• Không có kết quả nào được tìm thấy

Chuyên đề phương trình lượng giác – Lưu Huy Thưởng - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Chuyên đề phương trình lượng giác – Lưu Huy Thưởng - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
18
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC 2013 - 2014

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

BIÊN SOẠN: LƯU HUY THƯỞNG

HÀ NỘI, 8/2013

HỌ VÀ TÊN: ………

LỚP :……….

TRƯỜNG :………

(2)

ỨI BÊ

CHUYÊN ĐỀ 2: CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC

KIẾN THỨC CẦN NHỚ

Giá trị lượng giác của góc (cung) lượng giác 1. Định nghĩa các giá trị lượng giác

Cho (OA OM, ). Giả sử M x y( ; ).

 

cos sin tan sin

cos 2

cot cos

sin



 

 

 

 

     

  

x OH y OK

AT k

BS k

Nhận xét:

 , 1 cos 1;  1 sin 1

 tan xác định khi , 2

k kZ  cot xác định khi k k, Z

 sin(k2 ) sin  tan(k)tan cos(k2 ) cos cot(k)cot 2. Dấu của các giá trị lượng giác

3. Giá trị lượng giác của các góc đặc biệt

4. Hệ thức cơ bản:

2 2

sin  cos 1; tan cot.   1; 2 2

2 2

1 1

1 tan ; 1 cot

cos sin

   

Phần tư

Giá trị lượng giác I II III IV

cos + – – +

sin + + – –

tan + – + –

cot + – + –

0

00 300 450 600 900 1200 1350 1500 1800 2700 3600

sin 0 1 0 –1 0

cos 1 0 –1 0 1

tan 0 1 –1 0 0

cot 1 0 –1 0

cosin O

cotang

sin tang

H A

K M B S

T

(3)

ỨI BÊ 5. Giá trị lượng giác của các góc có liên quan đặc biệt

II. Công thức lượng giác 1. Công thức cộng

2. Công thức nhân đôi

sin 22 sin . cos

2 2 2 2

cos 2  cos sin  2 cos   1 1 2 sin

Góc đối nhau Góc bù nhau Góc phụ nhau

Góc hơn kém Góc hơn kém

Hệ quả:

(4)

ỨI BÊ 3. Công thức biến đổi tổng thành tích

4. Công thức biến đổi tích thành tổng

III. Phương trình lượng giác cơ bản (Các trường hợp đặc biệt) 1.Phương trình sinx = sin

a) 2

sin sin ( )

2

  

      

x k

x k Z

x k

b)

sin . ( 1 1)

arcsin 2

sin ( )

arcsin 2

   

  

      

x a a

x a k

x a k Z

x a k

c)sinu  sinv  sinu sin(v)

d)sin cos sin sin

2



 

     

u v u v

e) sin cos sin sin

2



 

      

u v u v

Công thức hạ bậc Công thức nhân ba (*)

(5)

ỨI BÊ Các trường hợp đặc biệt:

sinx  0  xk (kZ)

sin 1 2 ( )

2

    

x x k k Z

sin 1 2 ( )

2

      

x x k k Z

2 2

sin 1 sin 1 cos 0 cos 0 ( )

2

           

x x x x x k k Z

2. Phương trình cosx = cos

a)cosx  cosx   k2 (kZ)

b)cos . ( 1 1)

cos arccos 2 ( )

   

     

x a a

x a x a k k Z

c)cosu  cosv  cosu cos(v)

d)cos sin cos cos

2



 

     

u v u v

e)cos sin cos cos

2



 

      

u v u v

Các trường hợp đặc biệt:

cos 0 ( )

2

    

x x k k Z

cosx 1  xk2 (kZ) cosx  1  xk2 (kZ)

2 2

cosx  1 cos x1  sin x  0  sinx  0  xk (kZ)

3. Phương trình tanx = tan

a)tanx  tanxk (kZ) b)tanxax arctanak(kZ) c)tanu  tanv  tanu tan(v)

d)tan cot tan tan

2



 

     

u v u v

e) tan cot tan tan

2



 

      

u v u v

Các trường hợp đặc biệt:

tanx  0  xk (kZ) tan 1 ( )

4

      

x x k k Z

4. Phương trình cotx = cot

cotx  cotxk (kZ) cotxax arccotak (kZ) Các trường hợp đặc biệt:

cot 0 ( )

2

    

x x k k Z cot 1 ( )

4

      

x x k k Z

(6)

ỨI BÊ 5. Một số điều cần chú ý:

a) Khi giải phương trình có chứa các hàm số tang, cotang, có mẫu số hoặc chứa căn bậc chẵn, thì nhất thiết phải đặt điều kiện để phương trình xác định.

* Phương trình chứa tanx thì điều kiện: ( ).

2

  

x k k Z

* Phương trình chứa cotx thì điều kiện: xk (kZ)

* Phương trình chứa cả tanx và cotx thì điều kiện ( )

2

x k k Z

* Phương trình có mẫu số:

 sinx 0  xk (kZ)

 cos 0 ( )

2

    

x x k k Z

 tan 0 ( )

2

  

x x k k Z

 cot 0 ( )

2

  

x x k k Z

b) Khi tìm được nghiệm phải kiểm tra điều kiện. Ta thường dùng một trong các cách sau để kiểm tra điều kiện:

1. Kiểm tra trực tiếp bằng cách thay giá trị của x vào biểu thức điều kiện.

2. Dùng đường tròn lượng giác.

3. Giải các phương trình vô định.

(7)

ỨI BÊ

CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN HT 1: Giải các phương trình sau:

1. sin 1

6 2



   

 

 

x  4. 1

cos(2 )

3 2

  x

2. 2 sin(2 ) 2 3

 

x 5. 2 cos( ) 1

6

  x

3. 3 sin( ) 1 4

x 6. 4 cos( ) 3

3

  x

HT 2: Giải các phương trình sau:

   

) sin 3 1 sin 2

a x x

) cos cos 2

3 6

   

     

   

   

 

   

b x x

) cos 3 sin 2

c x x ) cos 2 cos 0

3 3

   

     

   

   

 

   

d x x

) sin 3 sin 0

4 2



 

    e x x

) tan 3 tan

4 6

   

     

   

   

 

   

f x x

) cot 2 cot

4 3

   

     

   

   

 

   

g x x h) tan 2

x 1

cotx 0

HT 3: Giải các phương trình sau (Đưa về phương trình bậc hai) 1. sin2x3 sinx 2 0

2. 3 cos 22 x4 cos 2x 1 0 3. tan2x5 tanx 6 0 4. cot2x3 cotx 4 0

5. 4 sin2x2

31 sin

x 3 0 6. cos 22 x3 sin 2x 3 0

7. cos 32 x5 sin 3x 5 0 8. sin2x7 cosx 7 0 9. cos 22 x6 sin cosx x 3 0 10. cos 4x5 sin 2x 2 0 11. 3 cos 2x4 cosx 7 0

12. 4 cos3x3 2 sin 2x 8 cosx 13. 4 cos5x. sinx4 sin . cos5 x sin 42 x 14. tan2x 

1 3 tan

x 3 0 15. 2 tanx2 cotx 3

16. tan2xcot2x 2 17. 8 cot 22 x4 cot 2x 3 0

18. cos 22 x2(sinxcos )x 23 sin 2x 3 0 19. os2 3 cos 4 cos2

  x2

c x x

20. 9 13 cos x

2

4 1 tan

  x = 0

HT 4: Giải các phương trình sau ( sina xbcosx c 0) 1. sinx 3 cosx  1

2. 2(sin 2xcos 2 )x  2 3. sin 2x 3 cos 2x 1 4. 3 cos 3xsin 3x  2

5. cos 2x2 3 sin cosx x 2 sin 3x 6. 3 cos 4x2 sin 2 cos 2x x 2 cosx 7. 3 sin 5x2 cosxcos 5x 0

8. 3 sin 2 sin 2 1

2



 

   

x x

9. 2 sin2x 3 sin 2x 3 10. sinxcosx  2 sin 5x

11. 2(sin 2 cos 2 ) 2 cos( ) 2

  

x x x

12. 3 cos 4 sin 6 6

3 cos 4 sin 1

  

 

x x

x x

13. cos 3 sin 2 cos 3



 

    

x x x

14. 3 1

8 cos

sin cos

 

x x x

HT 5: Giải các phương trình sau ( sina xbcosx c 0) (Nâng cao) 1.

sinxcosx

2 3 cos 2x 2
(8)

ỨI BÊ 2. 4(sin4xcos4x) 3 sin 2x 2

3. cos 32 x 2 sin 6x  1 sin 32 x

4. 2 sin 4x3 cos 2x16 sin3xcosx 5 0

5. 2(cos 2x 3 sin 2 ) cos 2x x cos 2x 3 sin 2x1 6. sinxcos sin 2x x 3 cos 3x 2(cos 4xsin )3 7. 12(cos 2 tanx xsin 2 ) cosx 2x cos 2x

8.4 sin3xcos 3x4 cos3xsin 3x3 3 cos 4x 3

HT 6: Giải các phương trình sau (Đẳng cấp bậc hai asin2xbsin cosx xccos2x d 0) 1. 3 sin2x4 sin cosx xcos2x 0

2. 2 sin2x3 cos25 sin cosx x 2 0 3. sin 4x2 sin 22 x2 cos 4x 0 4. sin 22 x2 sin 2 cos 2x x 3 cos 22 x

5. 3

2 cos 4 sin

  cos

x x

x 6. 2 cos3x 3 sinx4 sin3x 7. sin cos 2x x 6 cos (1x 2 cos 2 )x

8. 2 sin2x 

1 3 sin .cos

x x 

1 3 cos

2x 1 9. 3 sin2x8 sin . cosx x

8 39 cos

2x 0 10. 4 sin2x3 3 sin . cosx x2 cos2x 4 11. 3 cos4x4 sin2xcos2xsin4x 0

12.

31 sin

2x2 3 sin . cosx x

31 cos

2x 0 13. 4 sin3x3 cos3x3 sinxsin2xcosx 0

14. sin3x 3 cos3x sin cosx 2x 3 sin2xcosx

15. 3 1

2 sin 2 3 cos

cos sin

  

x x

x x

16. 2 2 1

3 sin . cos sin

2

  

x x x

HT 7: Giải các phương trình sau (Đối xứng a(sinxcos )xbsin cosx x c 0) 1. 3(sinxcos )x 2 sin cosx x 3 0

2. sin 2xcos 2x7 sin 4x 1 3. 2 sinxsin 2x2 cosx 2 0 4. 3 cos 2xsin 4x6 sin cosx x 3

5. 3 3 3

1 sin cos sin 2

xx 2 x

6. 3 3 1

sin 2 cos 2 sin 4 1

 2 

x x x

7. 2 sin 2x3 3 sin xcosx 8 0 8. 2 sinxcosx3 sin 2x2

(9)

ỨI BÊ 10.

1 2 1

 sinxcosxsin 2x

11. sin 2 2 sin 1

4



 

   

x x

12. sin3xcos3x  1

22 sin cos

x x

HT 8: Giải các phương trình sau (Tổng hiệu thành tích) 1. sinxsin 2xsin 3x 0

2. cosxcos 2xcos 3x 0 3. cosxcos 2xcos 3x 1 0 4. sin 4xsin 2x2 cos2x0 5. sinxsin 5x 1 2 cos2x 0 6. 2 sin 22 xsin 6x 1 sin 2x 7. sin 2xsin 6x2 sin2x 1 0

8. sinxsin 2xsin 3x 1 cosxcos 2x 9. cos 3xsin 3xcosxsinx  2 cos 2x 10. sinxsin 2xsin 3x cosxcos 2xcos 3x HT 9: Giải các phương trình sau (Tích về tổng hiệu) 1. cos 3 . cosx x cos 2x

2. sin . sin 5x x sin 2 . sin 3x x

3.cos cos 3x xsin 2 . sin 6x xsin 4 . sin 6x x 0 4. 3 cos 6x2 sin 4 . cos 2x xsin 2x 0

5. 5 3

4 cos cos 2(8 sin 1) cos 5

2x 2xxx

HT 10: Giải các phương trình sau (Hạ bậc)

1. 2 2 2 3

sin sin 2 sin 3

  2

x x x

2. cos2xcos22xcos23x 1 3. sin 22 sin 82 sin 17 10

2



 

    

x x x

4. 1 sin sin cos sin2 2 cos2

2 2 4 2



 

     

x x x x x

HT 11: Giải các phương trình sau (Dạng khác)

1. 6 os6 1

sin xc x 4 2. sin3xcos3xcos2x 3. sin 2x  1 2 cosxcos2x

4. (2 sinx1)(2 cos 2x2 sinx1) 3 4 cos2x 5. (sinxsin 2 )(sinx xsin 2 )x sin 32 x

6. sinxsin 2xsin 3x  2(cosxcos2xcos3 )x 7. (12 sin ) cosx 2 x  1 sinxcosx

8. sin (2x cos )x (1cos ) (1x 2 cos )x

(10)

ỨI BÊ 9. cos 2x (1 2 cos )(sinx xcos )x 0

10. cos 2x 5 2(2cos )(sinx xcos )x 11. 4 sin 2x3 cos 2x 3(4 sinx1) 12. cos5 . cosx xcos4 .x cos2x3 cos2x1 13. sin 7xcos22x sin 22 xsinx

14. sin3 os3 1 sin 2 . sin cos sin 3 2 4



 

     

x c x x x x x

15. 1sin 2x2 cos 3 (sinx xcos )x 2 sinx2 cos 3xcos2 )x 16. cos sin(2 ) sin(2 ) 1 3(1 2 cos )

6 6

      

x x x x

HT 12: Giải các phương trình sau:

(11)

ỨI BÊ

ÔN TẬP

Giải các phương trình sau:

HT 1. 2 sin 5x 3 cos 3xsin 3x 0 Đ/s: 2

24 4 ; 3

  k  

x x k

HT 2. cos2x 3 sin 2x  1 sin2x Đ/s: ;

3

   

x k x k

HT 3. 3 cos4x4 sin2x. cos2xsin4x 0 Đ/s: ;

4 3

     

x k x k

HT 4. sin 2 2 sin 1

4



 

   

x x Đ/s: 2 ; 2 ; 2

4 2

     

x k x k x k

HT 5. 4sin3x 1 3 sinx 3 cos 3x Đ/s: 2 2

18 3 ; 2 3

 k  k

x x

HT 6. 4 sin3x3 cos3x3 sinxsin2xcosx 0 Đ/s: ;

4 3

    

x k x k

HT 7. 2 sin 4x3 cos 2x16 sin3xcosx 5 0 Đ/s: 3 4

;( ); cos ; sin

2 5 5

    

x k k

HT 8. sinx4 sin3xcosx 0 Đ/s:

4

 

x k

HT 9. tan sinx 2x2 sin2x 3(cos 2xsin cos )x x Đ/s: ;

4 3

     

x k x k

HT 10. cos 2x 5 2(2cos )(sinx xcos )x Đ/s: 2 ; 2 2

   

x k x k

HT 11. 1

2 cos 2 8 cos 7

  cos

x x

x Đ/s: 2 ; 2

3

   

x k x k

HT 12. 4 cos2x3 tan2x4 3 cosx2 3 tanx 4 0 Đ/s: x   6 k2

k

HT 13. sin3 cos3 cos 2 . tan . tan

4 4

   

   

       

x x x x x Đ/s: ; 2 ; 2

4 2

      

x k x k x k

HT 14. cos2 cos2 2 1(sin 1)

3 3 2

   

      

   

   

 

x  xx Đ/s: 5

2 ; 2 ; 2

6 6

    

x k x k x k

HT 15. 2 sin2 1 4 cos2

2 4 3 6

   

      

   

   

 

   

x x

. Đ/s: 3 ; 6 ( )

2

    

x k x k k

HT 16. 1 2 cos

sin

tan cot2 cot 1

 

 

x x

x x x Đ/s: x   4 k2

k

HT 17. sin4 cos4 1

tan cot

sin 2 2

x x

x x

x Đ/s: Vô nghiệm

HT 18.

2 cosx1 sin



xcosx

1 Đ/s: x k2 ; x 6k23

HT 19. 2 sin (2 ) 2 sin2 tan 4

 

x x x Đ/s: ;

4

 

x k

HT 20. 1 1

sin 2 sin 2 cot 2

2 sin sin 2

   

x x x

x x Đ/s:

4 2

 

x k

HT 21. sin 2 cosx

x3

2 3cos3x3 3cos2x8

3 cosxsinx

3 30
(12)

ỨI BÊ

Đ/s: ; 2 ,

3

    

x k x k k

HT 22. sin 5 cos 2 cos3

2 4 2 4 2

   

     

   

   

 

   

x x x

Đ/s: 2

2 2

3 3 2

     

x k v x k v x k

HT 23. 2 2 sin cos 1 12



   

 

 

xx Đ/s: x 4k hay x 3k

k Z

HT 24. 2 cos x2 2 3 sin cosx x 1 3(sinx 3 cos )x Đ/s: 2 3

 

x k

HT 25. sin 2 cos 2

tan cot cosx  sin xxx

x x Đ/s: 2

3

x   k

HT 26. (1 tan )(1 x sin 2 )x  1 tanx Đ/s: ;

4

   

x k x k

HT 27. 2 sin2 1 4 cos2

2 4 3 6

   

      

   

   

 

   

x x

Đ/s:

3 ; 6 ( )

2

    

x k x k k

HT 28. 2 sin 6x2 sin 4x 3cos2x 3sin 2x Đ/s: ;

12 2 18 3

  k  k

x x

HT 29. cos 2xcos 4xcos 6x cos . cos 2 . cos 3x x x2 Đ/s: xk HT 30.

2 2

cot cot

2 cos cot 1 4

    

x x

x x Đ/s: 4

 

x k

HT 31. cos3 cos2 2 1

sin

.

sin cos

  

x x

x x x Đ/s: 2 ; 2

2

    

x k x m

HT 32. 4 sin2 3 cos 2 3 2 cos2

2 4



 

     

x x x Đ/s: x 518k23;x  76k2

k

HT 33. sin 2x2 2(sinx+cosx)=5 Đ/s: 5 4 2

 

x k

HT 34. 2 3 os4 os2

sin 4 . sin 1

2   

x x c x c x Đ/s: Vô nghiệm

HT 35. 1 5 sin 2

tan 2 cos

2 sin cos

2



 

    

x x x

x x Đ/s: 5 2

; 2 ;

4 12 3

xk x   k x  k

HT 36. 9 sinx6 cosx3 sin 2xcos 2x 8 Đ/s: 2 2

 

x k

HT 37. 4 sin . sin . sin 4 3. cos .cos .cos 2 2

3 3 3 3

       

           

       

       

   

       

x x x x x x

Đ/s: 2 Z

18 3 ,

  

x k k

HT 38. 29 6

2 cos cos 1

10x  5x

Đ/s: 5 10

3 3 ,

 k  

x k

HT 39. 2 cos (22 ) cot tan 2 4

  

x x x Đ/s: ,

8 2

 l 

x l

HT 40.

2 2

4

4

(2 sin 2 )(2 cos cos )

cot 1

2 sin

 

  x x x

x x Đ/s: 2

3 2 ,

   

x l l

(13)

ỨI BÊ HT 41. 2 sin2 2 sin2 tanx

4



   

 

 

xx Đ/s:

4 2

 

x k

HT 42. 2 cos 6x2 cos 4x 3 cos 2xsin 2x 3 Đ/s: ; ; 2

2 24 2 42 7

    k  k

x k x x

HT 43. 2 cos 3 . cos 3(1 sin 2 ) 2 3 cos (22 ) 4

   

x x x x Đ/s:

2

 

x k

18 3

  

x k .

HT 44. 1 2(cos sin )

tan cot 2 cot 1

 

 

x x

x x x Đ/s: 2

4

  

x k

HT 45. os os

4 4

sin 2 2 4

4

tan( ). tan( )

4 4

 

 

x c x

c x

x x

Đ/s: ,

2

x k k Z

HT 46. cotg

2

3 4 2 sin 2 2 3 2( 1)

sin 2 cos

  x  x

x x Đ/s:

6 2

 

x k

HT 47. 3 sin 2 . 2 cosx

x  1

2 cos 3xcos 2x3 cos .x Đ/s: 2

3 2

 

x k ; 2

3 2

  

x k

6

  

x k (k) HT 48. 8 sin

6xcos x6

3 3 sin 4x 3 3cos x2 9 sin 2x11

Đ/s: ; 5 ; 7 ;

12 12 12 4

xk xk xk xk

HT 49. an2x

os2 1 sin 2 1 t

2

   x

c x Đ/s: , ;( , )

2

  

x k x l k l Z

HT 50. cossin2xx. cos

cosxx1

2 1

sinx

. Đ/s: x   2 k2x   m2

HT 51. 17 in 2

sin(2 ) 16 2 3. s cos 20 sin ( )

2 2 12

    x

x x x Đ/s: 2

2

 

x k 5

6 2

  

x k

HT 52. sinxsin2xsin3xsin4x cosxcos2xcos3xcos4x

Đ/s: ; 2 ; 2

4 2

      

x k x m x m

(14)

ỨI BÊ

TUYỂN TẬP ĐỀ THI ĐẠI HỌC CÁC NĂM 2002 – 2013

HT 1. (ĐH 2002A) Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2) của phương trình:

cos 3 sin 3

5 sin cos 2 3

1 2 sin 2

  

   

 

 

 

 

x x

x x

x Đ/S: 5

3; 3

 

x x .

HT 2. (ĐH 2002B) sin 32 xcos 42 x sin 52 xcos 62 x Đ/S: ;

9 2

 

x k x k . HT 3. (ĐH 2002D) Tìm x thuộc đoạn [0; 14] nghiệm đúng phương trình:

cos 3x4 cos 2x3 cosx 4 0

Đ/S: 3 5 7

; ; ;

2 2 2 2

   

x x x x .

HT 4. (ĐH 2003A) Giải phương trình: cot 1 cos 2 sin2 1sin 2

1 tan 2

   

x x x x

x .Đ/S:

4

 

x k .

HT 5. (ĐH 2003B) Giải phương trình: 2 cot tan 4 sin 2

sin 2

  

x x x

x . Đ/S:

3

  

x k .

HT 6. (ĐH 2003D) Giải phương trình: sin2 tan2 cos2 0

2 4 2



    

 

 

 

x x

x .

Đ/S: 2 ;

4

    

x k x k .

HT 7. (ĐH 2004B) Giải phương trình: 5 sinx 2 3(1sin ) tanx 2x.

Đ/S: 5

2 ; 2

6 6

   

x k x k .

HT 8. (ĐH 2004D) Giải phương trình: (2 cosx1)(2 sinxcos )x sin 2xsinx.

Đ/S: 2 ;

3 4

     

x k x k .

HT 9. (ĐH 2005A) Giải phương trình: cos 3 . cos 22 x xcos2x 0. Đ/S:

2

x k . HT 10. (ĐH 2005B) Giải phương trình: 1sinxcosxsin 2xcos 2x 0.

Đ/S: 2

; 2

4 3

     

x k x k .

HT 11. (ĐH 2005D) Giải phương trình: 4 4 3

cos sin cos sin 3 0

4 4 2

   

   

        

x x x x . Đ/S:

4

 

x k .

HT 12. (ĐH 2006A) Giải phương trình: 2 cos

6 sin6

sin . cos

2 2 sin 0

  

x x x x

x . Đ/S: 5

4 2

 

x m .

HT 13. (ĐH 2006B) Giải phương trình: cot sin 1 tan . tan 4 2

 

 

   

x x x x .

Đ/S: 5

12 ; 12

   

x k x k .

HT 14. (ĐH 2006D) Giải phương trình: cos 3xcos 2xcosx 1 0. Đ/S 2

; 2

3

   

x k x k .

HT 15. (ĐH 2007A) Giải phương trình:

1sin2x

cosx 

1 cos2x

sinx  1 sin 2x

Đ/S: ; 2 ; 2

4 2

     

x k x k x k .

HT 16. (ĐH 2007B) Giải phương trình: 2 sin 22 xsin 7x 1 sinx.

Đ/S: 2 5 2

; ;

8 4 18 3 18 3

     

x k x k x k .

HT 17. (ĐH 2007D) Giải phương trình:

2

sin cos 3 cos 2

2 2

 

    

 

 

x x x . Đ/S 2 ; 2

2 6

    

x k x k

HT 18. (ĐH 2008A) Giải phương trình: 1 1 4 sin 7

sin 3 4

sin

 

 

       x x

x

.

(15)

ỨI BÊ

Đ/S: 5

; ;

4 8 8

       

x k x k x k

HT 19. (ĐH 2008B) Giải phương trình: sin3x 3 cos3x sin cosx 2x 3 sin2xcosx.

Đ/S: ;

4 2 3

    

x k x k .

HT 20. (ĐH 2008D) Giải phương trình: 2 sin (1x cos 2 )x sin 2x  1 2 cosx.

Đ/S: 2

3 2 ; 4

    

x k x k .

HT 21. (ĐH 2009A) Giải phương trình: (1 2 sin ) cos 3 (1 2 sin )(1 sin )

 

 

x x

x x . Đ/S: 2

18 3

  

x k .

HT 22. (ĐH 2009B) Giải phương trình: sinxcos . sin 2x x 3 cos 3x 2 cos 4

xsin3x

.

Đ/S: 2 ; 2

6 42 7

    

x k x k .

HT 23. (ĐH 2009D) Giải phương trình: 3 cos 5x2 sin 3 cos 2x xsinx 0.

Đ/S: ;

18 3 6 2

    

x k x k .

HT 24. (ĐH 2010A) Giải phương trình:

(1 sin cos 2 ) sin

4 1 cos

1 tan 2



 

    

x x x

x x

Đ/S: 7

2 ; 2

6 6

    

x k x k .

HT 25. (ĐH 2010B) Giải phương trình: (sin 2xcos 2 ) cosx x2 cos 2xsinx 0. Đ/S:

4 2

 

x k .

HT 26. (ĐH 2010D) Giải phương trình: sin 2xcos 2x3 sinxcosx 1 0.

Đ/S: 5

2 ; 2

6 6

   

x k x k .

HT 27. (ĐH 2011A) Giải phương trình: os x

2

1 sin 2 2

2 sin sin 2 1 cot

x c x

x x

Đ/S ; 2 ( )

2 4

    

x k x k k

HT 28. (ĐH 2011B) Giải phương trình: sin 2 cosx xsin cosx xcos2xsinxcosx

Đ/S: 2

2 ; ( )

2 3 3

    

x k x k k

HT 29. (ĐH 2011D) Giải phương trình: inx anx

sin 2 2 cos s 1

t 3 0

   

x x

Đ/S: 2 ( )

3

  

x k k

HT 30. (ĐH 2012A+A1) 3 sin 2xcos 2x 2 cosx1 Đ/s: 2

; 2 ; 2

2 3

    

x k x k x k

HT 31. (ĐH 2012B) 2(cosx 3 sin ) cosx x cosx 3 sinx1 Đ/s: 2 2

3 2 ; 3

  

x k x k

HT 32. (ĐH 2012D) sin 3xcos 3xsinxcosx  2 cos 2x

Đ/s: 7

; 2 ; 2

4 2 12 12

 k     

x x k x k

HT 33. (ĐH 2013A+A1)1 tan 2 2 sin

x x 4

     Đ/s: ; 2 ( )

4 3

x k x k k

       HT 34. (ĐH 2013B) sin 5x2 cos2x 1 Đ/s: 2 ; 2 ( )

6 3 14 7

x    k x   k k HT 35. (ĐH 2013D) sin 3xcos 2xsinx0

Đ/s: ; 2 ; 7 2 ( )

4 2 6 6

x k x k x k k

       

(16)

ỨI BÊ

TUYỂN TẬP ĐỀ THI DỰ BỊ CÁC NĂM

HT 1. (ĐH 2002A–db2) Giải phương trình: tan cos cos2 sin 1 tan . tan 2

 

 

     

x x x x x x .

Đ/S: xk2.

HT 2. (ĐH 2002B–db1) Giải phương trình: 4

2

4

2 sin 2 sin 3

tan 1

cos

   x x

x x .

Đ/S: 2 5 2

18 3 ; 18 3

   

x k x k .

HT 3. (ĐH 2002B–db2) Giải phương trình:

4 4

sin cos 1cot 2 1

5 sin 2 2 8 sin 2

  

x x x

x x .

Đ/S:

6

  

x k .

HT 4. (ĐH 2003A–db1) Giải phương trình: cos 2xcosx

2 tan2x1

2.

Đ/S: (2 1) , 2

3

    

x k x k

HT 5. (ĐH 2003A–db2) Giải phương trình: 3 tan x

tanx2 sinx

6 cosx 0.

Đ/S:

3

  

x k

HT 6. (ĐH 2003B–db1) Giải phương trình: 3 cos 4x8 cos6x2 cos2x 3 0.

Đ/S ,

4 2

  

x k x k

HT 7. (ĐH 2003B–db2) Giải phương trình:

2 3 cos

2 sin2

2 4 1

2 cos 1



 

    

x x

x .

Đ/S: (2 1)

3

  

x k

HT 8. (ĐH 2003D–db1) Giải phương trình: cos2cos 1

2(1 sin ) sin cos

  

x x x

x x .

Đ/S: , 2

2

    

x k x k

HT 9. (ĐH 2003D–db2) Giải phương trình: 2 cos 4

cot tan

sin 2

  x

x x

x . Đ/S

3

  

x k .

HT 10. (ĐH 2004A–db1) Giải phương trình: 4 sin

3xcos3x

cosx3 sinx .

Đ/S: ;

4 3

    

x k x k

HT 11. (ĐH 2004B–db1) Giải phương trình: 1 1 2 2 cos

4 sin cos



   

 

x

x x . Đ/S:

4 2

 k

x

HT 12. (ĐH 2004B–db2) Giải phương trình: sin 4 . sin 7x x cos 3 . cos 6x x.

Đ/S: ;

2 20 10

    k

x k x

HT 13. (ĐH 2004D–db1) Giải phương trình: 2 sin . cos 2x xsin 2 . cosx x sin 4 . cosx x.

Đ/S: ;

3 4

k  

x x k

HT 14. (ĐH 2004D–db2) Giải phương trình: sinxsin 2x  3(cosxcos 2 )x .

Đ/S: 2 2

; 2

9 3

 k   

x x k

HT 15. (ĐH 2005A–db1) Tìm x(0; ) của pt: 2 2 3 4 sin 3 cos 2 1 2 cos

2 4



 

     

x x x .

5 17 5

(17)

ỨI BÊ

HT 16. (ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 3 cos sin 0 4



    

 

xx x . Đ/S: PT có nghiệm:

2

 

x k hoặc

4

 

x k .

HT 17. (ĐH 2005B–db1) Giải phương trình :sin . cos 2x xcos2x

tan2x 1

2 sin3x 0.

Đ/S: 5

2 ; 2

6 6

   

x k x k .

HT 18. (ĐH 2005B–db2) Giải phương trình : 2

2

cos 2 1

tan 3 tan

2 cos

 

   

 

 

x x x

x Đ/S:

4

  

x k .

HT 19. (ĐH 2005D–db1) Giải phương trình: 3 sin

tan 2

2 1 cos



   

 

  

x x

x .

Đ/S: 5

2 ; 2

6 6

   

x k x k .

HT 20. (ĐH 2005D–db2) Giải phương trình: sin 2xcos 2x3 sinxcosx 2 0 .

Đ/S: 5

2 ; 2 ; 2 ; 2

6 6 2

       

x k x k x k x k .

HT 21. (ĐH 2006A–db1) Giải phương trình: 3 3 2 3 2 cos 3 . cos sin 3 . sin

8

  

x x x x .

Đ/S:

16 2

  

x k .

HT 22. (ĐH 2006A–db2) Giải phương trình: 2 sin 2 4 sin 1 0 6



    

 

 xx .

Đ/S: 7

; 2

6

  

x k x k .

HT 23. (ĐH 2006B–db1) Giải phương trình:

2 sin2x1 tan 2

2 x3 2 cos

2x1

0.

Đ/S 6 2

  

x k .

HT 24. (ĐH 2006B–db2) Giải phương trình: cos 2x (1 2 cos )(sinx xcos )x 0.

Đ/S: ; 2 ; 2

4 2

     

x k x k x k .

HT 25. (ĐH 2006D–db1) Giải phương trình: cos3xsin3x2 sin2x 1.

Đ/S: ; 2 ; 2

4 2

      

x k x k x k .

HT 26. (ĐH 2006D–db2) Giải phương trình: 4 sin3x4 sin2x3 sin 2x6 cosx 0.

Đ/S 2

2 ; 2

2 3

     

x k x k .

HT 27. (ĐH 2007A–db1) Giải phương trình: 1 1

sin 2 sin 2 cot 2

2 sin sin 2

   

x x x

x x .

Đ/S:

4 2

 

x k .

HT 28. (ĐH 2007A–db2) Giải phương trình: 2 cos2x2 3 sin cosx x 1 3(sinx 3 cos )x . Đ/S: 2

3

 

x k .

HT 29. (ĐH 2007B–db1) Giải phương trình: sin 5 cos 2 cos3

2 4 2 4 2

   

     

   

   

 

   

x x x

Đ/S: 2

; 2 ; 2

3 3 2

     

x k x k x k .

HT 30. (ĐH 2007B–db2) Giải phương trình: sin 2 cos 2

tan cot

  

x x x x. Đ/S: x    k2.

(18)

ỨI BÊ HT 31. (ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: 2 2 sin cos 1

12



   

 

 

xx Đ/S:

4 3

   

x k hay x k .

HT 32. (ĐH 2007D–db2) Giải phương trình: (1 – tan )(1x sin 2 )x  1 tanx.

Đ/S: ;

4

   

x k x k .

HT 33. (ĐH 2008A–db1) Tìm x (0; ) của phương trình: 2 2 3 4 sin 3 cos 2 1 2 cos

2 4



 

     

x x x .

Đ/S: 5 17 5

; ;

18 18 6

  

x x x .

HT 34. (ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 3 cos sin 0 4



    

 

xx x . Đ/S:

2

 

x k hoặc

4

 

x k .

HT 35. (ĐH 2008B–db1) Giải phương trình: sin cos 2x xcos2x

tan2x 1

2 sin3x 0.

Đ/S: 5

2 ; 2

6 6

   

x k x k .

HT 36. (ĐH 2008B–db2) Giải phương trình: 2

2

cos 2 1

tan 3 tan

2 cos

 

   

 

 

x x x

x . Đ/S:

4

  

x k .

HT 37. (ĐH 2008D–db1) Giải phương trình: 3 sin

tan 2

2 1 cos



   

 

  

x x

x .

Đ/S: 5

2 ; 2

6 6

   

x k x k .

HT 38. (ĐH 2008D–db2) Giải phương trình: sin 2xcos 2x3 sinxcosx 2 0

Đ/S: 5

2 ; 2 ; 2 ; 2

6 6 2

       

x k x k x k x k .

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Do đó khi sử dụng nên nhẩm (tổng và hiệu) hai cung mới này trước để nhóm hạng tử thích hợp sao cho xuất hiện nhân tử chung (cùng cung) với hạng tử còn lại hoặc

LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG nhóm hạng tử thích hợp để sau khi áp dụng công th c (tổng thành tích sau khi hạ bậc) s

• Vẽ đồ thị hàm số trên miền đã chỉ ra. • Dựa vào đồ thị xác định giá tị cần tìm. b) Nhận giá trị âm.. Trong mỗi khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Khẳng

Phương trình đã cho tương

46 VÍ DỤ PHÂN TÍCH CHI TIẾT TỪ DỄ ĐẾN KHÓ TÀI LIỆU SẮP PHÁT HÀNH - TUYỂN TẬP PHƯƠNG TRÌNH ĐẶC SẮC NHIỀU CÁCH GIẢI - MỜI CÁC EM ĐÓN.. CÔNG PHÁ MÔN TOÁN THPT

Khi gặp một phương trình vô tỷ,ta biết rằng phương trình này có thể giải được bằng phương pháp liên hợp,dùng MODE 7 ta cũng biết rằng phương trình này chỉ

PHƢƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ QUY VỀ BẬC HAI VỚI MỘT HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm số

Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều