BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Vấn đề 1. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1. Gọi S là tập nghiệm của phương trình
2cos x 3 0
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A.
5 .
6 S
B.
11 .
6 S
C.
13 .
6 S
D.
13 .
6 S
Câu 2. Hỏi
7 x 3
là một nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
2sin x 3 0.
B.2sin x 3 0.
C.
2 cos x 3 0.
D.2 cos x 3 0.
Câu 3. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
2sin 4 1 0.
x 3
A.
4 . x
B.
7 . x 24
C.
8 . x
D.
12 . x
Câu 4. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
tan 2 3 0
x 3
trên đườngtròn lượng giác là?
A.
4
. B.3
. C.2
. D.1
.Câu 5. Hỏi trên đoạn
0; 2018
, phương trình3 cot x 3 0
có bao nhiêu nghiệm?A.
6339.
B.6340.
C.2017.
D.2018.
Câu 6. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2 cos
2x 1
?A.
sin 2 . x 2
B.
2sin x 2 0.
C.tan
x1.
D.tan
2x 1.
Câu 7. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan
2x 3
?A.
cos 1 . x 2
B.
4 cos
2x 1.
C.cot 1 . x 3
D.
cot 1 .
x 3
Câu 8. Giải phương trình
4sin
2x 3
.A.
3 2 , .
3 2
x k
k
x k
B.
3 2 , .
2 2
3
x k
k
x k
C.
, .
3 3
3 x k
k k
D.
, .
3 3 x k
k k
Câu 9. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
3sin x cos x
?A.
sin 1 . x 2
B.
cos 3 . x 2
C.
2
3
sin .
x 4
D.
cot
2x 3.
Câu 10. Với
x
thuộc 0;1
, hỏi phương trìnhcos 6
2 3
x 4
có bao nhiêu nghiệm?
A.
8.
B.10.
C.11.
D.12.
Câu 11. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình3 cos x m 1 0
có nghiệm?A.
1.
B.2.
C.3.
D. Vô số.Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn 2108;2018
để phươngtrình m
cos
x 1 0
có nghiệm?A.
2018.
B.2019.
C.4036.
D.4038.
Câu13. Tìm giá trị thực của tham số
m
để phương trình m 2 sin 2 x m 1
nhậnx 12
làm nghiệm.
A. m
2.
B.
2 3 1 3 2 .
m
C. m 4.
D. m 1.
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình m 1 sin x 2 m 0
cónghiệm.
A. m
1.
B.1 . m 2
C.
1 1 .
m 2
D. m
1.
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình m 2 sin 2 x m 1
vônghiệm.
A.
1 ; 2 . m 2
B.; 1 2; .
m 2
C.
1 ; 2 2; .
m 2
D.1 ; . m 2
Vấn đề 2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI sin
xvà cos x
Câu 16. Gọi S là tập nghiệm của phương trình
cos 2
xsin 2
x1
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A.
4 S .
B.
2 S .
C.
3 .
4 S
D.
5 .
4 S
Câu 17. Số nghiệm của phương trình
sin 2 x 3 cos 2 x 3
trên khoảng0; 2
là?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Câu 18. Tính tổng
T
các nghiệm của phương trìnhcos
2x sin 2 x 2 sin
2x
trênkhoảng
0;2 .
A.
7 . T 8
B.
21 . T 8
C.
11 . T 4
D.
3 . T 4
Câu 19. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất
x
0 của3sin 3
x3 cos9
x 1 4sin 3 .
3 xA. 0
2 . x
B. 0
18 . x
C. 0
24 . x
D. 0
54 . x
Câu 20. Số nghiệm của phương trình
sin 5 x 3 cos5 x 2sin 7 x
trên khoảng0; 2
là?A.
2.
B.1.
C.3.
D.4.
Câu 21. Giải phương trình
3 cos sin 2sin 2 .
2 2
x x x
A.
5 2
6 , .
2
18 3
x k
k
x k
B.
7 2
6 , .
2
18 3
x k
k
x k
C.
5 2
6 , .
7 2
6
x k
k
x k
D.
2
18 3 , .
2
18 3
x k
k
x k
Câu 22. Gọi
x
0 là nghiệm âm lớn nhất củasin 9 x 3 cos 7 x sin 7 x 3 cos9 x
. Mệnhđề nào sau đây là đúng?
A. 0
12 ;0 .
x
B. 0; . 6 12
x
C. 0; .
3 6
x
D. 0; .
2 3
x
Câu 23. Biến đổi phương trình
cos3 x sin x 3 cos x sin 3 x
về dạng
sin ax b sin cx d
với b, d thuộc khoảng
2 2 ;
. Tính b d .A.
12 . b d
B.
4 . b d
C.
3 . b d
D.
2 . b d
Câu 24. Giải phương trình
cos 3 sin 1 0.
sin 2
x x
x
, .
x 6 k k 2 , .
x 6 k k
C.
7 2 , .
x 6 k k
D.
7 , .
x 6 k k
Câu 25. Hàm số
2sin 2 cos 2 sin 2 cos 2 3
x x
y x x
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Câu 26. Gọi
x
0 là nghiệm dương nhỏ nhất củacos 2 x 3 sin 2 x 3 sin x cos x 2.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 0
0; . x 12
B. 0; . x 12 6
C. 0; . x 6 3
D. 0; . x 3 2
Câu 27. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn 10;10
để phương trìnhsin 3 cos 2
3 3
x x m
vô nghiệm.A.
21.
B.20.
C.18.
D.9.
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
cos x sin x 2 m 1
vô nghiệm.
A.
m ; 1 1; .
B.
m 1;1 .
C.
m ;
D.m ;0 0; .
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn 10;10
để phương trình m 1 sin x m cos x 1 m
có nghiệm.A.
21.
B.20.
C.18.
D.11.
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn 2018;2018
để phươngtrình
m 1 sin
2x sin 2 x cos 2 x 0
có nghiệm.A.
4037.
B.4036.
C.2019.
D.2020.
Vấn đề 3. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI ĐỐI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 31. Hỏi trên
0; 2
, phương trình2sin
2x 3sin x 1 0
có bao nhiêu nghiệm?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Câu 32. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
2cos
2x 5cos x 3 0
trên đường tròn lượng giác là?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Câu 33. Cho phương trình
cot 3
2x 3cot 3 x 2 0.
Đặtt cot x
, ta được phương trình nào sau đây?A.
t
2 3 t 2 0.
B.3 t
2 9 t 2 0.
C.t
2 9 t 2 0.
D.t
2 6 t 2 0.
Câu 34. Số nghiệm của phương trình
4sin 2
2 x2 1
2 sin 2
x2 0
trên 0;
là?A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 35. Số nghiệm của phương trình
sin 2
2x cos 2 x 1 0
trên đoạn ;4
là?A.
2.
B.4.
C.6.
D.8.
Câu 36. Tính tổng
T
tất cả các nghiệm của phương trình2sin
23cos 0
4 4
x x
trên đoạn
0;8 .
A. T
0.
B. T 8 .
C. T 16 .
D. T 4 .
Câu 37. Số nghiệm của phương trình 2
1 3 1 cot 3 1 0
sin x
x
trên
0;
là?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Câu 38. Tính tổng
T
tất cả các nghiệm của phương trình2cos 2 x 2cos x 2 0
trênđoạn
0;3
.A.
17 . T 4
B. T
2 .
C. T 4 .
D. T 6 .
Câu 39. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
cos 2
x3sin
x 4 0
trên đường tròn lượng giác là?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Câu 40. Cho phương trình
cos cos 1 0
2 x x
. Nếu đặt
cos 2 t x
, ta được phương trình nào sau đây?
A.
2 t
2 t 0.
B. 2 t
2 t 1 0.
C.2 t
2 t 1 0.
D. 2 t
2 t 0.
Câu 41. Số nghiệm của phương trình
cos 2 4cos 5
3 6 2
x x
thuộc 0; 2
là?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trìnhtan
x mcot
x8
có nghiệm.A. m
16.
B. m16.
C. m16.
D. m16.
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
cos 2 x 2 m 1 cos x m 1 0
có nghiệm trên khoảng
; 3 2 2
.A.
1
m0
. B. 1
m0
. C. 1
m0
. D.1 1 m 2
. Câu 44. Biết rằng khi
m m
0 thì phương trình2sin
2x 5 m 1 sin x 2 m
2 2 m 0
có đúng
5
nghiệm phân biệt thuộc khoảng2 ;3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?A. m
3.
B.1 m 2
. C. 0
3 7 ; . m 5 10
D. 03 2
; .
5 5
m
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2cos 3
2x 3 2 m cos3 x m 2 0
có đúng
3
nghiệm thuộc khoảng; . 6 3
A.
1
m1.
B.1
m2.
C.1
m2.
D.1
m2.
Vấn đề 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP BẬC HAI ĐỐI VỚI sin
xvà cos x
Câu 46. Giải phương trình
sin
2x 3 1 sin cos
x x3 cos
2x0.
A.
2 .
x 3 k k
B.
.
x 4 k k
C.
3 2 .
4 2
x k
k
x k
D.
3 .
4
x k
k
x k
Câu 47. Gọi S là tập nghiệm của phương trình
2sin
2x3 3 sin cos
x xcos
2 x2
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A.
; .
3 S
B.; .
6 2 S
C.; 5 .
4 12 S
D.; 5 .
2 6 S
Câu 48. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
sin
x3 1 sin cos
x x3 cos
x3
.A.
sin
x0
. B.sin 1
x 2
.C.
cos 1 tan 3 1 0
1 3
x x
. D. tan x 2 3 cos 2x 1 0.
Câu 49. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
sin
2 x3 sin cos
x x1
?A.
cos x cot
2x 3 0
. B.sin . tan 2 3 0
2 4
x x
.C.
cos
2 x 2 1 . tan x 3 0
. D. sin x 1 cot x 3 0
.Câu 50. Cho phương trình
cos
2x 3sin cos x x 1 0
. Mệnh đề nào sau đây là sai?A. x k
không là nghiệm của phương trình.B. Nếu chia hai vế của phương trình cho
cos
2x
thì ta được phương trìnhtan
2x 3 tan x 2 0
.C. Nếu chia 2 vế của phương trình cho
sin
2x
thì ta được phương trình2cot
2x 3cot x 1 0
.D. Phương trình đã cho tương đương với
cos 2
x3sin 2
x 3 0
.Câu 51. Số vị trí biểu diễn các nghiệm phương trình
sin
2x 4sin cos x x 4cos
2x 5
trênđường tròn lượng giác là?
A.
4
. B.3
. C.2
. D.1
.Câu 52. Số nghiệm của phương trình
cos
2x 3sin cos x x 2sin
2x 0
trên 2 ;2
?A.
2
. B.4
. C.6
. D.8
.Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
4sin
2 x3 3 sin 2
x2cos
2x4
là:A.
12
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 54. Cho phương trình
2 1 sin
2xsin 2
x 2 1 cos
2x2 0
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?A.
7 x 8
là một nghiệm của phương trình.
B. Nếu chia hai vế của phương trình cho
cos
2x
thì ta được phương trìnhtan
2x 2 tan x 1 0
.C. Nếu chia hai vế của phương trình cho
sin
2x
thì ta được phương trìnhcot
2x 2cot x 1 0
.D. Phương trình đã cho tương đương với
cos 2
xsin 2
x1
.Câu 55. Giải phương trình
2sin
2x 1 3 sin cos
x x 1 3 cos
2x1.
A.
6
. B.
4
. C.
2 3
. D.
12
.
Câu 56. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn 10;10
để phương trình
2 2
11sin x m 2 sin 2 x 3cos x 2
có nghiệm?
A.
16.
B.21.
C.15.
D.6.
Câu 57. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc để phương trình
2 2
sin x 2 m 1 sin cos x x m 1 cos x m
có nghiệm?
A.
2.
B.1.
C.0.
D. Vô số.Câu 58. Tìm điều kiện để phương trình
a sin
2x a sin cos x x b cos
2x 0
với a0
có nghiệm.A. a
4
b. B. a 4
b. C.4 b 1 a
. D.
4 b 1 a
.
Câu 59. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình2sin
2x m sin 2 x 2 m
vônghiệm.
A.
0 4 m 3
. B. m
0
,4 m 3
. C.
0 4 m 3
. D.
4 m 3
, m
0
.Câu 60. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn 3;3
để phương trình m2 2 cos
2x 2 sin 2 m x 1 0
có nghiệm.A.
3
. B.7
. C.6
. D.4
.Vấn đề 5. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA sin
xcos
xvà sin cos .
x xCâu 61. Giải phương trình
sin cos x x 2 sin x cos x 2
.A.
, . x 2 k
k x k
B.
2 , . 2
2
x k
k x k
C.
2 , . 2
2
x k
k x k
D.
, .
x 2 k
k x k
Câu 62. Cho phương trình
3 2 sin x cos x 2sin 2 x 4 0
. Đặt tsin
xcos
x, tađược phương trình nào dưới đây?
A.
2 t
2 3 2 t 2 0.
B.4 t
2 3 2 t 4 0.
C.
2 t
2 3 2 t 2 0.
D.4 t
2 3 2 t 4 0.
Câu 63. Cho phương trình
5sin 2
xsin
xcos
x 6 0
. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình đã cho?A.
sin 2 .
4 2
x
B.cos 3 .
4 2
x
C.
tan
x1.
D.1 tan
2x 0.
Câu 64. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
sin cos 1 1 sin 2 x x 2 x
là:
A.
2 .
B.
.
C.3
2 .
D.
2 .
Câu 65. Cho
x
thỏa mãn phương trìnhsin 2
xsin
xcos
x1
. Tínhsin . x 4
A.
sin 0
x 4
hoặcsin 1
x 4
. B.sin 0
x 4
hoặc
sin 2
4 2
x
.C.
sin 2
4 2
x
. D.sin 0
x 4
hoặcsin 2
4 2
x
.Câu 66. Từ phương trình
5sin 2 x 16 sin x cos x 16 0
, ta tìm đượcsin x 4
cógiá trị bằng:
A.
2 .
2
B.2 .
2
C.
1.
D.2 .
2
Câu 67. Cho
x
thỏa mãn6 sin x cos x sin cos x x 6 0
. Tínhcos x 4 .
A.
cos 1.
x 4
B.cos 1.
x 4
C.
cos 1 .
4 2
x
D.cos 1 .
4 2
x
Câu 68. Từ phương trình
1
3 cos
xsin
x
2sin cos
x x3 1 0
, nếu ta đặtcos sin
t x x thì giá trị của
t
nhận được là:A. t
1
hoặct 2
. B. t1
hoặct 3
.C. t
1
. D.t 3
.Câu 69. Nếu
1
5 sin
xcos
x
sin 2
x 1 5 0
thìsin
x bằng bao nhiêu?A.
sin 2 x 2
. B.
sin 2 x 2
hoặc
sin 2 x 2
. C.
sin
x 1
hoặcsin
x0
. D.sin
x0
hoặcsin
x1
.Câu 70. Nếu
1 sin x 1 cos x 2
thìcos x 4
bằng bao nhiêu?A.
1.
B.1.
C.2 .
2
D.2 .
2
Câu 71. Cho
x
thỏa mãn2sin 2 x 3 6 sin x cos x 8 0
. Tính
sin 2 .
xA.
sin 2 1 . x 2
B.
sin 2 2 . x 2
C.
sin 2 1 . x 2
D.
sin 2 2 . x 2
Câu 72. Hỏi trên đoạn
0; 2018
, phương trìnhs in x cos x 4sin 2 x 1
có bao nhiêu nghiệm?
A.
4037.
B.4036.
C.2018.
D.2019.
Câu 73. Từ phương trình
2 sin x cos x tan x cot x
, ta tìm đượccos x
có giá trị bằng:A.
1.
B.2 .
2
C.
2 .
2
D. 1.
Câu 74. Từ phương trình
3 3
3
1 sin cos sin 2
x x 2 x
, ta tìm được
cos x 4
có giá trị bằng:A.
1.
B.2 .
2
C.
2 .
2
D.2 .
2
Câu 75. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trìnhsin cos
x xsin
xcos
x m 0
có nghiệm?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
Vấn đề 1. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1. Gọi S là tập nghiệm của phương trình
2cos x 3 0
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A.
5 .
6 S
B.
11 .
6 S
C.
13 .
6 S
D.
13 .
6 S
Lời giải. Ta có
6 2
2cos 3 0 cos cos .
6 2
6
x k
x x k
x k
Nhận thấy với nghiệm
1
11
2 .
6 6
x k
k x S
Chọn B
Câu 2. Hỏi
7 x 3
là một nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
2sin x 3 0.
B.2sin x 3 0.
C.
2 cos x 3 0.
D.2 cos x 3 0.
Lời giải. Với
7 x 3
, suy ra
7 3
sin sin 3 2 2sin 3 0
7 1 2cos 1 0
cos cos
3 2
x x
x x
. Chọn ACách 2. Thử
7 x 3
lần lượt vào từng phương trình.
Câu 3. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
2sin 4 1 0.
x 3
A.
4 . x
B.
7 . x 24
C.
8 . x
D.
12 .
x
sin
O
cos C
D
A B
Lời giải. Ta có
2sin 4 1 0 sin 4 1 sin 4 sin
3 3 2 3 6
x x x
4 2 4 2
3 6 2 8 2 .
7 7
4 2
4 2
3 6 6 24 2
x k x k x k
k k
x k
x k x
TH1. Với
Cho 0
min
0 1 0 .
8 2 8 2 4 8
k k
x
k k x
TH2. Với
Cho 0
7 7 7
min7
0 0 .
24 2 24 2 12 24
k k
x
k k x
So sánh hai nghiệm ta được
x 8
là nghiệm dương nhỏ nhất. Chọn C
Câu 4. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình
tan 2 3 0
x 3
trên đườngtròn lượng giác là?
A.
4
. B.3
. C.2
. D.1
.Lời giải. Ta có
tan 2 3 0 tan 2 3 tan 2 tan
3 3 3 3
x x x
2 2 .
3 3 2
x k x k x k k
Quá dễ để nhận ra có 4 vị trí biểu diễn nghiệm của phương trình đã cho trên đường tròn lượng giác là A, B, C, D. Chọn A
Cách trắc nghiệm. Ta có
2
2 4
x k k
có
4
vị trí biểu diễn.Câu 5. Hỏi trên đoạn
0; 2018
, phương trình3 cot x 3 0
có bao nhiêu nghiệm?A.
6339.
B.6340.
C.2017.
D.2018.
Lời giải. Ta có
cot 3 cot cot .
6 6
x x x k k
Theo giả thiết, ta có
xap xi
1
0 2018 2017,833
6 k 6 k
3
k k 0;1;...;2017
. Vậy có tất cả
2018
giá trị nguyên của k tương ứng với có2018
nghiệm thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn DCâu 6. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2cos
2x 1
?A.
sin 2 . x 2
B.
2sin x 2 0.
C.tan
x1.
D.tan
2x 1.
Lời giải. Ta có
2 2
1
2 cos 1 cos x x 2
. Mà
2 2 2
1
sin cos 1 sin .
x x x 2
Do đó 2 2
2
tan sin 1
cos x x
x
. Vậy
2 cos
2x 1 tan
2x 1.
Chọn DCâu 7. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan
2x 3
?A.
cos 1 . x 2
B.
4 cos
2x 1.
C.cot 1 . x 3
D.
cot 1 .
x 3
Lời giải. Ta có
2 2 2 2
2
tan 3 sin 3 sin 3cos
cos
x x x x
x
2 2 2
1 cos x 3cos x 4cos x 1.
Vậytan
2x 3 4cos
2x 1
. Chọn BCâu 8. Giải phương trình
4sin
2x 3
.A.
3 2 , .
3 2
x k
k
x k
B.
3 2 , .
2 2
3
x k
k
x k
C.
, .
3 3
3 x k
k k
D.
, .
3 3 x k
k k
Lời giải. Ta có
2 2
3 3
4sin 3 sin sin
4 2
x x x
.
Với
3 3 2
sin sin sin .
2
2 3
3 2
x k
x x k
x k
Với
3 3 2
sin sin sin .
4
2 3
3 2
x k
x x k
x k
Nhận thấy chưa có đáp án nào phù hợp. Ta biểu diễn các nghiệm trên đường tròn lượng giác (hình vẽ).
sin
O
cos 3 2 p
3 p
3 - p 2
3 - p
B A
Nếu tính luôn hai điểm A, B thì có tất cả 6 điểm cách đều nhau nên ta gộp được 6 điểm này thành
một họ nghiệm, đó là
x k 3
.
Suy ra nghiệm của phương trình
3 3 , .
3 3
x k x k
k k l k
Chọn DCâu 9. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
3sin x cos x
?A.
sin 1 . x 2
B.
cos 3 . x 2
C.
2
3
sin .
x 4
D.
cot
2x 3.
Lời giải. Ta có
3sin
2x cos
2x
. Chi hai vế phương trình chosin
2x ,
ta đượccot
2x 3
.Chọn D
Câu 10. Với
x
thuộc 0;1
, hỏi phương trìnhcos 6
2 3
x 4
có bao nhiêu nghiệm?
A.
8.
B.10.
C.11.
D.12.
Lời giải. Phương trình
cos 6
2 3 cos 6 3 .
4 2
x x
Với
cos 6 3 cos 6 cos 6 2
2 6 6
x x x k
.
1 1 35
0;1 0;1; 2
36 3 12 12
1 1 37
0;1 1; 2;3
36 3 12 12
k
k
x k k k
x k k k
có
6
nghiệm. Với
3 5 5
cos 6 cos 6 cos 6 2
2 6 6
x x x k
.
5 5 31
0;1 0;1; 2
36 3 12 12
5 5 41
0;1 1; 2;3
36 3 12 12
k
k
x k k k
x k k k
có
6
nghiệm.Vậy phương trình đã cho có
12
nghiệm. Chọn DCâu 11. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình3 cos x m 1 0
A.
1.
B.2.
C.3.
D. Vô số.Lời giải. Ta có
3 cos 1 0 cos 1
3 x m x m
.
Phương trình có nghiệm
1 1 1 1 3 1 3 0;1;2 .
3 m
mm
m
Vậy có tất cả 3 giá trị nguyên của tham số
m
. Chọn CCâu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn 2108; 2018
để phươngtrình m
cos
x 1 0
có nghiệm?A.
2018.
B.2019.
C.4036.
D.4038.
Lời giải. Ta có
cos 1 0 cos 1 .
m x x
m
Phương trình có nghiệm
2018;2018
1 1 1 1
m1; 2;3;...; 2018
m
mm
m
. Vậy có tất cả
2018
giá trị nguyên của tham sốm
. Chọn ACâu13. Tìm giá trị thực của tham số
m
để phương trình m 2 sin 2 x m 1
nhậnx 12
làm nghiệm.
A. m
2.
B.
2 3 1 3 2 .
m
C. m 4.
D. m 1.
Lời giải. Vì
x 12
là một nghiệm của phương trình
m 2 sin 2 x m 1
nên ta có: 2 .sin 2 1 2 1 2 2 2 4
12 2
m m m m m m m
. Vậy
m 4
là giá trị cần tìm. Chọn CCâu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình m 1 sin x 2 m 0
cónghiệm.
A. m
1.
B.1 . m 2
C.
1 1 .
m 2
D. m
1.
Lời giải. Phương trình
1 sin 2 0 1 sin 2 sin 2 .
1
m x m m x m x m
m
Để phương trình có nghiệm
1 2 1
1 m m
2 2 1 1
0 1 0
2 1
1 1
2 3 1 2
1 0 0
1 1 1
m m m
m m m m
m
m m m
là giá trị cần tìm. Chọn BCâu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình m 2 sin 2 x m 1
vônghiệm.
A.
1 ; 2 . m 2
B.; 1 2; .
m 2
C.
1 ; 2 2; .
m 2
D.1 ; . m 2
Lời giải. TH1. Với m
2
, phương trình m 2 sin 2 x m 1 0 3
: vô lý.Suy ra m
2
thì phương trình đã cho vô nghiệm.TH2. Với m
2
, phương trình 2 sin 2 1 sin 2 1 .
2
m x m x m
m
Để phương trình
vô nghiệm
1 1 2
1 1;1 2 1 .
1
2 2 1 2 2
m m
m m
m
m m
m
Kết hợp hai trường hợp, ta được
1 m 2
là giá trị cần tìm. Chọn D
Vấn đề 2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI sin
xvà cos x
Câu 16. Gọi S là tập nghiệm của phương trình
cos 2
xsin 2
x1
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A.
4 S .
B.
2 S .
C.
3 .
4 S
D.
5 .
4 S
Lời giải. Phương trình
2 cos 2 1 cos 2 1
4 4 2
x x
2 2
4 4
cos 2 cos , .
4 4
2 2 4
4 4
x k x k
x k
x k
x k
Xét nghiệm
x 4 k
, với k
1
ta được3 . x 4
Chọn C
Câu 17. Số nghiệm của phương trình
sin 2 x 3 cos 2 x 3
trên khoảng0; 2
là?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Lời giải. Phương trình
1 3 3 3
sin 2 cos 2 sin 2
2 x 2 x 2 x 3 2
2 2
3 3
sin 2 sin , .
3 3
2 3 3 2 6
x k x k
x k
x k
x k
0 0 1
2 2
k k
k
không có giá trị k thỏa mãn.
1 1
0 0 .
6 2 6 3 6
k k
kk x
Chọn A
Câu 18. Tính tổng
T
các nghiệm của phương trìnhcos
2x sin 2 x 2 sin
2x
trênkhoảng
0; 2 .
A.
7 . T 8
B.
21 . T 8
C.
11 . T 4
D.
3 . T 4
Lời giải. Phương trình
cos
2x sin
2x sin 2 x 2 cos 2 x sin 2 x 2
cos 2 1 2 2 .
4 4 8
x x k x k k
Do
1 7
1 17 8
0 2 0 2
15
8 8 8
2 8
k
k x
x k k
k x
7 15 11
8 8 4 .
T
Chọn C
Câu 19. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất
x
0 của3sin 3
x3 cos9
x 1 4sin 3 .
3 xA. 0
.
x 2
B. 0
.
x 18
C. 0
.
x 24
D. 0
.
x 54
Lời giải. Phương trình
3sin 3
x4sin 3
3 x3 cos 9
x 1 sin 9
x3 cos9
x1
1 3 1 1
sin 9 cos 9 sin 9
2 x 2 x 2 x 3 2
9 2 2
3 6 18 9
sin 9 sin
7 2
3 6
9 2
3 6 54 9
x k x k
x k
x k x
Cho 0 min
min
2 1
0 0
18 9 4 18 .
7 2 7 7
0 0
54 9 12 54
k
k
k k k x
k k k x
So sánh hai nghiệm ta được nghiệm dương nhỏ nhất là
18 . x
Chọn B
Cách trắc nghiệm. Thử từng nghiệm của đáp án vào phương trình và so sánh nghiệm nào thỏa mãn phương trình đồng thời là nhỏ nhất thì ta chọn.
Câu 20. Số nghiệm của phương trình
sin 5 x 3 cos5 x 2sin 7 x
trên khoảng0; 2
là?A.
2.
B.1.
C.3.
D.4.
Lời giải. Phương trình
1 3
sin 5 cos 5 sin 7 sin 5 sin 7
2 x 2 x x x 3 x
7 5 2
3 6
sin 7 sin 5 .
3 7 5 2
3 18 6
x x k x k
x x k
x x k x k
1 1
0 0 .
6 2 6 3 6
k k
kk x
0 18
1 8 2
0 1 .
18 6 2 3 3 9
2 7
18
k
k x
k k k x
k x
Vậy có
4
nghiệm thỏa mãn. Chọn DCâu 21. Giải phương trình
3 cos sin 2sin 2 .
2 2
x x x
A.
5 2
6 , .
2
18 3
x k
k
x k
B.
7 2
6 , .
2
18 3
x k
k
x k
C.
5 2
6 , .
7 2
6
x k
k
x k
D.
2
18 3 , .
2
18 3
x k
k
x k
Lời giải. Ta có
cos sin
x 2 x
vàsin cos
x 2 x
.Do đó phương trình
3 sin x cos x 2sin 2 x 3 sin x cos x 2sin 2 x
3 1
sin cos sin 2 sin sin 2 sin sin 2
2 x 2 x x x 6 x x 6 x
2 2 2
6 18 3 .
2 2 5 2
6 6
x x k x k
k
x x k x k
Xét nghiệm
1 ' , '
5 7
2 '2
6 6
k k
k k
x k
x k
.
Vậy phương trình có nghiệm
2 , 7 '2 , ' .
18 3 6
x k x k k k
Chọn B Câu 22. Gọi
x
0 là nghiệm âm lớn nhất củasin 9 x 3 cos 7 x sin 7 x 3 cos9 x
. Mệnhđề nào sau đây là đúng?
0
;0 .
x 12
0; . 6 12
x
0; .
3 6
x
0; .
2 3
x
Lời giải. Phương trình
sin 9 x 3 cos9 x sin 7 x 3 cos 7 x
9 7 2
3 3
sin 9 sin 7 5
3 3 9 3 7 3 2 48 8
x x k x k
x x k
x x k x
Cho 0 max
max
0 0 1
5 5 .
0 1
48 8 6 48
k
k
k k k x
k k k x
So sánh hai
nghiệm ta được nghiệm âm lớn nhất của phương trình là
48 12 ;0 .
x
Chọn ACâu 23. Biến đổi phương trình
cos3 x sin x 3 cos x sin 3 x
về dạng
sin ax b sin cx d
với b, d thuộc khoảng
2 2 ;
. Tính b d .A.
12 . b d
B.
4 . b d
C.
3 . b d
D.
2 . b d
Lời giải. Phương trình
3 sin 3 x cos3 x sin x 3 cos x
3 1 1 3
sin 3 cos3 sin cos sin 3 sin .
2 x 2 x 2 x 2 x x 6 x 3
Suy ra
6 3 2 . b d
Chọn D
Câu 24. Giải phương trình
cos 3 sin 1 0.
sin 2
x x
x
A.
, . x 6 k k
B.
2 , . x 6 k k
C.
7 2 , .
x 6 k k
D.
7 , .
x 6 k k
Lời giải. Điều kiện
1 1 6 2
sin 0 sin sin sin .
5
2 2 6
6 2
x k
x x x k
x k
O sin
6
cos
5 p 6
p
Hình 1
O sin
6cos p
Hình 2
Điều kiện bài toán tương đương với bỏ đi vị trí hai điểm trên đường tròn lượng giác (Hình 1).
Phương trình
cos x 3 sin x 0 cos x 3 sin x
cot 3 cot cot .
6 6
x x x l l
Biểu diễn nghiệm
x 6 l
trên đường tròn lượng giác ta được 2 vị trí như Hình 2.
Đối chiếu điều kiện, ta loại nghiệm
6 2 x k
. Do đó phương trình có nghiệm
7 2 .
x 6 l l
Chọn C
Câu 25. Hàm số
2sin 2 cos 2 sin 2 cos 2 3
x x
y x x
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?A.
1.
B.2.
C.3.
D.4.
Lời giải. Ta có
2sin 2 cos 2 2 sin 2 1 cos 2 3 .
sin 2 cos 2 3
x x
y y x y x y
x x
Điều kiện để phương trình có nghiệm
y 2
2y 1
23 y
27 y
22 y 5 0
1 5 1;0
7
y
yy
nên có
2
giá trị nguyên. Chọn BCâu 26. Gọi
x
0 là nghiệm dương nhỏ nhất củacos 2 x 3 sin 2 x 3 sin x cos x 2.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 0
0; . x 12
B. 0; . x 12 6
C. 0; . x 6 3
D. 0; . x 3 2
Lời giải. Phương trình
1 3 3 1
cos 2 sin 2 sin cos 1
2 x 2 x 2 x 2 x
sin 2 sin 1
6 x x 6
.Đặt
2 2 2 2 .
6 6 3 6 2
t x x t x