• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài Tập Trắc Nghiệm Phương Trình Lượng Giác Có Đáp Án

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài Tập Trắc Nghiệm Phương Trình Lượng Giác Có Đáp Án"

Copied!
20
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

ĐẠI SỐ 11-CHƯƠNG 1

CHỦ ĐỀ . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LOẠI  . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN Câu 1.Phương trình 1

sinx2 có nghiệm thỏa mãn

2 x 2

 

   là :

A. 5

6 2

x  kB.

x6. C. 2

x 3 k  . D.

x3. Câu 2.Số nghiệm của phương trình 3

sin 2

x 2 trong khoảng

0;3

A. 1. B. 2. C. 6. D. 4.

Câu 3.Số nghiệm của phương trình: sin 1 x 4

  

 

  với   x 5 là

A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.

Câu 4.Phương trình 1 sin 2

x 2 có bao nhiêu nghiệm thõa 0 x  .

A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.

Câu 5.Số nghiệm của phương trình sin 1 x 4

  

 

  với   x 3 là :

A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.

Câu 6.Phương trình 2sin 2

x40

3có số nghiệm thuộc

180 ;180

là:

A. 2. B. 4. C. 6. D. 7.

Câu 7.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin4

3x 9x216x80

0.

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 8.Số nghiệm của phương trình: 2 cos 1 x 3

  

 

  với 0 x 2 là

A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.

Câu 9.Số nghiệm của phương trình 2 cos 1 x 3

  

 

  với 0 x 2 là

A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.

Câu 10.Số nghiệm của phương trình cos 0

2 4

x

  

 

  thuộc khoảng

 ,8

A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.

Câu 11:Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos( ) 1

x3  trên ( ; ) A. 2

3

B.

3

C. 4

3

D. 7

3

Câu 12:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3  3 2 x x2) 1.

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 13:Cho phương trình:

3 cosx+m−1=0. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:

A. m 1 3. B. m 1 3.

C. 1 3  m 1 3. D.  3 m 3. Câu 14:Phương trình mcosx 1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện

(2)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC A. 1

1 m m

  

  . B. m1. C. m 1. D. 1

1 m m

 

  

Câu 15:Phương trình cosx m 1 có nghiệm khi m

A.   1 m 1. B. m0. C. m 2. D.   2 m 0. Câu 16:Cho phương trình: 3 cosx m  1 0 . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm

A. m 1 3 . B. m 1 3.

C. 1 3  m 1 3 . D.  3 m 3 .

Câu 17:Cho phương trình cos 2 2 x 3 m

   

 

  . Tìm m để phương trình có nghiệm?

A. Không tồn tại m. B. m 

1;3

.

C. m  

3; 1 .

D. mọi giá trị của m.

Câu 18:Để phương trình cos2

2 4

xm

  

 

  có nghiệm, ta chọn

A. m1. B. 0 m 1. C.   1 m 1. D. m0.

Câu 19:Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4xcos 5x0 theo thứ tự là:

A. ;

18 2

x  x . B. 2

18; 9 x  x  . C. ;

18 6

x  x . D. ;

18 3

x  x . Câu 20:Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 ) cos(2 )

3 3

x  x trên [0; ] A. 7

18

B. 4

18

C. 47

8

D. 47

18

Câu 21:Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos 15 sin 2

x x

  

 

 

o . Khi đó

A. 290oX . B. 250oX. C. 220oX . D. 240oX . Câu 22:Trong nửa khoảng

0; 2

, phương trình cos 2xsinx0 có tập nghiệm là

A. 5

6 2 6; ;

  

 

 

 . B. 7 11

; ; ;

6 2 6 6

   

 

 

 . C. 5 7

; ;

6 6 6

  

 

 

 . D. 7 11

; ;

2 6 6

  

 

 

 .

Câu 23:Số nghiệm của phương trình sinxcosx trong đoạn

 ;

A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.

Câu 24:Nghiệm của phương trình 3tan 3 0 4

x  trong nửa khoảng

0; 2

A. 2

3 3;

 

 

 . B. 3

2

 

 

 . C. 3

2 2;

 

 

 . D. 2

3

 

 

 . Câu 25:Nghiệm của phương trình tan(2x15 ) 10  , với 900 x 900

A. x 300 B. x 600

C. x300 D. x 600,x300 Câu 26:Số nghiệm của phương trình 3

tan tan

x 11 trên khoảng ; 2

 4

 

 

 

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

(3)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A. cos 2x1. B. cos 2x 1. C. 2cos2 x 1 0. D. (sinxcos )x 2 1. Câu 28: Phương trình 3 4cos 2x0 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. 1

cos 2

x2. B. 1

cos 2

x 2. C. 1

sin 2

x2. D. 1

sin 2

x 2. Câu 29:Số nghiệm của phương trình sin 3

cos 1 0 x x

 thuộc đoạn [2 ; 4 ]  là

A. 2. B. 6. C. 5. D. 4.

Câu 30:Tìm số nghiệm x

0;14

nghiệm đúng phương trình : cos3x4 cos 2x3cosx 4 0

A. 1 B.2 C. 3 D. 4

Câu 31:Số nghiệm thuộc 69 14 10;

 

 

  của phương trình 2sin 3 . 1 4sinx

2x

1 là:

A. 40. B. 32. C. 41. D. 46.

Câu 32:Phương trình 2

3 3

tanxtanx tanx 3 3

    tương đương với phương trình:

A. cotx 3. B. cot 3x 3. C. tanx 3. D. tan 3x 3.

Câu 33:Các nghiệm thuộc khoảng 0;

2

 

 

  của phương trình 3 3 3

sin .cos3 cos .sin 3

x xx x8 là:

A. 5

6 6,

  . B. 5

8 8,

  . C. 5

12 12,

 

. D. 5

24 24,

  . Câu 34:Các nghiệm thuộc khoảng

0; 2

của phương trình: 4 4 5

sin cos

2 2 8

x x

  là:

A. 5 9

; ; ;

6 6 6

  

. B. 2 4 5

; ; ;

3 3 3 3

   

. C. 3

4 2 2; ;

  

. D. 3 5 7

; ; ;

8 8 8 8

    . Câu 35:Trong nửa khoảng

0; 2

, phương trình sin 2xsinx0 có số nghiệm là:

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.

Câu 36:Để phương trình

6 6

sin cos

tan tan

4 4

x x

m

xx

 

     

   

   

có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:

A. 1

1 .

m 4

    B.    2 m 1. C. 1 m 2. D. 1 4 m 1.

Câu 37:Để phương trình: 4sin .cos 2 3 sin 2 cos 2

3 6

xxa x x

       

   

    có nghiệm, tham số a phải

thỏa điều kiện:

A.   1 a 1. B.   2 a 2. C. 1 1

2 a 2

   . D.   3 a 3. Câu 38:Để phương trình

2 2 2

2

sin 2

1 tan cos 2

a x a

x x

 

  có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:

A. 1 3. a a

 

 

 B. 2

3. a a

 

 

 C. 3

3. a a

 

 

 D. 4

3. a a

 

 



LOẠI  . PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 CỦA MỘT HÀM SỐ LG

Câu 39: Nghiệm của phương trình sin2x– sinx0 thỏa điều kiện: 0 x . A.

x2. B. x . C. x0. D.

x 2 .

(4)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 40: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2x3sinx 1 0 thỏa điều kiện 0

x 2

  là:

A. x3 B.

x2 C.

x6 D. 5

x 6 Câu 41: Nghiệm của phương trình sin2xsinx0 thỏa điều kiện:

2 x 2

 

   .

A. x0. B. x . C.

x3. D.

x2. Câu 42: Trong

0; 2

, phương trình sinx 1 cos2 x có tập nghiệm là

A. ; ;2

  2

 

 

 . B.

0;

. C. 0; ; 2 

 

 . D. 0; ; ; 2

  2

 

 

 .

Câu 43: Nghiệm của phương trình 2sin2 x– 3sinx 1 0 thỏa điều kiện: 0

x 2

  .

A.

x6. B.

x4. C.

x2. D.

x 2 . Câu 44: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos2 x3sinx 3 0 thõa điều kiện 0

x 2

  là:

A. x3. B.

x2. C.

x6. D. 5

x 6 . Câu 45: Nghiệm của phương trình sin 22 x2sin 2x 1 0 trong khoảng

 ;

là :

A. 3

4; 4

 

  

 

 . B. 3

4 4;

 

 

 . C. 3

4 4;

 

 

 . D. 3

4; 4

 

  

 

 .

Câu 46: Giải phương trình lượng giác 4sin4x12cos 2 x 7 0 có nghiệm là:

A. 2

x  4 k . B.

4 2

x  k . C.

x 4 k . D.

x  4 k.

Câu 47: Phương trình 5

cos 2 4cos

3 6 2

x   x

     

   

    có nghiệm là:

A.

6 2 2 2

x k

x k

 

 

   



  



. B.

6 2

3 2

2

x k

x k

 

 

  



  



. C.

3 2

5 2

6

x k

x k

 

 

   



  



. D.

3 2 4 2

x k

x k

 

 

  



  



.

Câu 48: Tìm m để phương trình 2sin x2

2m1

sinx m 0 có nghiệm ;0 x  2 .

A.   1 m 0. B. 1 m 2. C.   1 m 0. D. 0 m 1.

Câu 49: Nghiệm của phương trình cos2 xcosx0thỏa điều kiện: 3

2 x 2

    .

A. x . B.

x3. C. 3

x 2 . D. 3

x  2 . Câu 50: Phương trình sin2 xsin 22 x1 có nghiệm là:

A. 2 ( )

6

x k

k

x k

 

 

  

 

   



¢ . B. 3 2

4

x k

x k

 

 

  



   



.

(5)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

C. 12 3

3

x k

x k

 

 

  



   



. D. Vô nghiệm.

Câu 51: Họ nghiệm của phương trình 3tan 2x2 cot 2x 5 0là A.  4 k2 . B.

4 k 2

   . C. 1 2

arctan

2 3 k2

  . D. 1 2

arctan

2 3k2 . Câu 52: Trong các nghiệm sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan2 x5 tanx 3 0là :

A. 3

 . B.

4

 . C.

6

 . D. 5

6

  .

Câu 53: Số nghiệm của phương trình 2 tanx2 cotx 3 0 trong khoảng ;

 2

 

 

  là :

A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.

Câu 54: Phương trình tan 2 1

1 tan 2cot 4

x x

x

  

   

   có nghiệm là:

A. x 3 k . B.

6 2

x  k . C.

8 4

x  k . D.

12 3

x  k . Câu 55: Phương trình 2 2 sin

xcos .cosx

x 3 cos 2xcó nghiệm là:

A. x 6 k, k¢. B.

x  6 k, k¢.

C. 2

x 3 k, k¢. D. Vô nghiệm.

Câu 56: Giải phương trình sin 3 cos3

5 sin cos 2 3

1 2sin 2

x x

x x

x

    

  

  .

A. x3k2 , k¢. B.

6 2

xk  , k¢.

C. x3k , k¢. D.

x6k, k¢. Câu 57: Cho phương trình 1 4 tan2

cos 4

2 1 tan

x x m

x

 . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều kiện:

A. 5 2 m 0

   . B. 0 m 1.

C. 3

1 m 2. D. 5 3

2 2

m  hay m . Câu 58: Phương trình cos 2xsin2x2 cosx 1 0có nghiệm là

A.

2 3 2 x k

x k

 

 

  

, k¢. B. x  k2 , k¢.

C. 2

x 3 k  , k¢. D. 3

3

x k

x k

 

 

  



   



, k¢.

Câu 59: Phương trình: 4 4 3

cos sin cos .sin 3 0

4 4 2

xx x   x   có nghiệm là:

A. x k 2

k¢

. B. x k 3

k¢

.
(6)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

C. x k 4

k¢

. D.

 

x 4 kk¢ .

Câu 60: Phương trình sin 3xcos 2x 1 2sin cos 2x x tương đương với phương trình:

A. sin 0 sin 1

x x

 

 

 . B. sin 0

sin 1

x x

 

  

 . C.

sin 0 sin 1

2 x x

 

 

. D.

sin 0 sin 1

2 x x

 

  

.

Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos5xcos 2x2sin 3 sin 2x x0 trên

0; 2

A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6.

Câu 62: Số nghiệm của phương trình cos 4

tan 2 cos 2

x x

x trong khoảng 0;

2

 

 

  là :

A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.

Câu 63: Cho phương trình cos5 cosx xcos 4 cos 2x x3cos2x1. Các nghiệm thuộc khoảng

 ;

của phương trình là:

A. 2 3 3,

   . B. 2

3 3,

  . C. ,

2 4

  . D. ,

2 2

  .

Câu 64: Phương trình: cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin

 

4 4

xxx x

        

   

    có nghiệm là:

A.

12 2

11 2

12

x k

x k

 

 

  



  



. B.

6 2

5 2

6

x k

x k

 

 

  



  



. C.

3 2

2 2

3

x k

x k

 

 

  



  



. D.

4 2

3 2

4

x k

x k

 

 

  



  



.

Câu 65:Cho phương trình: sin 3 cos3 3 cos 2

sin 1 2sin 2 5

x x x

x x

 

  

  

  . Các nghiệm của phương trình thuộc

khoảng

0; 2

là:

A. 5

12 12,

 

. B. 5

6 6,

  . C. 5

4 4,

  . D. 5

3 3,

  .

Câu 66:Tìm tất cả giá trị của m để phương trình sin2x2

m1 sin cos

x x

m1 cos

2x m có nghiệm?

A. 0 m 1. B. m1. C. 0 m 1. D. m0.

Câu 67:Để phương trình: sin2x2

m1 sin

x3m m

2

0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là:

A.

1 1

2 2

1 2

m m

  



  

. B.

1 1

3 3

1 3

m m

  



  

. C. 2 1

0 1

m m

   

  

 . D. 1 1

3 4

m m

  

  

 .

Câu 68: Để phương trình sin6xcos6x a | sin 2 |x có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:

A. 1

0 a 8. B. 1 3

8 a 8. C. 1

a 4. D. 1

a4.

Câu 69:Cho phương trình: 4 sin

4xcos4x

 

8 sin6xcos6x

4sin 42 x m trong đó m là tham số.

Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:

A.   1 m 0. B. 3

2 m 1

    .

C. 3

2 m 2

    . D. 25

hay 0

m  4 m .

(7)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 70: Cho phương trình:

6 6

2 2

sin cos

2 .tan 2 cos sin

x x

m x

x x

 

 , trong đó mlà tham số. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m

A. 1

m 8 hay 1

m8. B. 1

m 4 hay 1 m4. C. 1

m 8 hay 1

m8. D. 1

m 4 hay 1 m4. LOẠI  . PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN Câu 71: Nghiệm của phương trình sinx 3 cosx 2 là:

A. 5

2 ; 2

12 12

x  kx  k  . B. 3

2 ; 2

4 4

x   kx  k . C.

2 ; 2 2

3 3

x  kx  k  . D. 5

2 ; 2

4 4

x   kx   k  . Câu 72: Nghiệm của phương trình sin – 3 cosx x0 là:

A. 2

x 6 k  . B. 2

x 3 k  . C.

x 6 k. D.

x 3 k . Câu 73: Số nghiệm của phương trình sinxcosx1 trên khoảng

0;

A.0. B.1. C.2. D.3.

Câu 74: Nghiệm của phương trình sinx 3 cosx2 là:

A. 5

x 6 k . B. 5 6 2

x  k . C.

x  6 k. D. 2 x 6 k  . Câu 75: Phương trình: 3.sin 3x cos3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây:

A. 1

sin 3x

6 2

   

 

  B. sin 3x

6 6

 

   

 

  C. 1

sin 3x

6 2

   

 

  D. 1

sin 3x

6 2

  

 

 

Câu 76: Với giá trị nào của m thì phương trình (m1)sinxcosx 5 có nghiệm.

A.  3 m 1. B.0 m 2. C. 1 3 m m

 

  

 . D. 2 m 2. Câu 77: Điều kiện để phương trình msinx3cosx5 có nghiệm là :

A.m4. B.  4 m 4. C.m 34. D. 4 4 m m

  

  .

Câu 78: Cho phương trình:

m22 cos

2 x2 sin 2m x 1 0. Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số m

A.  1 m 1. B. 1 1

2 m 2

   . C. 1 1

4 m 4

   . D.| | 1m  . Câu 79: Tìm m để pt sin 2 cos2

2

xxmcó nghiệm là

A. 1 3  m 1 3. B. 1 2   m 1 2. C. 1 5  m 1 5. D. 0 m 2.

Câu 80: Điều kiện có nghiệm của pt asin 5x b cos5x c là

A.a2b2c2. B.a2b2c2. C.a2b2c2. D.a2b2c2. Câu 81: Điều kiện để phương trình msinx8cosx10vô nghiệm là

A. m6. B. 6

6 m m

  

  . C. m 6. D.   6 m 6. Câu 82: Điều kiện để phương trình 12sinx m cosx13có nghiệm là

(8)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A. m5. B. 5

5 m m

  

  . C. m 5. D.   5 m 5. Câu 83: Tìm điều kiện để phương trình msinx12cosx 13vô nghiệm.

A. m5. B. 5

5 m m

  

  . C. m 5. D.   5 m 5. Câu 84: Tìm điều kiện để phương trình 6sinx m cosx10vô nghiệm.

A. 8

8 m m

  

  . B. m8. C. m 8. D.   8 m 8. Câu 85: Tìm m để phương trình 5cosx m sinx m 1 có nghiệm

A. m 13. B. m12. C. m24. D. m24.

Câu 86: Tìm m để phương trình 2sinx mcosx  1 m (1) có nghiệm ; x  2 2.

A.    3 m 1 B.    2 m 6 C. 1 m 3 D.    1 m 3 Câu 87: Tìm m để phương trình msinx5cosx m 1 có nghiệm.

A. m12 B. m6 C. m24 D. m3 Câu 88: Phương trình mcos 2xsin 2x m 2 có nghiệm khi và chỉ khi

A. 3

;4

m  . B. 4

;3

m  . C. 4 3;

m  . D. 3 4; m  . Câu 89:Phương trình sinxcosx 2 sin 5x có nghiệm là

A. 4 2 ,

6 3

x k

k

x k

 

 

  

 

  



¢. B. 12 2 ,

24 3

x k

k

x k

 

 

  

 

  



¢.

C. 16 2 ,

8 3

x k

k

x k

 

 

  

 

  



¢. D. 18 2 ,

9 3

x k

k

x k

 

 

  

 

  



¢.

Câu 90: Phương trình sin 8xcos 6x 3 sin 6

xcos8x

có các họ nghiệm là:

A. 4

12 7

x k

x k

 

 

  



  



. B. 3

6 2

x k

x k

 

 

  



  



. C. 5

7 2

x k

x k

 

 

  



  



. D. 8

9 3

x k

x k

 

 

  



  



.

Câu 91: Phương trình: 3sin 3x 3 cos9x 1 4sin 33 x có các nghiệm là:

A.

2

6 9

7 2

6 9

x k

x k

 

 

   



  



. B.

2

9 9

7 2

9 9

x k

x k

 

 

   



  



. C.

2

12 9

7 2

12 9

x k

x k

 

 

   



  



. D. 54 9

2

18 9

x k

x k

 

 

    



  



.

Câu 92: Phương trình 3 1 8cosx sin cos

x x

  có nghiệm là:

A. 16 2

4 3

x k

x k

 

 

  



  



. B. 12 2

3

x k

x k

 

 

  



  



. C. 8 2

6

x k

x k

 

 

  



  



. D. 9 2

2 3

x k

x k

 

 

  



  



.

Câu 93: Phương trình sin 4x c os7x 3(sin 7x c os4 ) 0x có nghiệm là

(9)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A. 2 ,

6 3

x  kk¢. B.

6 23 ( )

5 2

66 11

x k

k Z

x k

 

 

  

 

  



.

C. 5

2 ,

66 11

x  kk¢. D. khác

Câu 94: Phương trình:

2

sin os 3cosx = 2

2 2

x x

 c  

 

  có nghiệm là:

A. 6

 

2

x k

k Z

x k

 

 

   

 

  



B. 6 2

 

2 2

x k

k Z

x k

 

 

   

 

  



C. 2 ,

x  6 kk¢ D. ,

x 2 k k ¢

Câu 95: Phương trình: 2

4sin .sin .sin cos3 1

3 3

x x  x   x có các nghiệm là:

A.

2

6 3

2 3

x k

x k

 

  



 

. B. 4

3

x k

x k

 

  



 

. C. 2

x 3 k x k

 

  



 

. D.

2 2

4

x k

x k

 

  



 

.

Câu 96: Phương trình 2 2 sin

xcos .cosx

x 3 cos 2xcó nghiệm là:

A.x 6 k . B.

x  6 k. C. 2

x 3 k  . D.Vô nghiệm.

Câu 97: Giải phương trình 1 1 2 sin 2xcos 2x sin4x

A. , ,

x k  x 4 kk¢. B.x k ,k¢.

C.Vô nghiệm. D. ,

x 4 kk¢.

LOẠI  . PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN Câu 98: Phương trình 2sin2 xsin cosx xcos2x0 có nghiệm là:

A. 4k , k¢. B. 1

,arctan

4 k 2 k

        , k¢.

C. 1

,arctan

4 k 2 k

    

     , k¢. D. 1

2 ,arctan 2

4 k 2 k

    

     , k¢. Câu 99: Trong khoảng 0 ; ,

2

 

 

  phương trình sin 42 x3.sin 4 .cos 4x x4.cos 42 x0có:

A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.

Câu 100: Phương trình 2cos2x3 3 sin 2x4sin2x 4 có họ nghiệm là

A. 2 6

x k

x k

 

 

  



  



, k¢. B. 2

x 2 k, k¢.

(10)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

C. x 6 k, k¢. D.

x 2 k, k¢ . Câu 101: Giải phương trình cos2x 3 sin 2x 1 sin2x

A.

2 3 2 x k

x k

 

 

  

B.

1 2

1

3 2

x k

x k

 

 

  



C.

2 3

2

3 3

x k

x k

 

 

  



D.

3 x k

x k

 

 

  

Câu 102: Giải phương trình 2cos2 x6sin cosx x6sin2 x1

A. 1

2 ; arctan 2

4 5

x   kx  kB. 2 1 2

; arctan

4 3 5 3

x   kx  k

C. 1 1 1

; arctan

4 4 5 4

x   kx  kD. 1

; arctan

4 5

x   kx  k

LOẠI  . PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN Câu 103: Phương trình 1

sin cos 1 sin 2

xx 2 x có nghiệm là:

A. 6 2

4

x k

x k

 

  



 

, k¢. B. 8

2

x k

x k

 

  



 

, k¢.

C. x 4 k x k

 

  



 

, k¢. D. 2

2 2

x k

x k

 

  



 

, k¢. Câu 104:Giải phương trình sin 2x12 sin

xcosx

12 0

A. , 2

x 2 kx   kB. 2

2 2 , 3

x  kx   k

C. 1 2

2 3 , 3

x  kx   kD. 2 , 2 x 2 kx   kCâu 105:Giải phương trình sin 2 2 sin 1

x x4

A. , , 2

4 2

x  kx  kx  kB. 1 1 1

, ,

4 2 2 2 2

x  kx  kx  k

C. 2 2

, , 2

4 3 2 3

x  kx  kx  kD. , 2 , 2

4 2

x  kx  kx  kCâu 106:Giải phương trình cosxsinx 2sin 2x1

A. 3

2

xkB. 5

2

xkC. 7

2

xkD.

2 xkCâu 107:Giải phương trình cos3xsin3xcos 2x

A. 2 , ,

4 2

x   kx   kx k  B. 2

, ,

4 3 2

x   kx   kx k 

C. 1 2

, , 2

4 3 2 3

x   kx   kx k  D. , 2 , 2

4 2

x   kx   kx k  Câu 108:Giải phương trình cos3xsin3x2sin 2xsinxcosx

(11)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A. 3

2

xkB. 5

2

xkC.x k  D.

2 xk

Câu 109:Cho phương trình sin cosx xsinxcosx m 0, trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m

A. 1

2 2

m 2

     . B. 1

2 1

2 m

    . C. 1

1 2

m 2

   . D. 1

2 2

2  m . Câu 110:Phương trình 2sin 2x3 6 sinxcosx  8 0 có nghiệm là

A. 3

5 3

x k

x k

 

 

  



  



, k¢. B. 4

5

x k

x k

 

 

  



 

, k¢.

C. 6

5 4

x k

x k

 

 

  



  



, k¢. D. 12

5 12

x k

x k

 

 

  



  



, k¢.

LOẠI  . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ TÍCH Câu 111:Phương trình 1cosx cos x cos x sin x2  3  2 0 tương đương với phương trình.

A.cosx cosx cos x

3

0. B.cosx cosx cos x

2

0. C.sinx cosx cos x

2

0. D.cosx cosx cos x

2

0. Câu 112:Số nghiệm thuộc 69

14 10;

 

 

  của phương trình 2sin 3 1 4sinx

2 x

0 là:

A.40. B.34. C.41. D.46.

Câu 113:Nghiệm dương nhỏ nhất của pt

2sinxcosx

 

1 cos x

sin2x là:

A.

x6 B. 5

x 6 C.x D.

x12 Câu 114: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx2 2 sin cosx x0 là:

A. 3

x 4 B.

x4 C.

x3 D. x Câu 115:Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :

2(sinx1)(sin x22 3sinx 1) sin x cosx4 .

A.1 B.2 C.3 D.4

Câu 116:Phương trình sin 3xcos 2x 1 2sin cos 2x x tương đương với phương trình A.

sin 0 sin 1

2 x x

 

 

. B. sin 0

sin 1 x x

 

 

 . C. sin 0

sin 1

x x

 

  

 . D.

sin 0 sin 1

2 x x

 

  

. Câu 117:Giải phương trình cos3xsin3xcos 2x.

A. 2 , ,

2 4

x k  x  kx  k, k¢. B. 2 , , 2

2 4

x k  x   kx  k, k¢.

C. 2 , ,

2 4

x k  x   kx  k, k¢. D. , ,

2 4

x k  x  kx  k, k¢. Câu 118:Giải phương trình 1 sin xcosxtanx0.

A.x  k2 , x 4 k, k¢. B.

2 , 4 2

x  kxk, k¢.

(12)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC C.x  k2 , x 4 k2 , k¢. D.

2 , 4

x  kxk, k¢ . Câu 119:Phương trình 2sinxcotx 1 2sin 2x tương đương với phương trình

A. 2sin 1

sin cos 2sin cos 0 x

x x x x

  

   

 . B. 2sin 1

sin cos 2sin cos 0 x

x x x x

 

   

 .

C. 2sin 1

sin cos 2sin cos 0 x

x x x x

  

   

 . D. 2sin 1

sin cos 2sin cos 0 x

x x x x

 

   

 .

Câu 120:Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sinxsin 2xcosx2 cos2 x là : A.6

 . B.2

3

 . C.

4

 . D.

3

 . Câu 121:Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos2xcosxsinxsin 2xlà?

A.x6. B.

x4. C.

x3 . D. 2

x 3 . Câu 122:Phương trình sin 3xcos 2x 1 2sin cos 2x x tương đương với phương trình:

A. sin 0 sin 1

x x

 

 

 . B. sin 0

sin 1

x x

 

  

 .

C.

sin 0 sin 1

2 x x

 

 

. D.

sin 0 sin 1

2 x x

 

  

. Câu 123:Phương trình cos4xcos 2x2sin6x0 có nghiệm là:

A. x 2 k . B.

4 2

x  k . C. x k  . D. x k 2. Câu 124:Phương trình:

sinxsin 2x

 

sinxsin 2x

sin 32 x có các nghiệm là:

A. 3

2 x k x k

 

 



. B. 6

4 x k x k

 

 



. C.

2 x k 3 x k

 

 

. D. 3

2 x k x k

 

  .

Câu 125:Phương trình sin 32 xcos 42 xsin 52 xcos 62 x có các nghiệm là:

A. 12

4 x k x k

 

 



. B. 9

2 x k x k

 

 



. C. x k 6

x k

 

 

. D. 3

2 x k x k

 

 

.

Câu 126:Phương trình sin sin 2 sin 3 cos cos 2 cos3 3

x x x

x x x

 

   có nghiệm là:

A.x 3 k2 . B.x 6 k2 .

C. 2

3 2

x  k .

D. 2 , 7 2 , 5 2 ,

 

6 6 3

x  kx  kx  kk¢ .

Câu 127:Một nghiệm của phương trình cos2xcos 22 xcos 32 x1 có nghiệm là

A.x8 . B.

x12 . C.

x3 . D.

x6.

(13)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LOẠI  . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC TỔNG HỢP

Câu 1: Số nghiệm phương trình 2 x π 2 2 x sin ( ).tan x cos = 0

2 4  2 với x

0;

là:

A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.

Câu 2: Cho phương trình: sinx + sin2x = cosx + 2cos2x nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là:

A. 6

 . B.

4

 . C.

3

 . D. 2

3

 .

Câu 3: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình: 1 sinxsin 2 xsin 3x sin 4

2 x

 là:

A. 2

 . B.

3

 . C.

6

 . D.

8

 .

Câu 4: (Khối B-2010): Phương trình (sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x sinx = 0  có nghiệm

 

π kπ

x = + k , n

4 n ¢ ¡ . Khi đó giá trị n là

A. 2. B. 1. C. 4. D. 8.

Câu 5: Số nghiệm trên

0; 2

của phương trình: sinxcosxsin cosx x 1 0 là:

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²x + cosx = sinx + sin2x là?

A. x = 6

 . B. x =

3

 . C. x =

4

 . D. x = 2

3

 .

Câu 7: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²xcos sinxxsin2x là?

A. x6. B.

x3. C.

x4. D. 2 x 3

Câu 8: (Khối A-2008): Số nghiệm phương trình

1 1 7π

+ = 4sin( x)

sinx sin(x 3π) 4 2

 với x

0;

là:

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3

5

x 6 . D.

x4.

Câu 128:Phương trình 6cos2x5sinx 7 0có các họ nghiệm có dạng : π

x = + k2π

m ; 5π

x = + k2π

n ;

x = arcsin 1 + k2π p

  

  ; 1

x = π arcsin + k2π p

   

  ;k¢, 4 m, n 6

 

. Khi đó m + n + p bằng:

A.

11

. B.

15

. C.

16

. D.

17

.

Câu 129:Phương trình 2sin 22 x5sin 2x 2 0 có hai họ nghiệm có dạng

 

x = α + kπ; x = β + kπ; 0 α, β π  . Khi đó α.β bằng:

(14)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC A.

5 2

144

 . B.

5 2

36

 . C.

5 2

144

  . D.

5 2

36

  .

Câu 130:Phương trình sin2 4.sin 3 0

4 4

xx

      

   

    có bao nhiêu họ nghiệm dạng

   

x = α + k2π k¢ ; 0 < α < π

A.

3

. B.

2

. C.

4

. D.

1

.

Câu 131:Số nghiệm phương trình sin2xcosx 1 0 vớix

 

0; π là:

A.

3

. B.

2

. C.

1

. D.

0

.

Câu 132:Phương trình cos2x 5cosx +3 = 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác:

A.

5

. B.

4

. C.

8

. D.

2

.

Câu 133:Phương trình 3.tan2x2 tanx 3 0 có hai họ nghiệm có dạng x = α + kπ ; x = β + kπ ;

π π

< α,β <

2 2

 

 

  . Khi đó α.β là : A.

2

12

 . B.

2

18

 . C.

2

18

 . D.

2

12

 .

Câu 134:Phương trình cot2x

3 1 cot

x 3 0 có hai họ nghiệm là π x = + kπ

4 ; x = α + kπ ; α 0;π

2

  

 

  

  . Khi đó π

2α +

3 bằng:

A.

3

. B.

π

. C.

3

. D.

5π 6

.

Câu 135:Phương trình sin3xsin2x2sinx0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác:

A.

2

. B.

5

. C.

4

. D.

3

.

Câu 136:Phương trình sin 3x +cos2x + sinx 1= 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác:

A.

8

. B.

6

. C.

4

. D.

3

.

Câu 137:Phương trình

sin2x.cosx = cos2x + sinx

có 2 họ nghiệm dạng x 

α

k

,

β π 2 x   k

 k ¢ 

. Khi đó

α β

bằng:

A.

4

. B.

π

3

. C.

π

4

. D.

π 2

.

Câu 138:Số nghiệm phương trình 5sinx 2 3 1 sin

x

tan2x với

x 

0; 

là:

A.

0

. B.

1

. C.

2

. D.

3

.

Câu 139:Số nghiệm phương trình

cos3x 4cos2x + 3cosx 4 = 0

  với

x 



0;π

 là:

A.

3

. B.

2

. C.

0

. D.

1

.

Câu 140:Nghiệm phương trình

cos3x + cos2x cosx 1 = 0

  là:
(15)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A.

 

x = kπ

x = 2π k2π k 3

x = 2π k2π 3









 

 

¢

. B.

 

x = k2π

x = 2π k2π k 3

x = 2π k2π 3









 

 

¢

.

C.

 

x = k2π

x = π k2π k 3

x = π k2π 3









 

 

¢

. D.

 

x = kπ

x = π k2π k 3

x = π k2π 3









 

 

¢

.

Câu 141:Số nghiệm phương trình

cos3x 4cos 2 x + 3cosx 4 0

   với

x 



0;14

 là:

A.

3

. B.

2

. C.

1

. D.

4

.

Câu 142:Phương trình

3sinx cosx = 2 

có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác?

A.

4

. B.

3

. C.

1

. D.

2

.

Câu 143:Số nghiệm phương trình

2

sin cos 3 cos 2

2 2

x x

    x

 

  với

x 



0;π

 là:

A.

0

. B.

2

. C.

1

. D.

3

.

Câu 144:Nghiệm phương trình

sin x  3 cos x  2

có hai họ nghiệm có dạng

x = α + k2π

;

x = β + k2π

,

π < α,β < π

2 2

 

 

. Khi đó

α.β

là : A.

2

12

 . B.

5 2

144

  . C.

5 2

144

 . D.

2

12

 .

Câu 145:Với giá trị nào của m thì phương trình:

sinx + mcos x  5

có nghiệm:

A.

m 2

m 2



 

. B.  

2 m 2

. C.  

2 m 2

. D.

m 2

m 2



 

.

Câu 146:Với giá trị nào của m thì phương trình:

msin2x + m + 1 cos 2   x  2 m   1 0

có nghiệm:

A.

m 3 m 0



. B.

0 m 3

  . C.

0 m 3

  . D.

m 3 m 0



.

Câu 147:Với giá trị nào của m thì phương trình:

m2 sin 2

x m cos2 x m  2 msin2x có nghiệm:

A.  

8 m 0

. B.

m 0

m 8



 

. C.  

8 m 0

. D.

m 0

m 8



 

.

Câu 148:Phương trình 2sin2x3cos2 x5sin cosx x có 2 họ nghiệm có dạng

x = + kπ π 4

 

x = arctan a + kπ k b

  

 

¢

; ,a bnguyên dương, phân số

a

b

tối giản. Khi đó

a + b

bằng?
(16)

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

A.

11

. B.

7

. C.

5

. D.

4

.

Câu 149:Phương trình 4sin2 x3 3 sin 2x2cos2 x4 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác?

A.

2

. B.

4

. C.

6

. D.

8

.

Câu 150:Phương trình 3 cos2x2sin cosx x 3 sin2 x1 có hai họ nghiệm có dạng

x = α + kπ

,

x = β + kπ

. Khi đó

α + β

là:

A.

π

6

. B.

π

3

. C.

π

12

. D.

π

 2

.

Câu 151:Phương trình cos3x4sin3x3cos sinx 2xsinx0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác?

A.

6

. B.

4

. C.

8

. D.

2

.

Câu 152:Số nghiệm phương trình 2cos3xsinx với

x 



0;2π

 là:

A.

1

. B.

3

. C.

2

. D.

0

.

Câu 153:Phương trình 3 3 3

1 sin cos sin 2

x x 2 x

   có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác?

A.

2

. B.

6

. C.

8

. D.

4

.

Câu 154:Phương trình

sin 2 x  12 sinx cosx 12 0     

có hai họ nghiệm dạng

x = α + k2π

;

x = β + k2π  α,β 

0;π

.Khi đó

α + β

là:

A.

π

. B.

2

. C.

4

. D.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Ph ng trình l ợng giác th ờng

Câu 67 Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình tan 2 x tan x  1 trên đường tròn lượng giác là A.. Câu 69 Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình tan 2 x

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC – PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC A.KIẾN THỨC CÃN NẮM... BÀI TẬP I.PHÃN

Mối quan hệ giữa nghiệm và phương trình bậc nhất đối với sinx và cosx và ứng dụng 2.5.1... Mối quan hệ giữa nghiệm và phương trình đẳng cấp

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào

Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều

Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng... Phần trả lời : Số thứ tự các câu trả lời dưới đây ứng với

Có tất cả bao nhiêu giá trị của m để phương trình có đúng ba nghiệm phân biệt.?. Hỏi có