

k π

B.

π

2  k π

C.

π

2  k 2π

D.

π 6 k 2π

 

2.Phương trình

sin .cos .cos 2 x x x  0

có nghiệm là:

A.

k π

B.

π

k 2

C.

π

k 4

D.

π

k 8

3. Phương trình sin 8x cos 6x  3 sin 6x

cos8x

cĩ các họ nghiệm là:

a.

x k

4

x k

12 7

   



 

  



b.

x k

3

x k

6 2

   



 

  



c.

x k

5

x k

7 2

   



 

  



d.

x k

8

x k

9 3

   



 

  



4. Phương trình 6 6 7

sin x cos x

 16 cĩ nghiệm là:

a. x k

3 2

 

   b. x k

4 2

 

   c. x k

5 2

 

   d. x k

6 2

 

   5. Phương trình sin3x 4sin x.cos 2x 0  cĩ các nghiệm là:

a.

x k2

x n

3

 

 

    



b.

x k

x n

6

  

 

    



c.

x k 2

x n

4

  



    



d.

x k2 3

x 2 n

3

  



    



6. Phương trình 4x 4 x

sin 2x cos sin

2 2

  cĩ các nghiệm là;

a.

x k2

6 3

x k2

2

 

  



   



b.

x k

4 2

x k

2

 

  



   



c.

x k

3 x 3 k2

2

   



   



d.

x k

12 2

x 3 k

4

 

  



   



7. Các nghiệm thuộc khoảng 0;

2

 

 

  của phương trình 3 3 3

sin x.cos 3x cos x.sin 3x

 8 là:

a. 5 6, 6

  b. 5

8, 8

  c. 5

12 12,

 

d. 5

24 24,

 

8. Phương trình: 3sin 3x 3 sin 9x 1 4sin 3x3 cĩ các nghiệm là:

a.

x k2

6 9

7 2

x k

6 9

 

   



 

  



b.

x k2

9 9

7 2

x k

9 9

 

   



 

  



c.

x k2

12 9

7 2

x k

12 9

 

   



 

  



d.

x k

54 9

x k2

18 9

 

   



 

  



9. Phương trình sin x sin 2x22 1 cĩ nghiệm là:

a.

x k

6 3

x k

2

 

  



    



b.

x k

3 2

x k

4

 

  



    



c.

x k

12 3

x k

3

 

  



    



d. Vơ nghiệm.

10. Các nghiệm thuộc khoảng

0; 2

của phương trình: 4 x 4 x 5

sin cos

2 28 là:

a. 5

; ; 6 6

   b. 2 4

, ,

3 3 3

  

c. 3

, , 4 2 2

  

d. 3 5

, ,

8 8 8

   11. Phương trình 4cos x 2cos 2x cos 4x  1 cĩ các nghiệm là:

a. x k

2 x k2

   



 



b. x k

4 2

x k

 

  



  

c.

x k2

3 3

x k 2

 

  



  



d.

x k

6 3

x k 4

 

  



  



(2)

12. Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là:

a. x k 3

  b. x k c. xk2 d. Vô nghiệm

13. Phương trình cos x cos 2x4  2sin x6 0 có nghiệm là:

a. x k

2

   b. x k

4 2

 

  c. x k d. xk2

14. Phương trình 2 2 3

sin 2x 2 cos x 0

  4 có nghiệm là:

a. x k

6

    b. x k 4

    c. x k 3

     d. 2

x k

3

   

15. Phương trình 5

cos 2 x 4 cos x

3 6 2

 

     

   

    có nghiệm là:

a.

x k2

6

x k2

2

    



   



b.

x k2

6 x 3 k2

2

   



   



c.

x k2

3 x 5 k2

6

    



   



d.

x k2

3

x k2

4

   



   



16. Để phương trình: 4sin x .cos x a2 3 sin 2x cos 2x

3 6

 

       

   

    có nghiệm, tham số a phải thỏa điều kiện:

a.   1 a 1 b.   2 a 2 c. 1 1 2 a 2

   d.   3 a 3

17. Cho phương trình cos5x cos xcos 4x cos 2x 3cos x 1 2  . Các nghiệm thuộc khoảng

 ;

của phương trình là:

a. 2 3 ,3

   b. 2

3, 3

  c. ,

2 4

  d. ,

2 2

  18. Để phương trình

2 2 2

2

a sin x a 2

cos 2x 1 tan x

 

  có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:

a. | a | 1 b. | a | 2 c. | a | 3 d. | a | 4

19. Phương trình: 4 4 4 5

sin x sin x sin x

4 4 4

 

   

      

    có nghiệm là:

a. x k

8 4

 

  b. x k

4 2

 

  c. x k

2

   d. x  k2

20. Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x

 

4 4

 

        

   

    có nghiệm là:

a.

x k2

12 x 11 k2

12

   



   



b.

x k2

6 x 5 k2

6

   



   



c.

x k2

3 x 2 k2

3

   



   



d.

x k2

4 x 3 k2

4

   



   



21. Để phương trình: sin x2 2 m 1 sin x 3m m 2

0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là:

a.

1 1

2 m 2

1 m 2

  



 



b.

1 1

3 m 3

1 m 3

  



 



c. 2 m 1

0 m 1

   

  

d.

1 m 1 3 m 4

  

  

 22. Phương trình: 4cos x.sin x5 4sin x.cos x5 sin 4x2 có các nghiệm là:

a.

x k 4

x k

8 2

  



 

  



b.

x k 2

x k

4 2

  



 

  



c.

x k

x 3 k

4

  

 

   



d.

x k2

x k2

3

 

 

   



23. Để phương trình

6 6

sin x cos x

m

tan x tan x

4 4

 

 

     

   

   

có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:

a.    2 m 1 b. 1 1 m

   4 c. 1m2 d. 1 m 1 4 

(3)

24. Cho phương trình: sin 3x cos 3x 3 cos 2x sin x

1 2sin 2x 5

 

  

  

  . Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng

0; 2

là:

a. 5 12 12,

 

b. 5 6, 6

  c. 5

4, 4

  d. 5

3, 3

  25. Để phương trình: 2sin x2 2cos x2 m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:

a. 1m 2 b. 2m2 2 c. 2 2m3 d. 3m4

26. Phương trình

3 1 sin x

3 1 cos x

3 1 0 có các nghiệm là:

a.

x k2

4

x k2

6

    



   



b.

x k2

2

x k2

3

    



   



c.

x k2

6

x k2

9

    



   



d.

x k2

8

x k2

12

    



   



27. Phương trình 2sin x2  3 sin 2x3 có nghiệm là:

a. x k

3

   b. 2

x k

3

   c. 4

x k

3

   d. 5

x k

3

  

28. Phương trình sin xcos x 2 sin 5x có nghiệm là:

a.

x k

4 2

x k

6 3

 

  



 

  



b.

x k

12 2

x k

24 3

 

  



 

  



c.

x k

16 2

x k

8 3

 

  



 

  



d.

x k

18 2

x k

9 3

 

  



 

  



29. Phương trình 1

sin x cos x 1 sin 2x

  2 có nghiệm là:

a.

x k

6 2

x k 4

 

  



  



b.

x k

8 x k 2

   



  



c. x k

4

x k

   



  

d. x k2

2 x k2

   



 



30. Phương trình 3 1

8cos x

sin x cos x

  có nghiệm là:

a.

x k

16 2

x 4 k

3

 

  



   



b.

x k

12 2

x k

3

 

  



   



c.

x k

8 2

x k

6

 

  



   



d.

x k

9 2

x 2 k

3

 

  



   



31. Cho phương trình:

m22 cos x

2 2msin 2x 1 0. Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số là:

a.   1 m 1 b. 1 1

2 m 2

   c. 1 1

4 m 4

   d. | m | 1 32. Phương trình: 2 3 sin x cos x 2 cos2 x 3 1

8 8 8

  

         

     

      có nghiệm là:

a.

x 3 k

8

x 5 k

24

   



   



b.

x 3 k

4

x 5 k

12

   



   



c.

x 5 k

4

x 5 k

16

   



   



d.

x 5 k

8

x 7 k

24

   



   



33. Phương trình 3cos x2 | sin x | 2 có nghiệm là:

a. x k

8

   b. x k

6

   c. x k

4

   d. x k

2

  

34. Để phương trình sin x6 cos x6 a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:

a. 1

0 a

 8 b. 1 3

8 a 8 c. 1

a4 d. 1

a4 35. Phương trình: sin 3x cos x

2sin 3x

cos3x 1 sin x

 2cos3x

0 có nghiệm là:

a. x k

2

   b. x k

4 2

 

  c. x k2

3

   d. Vô nghiệm

(4)

36. Phương trình 3 3 1 sin x cos x 1 sin 2x

  2 có các nghiệm là:

a. x k

4 x k

   



  

b. x k2

2 x k2

   



 



c.

x 3 k

4 x k

2

   



  



d.

 

x 3 k2 2 x 2k 1

   



  



37. Cho phương trình: sin x cos x sin x cos x m 0    , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:

a. 1

2 m 2

    2 b. 1

2 m 1

 2   c. 1

1 m 2

  2 d. 1

2 m 2

2   38. Phương trình 6sin x2 7 3 sin 2x 8cos x 2 6 có các nghiệm là:

a.

x k

2

x k

6

   



   



b.

x k

4

x k

3

   



   



c.

x k

8

x k

12

   



   



d.

x 3 k

4

x 2 k

3

   



   



39. Phương trình:

3 1 sin x

2 2 3 sin x cos x

3 1 cos x

2 0 có các nghiệm là:

a.

 

x k

4

x k 2 3

    



        

 víi tan

b.

 

x k

4

x k Víi tan 2 3

   



       

c.

 

x k

8

x k Víi tan 1 3

    



        

d.

 

x k

8

x k Víi tan 1 3

   



       

40. Cho phương trình: 4 sin x

4 cos x4

 

8 sin x6 cos x6

4sin 4x2 m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:

a.  1 m0 b. 3

m 1

 2   c. 3

2 m

   2 d. m 2 hay m0 41. Phương trình:

sin x sin 2x sin x sin 2x



sin 3x2 có các nghiệm là:

a.

x k 3 x k

2

  



  



b.

x k 6 x k

4

  



  



c.

x k2 3 x k

  



  

d. x k3 x k2

 

  

42. Phương trình: 3cos 4x 5sin 4x22  2 2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là:

a. x k

6

    b. x k 12 2

 

   c. x k

18 3

 

   d. x k

24 4

 

   43. Cho phương trình:

6 6

2 2

sin x cos x

2m.tan 2x cos x sin x

 

 , trong đó m là tham số. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:

a. 1 1

m hay m

8 8

   b. 1 1

m hay m

4 4

   c. 1 1

m hay m

2 2

   d. m 1 hay m 1

44. Phương trình cos 2x

cos x sin x

1 sin 2x

 

 có nghiệm là:

a.

x k2

4

x k

8 x k 2

    



   

 

 

b.

x k2

4

x k

2 x k

   



   

  



c.

x 3 k

4

x k2

2 x k2

   



    

  



d.

x 5 k

4

x 3 k

8 x k

4

   



   

 

 

45. Phương trình 1 1

2sin 3x 2 cos 3x

sin x cos x

   có nghiệm là:

(5)

a. x k 4

   b. x k

4

    c. 3

x k

4

   d. 3

x k

4

    46. Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2x.cos 2x2

4

  

 

  có nghiệm là:

a.

x k

6

x 5 k

6

   



   



b.

x k

12

x 5 k

12

   



   



c.

x k

18

x 5 k

18

   



   



d.

x k

24

x 5 k

24

   



   



47. Phương trình 2sin 2x 3 6 | sin x cos x | 8 0 có nghiệm là:

a.

x k

3

x 5 k

3

   



   



b. x k

4

x 5 k

   



   



c.

x k

6

x 5 k

4

   



   



d.

x k

12

x 5 k

12

   



   



48. Cho phương trình

2

1 4 tan x

cos 4x m

2 1 tan x

 . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều kiện:

a. 5

m 0

 2  b. 0m 1 c. 3

1 m

  2 d. 5 3

m hay m

2 2

  

49. Phương trình sin 3x cos 4x22 sin 5x cos 6x22 có các nghiệm là:

a.

x k 12 x k

4

  



  



b.

x k 9 x k

2

  



  



c. x k 6 x k

  



  

d. x k 3 x k2

  



 



50. Phương trình: 2

4sin x.sin x .sin x cos 3x 1

3 3

 

      

   

    có các nghiệm là:

a.

x k2

6 3

x k2 3

 

  



  



b.

x k

4 x k 3

   



  



c. x k2

3 x k

   



  

d.

x k2

2 x k 4

   



  



51. Phương trình sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos 3x 3

 

   có nghiệm là:

a. x k

3 2

 

  b. x k

6 2

 

  c. 2

x k

3 2

 

  d. 5

x k

6 2

 

 

52. Các nghiệm thuộc khoảng

 

0; của phương trình: tan x sin x  tan x sin x  3tan x là:

a. 5 8, 8

  b. 3

4 4,

  c. 5

6, 6

  d. 2

3, 3

  53. Phương trình sin 3x cos 3x 2

cos 2xsin 2xsin 3x có nghiệm là:

a. x k

8 4

 

  b. x k

6 3

 

  c. x k

3 2

 

  d. x k

4

  

54. Phương trình sin x3 cos x sin x.cot x33 cos x.tan x3  2sin 2x có nghiệm là:

a. x k

8

   b. x k

4

   c. x k2

4

   d. 3

x k2

4

   55. Phương trình sin x4 cos x4 1

tan x cot x

sin 2x 2

   có nghiệm là:

a. x k

2

   b. x k2

3

   c. x k

4 2

 

  d. Vô nghiệm.

56. Phương trình 2 2 sin x

cos x .cos x

 3 cos 2xcó nghiệm là:

a. x k

6

   b. x k

6

    c. x k2 3

   d. Vô nghiệm.

57. Phương trình

2sin x 1 3cos 4x



2sin x 4

4cos x2 3 có nghiệm là:
(6)

a.

x k2

6 x 7 k2

6 x k

2

    



   

 

 

b.

x k2

6 x 5 k2

6 x k

   



   

  



c.

x k2

3 x 4 k2

3 x k2

    



   

  



d.

x k2

3 x 2 k2

3 x k2

3

   



   

 

 

58. Phương trình 1

2 tan x cot 2x 2sin 2x sin 2x

   có nghiệm là:

a. x k

12 2

 

   b. x k

6

    c. x k 3

    d. x k 9

   

59. Phương trình sin x3 cos x3 2 sin x

5 cos x5

có nghiệm là:

a. x k

6 2

 

  b. x k

4 2

 

  c. x k

8 4

 

  d. x k

3 2

 

  60. Phương trình: 48 14 22

1 cot 2x.cot x

0

cos x sin x

    có các nghiệm là:

a. x k

16 4

 

  b. x k

12 4

 

  c. x k

8 4

 

  d. x k

4 4

 

 

61. Phương trình: 5 sin x

cos x

sin 3x cos 3x 2 2 2 sin 2x

có các nghiệm là:

a. x k2

4

   b. x k2

4

    c. x k2 2

   d. x k2

2

   

62. Cho phương trình cos 2x.cos x sin x.cos3x sin 2xsin x sin3x cos x   và các họ số thực:

I. x k

4

   II. x k2 2

   III. 2

x k

14 7

 

  IV. 4

x k

7 7

 

  Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là:

a. I, II b. I, III c. II, III d. II, IV

63. Cho phương trình cos2

x 30 0

sin2

x 30 0

sin x

600

và các tập hợp số thực:

I. x300k1200 II. x600k1200 III. x300k3600 IV. x600k3600 Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình:

a. Chỉ I b. Chỉ II c. I, III d. I, IV

64. Phương trình tan x2 1 cot x

2 4

1 tan x

 

   

   có nghiệm là:

a. x k

3

   b. x k

6 2

 

  c. x k

8 4

 

  d. x k

12 3

 

 

65. Phương trình 4 4 x x

sin x sin x 4sin cos cos x

2 2 2

 

   

  có nghiệm là:

a. 3

x k

4

   b. 3

x k

8 2

 

  c. 3

x k

12

   d. 3

x k

16 2

 

 

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Vậy có 15 số nguyên thỏa mãn yêu cầu bài toán... Vậy có vô số giá trị nguyên của tham số m

Điều kiện của tham số m để phương trình bậc hai, bất phương trình bậc hai thỏa mãn điều kiện.. Giá trị trung bình, trung vị, mốt, phương sai, độ lệch chuẩn của

A. Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều kiện:.. Suy ra nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là ;.. Đặt X là các số tự nhiên

Tìm tập tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm trên khoảng.. 0;

Biến đổi công thức lượng giác, đưa phương trình bài cho về dạng phương trình cơ bản, kết hợp với điều kiện nghiệm để tìm giá trị của tham

Câu 71: Trong các phương trình sau phương trình nào vô

Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có bốn nghiệm phân biệtA. Có tất cả bao nhiêu giá trị của m để phương trình có đúng ba nghiệm

Trong các giá trị tìm được ở bước 3, các giá trị thỏa mãn điều kiện xác định chính là nghiệm của phương trình đã cho.. Giải các phương