CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC 2013 - 2014
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
BIÊN SOẠN: LƯU HUY THƯỞNG
HÀ NỘI, 8/2013
HỌ VÀ TÊN: ………
LỚP :……….
TRƯỜNG :………
ỨI BÊ
CHUYÊN ĐỀ 2: CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC
KIẾN THỨC CẦN NHỚ
Giá trị lượng giác của góc (cung) lượng giác 1. Định nghĩa các giá trị lượng giác
Cho (OA OM, ). Giả sử M x y( ; ).
cos sin tan sin
cos 2
cot cos
sin
x OH y OK
AT k
BS k
Nhận xét:
, 1 cos 1; 1 sin 1
tan xác định khi , 2
k k Z cot xác định khi k k, Z
sin(k2 ) sin tan(k)tan cos(k2 ) cos cot(k)cot 2. Dấu của các giá trị lượng giác
3. Giá trị lượng giác của các góc đặc biệt
4. Hệ thức cơ bản:
2 2
sin cos 1; tan cot. 1; 2 2
2 2
1 1
1 tan ; 1 cot
cos sin
Phần tư
Giá trị lượng giác I II III IV
cos + – – +
sin + + – –
tan + – + –
cot + – + –
0
00 300 450 600 900 1200 1350 1500 1800 2700 3600
sin 0 1 0 –1 0
cos 1 0 –1 0 1
tan 0 1 –1 0 0
cot 1 0 –1 0
cosin O
cotang
sin tang
H A
K M B S
T
ỨI BÊ 5. Giá trị lượng giác của các góc có liên quan đặc biệt
II. Công thức lượng giác 1. Công thức cộng
2. Công thức nhân đôi
sin 22 sin . cos
2 2 2 2
cos 2 cos sin 2 cos 1 1 2 sin
Góc đối nhau Góc bù nhau Góc phụ nhau
Góc hơn kém Góc hơn kém
Hệ quả:
ỨI BÊ 3. Công thức biến đổi tổng thành tích
4. Công thức biến đổi tích thành tổng
III. Phương trình lượng giác cơ bản (Các trường hợp đặc biệt) 1.Phương trình sinx = sin
a) 2
sin sin ( )
2
x k
x k Z
x k
b)
sin . ( 1 1)
arcsin 2
sin ( )
arcsin 2
x a a
x a k
x a k Z
x a k
c)sinu sinv sinu sin(v)
d)sin cos sin sin
2
u v u v
e) sin cos sin sin
2
u v u v
Công thức hạ bậc Công thức nhân ba (*)
ỨI BÊ Các trường hợp đặc biệt:
sinx 0 x k (k Z)
sin 1 2 ( )
2
x x k k Z
sin 1 2 ( )
2
x x k k Z
2 2
sin 1 sin 1 cos 0 cos 0 ( )
2
x x x x x k k Z
2. Phương trình cosx = cos
a)cosx cos x k2 (k Z)
b)cos . ( 1 1)
cos arccos 2 ( )
x a a
x a x a k k Z
c)cosu cosv cosu cos(v)
d)cos sin cos cos
2
u v u v
e)cos sin cos cos
2
u v u v
Các trường hợp đặc biệt:
cos 0 ( )
2
x x k k Z
cosx 1 x k2 (k Z) cosx 1 x k2 (k Z)
2 2
cosx 1 cos x1 sin x 0 sinx 0 x k (k Z)
3. Phương trình tanx = tan
a)tanx tan x k (k Z) b)tanx a x arctanak(kZ) c)tanu tanv tanu tan(v)
d)tan cot tan tan
2
u v u v
e) tan cot tan tan
2
u v u v
Các trường hợp đặc biệt:
tanx 0 x k (k Z) tan 1 ( )
4
x x k k Z
4. Phương trình cotx = cot
cotx cot x k (k Z) cotx a x arccotak (k Z) Các trường hợp đặc biệt:
cot 0 ( )
2
x x k k Z cot 1 ( )
4
x x k k Z
ỨI BÊ 5. Một số điều cần chú ý:
a) Khi giải phương trình có chứa các hàm số tang, cotang, có mẫu số hoặc chứa căn bậc chẵn, thì nhất thiết phải đặt điều kiện để phương trình xác định.
* Phương trình chứa tanx thì điều kiện: ( ).
2
x k k Z
* Phương trình chứa cotx thì điều kiện: x k (k Z)
* Phương trình chứa cả tanx và cotx thì điều kiện ( )
2
x k k Z
* Phương trình có mẫu số:
sinx 0 x k (k Z)
cos 0 ( )
2
x x k k Z
tan 0 ( )
2
x x k k Z
cot 0 ( )
2
x x k k Z
b) Khi tìm được nghiệm phải kiểm tra điều kiện. Ta thường dùng một trong các cách sau để kiểm tra điều kiện:
1. Kiểm tra trực tiếp bằng cách thay giá trị của x vào biểu thức điều kiện.
2. Dùng đường tròn lượng giác.
3. Giải các phương trình vô định.
ỨI BÊ
CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN HT 1: Giải các phương trình sau:
1. sin 1
6 2
x 4. 1
cos(2 )
3 2
x
2. 2 sin(2 ) 2 3
x 5. 2 cos( ) 1
6
x
3. 3 sin( ) 1 4
x 6. 4 cos( ) 3
3
x
HT 2: Giải các phương trình sau:
) sin 3 1 sin 2
a x x
) cos cos 2
3 6
b x x
) cos 3 sin 2
c x x ) cos 2 cos 0
3 3
d x x
) sin 3 sin 0
4 2
e x x
) tan 3 tan
4 6
f x x
) cot 2 cot
4 3
g x x h) tan 2
x 1
cotx 0HT 3: Giải các phương trình sau (Đưa về phương trình bậc hai) 1. sin2x3 sinx 2 0
2. 3 cos 22 x4 cos 2x 1 0 3. tan2x5 tanx 6 0 4. cot2x3 cotx 4 0
5. 4 sin2x2
31 sin
x 3 0 6. cos 22 x3 sin 2x 3 07. cos 32 x5 sin 3x 5 0 8. sin2x7 cosx 7 0 9. cos 22 x6 sin cosx x 3 0 10. cos 4x5 sin 2x 2 0 11. 3 cos 2x4 cosx 7 0
12. 4 cos3x3 2 sin 2x 8 cosx 13. 4 cos5x. sinx4 sin . cos5 x sin 42 x 14. tan2x
1 3 tan
x 3 0 15. 2 tanx2 cotx 316. tan2xcot2x 2 17. 8 cot 22 x4 cot 2x 3 0
18. cos 22 x2(sinxcos )x 23 sin 2x 3 0 19. os2 3 cos 4 cos2
x2
c x x
20. 9 13 cos x
2
4 1 tan
x = 0
HT 4: Giải các phương trình sau ( sina xbcosx c 0) 1. sinx 3 cosx 1
2. 2(sin 2xcos 2 )x 2 3. sin 2x 3 cos 2x 1 4. 3 cos 3xsin 3x 2
5. cos 2x2 3 sin cosx x 2 sin 3x 6. 3 cos 4x2 sin 2 cos 2x x 2 cosx 7. 3 sin 5x2 cosxcos 5x 0
8. 3 sin 2 sin 2 1
2
x x
9. 2 sin2x 3 sin 2x 3 10. sinxcosx 2 sin 5x
11. 2(sin 2 cos 2 ) 2 cos( ) 2
x x x
12. 3 cos 4 sin 6 6
3 cos 4 sin 1
x x
x x
13. cos 3 sin 2 cos 3
x x x
14. 3 1
8 cos
sin cos
x x x
HT 5: Giải các phương trình sau ( sina xbcosx c 0) (Nâng cao) 1.
sinxcosx
2 3 cos 2x 2ỨI BÊ 2. 4(sin4xcos4x) 3 sin 2x 2
3. cos 32 x 2 sin 6x 1 sin 32 x
4. 2 sin 4x3 cos 2x16 sin3xcosx 5 0
5. 2(cos 2x 3 sin 2 ) cos 2x x cos 2x 3 sin 2x1 6. sinxcos sin 2x x 3 cos 3x 2(cos 4xsin )3 7. 12(cos 2 tanx xsin 2 ) cosx 2x cos 2x
8.4 sin3xcos 3x4 cos3xsin 3x3 3 cos 4x 3
HT 6: Giải các phương trình sau (Đẳng cấp bậc hai asin2xbsin cosx xccos2x d 0) 1. 3 sin2x4 sin cosx xcos2x 0
2. 2 sin2x3 cos25 sin cosx x 2 0 3. sin 4x2 sin 22 x2 cos 4x 0 4. sin 22 x2 sin 2 cos 2x x 3 cos 22 x
5. 3
2 cos 4 sin
cos
x x
x 6. 2 cos3x 3 sinx4 sin3x 7. sin cos 2x x 6 cos (1x 2 cos 2 )x
8. 2 sin2x
1 3 sin .cos
x x
1 3 cos
2x 1 9. 3 sin2x8 sin . cosx x
8 39 cos
2x 0 10. 4 sin2x3 3 sin . cosx x2 cos2x 4 11. 3 cos4x4 sin2xcos2xsin4x 012.
31 sin
2x2 3 sin . cosx x
31 cos
2x 0 13. 4 sin3x3 cos3x3 sinxsin2xcosx 014. sin3x 3 cos3x sin cosx 2x 3 sin2xcosx
15. 3 1
2 sin 2 3 cos
cos sin
x x
x x
16. 2 2 1
3 sin . cos sin
2
x x x
HT 7: Giải các phương trình sau (Đối xứng a(sinxcos )x bsin cosx x c 0) 1. 3(sinxcos )x 2 sin cosx x 3 0
2. sin 2xcos 2x7 sin 4x 1 3. 2 sinxsin 2x2 cosx 2 0 4. 3 cos 2xsin 4x6 sin cosx x 3
5. 3 3 3
1 sin cos sin 2
x x 2 x
6. 3 3 1
sin 2 cos 2 sin 4 1
2
x x x
7. 2 sin 2x3 3 sin xcosx 8 0 8. 2 sin xcosx3 sin 2x 2
ỨI BÊ 10.
1 2 1
sinxcosxsin 2x11. sin 2 2 sin 1
4
x x
12. sin3xcos3x 1
22 sin cos
x xHT 8: Giải các phương trình sau (Tổng hiệu thành tích) 1. sinxsin 2xsin 3x 0
2. cosxcos 2xcos 3x 0 3. cosxcos 2xcos 3x 1 0 4. sin 4xsin 2x2 cos2x0 5. sinxsin 5x 1 2 cos2x 0 6. 2 sin 22 xsin 6x 1 sin 2x 7. sin 2xsin 6x2 sin2x 1 0
8. sinxsin 2xsin 3x 1 cosxcos 2x 9. cos 3xsin 3xcosxsinx 2 cos 2x 10. sinxsin 2xsin 3x cosxcos 2xcos 3x HT 9: Giải các phương trình sau (Tích về tổng hiệu) 1. cos 3 . cosx x cos 2x
2. sin . sin 5x x sin 2 . sin 3x x
3.cos cos 3x xsin 2 . sin 6x xsin 4 . sin 6x x 0 4. 3 cos 6x2 sin 4 . cos 2x xsin 2x 0
5. 5 3
4 cos cos 2(8 sin 1) cos 5
2x 2x x x
HT 10: Giải các phương trình sau (Hạ bậc)
1. 2 2 2 3
sin sin 2 sin 3
2
x x x
2. cos2xcos22xcos23x 1 3. sin 22 sin 82 sin 17 10
2
x x x
4. 1 sin sin cos sin2 2 cos2
2 2 4 2
x x x x x
HT 11: Giải các phương trình sau (Dạng khác)
1. 6 os6 1
sin xc x 4 2. sin3xcos3x cos2x 3. sin 2x 1 2 cosxcos2x
4. (2 sinx1)(2 cos 2x2 sinx1) 3 4 cos2x 5. (sinxsin 2 )(sinx xsin 2 )x sin 32 x
6. sinxsin 2xsin 3x 2(cosxcos2xcos3 )x 7. (12 sin ) cosx 2 x 1 sinxcosx
8. sin (2x cos )x (1cos ) (1x 2 cos )x
ỨI BÊ 9. cos 2x (1 2 cos )(sinx xcos )x 0
10. cos 2x 5 2(2cos )(sinx xcos )x 11. 4 sin 2x3 cos 2x 3(4 sinx1) 12. cos5 . cosx x cos4 .x cos2x3 cos2x1 13. sin 7xcos22x sin 22 xsinx
14. sin3 os3 1 sin 2 . sin cos sin 3 2 4
x c x x x x x
15. 1sin 2x2 cos 3 (sinx xcos )x 2 sinx2 cos 3xcos2 )x 16. cos sin(2 ) sin(2 ) 1 3(1 2 cos )
6 6
x x x x
HT 12: Giải các phương trình sau:
ỨI BÊ
ÔN TẬP
Giải các phương trình sau:
HT 1. 2 sin 5x 3 cos 3xsin 3x 0 Đ/s: 2
24 4 ; 3
k
x x k
HT 2. cos2x 3 sin 2x 1 sin2x Đ/s: ;
3
x k x k
HT 3. 3 cos4x4 sin2x. cos2xsin4x 0 Đ/s: ;
4 3
x k x k
HT 4. sin 2 2 sin 1
4
x x Đ/s: 2 ; 2 ; 2
4 2
x k x k x k
HT 5. 4sin3x 1 3 sinx 3 cos 3x Đ/s: 2 2
18 3 ; 2 3
k k
x x
HT 6. 4 sin3x3 cos3x3 sinxsin2xcosx 0 Đ/s: ;
4 3
x k x k
HT 7. 2 sin 4x3 cos 2x16 sin3xcosx 5 0 Đ/s: 3 4
;( ); cos ; sin
2 5 5
x k k
HT 8. sinx4 sin3xcosx 0 Đ/s:
4
x k
HT 9. tan sinx 2x2 sin2x 3(cos 2xsin cos )x x Đ/s: ;
4 3
x k x k
HT 10. cos 2x 5 2(2cos )(sinx xcos )x Đ/s: 2 ; 2 2
x k x k
HT 11. 1
2 cos 2 8 cos 7
cos
x x
x Đ/s: 2 ; 2
3
x k x k
HT 12. 4 cos2x3 tan2x4 3 cosx2 3 tanx 4 0 Đ/s: x 6 k2
k
HT 13. sin3 cos3 cos 2 . tan . tan
4 4
x x x x x Đ/s: ; 2 ; 2
4 2
x k x k x k
HT 14. cos2 cos2 2 1(sin 1)
3 3 2
x x x Đ/s: 5
2 ; 2 ; 2
6 6
x k x k x k
HT 15. 2 sin2 1 4 cos2
2 4 3 6
x x
. Đ/s: 3 ; 6 ( )
2
x k x k k
HT 16. 1 2 cos
sin
tan cot2 cot 1
x x
x x x Đ/s: x 4 k2
k
HT 17. sin4 cos4 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x Đ/s: Vô nghiệm
HT 18.
2 cosx1 sin
xcosx
1 Đ/s: x k2 ; x 6k23HT 19. 2 sin (2 ) 2 sin2 tan 4
x x x Đ/s: ;
4
x k
HT 20. 1 1
sin 2 sin 2 cot 2
2 sin sin 2
x x x
x x Đ/s:
4 2
x k
HT 21. sin 2 cosx
x3
2 3cos3x3 3cos2x8
3 cosxsinx
3 30ỨI BÊ
Đ/s: ; 2 ,
3
x k x k k
HT 22. sin 5 cos 2 cos3
2 4 2 4 2
x x x
Đ/s: 2
2 2
3 3 2
x k v x k v x k
HT 23. 2 2 sin cos 1 12
x x Đ/s: x 4k hay x 3k
k Z
HT 24. 2 cos x2 2 3 sin cosx x 1 3(sinx 3 cos )x Đ/s: 2 3
x k
HT 25. sin 2 cos 2
tan cot cosx sin x x x
x x Đ/s: 2
3
x k
HT 26. (1 tan )(1 x sin 2 )x 1 tanx Đ/s: ;
4
x k x k
HT 27. 2 sin2 1 4 cos2
2 4 3 6
x x
Đ/s:
3 ; 6 ( )
2
x k x k k
HT 28. 2 sin 6x2 sin 4x 3cos2x 3sin 2x Đ/s: ;
12 2 18 3
k k
x x
HT 29. cos 2xcos 4xcos 6x cos . cos 2 . cos 3x x x2 Đ/s: x k HT 30.
2 2
cot cot
2 cos cot 1 4
x x
x x Đ/s: 4
x k
HT 31. cos3 cos2 2 1
sin
.sin cos
x x
x x x Đ/s: 2 ; 2
2
x k x m
HT 32. 4 sin2 3 cos 2 3 2 cos2
2 4
x x x Đ/s: x 518k23;x 76k2
k
HT 33. sin 2x2 2(sinx+cosx)=5 Đ/s: 5 4 2
x k
HT 34. 2 3 os4 os2
sin 4 . sin 1
2
x x c x c x Đ/s: Vô nghiệm
HT 35. 1 5 sin 2
tan 2 cos
2 sin cos
2
x x x
x x Đ/s: 5 2
; 2 ;
4 12 3
x k x k x k
HT 36. 9 sinx6 cosx3 sin 2xcos 2x 8 Đ/s: 2 2
x k
HT 37. 4 sin . sin . sin 4 3. cos .cos .cos 2 2
3 3 3 3
x x x x x x
Đ/s: 2 Z
18 3 ,
x k k
HT 38. 29 6
2 cos cos 1
10x 5x
Đ/s: 5 10
3 3 ,
k
x k
HT 39. 2 cos (22 ) cot tan 2 4
x x x Đ/s: ,
8 2
l
x l
HT 40.
2 2
4
4
(2 sin 2 )(2 cos cos )
cot 1
2 sin
x x x
x x Đ/s: 2
3 2 ,
x l l
ỨI BÊ HT 41. 2 sin2 2 sin2 tanx
4
x x Đ/s:
4 2
x k
HT 42. 2 cos 6x2 cos 4x 3 cos 2xsin 2x 3 Đ/s: ; ; 2
2 24 2 42 7
k k
x k x x
HT 43. 2 cos 3 . cos 3(1 sin 2 ) 2 3 cos (22 ) 4
x x x x Đ/s:
2
x k và
18 3
x k .
HT 44. 1 2(cos sin )
tan cot 2 cot 1
x x
x x x Đ/s: 2
4
x k
HT 45. os os
4 4
sin 2 2 4
4
tan( ). tan( )
4 4
x c x
c x
x x
Đ/s: ,
2
x k k Z
HT 46. cotg
2
3 4 2 sin 2 2 3 2( 1)
sin 2 cos
x x
x x Đ/s:
6 2
x k
HT 47. 3 sin 2 . 2 cosx
x 1
2 cos 3xcos 2x3 cos .x Đ/s: 23 2
x k ; 2
3 2
x k và
6
x k (k) HT 48. 8 sin
6xcos x6
3 3 sin 4x 3 3cos x2 9 sin 2x11Đ/s: ; 5 ; 7 ;
12 12 12 4
x k x k x k x k
HT 49. an2x
os2 1 sin 2 1 t
2
x
c x Đ/s: , ;( , )
2
x k x l k l Z
HT 50. cossin2xx. cos
cosxx1
2 1
sinx
. Đ/s: x 2 k2 và x m2HT 51. 17 in 2
sin(2 ) 16 2 3. s cos 20 sin ( )
2 2 12
x
x x x Đ/s: 2
2
x k 5
6 2
x k
HT 52. sinxsin2xsin3xsin4x cosxcos2xcos3xcos4x
Đ/s: ; 2 ; 2
4 2
x k x m x m
ỨI BÊ
TUYỂN TẬP ĐỀ THI ĐẠI HỌC CÁC NĂM 2002 – 2013
HT 1. (ĐH 2002A) Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2) của phương trình:
cos 3 sin 3
5 sin cos 2 3
1 2 sin 2
x x
x x
x Đ/S: 5
3; 3
x x .
HT 2. (ĐH 2002B) sin 32 xcos 42 x sin 52 xcos 62 x Đ/S: ;
9 2
x k x k . HT 3. (ĐH 2002D) Tìm x thuộc đoạn [0; 14] nghiệm đúng phương trình:
cos 3x4 cos 2x3 cosx 4 0
Đ/S: 3 5 7
; ; ;
2 2 2 2
x x x x .
HT 4. (ĐH 2003A) Giải phương trình: cot 1 cos 2 sin2 1sin 2
1 tan 2
x x x x
x .Đ/S:
4
x k .
HT 5. (ĐH 2003B) Giải phương trình: 2 cot tan 4 sin 2
sin 2
x x x
x . Đ/S:
3
x k .
HT 6. (ĐH 2003D) Giải phương trình: sin2 tan2 cos2 0
2 4 2
x x
x .
Đ/S: 2 ;
4
x k x k .
HT 7. (ĐH 2004B) Giải phương trình: 5 sinx 2 3(1sin ) tanx 2x.
Đ/S: 5
2 ; 2
6 6
x k x k .
HT 8. (ĐH 2004D) Giải phương trình: (2 cosx1)(2 sinxcos )x sin 2xsinx.
Đ/S: 2 ;
3 4
x k x k .
HT 9. (ĐH 2005A) Giải phương trình: cos 3 . cos 22 x xcos2x 0. Đ/S:
2
x k . HT 10. (ĐH 2005B) Giải phương trình: 1sinxcosxsin 2xcos 2x 0.
Đ/S: 2
; 2
4 3
x k x k .
HT 11. (ĐH 2005D) Giải phương trình: 4 4 3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
x x x x . Đ/S:
4
x k .
HT 12. (ĐH 2006A) Giải phương trình: 2 cos
6 sin6
sin . cos2 2 sin 0
x x x x
x . Đ/S: 5
4 2
x m .
HT 13. (ĐH 2006B) Giải phương trình: cot sin 1 tan . tan 4 2
x x x x .
Đ/S: 5
12 ; 12
x k x k .
HT 14. (ĐH 2006D) Giải phương trình: cos 3xcos 2xcosx 1 0. Đ/S 2
; 2
3
x k x k .
HT 15. (ĐH 2007A) Giải phương trình:
1sin2x
cosx
1 cos2x
sinx 1 sin 2xĐ/S: ; 2 ; 2
4 2
x k x k x k .
HT 16. (ĐH 2007B) Giải phương trình: 2 sin 22 xsin 7x 1 sinx.
Đ/S: 2 5 2
; ;
8 4 18 3 18 3
x k x k x k .
HT 17. (ĐH 2007D) Giải phương trình:
2
sin cos 3 cos 2
2 2
x x x . Đ/S 2 ; 2
2 6
x k x k
HT 18. (ĐH 2008A) Giải phương trình: 1 1 4 sin 7
sin 3 4
sin
x x
x
.
ỨI BÊ
Đ/S: 5
; ;
4 8 8
x k x k x k
HT 19. (ĐH 2008B) Giải phương trình: sin3x 3 cos3x sin cosx 2x 3 sin2xcosx.
Đ/S: ;
4 2 3
x k x k .
HT 20. (ĐH 2008D) Giải phương trình: 2 sin (1x cos 2 )x sin 2x 1 2 cosx.
Đ/S: 2
3 2 ; 4
x k x k .
HT 21. (ĐH 2009A) Giải phương trình: (1 2 sin ) cos 3 (1 2 sin )(1 sin )
x x
x x . Đ/S: 2
18 3
x k .
HT 22. (ĐH 2009B) Giải phương trình: sinxcos . sin 2x x 3 cos 3x 2 cos 4
xsin3x
.Đ/S: 2 ; 2
6 42 7
x k x k .
HT 23. (ĐH 2009D) Giải phương trình: 3 cos 5x2 sin 3 cos 2x xsinx 0.
Đ/S: ;
18 3 6 2
x k x k .
HT 24. (ĐH 2010A) Giải phương trình:
(1 sin cos 2 ) sin
4 1 cos
1 tan 2
x x x
x x
Đ/S: 7
2 ; 2
6 6
x k x k .
HT 25. (ĐH 2010B) Giải phương trình: (sin 2xcos 2 ) cosx x2 cos 2xsinx 0. Đ/S:
4 2
x k .
HT 26. (ĐH 2010D) Giải phương trình: sin 2xcos 2x3 sinxcosx 1 0.
Đ/S: 5
2 ; 2
6 6
x k x k .
HT 27. (ĐH 2011A) Giải phương trình: os x
2
1 sin 2 2
2 sin sin 2 1 cot
x c x
x x
Đ/S ; 2 ( )
2 4
x k x k k
HT 28. (ĐH 2011B) Giải phương trình: sin 2 cosx xsin cosx x cos2xsinxcosx
Đ/S: 2
2 ; ( )
2 3 3
x k x k k
HT 29. (ĐH 2011D) Giải phương trình: inx anx
sin 2 2 cos s 1
t 3 0
x x
Đ/S: 2 ( )
3
x k k
HT 30. (ĐH 2012A+A1) 3 sin 2xcos 2x 2 cosx1 Đ/s: 2
; 2 ; 2
2 3
x k x k x k
HT 31. (ĐH 2012B) 2(cosx 3 sin ) cosx x cosx 3 sinx1 Đ/s: 2 2
3 2 ; 3
x k x k
HT 32. (ĐH 2012D) sin 3xcos 3xsinxcosx 2 cos 2x
Đ/s: 7
; 2 ; 2
4 2 12 12
k
x x k x k
HT 33. (ĐH 2013A+A1)1 tan 2 2 sin
x x 4
Đ/s: ; 2 ( )
4 3
x k x k k
HT 34. (ĐH 2013B) sin 5x2 cos2x 1 Đ/s: 2 ; 2 ( )
6 3 14 7
x k x k k HT 35. (ĐH 2013D) sin 3xcos 2xsinx0
Đ/s: ; 2 ; 7 2 ( )
4 2 6 6
x k x k x k k
ỨI BÊ
TUYỂN TẬP ĐỀ THI DỰ BỊ CÁC NĂM
HT 1. (ĐH 2002A–db2) Giải phương trình: tan cos cos2 sin 1 tan . tan 2
x x x x x x .
Đ/S: x k2.
HT 2. (ĐH 2002B–db1) Giải phương trình: 4
2
4
2 sin 2 sin 3
tan 1
cos
x x
x x .
Đ/S: 2 5 2
18 3 ; 18 3
x k x k .
HT 3. (ĐH 2002B–db2) Giải phương trình:
4 4
sin cos 1cot 2 1
5 sin 2 2 8 sin 2
x x x
x x .
Đ/S:
6
x k .
HT 4. (ĐH 2003A–db1) Giải phương trình: cos 2xcosx
2 tan2x1
2.Đ/S: (2 1) , 2
3
x k x k
HT 5. (ĐH 2003A–db2) Giải phương trình: 3 tan x
tanx2 sinx
6 cosx 0.Đ/S:
3
x k
HT 6. (ĐH 2003B–db1) Giải phương trình: 3 cos 4x8 cos6x2 cos2x 3 0.
Đ/S ,
4 2
x k x k
HT 7. (ĐH 2003B–db2) Giải phương trình:
2 3 cos
2 sin22 4 1
2 cos 1
x x
x .
Đ/S: (2 1)
3
x k
HT 8. (ĐH 2003D–db1) Giải phương trình: cos2 cos 1
2(1 sin ) sin cos
x x x
x x .
Đ/S: , 2
2
x k x k
HT 9. (ĐH 2003D–db2) Giải phương trình: 2 cos 4
cot tan
sin 2
x
x x
x . Đ/S
3
x k .
HT 10. (ĐH 2004A–db1) Giải phương trình: 4 sin
3xcos3x
cosx3 sinx .Đ/S: ;
4 3
x k x k
HT 11. (ĐH 2004B–db1) Giải phương trình: 1 1 2 2 cos
4 sin cos
x
x x . Đ/S:
4 2
k
x
HT 12. (ĐH 2004B–db2) Giải phương trình: sin 4 . sin 7x x cos 3 . cos 6x x.
Đ/S: ;
2 20 10
k
x k x
HT 13. (ĐH 2004D–db1) Giải phương trình: 2 sin . cos 2x xsin 2 . cosx x sin 4 . cosx x.
Đ/S: ;
3 4
k
x x k
HT 14. (ĐH 2004D–db2) Giải phương trình: sinxsin 2x 3(cosxcos 2 )x .
Đ/S: 2 2
; 2
9 3
k
x x k
HT 15. (ĐH 2005A–db1) Tìm x(0; ) của pt: 2 2 3 4 sin 3 cos 2 1 2 cos
2 4
x x x .
5 17 5
ỨI BÊ
HT 16. (ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 3 cos sin 0 4
x x x . Đ/S: PT có nghiệm:
2
x k hoặc
4
x k .
HT 17. (ĐH 2005B–db1) Giải phương trình :sin . cos 2x xcos2x
tan2x 1
2 sin3x 0.Đ/S: 5
2 ; 2
6 6
x k x k .
HT 18. (ĐH 2005B–db2) Giải phương trình : 2
2
cos 2 1
tan 3 tan
2 cos
x x x
x Đ/S:
4
x k .
HT 19. (ĐH 2005D–db1) Giải phương trình: 3 sin
tan 2
2 1 cos
x x
x .
Đ/S: 5
2 ; 2
6 6
x k x k .
HT 20. (ĐH 2005D–db2) Giải phương trình: sin 2xcos 2x3 sinxcosx 2 0 .
Đ/S: 5
2 ; 2 ; 2 ; 2
6 6 2
x k x k x k x k .
HT 21. (ĐH 2006A–db1) Giải phương trình: 3 3 2 3 2 cos 3 . cos sin 3 . sin
8
x x x x .
Đ/S:
16 2
x k .
HT 22. (ĐH 2006A–db2) Giải phương trình: 2 sin 2 4 sin 1 0 6
x x .
Đ/S: 7
; 2
6
x k x k .
HT 23. (ĐH 2006B–db1) Giải phương trình:
2 sin2x1 tan 2
2 x3 2 cos
2x1
0.Đ/S 6 2
x k .
HT 24. (ĐH 2006B–db2) Giải phương trình: cos 2x (1 2 cos )(sinx xcos )x 0.
Đ/S: ; 2 ; 2
4 2
x k x k x k .
HT 25. (ĐH 2006D–db1) Giải phương trình: cos3xsin3x2 sin2x 1.
Đ/S: ; 2 ; 2
4 2
x k x k x k .
HT 26. (ĐH 2006D–db2) Giải phương trình: 4 sin3x4 sin2x3 sin 2x6 cosx 0.
Đ/S 2
2 ; 2
2 3
x k x k .
HT 27. (ĐH 2007A–db1) Giải phương trình: 1 1
sin 2 sin 2 cot 2
2 sin sin 2
x x x
x x .
Đ/S:
4 2
x k .
HT 28. (ĐH 2007A–db2) Giải phương trình: 2 cos2x2 3 sin cosx x 1 3(sinx 3 cos )x . Đ/S: 2
3
x k .
HT 29. (ĐH 2007B–db1) Giải phương trình: sin 5 cos 2 cos3
2 4 2 4 2
x x x
Đ/S: 2
; 2 ; 2
3 3 2
x k x k x k .
HT 30. (ĐH 2007B–db2) Giải phương trình: sin 2 cos 2
tan cot
x x x x. Đ/S: x k2.
ỨI BÊ HT 31. (ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: 2 2 sin cos 1
12
x x Đ/S:
4 3
x k hay x k .
HT 32. (ĐH 2007D–db2) Giải phương trình: (1 – tan )(1x sin 2 )x 1 tanx.
Đ/S: ;
4
x k x k .
HT 33. (ĐH 2008A–db1) Tìm x (0; ) của phương trình: 2 2 3 4 sin 3 cos 2 1 2 cos
2 4
x x x .
Đ/S: 5 17 5
; ;
18 18 6
x x x .
HT 34. (ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 3 cos sin 0 4
x x x . Đ/S:
2
x k hoặc
4
x k .
HT 35. (ĐH 2008B–db1) Giải phương trình: sin cos 2x xcos2x
tan2x 1
2 sin3x 0.Đ/S: 5
2 ; 2
6 6
x k x k .
HT 36. (ĐH 2008B–db2) Giải phương trình: 2
2
cos 2 1
tan 3 tan
2 cos
x x x
x . Đ/S:
4
x k .
HT 37. (ĐH 2008D–db1) Giải phương trình: 3 sin
tan 2
2 1 cos
x x
x .
Đ/S: 5
2 ; 2
6 6
x k x k .
HT 38. (ĐH 2008D–db2) Giải phương trình: sin 2xcos 2x3 sinxcosx 2 0
Đ/S: 5
2 ; 2 ; 2 ; 2
6 6 2
x k x k x k x k .