• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kiến nghị

2.2 Đối với ban Giám đốc Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế

sách của công ty một cách nhất quán và công bằng.

- Cần có các cuộc khảo sát nhân viên trong công ty để biết được họ đang hài lòng hay bất mãn về vấn đề gì, từ đó đưa ra các biện pháp giải quyết giúp nâng cao sự hài lòng của nhân viên trong công việc.

Trường ĐH KInh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

 Tài liệu Tiếng Việt

[1] Nguyễn Cao Anh (2011), Đánh giá sự hài lòng của người lao động đối với doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre, Luận văn thạc sỹ.

[2] Lê Hương Thục Anh (2014), Đánh giá sự hài lòng về công việc của nhân viên tại Khách sạn Xanh Huế, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Kinh tế Huế.

[3] ThS. Bùi Văn Chiêm (2007), Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực, Trường Đại học Kinh tế Huế.

[4] Trần Kim Dung (2015), Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực, NXB Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.

[5] Trần Kim Dung (2005), Đo lường mức độ thỏa mãn đối với công việc trong điều kiện của Việt Nam, Tạp chí phát triển khoa học.

[6] Đặng Thị Thùy Dung (2019), Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên đối với công việc tại công ty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Thừa Thiên Huế, Khóa luận tốt nghiệp, Trường Đại học Kinh tế Huế.

[7] Đoàn Thị Thúy Hải và Nguyễn Thị Ngọc Mai (2020), Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đối với công việc của nhân viên tư vấn đầu tư tại Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT, Tạp chí Công thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 17, tháng 7 năm 2020.

[8] Đào Trung Kiên, Phạm Văn Mạnh và Vũ Đức Nga (2013), Ứng dụng mô hình JDI đánh giá mức độ hài lòng công việc người lao động tuyến cơ sở tại Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel

[9] Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS - tập 1, Nhà xuất bản Hồng Đức, Hà Nội.

[10] Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS - tập 2, Nhà xuất bản Hồng Đức, Hà Nội.

 Tài liệu Tiếng Anh

[11] Herzberg, F., Mausner, B., & Snyderman, B. B, (1959), The motivation to work, New York: John Wiley & Sons.

Trường ĐH KInh tế Huế

[12] Kreitner. R & Kinicki. A, 2007.Organizational Behavior, 7th Edition. McGraw Hill Irwin. New York.

[13] Luddy, Nezaam, 2005. Job Satisfaction amongst Employees at a PublicHealth Institution in the Western Cape.University of Western Cape,South Africa.

[14] Samuel B. Green, Neil J. Salkind (2005, 179), Using SPSS for Windows and Macintosh. Analyzing and Understanding Data, 4th Edition.

[15] Smith, P.C., Kendall, L. M. and Hulin, C. L., 1969.The measurement of satisfaction in work and retirement.

[16] Spector, P. E., 1997.Job satisfaction application assessment causes and consequences. Thousand Oaks, California: Sage Publications, Inc.

Trường ĐH KInh tế Huế

PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1:

PHIẾU KHẢO SÁT

Xin chào quý Anh/chị!

Tôi là Nguyễn Nhật Linh, sinh viên khoa Quản trị kinh doanh – Đại học Kinh tế Huế.

Hiện tôi đang thực tập tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế và đang tiến hành nghiên cứu về sự hài lòng trong công việc. Tôi rất mong quý Anh/chị dành ít thời gian đóng góp ý kiến giúp tôi hoàn thành nghiên cứu này. Đóng góp của quý Anh/chị có ý nghĩa rất quan trọng đối với sự thành công của đề tài. Tôi xin cam đoan toàn bộ thông tin sẽ được giữ bí mật và chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu. Rất mong được sự giúp đỡ của quý Anh/chị. Tôi xin chân thành cám ơn!

Phần I: Đối với mỗi nhận định, Anh/chị hãy cho biết ý kiến của mình bằng cách khoanh tròn hoặc đánh dấu (X) vào một trong các con số từ 1 đến 5, trong đó:

(1) Hoàn toàn không đồng ý (2) Không đồng ý (3) Trung lập

(4) Đồng ý (5) Hoàn toàn đồng ý

TT Nội dung Mức độ đồng ý

1 Công việc phù hợp với học vấn, trình độ chuyên môn 1 2 3 4 5 2 Công việc tạo điều kiện cải thiện kỹ năng và kiến thức 1 2 3 4 5 3 Anh/chị cảm thấy công việc rất thú vị 1 2 3 4 5 4 Anh/chị được công ty đào tạo các kỹ năng chuyên môn

để thực hiện tốt công việc

1 2 3 4 5

5 Chương trình đào tạo phù hợp với nhân viên 1 2 3 4 5 6 Anh/chị có nhiều cơ hội thăng tiến khi làm việc tại

công ty

1 2 3 4 5

7 Chính sách thăng tiến tại công ty minh bạch 1 2 3 4 5 8 Lãnh đạo có năng lực, khả năng lãnh đạo tốt 1 2 3 4 5 9 Lãnh đạo đối xử công bằng, không phân biệt 1 2 3 4 5 10 Lãnh đạo luôn ghi nhận những ý kiến đóng góp của

anh/chị

1 2 3 4 5

11 Các đồng nghiệp của anh/chị rất thân thiện 1 2 3 4 5 12 Đồng nghiệp luôn giúp đỡ anh/chị trong công việc 1 2 3 4 5 13 Anh/chị được trau dồi chuyên môn khi làm việc với

đồng nghiệp

1 2 3 4 5

14 Anh/chị có thể sống hoàn toàn dựa vào thu nhập từ công ty

1 2 3 4 5

15 Anh/chị yên tâm với mức lương hiện tại 1 2 3 4 5

Trường ĐH KInh tế Huế

16 Tiền lương tương xứng với mức độ anh/chị đóng góp 1 2 3 4 5

17 Các khoản phụ cấp hợp lý 1 2 3 4 5

18 Anh/chị nhận được phúc lợi tốt ngoài lương tại công ty 1 2 3 4 5 19 Chính sách phúc lợi tại công ty rõ ràng 1 2 3 4 5 20 Công ty thực hiện đầy đủ chế độ BHXH 1 2 3 4 5 21 Công ty thực hiện đầy đủ chế độ BHYT 1 2 3 4 5

22 Thời gian làm việc hợp lý 1 2 3 4 5

23 Các phương tiện, công cụ làm việc được trang bị đầy đủ

1 2 3 4 5

24 Môi trường làm việc chuyên nghiệp 1 2 3 4 5

25 Nhìn chung, Anh/chị cảm thấy hài lòng khi làm việc tại công ty

1 2 3 4 5

26 Anh/chị có mong muốn gắn bó lâu dài với công ty 1 2 3 4 5 27 Anh/chị cảm thấy tự hào khi giới thiệu về công ty 1 2 3 4 5

Phần II: Xin Anh/chị cho biết một vài thông tin cá nhân 1. Giới tính của Anh/chị:

 Nam  Nữ

2. Anh/chị đang trong độ tuổi nào?

 Từ 18-25 tuổi  Từ 26-35 tuổi

 Từ 36-45 tuổi  Trên 45 tuổi 3. Trình độ học vấn hiện tại của Anh/chị?

 Trên Đại học, Đại học  Cao đẳng

 Trung cấp  Trung học phổ thông 4. Anh/chị làm việc tại bộ phận nào?

 Bộ phận Hành chính - Tổng hợp  Bộ phận Kinh doanh

 Bộ phận Dịch vụ khách hàng  Bộ phận Kỹ thuật

5. Anh/chị đã làm việc tại công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế được bao lâu?

 Dưới 1 năm  Từ 1 đến dưới 3 năm

 Từ 3 đến dưới 5 năm  Từ 5 năm trở lên

Trường ĐH KInh tế Huế

6. Thu nhập hàng tháng trung bình của Anh/chị là bao nhiêu?

 Dưới 7 triệu đồng  Từ 7 đến dưới 10 triệu đồng

 Từ 10 đến dưới 15 triệu đồng  Từ 15 triệu đồng trở lên ---

Xin chân thành cảm ơn những thông tin và sự giúp đỡ, hợp tác của Anh/chị.

Chúc Anh/chị sức khỏe, may mắn và thành công!

Trường ĐH KInh tế Huế

PHỤ LỤC 2: THÔNG TIN MẪU NGHIÊN CỨU

Mô tả nghiên cứu Statistics

GioiTinh DoTuoi TrinhDo BoPhan ThamNien ThuNhap

N Valid 140 140 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0 0 0

1. Giới tính GioiTinh

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Nam 94 67.1 67.1 67.1

Nữ 46 32.9 32.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

2. Độ tuổi DoTuoi

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Từ 18-25

tuổi

55 39.3 39.3 39.3

Từ 26-35 tuổi

65 46.4 46.4 85.7

Từ 36-45 tuổi

18 12.9 12.9 98.6

Trên 45 tuổi 2 1.4 1.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

3. Trình độ

Trường ĐH KInh tế Huế

TrinhDo

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Trên Đại học, Đại

học

90 64.3 64.3 64.3

Cao đẳng 21 15.0 15.0 79.3

Trung cấp 21 15.0 15.0 94.3

Trung học 8 5.7 5.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

4. Bộ phận BoPhan

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Hành chính Tổng

hợp

8 5.7 5.7 5.7

Kinh doanh 44 31.4 31.4 37.1

Dịch vụ khách hàng 31 22.1 22.1 59.3

Kỹ thuật 57 40.7 40.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

5. Thâm niên ThamNien

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Dưới 1 năm 19 13.6 13.6 13.6

Từ 1 đến dưới 3 năm 54 38.6 38.6 52.1 Từ 3 năm đến dưới 5

năm

44 31.4 31.4 83.6

Trường ĐH KInh tế Huế

Từ 5 năm trở lên 23 16.4 16.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

6. Thu nhập ThuNhap

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent Valid Dưới 7 triệu đồng 32 22.9 22.9 22.9

Từ 7 đến dưới 10 triệu đồng

63 45.0 45.0 67.9

Từ 10 đến dưới 15 triệu đồng

40 28.6 28.6 96.4

Từ 15 triệu đồng trở lên

5 3.6 3.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường ĐH KInh tế Huế

PHỤ LỤC 3: ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO

1. Bản chất công việc Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

.804 3

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CV1 8.05 1.688 .681 .699

CV2 8.23 1.947 .626 .756

CV3 8.05 1.918 .647 .735

2. Cơ hội đào tạo và thăng tiến Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha N of Items

.811 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CH1 12.40 2.832 .657 .750

CH2 12.63 2.926 .640 .758

CH3 12.42 3.123 .609 .773

CH4 12.35 3.294 .620 .770

Trường ĐH KInh tế Huế

3. Lãnh đạo

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

.788 3

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LD1 8.52 1.604 .613 .729

LD2 8.46 1.502 .659 .679

LD3 8.53 1.474 .615 .729

4. Đồng nghiệp Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

.805 3

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DN1 8.56 1.731 .665 .720

DN2 8.49 1.791 .655 .731

DN3 8.56

Trường ĐH KInh tế Huế

1.845 .637 .749

5. Tiền lương

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

.756 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TL1 12.03 2.560 .562 .696

TL2 12.02 2.410 .648 .642

TL3 11.97 2.963 .524 .715

TL4 11.76 3.117 .493 .731

6. Phúc lợi

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

.775 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PL1 12.07 3.606 .503 .761

PL2 11.95 3.271 .567 .730

PL3 11.85 3.452 .701 .662

PL4 11.91 3.719 .566 .728

Trường ĐH KInh tế Huế

7. Điều kiện làm việc Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

.755 3

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DK1 7.79 1.532 .519 .744

DK2 7.87 1.350 .634 .613

DK3 7.69 1.409 .602 .652

8. Sự hài lòng trong công việc Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha N of Items

.731 3

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SHL1 8.53 1.733 .517 .687

SHL2 8.39 1.434 .588 .604

SHL3 8.32

Trường ĐH KInh tế Huế

1.587 .562 .635

PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA

1. Phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến độc lập KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.782

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1362.459

df 276

Sig. .000

Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

% Total

% of Variance

Cumulative

% Total

% of Variance

Cumulative

% 1 6.427 26.778 26.778 6.427 26.778 26.778 2.617 10.902 10.902 2 2.106 8.777 35.555 2.106 8.777 35.555 2.508 10.449 21.352 3 1.950 8.125 43.680 1.950 8.125 43.680 2.478 10.323 31.675 4 1.768 7.368 51.049 1.768 7.368 51.049 2.284 9.518 41.193 5 1.497 6.239 57.288 1.497 6.239 57.288 2.238 9.325 50.518 6 1.486 6.190 63.479 1.486 6.190 63.479 2.209 9.202 59.720 7 1.207 5.028 68.506 1.207 5.028 68.506 2.109 8.786 68.506

8 .798 3.326 71.832

9 .720 3.001 74.834

10 .705 2.939 77.773

11 .610 2.542 80.315

12 .546 2.275 82.590

13 .513 2.137 84.727

14 .489 2.038 86.765

15 .451 1.879 88.644

16 .423 1.762 90.406

17 .405 1.687 92.093

Trường ĐH KInh tế Huế

18 .361 1.503 93.595

19 .326 1.359 94.954

20 .298 1.240 96.194

21 .295 1.230 97.424

22 .247 1.030 98.454

23 .207 .860 99.314

24 .165 .686 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5 6 7

CH3 .822 CH4 .758 CH1 .709 CH2 .699

PL3 .846

PL2 .749

PL1 .724

PL4 .652

TL2 .803

TL1 .707

TL4 .639

TL3 .604

CV2 .826

CV1 .780

CV3 .763

DN3

Trường ĐH KInh tế Huế

.831

DN1 .813

DN2 .786

LD1 .824

LD3 .819

LD2 .810

DK2 .817

DK3 .745

DK1 .719

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

2. Phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến phụ thuộc KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.678

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 87.110

df 3

Sig. .000

Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

% Total

% of Variance

Cumulative

%

1 1.953 65.090 65.090 1.953 65.090 65.090

2 .577 19.232 84.322

3 .470 15.678 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường ĐH KInh tế Huế

Component Matrixa Component 1

SHL2 .830 SHL3 .811 SHL1 .778

Extraction Method:

Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH HỒI QUY

1. Phân tích tương quan Correlations

Sự hài lòng trong công việc

Bản chất công việc

Cơ hội đào tạo và thăng tiến

Lãnh đạo

Đồng nghiệp

Tiền lương

Phúc lợi

Điều kiện làm việc Sự hài

lòng trong công việc

Pearson Correlation

1 .558** .573** .420** .408** .524** .511** .527**

Sig. (2-tailed)

.000 .000 .000 .000 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140 140

Bản chất công việc

Pearson Correlation

.558** 1 .398** .125 .284** .393** .323** .370**

Sig. (2-tailed)

.000 .000 .141 .001 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140 140

Cơ hội đào tạo

Pearson Correlation

.573** .398** 1 .221** .230** .462** .282** .326**

Trường ĐH KInh tế Huế

và thăng tiến

Sig. (2-tailed)

.000 .000 .009 .006 .000 .001 .000

N 140 140 140 140 140 140 140 140

Lãnh đạo

Pearson Correlation

.420** .125 .221** 1 .330** .265** .206* .277**

Sig. (2-tailed)

.000 .141 .009 .000 .002 .015 .001

N 140 140 140 140 140 140 140 140

Đồng nghiệp

Pearson Correlation

.408** .284** .230** .330** 1 .326** .287** .307**

Sig. (2-tailed)

.000 .001 .006 .000 .000 .001 .000

N 140 140 140 140 140 140 140 140

Tiền lương

Pearson Correlation

.524** .393** .462** .265** .326** 1 .293** .452**

Sig. (2-tailed)

.000 .000 .000 .002 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140 140

Phúc lợi Pearson Correlation

.511** .323** .282** .206* .287** .293** 1 .236**

Sig. (2-tailed)

.000 .000 .001 .015 .001 .000 .005

N 140 140 140 140 140 140 140 140

Điều kiện làm việc

Pearson Correlation

.527** .370** .326** .277** .307** .452** .236** 1 Sig.

(2-tailed)

.000 .000 .000 .001 .000 .000 .005

N 140 140 140 140 140 140 140 140

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

Trường ĐH KInh tế Huế

2. Phân tích hồi quy Model Summaryb

Model R R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 .805a .649 .630 .35941 1.639

a. Predictors: (Constant), Điều kiện làm việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Cơ hội đào tạo và thăng tiến, Đồng nghiệp, Bản chất công việc, Tiền lương

b. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc

ANOVAa

Model

Sum of

Squares df Mean Square F Sig.

1 Regression 31.497 7 4.500 34.833 .000b Residual 17.051 132 .129

Total 48.548 139

a. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc

b. Predictors: (Constant), Điều kiện làm việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Cơ hội đào tạo và thăng tiến, Đồng nghiệp, Bản chất công việc, Tiền lương

Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig.

Collinearity Statistics

B

Std.

Error Beta Tolerance VIF

1 (Constant) -.943 .342 -2.761 .007

Bản chất công việc

.212 .056 .233 3.821 .000 .715 1.399

Trường ĐH KInh tế Huế

Cơ hội đào tạo và thăng tiến

.267 .064 .255 4.160 .000 .710 1.408

Lãnh đạo .191 .057 .188 3.328 .001 .831 1.203

Đồng nghiệp .062 .054 .067 1.143 .255 .777 1.287 Tiền lương .098 .072 .088 1.364 .175 .638 1.568

Phúc lợi .230 .056 .235 4.123 .000 .820 1.220

Điều kiện làm việc

.199 .064 .190 3.115 .002 .714 1.400

a. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc

Trường ĐH KInh tế Huế

PHỤ LỤC 6: KIỂM ĐỊNH ONE SAMPLE T-TEST

1. Bản chất công việc CV1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6

Trung lập 24 17.1 17.1 20.7

Đồng ý 61 43.6 43.6 64.3

Hoàn toàn đồng ý

50 35.7 35.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

CV2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 1 .7 .7 .7

Trung lập 40 28.6 28.6 29.3

Đồng ý 66 47.1 47.1 76.4

Hoàn toàn đồng ý

33 23.6 23.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

CV3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1

Trung lập 22 15.7 15.7 17.9

Đồng ý

Trường ĐH KInh tế Huế

71 50.7 50.7 68.6

Hoàn toàn đồng ý

44 31.4 31.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

CV1 140 4.11 .814 .069

CV2 140 3.94 .741 .063

CV3 140 4.11 .740 .063

Bản chất công việc

140 4.0548 .64918 .05487

One-Sample Test

Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CV1 1.661 139 .099 .114 -.02 .25

CV2 -1.026 139 .307 -.064 -.19 .06

CV3 1.827 139 .070 .114 -.01 .24

Bản chất công việc

.998 139 .320 .05476 -.0537 .1632

2. Cơ hội đào tạo và thăng tiến CH1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 1 .7 .7 .7

Trường ĐH KInh tế Huế

Trung lập 26 18.6 18.6 19.3

Đồng ý 57 40.7 40.7 60.0

Hoàn toàn đồng ý

56 40.0 40.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

CH2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9

Trung lập 28 20.0 20.0 22.9

Đồng ý 76 54.3 54.3 77.1

Hoàn toàn đồng ý

32 22.9 22.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

CH3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 1 .7 .7 .7

Trung lập 20 14.3 14.3 15.0

Đồng ý 72 51.4 51.4 66.4

Hoàn toàn đồng ý

47 33.6 33.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

CH4

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Trường ĐH KInh tế Huế

Valid Trung lập 14 10.0 10.0 10.0

Đồng ý 77 55.0 55.0 65.0

Hoàn toàn đồng ý

49 35.0 35.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

CH1 140 4.20 .761 .064

CH2 140 3.97 .739 .062

CH3 140 4.18 .692 .058

CH4 140 4.25 .625 .053

Cơ hội đào tạo và thăng tiến

140 4.1500 .56406 .04767

One-Sample Test

Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CH1 3.112 139 .002 .200 .07 .33

CH2 -.458 139 .648 -.029 -.15 .09

CH3 3.054 139 .003 .179 .06 .29

CH4 4.735 139 .000 .250 .15 .35

Cơ hội đào tạo và thăng tiến

3.147 139 .002 .15000 .0557 .2443

Trường ĐH KInh tế Huế

3. Lãnh đạo LD1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Trung lập 19 13.6 13.6 13.6

Đồng ý 69 49.3 49.3 62.9

Hoàn toàn đồng ý

52 37.1 37.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

LD2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Trung lập 19 13.6 13.6 13.6

Đồng ý 61 43.6 43.6 57.1

Hoàn toàn đồng ý

60 42.9 42.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

LD3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Trung lập 19 13.6 13.6 15.0

Đồng ý 64 45.7 45.7 60.7

Hoàn toàn đồng ý

55 39.3 39.3 100.0

Total

Trường ĐH KInh tế Huế

140 100.0 100.0

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

LD1 140 4.24 .677 .057

LD2 140 4.29 .692 .058

LD3 140 4.23 .733 .062

Lãnh đạo 140 4.3762 .58196 .04918

One-Sample Test

Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

LD1 4.243 139 .000 .243 .13 .36

LD2 4.885 139 .000 .286 .17 .40

LD3 3.690 139 .000 .229 .11 .35

Lãnh đạo 7.649 139 .000 .37619 .2789 .4734

4. Phúc lợi PL1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 7 5.0 5.0 5.0

Trung lập 36 25.7 25.7 30.7

Đồng ý 67 47.9 47.9 78.6

Hoàn toàn đồng ý

30 21.4 21.4 100.0

Total

Trường ĐH KInh tế Huế

140 100.0 100.0

PL2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 10 7.1 7.1 7.1

Trung lập 24 17.1 17.1 24.3

Đồng ý 65 46.4 46.4 70.7

Hoàn toàn đồng ý

41 29.3 29.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

PL3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Trung lập 30 21.4 21.4 21.4

Đồng ý 69 49.3 49.3 70.7

Hoàn toàn đồng ý

41 29.3 29.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

PL4

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Trung lập 29 20.7 20.7 22.1

Đồng ý 74 52.9 52.9 75.0

Hoàn toàn đồng ý

35 25.0 25.0 100.0

Total

Trường ĐH KInh tế Huế

140 100.0 100.0

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

PL1 140 3.86 .810 .068

PL2 140 3.98 .869 .073

PL3 140 4.08 .710 .060

PL4 140 4.01 .720 .061

Phúc lợi 140 3.9821 .60249 .05092

One-Sample Test Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

PL1 -2.087 139 .039 -.143 -.28 -.01

PL2 -.292 139 .771 -.021 -.17 .12

PL3 1.309 139 .193 .079 -.04 .20

PL4 .235 139 .815 .014 -.11 .13

Phúc lợi -.351 139 .726 -.01786 -.1185 .0828

5. Điều kiện làm việc

DK1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 1 .7 .7 .7

Trung lập 38 27.1 27.1 27.9

Đồng ý

Trường ĐH KInh tế Huế

77 55.0 55.0 82.9

Hoàn toàn đồng ý

24 17.1 17.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

DK2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1

Trung lập 41 29.3 29.3 31.4

Đồng ý 76 54.3 54.3 85.7

Hoàn toàn đồng ý

20 14.3 14.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

DK3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 1 .7 .7 .7

Trung lập 31 22.1 22.1 22.9

Đồng ý 77 55.0 55.0 77.9

Hoàn toàn đồng ý

31 22.1 22.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

DK1 140 3.89 .679 .057

DK2 140 3.81 .698 .059

Trường ĐH KInh tế Huế

DK3 140 3.99 .689 .058 Điều kiện làm

việc

140 3.8929 .56442 .04770

One-Sample Test

Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

DK1 -1.990 139 .049 -.114 -.23 .00

DK2 -3.267 139 .001 -.193 -.31 -.08

DK3 -.245 139 .807 -.014 -.13 .10

Điều kiện làm việc

-2.246 139 .026 -.10714 -.2015 -.0128

6. Sự hài lòng trong công việc SHL1

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Trung lập 27 19.3 19.3 19.3

Đồng ý 73 52.1 52.1 71.4

Hoàn toàn đồng ý

40 28.6 28.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

SHL2

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1

Trường ĐH KInh tế Huế

Trung lập 21 15.0 15.0 17.1

Đồng ý 57 40.7 40.7 57.9

Hoàn toàn đồng ý

59 42.1 42.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

SHL3

Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Trung lập 22 15.7 15.7 15.7

Đồng ý 54 38.6 38.6 54.3

Hoàn toàn đồng ý

64 45.7 45.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

One-Sample Statistics

N Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

SHL1 140 4.09 .688 .058

SHL2 140 4.23 .781 .066

SHL3 140 4.30 .727 .061

Sự hài lòng trong công việc

140 4.2071 .59099 .04995

One-Sample Test

Test Value = 4

t df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

SHL1 1.597 139 .113 .093 -.02 .21

SHL2 3.465 139 .001 .229 .10 .36

SHL3 4.885 139 .000 .300 .18 .42

Sự hài lòng trong công việc

4.147 139 .000 .20714 .1084 .3059

Trường ĐH KInh tế Huế

PHỤ LỤC 7: KIỂM ĐỊNH INDEPENDENT SAMPLE T-TEST VÀ KIỂM ĐỊNH ONE WAY ANOVA

1. Kiểm định Independent Sample T-Test Giới tính

Group Statistics

GioiTinh N Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean Sự hài lòng trong

công việc

Nam 94 4.1738 .61586 .06352

Nữ 46 4.2754 .53658 .07912

Independent Samples Test Levene's Test for Equality of

Variances t-test for Equality of Means

F Sig. t df

Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference Lower Upper Sự hài

lòng trong công việc

Equal variances assumed

1.038 .310 -.955 138 .341 -.10160 .10637 -.31194 .10873

Equal variances not assumed

-1.001

101.340 .319 -.10160 .10146 -.30286 .09966

Trường ĐH KInh tế Huế

2. Kiểm định One Way ANOVA Độ tuổi

Descriptives

Sự hài lòng trong công việc

N Mean

Std.

Deviation Std.

Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum Maximum Lower

Bound

Upper Bound Từ 18-25

tuổi

55 4.1576 .63782 .08600 3.9852 4.3300 2.67 5.00

Từ 26-35 tuổi

65 4.2513 .58044 .07199 4.1075 4.3951 2.67 5.00

Từ 36-45 tuổi

18 4.2407 .50882 .11993 3.9877 4.4938 3.00 5.00

Trên 45 tuổi

2 3.8333 .23570 .16667 1.7156 5.9510 3.67 4.00

Total 140 4.2071 .59099 .04995 4.1084 4.3059 2.67 5.00

Test of Homogeneity of Variances

Levene

Statistic df1 df2 Sig.

Sự hài lòng trong công việc

Based on Mean 1.406 3 136 .244

Based on Median .742 3 136 .529

Based on Median and with adjusted df

.742 3 130.904 .529

Based on trimmed mean

1.321 3 136 .270

ANOVA

Trường ĐH KInh tế Huế

Sự hài lòng trong công việc Sum of

Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups

.562 3 .187 .531 .662

Within Groups 47.987 136 .353

Total 48.548 139

Trình độ Descriptives

Sự hài lòng trong công việc

N Mean

Std.

Deviatio n

Std.

Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum Maximum Lower

Bound

Upper Bound Trên Đại

học, Đại học

90 4.2259 .58236 .06139 4.1040 4.3479 2.67 5.00

Cao đẳng 21 4.3175 .47698 .10409 4.1003 4.5346 3.00 5.00 Trung cấp 21 4.0952 .68429 .14932 3.7838 4.4067 2.67 5.00 Trung học 8 4.0000 .71270 .25198 3.4042 4.5958 3.00 4.67 Total 140 4.2071 .59099 .04995 4.1084 4.3059 2.67 5.00

Test of Homogeneity of Variances

Levene

Statistic df1 df2 Sig.

Sự hài lòng trong công việc

Based on Mean 1.339 3 136 .264

Based on Median .889 3 136 .449

Based on Median and with adjusted df

.889 3 127.638 .449

Trường ĐH KInh tế Huế

Based on trimmed mean

1.302 3 136 .276

ANOVA

Sự hài lòng trong công việc Sum of

Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups

.894 3 .298 .850 .469

Within Groups 47.655 136 .350

Total 48.548 139

Bộ phận Descriptives

Sự hài lòng trong công việc

N Mean

Std.

Deviation Std.

Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum Maximum Lower

Bound

Upper Bound

Kinh doanh 40 4.0833 .67410 .10659 3.8677 4.2989 2.67 5.00 Dịch vụ

khách hàng

47 4.2837 .51065 .07449 4.1338 4.4336 3.00 5.00

Kỹ thuật và Hành chính tổng hợp

53 4.2327 .58684 .08061 4.0710 4.3945 2.67 5.00

Total 140 4.2071 .59099 .04995 4.1084 4.3059 2.67 5.00

Test of Homogeneity of Variances

Trường ĐH KInh tế Huế

Levene

Statistic df1 df2 Sig.

Sự hài lòng trong công việc

Based on Mean 2.638 2 137 .075

Based on Median 1.427 2 137 .244

Based on Median and with adjusted df

1.427 2 126.766 .244

Based on trimmed mean

2.642 2 137 .075

ANOVA

Sự hài lòng trong công việc Sum of

Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups

.923 2 .462 1.328 .268

Within Groups 47.625 137 .348

Total 48.548 139

Thâm niên Descriptives

Sự hài lòng trong công việc

N Mean

Std.

Deviation Std.

Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum Maximum Lower

Bound

Upper Bound Dưới 1

năm

19

Trường ĐH KInh tế Huế

4.0702 .69902 .16037 3.7333 4.4071 3.00 5.00