• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kết quả xử lý SPSS

2. Kết quả xử lý SPSS

Giới tính

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Nam 38 31,7 31,7 31,7

Nữ 82 68,3 68,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

Học vấn

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung học phổ thông 33 27,5 27,5 27,5

Cao đẳng - Đại học 37 30,8 30,8 58,3

Sau Đại học 50 41,7 41,7 100,0

Total 120 100,0 100,0

Nghề nghiệp

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Trường Đại học Kinh tế Huế

Kinh doanh 42 35,0 35,0 96,7

Hưu trí 4 3,3 3,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

Thu nhập

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 3 triệu 6 5,0 5,0 5,0

Từ 3 triệu đến dưới

6 triệu 22 18,3 18,3 23,3

Từ 6 triệu đến dưới

10 triệu 74 61,7 61,7 85,0

Trên 10 triệu 18 15,0 15,0 100,0

Total 120 100,0 100,0

Đến khách sạn HG dưới hình thức nào

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Khách du lịch nội địa 82 68,3 68,3 68,3

Khách du lịch địa

phương 38 31,7 31,7 100,0

Total 120 100,0 100,0

Biết đến khách sạn HG qua những kênh thông tin nào

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Trường Đại học Kinh tế Huế

Valid

Người thân, bạn bè 35 29,2 29,2 29,2

Công ty lữ hành 32 26,7 26,7 55,8

Ti vi, kênh truyền hình 27 22,5 22,5 78,3

Internet 16 13,3 13,3 91,7

Nhân viên khách sạn 10 8,3 8,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

Đến khách sạn HG đẻ thưởng thức tiệc buffet sáng bao nhiêu lần

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Lần thứ nhất 25 20,8 20,8 20,8

Lần thứ 2 35 29,2 29,2 50,0

Lần thứ 3 28 23,3 23,3 73,3

Trên 3 lần 32 26,7 26,7 100,0

Total 120 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Hội nghị 33 27,5 27,5 66,7

Đi cùng gia đình 40 33,3 33,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

2.2. Kiểm định độ tin cậy của thang đo Scale: Phương tiện hữu hình Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha N of Items

,750 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HH1 10,5083 5,950 ,561 ,683

HH2 10,4500 6,082 ,518 ,707

HH3 10,4417 6,265 ,481 ,726

HH4 10,3750 5,514 ,621 ,647

Sacle: Mức độ tin cậy Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,757 4

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TC1 10,8583 5,383 ,611 ,671

TC2 10,8833 5,532 ,520 ,718

TC3 10,9000 5,519 ,490 ,735

TC4 10,7833 4,944 ,602 ,672

Scale: Mức độ đáp ứng

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,852 5

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DU1 13,9833 6,638 ,694 ,813

Trường Đại học Kinh tế Huế

Scale: Năng lực phục vụ

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,753 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PV1 11,3667 4,688 ,545 ,700

PV2 11,2500 4,088 ,639 ,644

PV3 11,2000 4,430 ,506 ,719

PV4 11,0583 4,207 ,517 ,716

Scale: Mức độ đồng cảm

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,799 3

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DC1 6,4167 ,648 ,605 ,768

DC2 6,3500 ,650 ,582 ,795

DC3 6,3833 ,642 ,761 ,614

Scale: Sự hài lòng

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha N of Items

,779 5

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HL1 13,5500 3,292 ,701 ,682

HL2 13,5167 3,664 ,591 ,724

HL3 13,6000 3,536 ,645 ,705

Trường Đại học Kinh tế Huế

KMO lần 1

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,687

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1136,676

df 190

Sig. ,000

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

DU2 ,938

DU4 ,919

DU1 ,835

DU3 ,780

DU5

HH4 ,822

HH1 ,719

HH3 ,709

HH2 ,694

TC1 ,812

TC4 ,794

Trường Đại học Kinh tế Huế

TC3 ,708

TC2 ,680

PV2 ,805

PV3 ,747

PV4 ,732

PV1 ,716

DC3 ,901

DC1 ,822

DC2 ,755

KMO lần 2

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,688

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1091,875

df 171

Trường Đại học Kinh tế Huế

Comp onent

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Varian

ce

Cumul ative

%

Total

% of Varian

ce

Cumul ative

%

Total

% of Varian

ce

Cumul ative % 1 3,583 18,857 18,857 3,583 18,857 18,857 3,185 16,766 16,766 2 2,801 14,744 33,601 2,801 14,744 33,601 2,418 12,724 29,490 3 2,346 12,348 45,949 2,346 12,348 45,949 2,346 12,348 41,838 4 2,189 11,519 57,468 2,189 11,519 57,468 2,344 12,337 54,175 5 1,622 8,538 66,006 1,622 8,538 66,006 2,248 11,831 66,006

6 ,884 4,650 70,657

7 ,740 3,897 74,553

8 ,603 3,173 77,727

9 ,574 3,022 80,748

10 ,550 2,894 83,643

11 ,499 2,627 86,270

12 ,490 2,577 88,847

13 ,471 2,481 91,329

14 ,430 2,266 93,594

15 ,404 2,126 95,721

16 ,326 1,718 97,439

17 ,266 1,400 98,839

18 ,205 1,080 99,919

19 ,015 ,081 100,00

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

DU2 ,942

DU4 ,927

DU1 ,838

DU3 ,768

HH4 ,834

HH1 ,721

HH2 ,713

HH3 ,700

PV2 ,810

PV3 ,738

PV4 ,735

PV1 ,718

TC1 ,812

TC4 ,797

TC3 ,721

TC2 ,680

DC3 ,912

DC1 ,823

DC2 ,771

KMO của biến phụ thuộc

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,749

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 184,191

df 10

Trường Đại học Kinh tế Huế

ent Loadings

Total % of

Variance

Cumulati ve %

Total % of

Variance

Cumulati ve %

1 2.671 53.420 53.420 2.671 53.420 53.420

2 .973 19.464 72.884

3 .598 11.959 84.843

4 .485 9.695 94.538

5 .273 5.462 100.000

Component Matrixa

Component 1

HL1 .856

HL3 .814

HL2 .770

HL5 .634

HL4 .530

2.4. Mức độ đánh giá trung bình Phương tiện hữu hình

HH1

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 1 ,8 ,8 ,8

Không đồng ý 23 19,2 19,2 20,0

Trung lập 42 35,0 35,0 55,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Đồng ý 33 27,5 27,5 82,5

Hoàn toàn đồng ý 21 17,5 17,5 100,0

Total 120 100,0 100,0

HH2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 20 16,7 16,7 16,7

Trung lập 51 42,5 42,5 59,2

Đồng ý 21 17,5 17,5 76,7

Hoàn toàn

đồng ý 28 23,3 23,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

HH3

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 2 1,7 1,7 1,7

Không đồng ý 16 13,3 13,3 15,0

Trung lập 49 40,8 40,8 55,8

Đồng ý 28 23,3 23,3 79,2

Trường Đại học Kinh tế Huế

Percent Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 1 ,8 ,8 ,8

Không đồng ý 22 18,3 18,3 19,2

Trung lập 35 29,2 29,2 48,3

Đồng ý 34 28,3 28,3 76,7

Hoàn toàn đồng ý 28 23,3 23,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

Mức độ tin cậy

TC1

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 1 ,8 ,8 ,8

Không đồng ý 10 8,3 8,3 9,2

Trung lập 45 37,5 37,5 46,7

Đồng ý 42 35,0 35,0 81,7

Hoàn toàn đồng ý 22 18,3 18,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

TC2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Không đồng ý 15 12,5 12,5 12,5

Trung lập 44 36,7 36,7 49,2

Trường Đại học Kinh tế Huế

Đồng ý 36 30,0 30,0 79,2

Hoàn toàn đồng ý 25 20,8 20,8 100,0

Total 120 100,0 100,0

TC3

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 2 1,7 1,7 1,7

Không đồng ý 11 9,2 9,2 10,8

Trung lập 50 41,7 41,7 52,5

Đồng ý 30 25,0 25,0 77,5

Hoàn toàn đồng ý 27 22,5 22,5 100,0

Total 120 100,0 100,0

TC4

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Trường Đại học Kinh tế Huế

Hoàn toàn đồng ý 33 27,5 27,5 100,0

Total 120 100,0 100,0

Mức độ đáp ứng

DU1

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 2 1,7 1,7 1,7

Không đồng ý 10 8,3 8,3 10,0

Trung lập 46 38,3 38,3 48,3

Đồng ý 50 41,7 41,7 90,0

Hoàn toàn đồng ý 12 10,0 10,0 100,0

Total 120 100,0 100,0

DU2

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 4 3,3 3,3 3,3

Không đồng ý 5 4,2 4,2 7,5

Trung lập 50 41,7 41,7 49,2

Đồng ý 48 40,0 40,0 89,2

Hoàn toàn đồng ý 13 10,8 10,8 100,0

Total 120 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

DU3

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 2 1,7 1,7 1,7

Không đồng ý 10 8,3 8,3 10,0

Trung lập 45 37,5 37,5 47,5

Đồng ý 49 40,8 40,8 88,3

Hoàn toàn đồng ý 14 11,7 11,7 100,0

Total 120 100,0 100,0

DU4

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 4 3,3 3,3 3,3

Không đồng ý 5 4,2 4,2 7,5

Trung lập 52 43,3 43,3 50,8

Đồng ý 47 39,2 39,2 90,0

Hoàn toàn đồng ý 12 10,0 10,0 100,0

Total 120 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

DU5

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 4 3,3 3,3 3,3

Không đồng ý 6 5,0 5,0 8,3

Trung lập 60 50,0 50,0 58,3

Đồng ý 38 31,7 31,7 90,0

Hoàn toàn đồng ý 12 10,0 10,0 100,0

Total 120 100,0 100,0

Năng lưc phục vụ

PV1

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 2 1,7 1,7 1,7

Không đồng ý 4 3,3 3,3 5,0

Trung lập 47 39,2 39,2 44,2

Đồng ý 55 45,8 45,8 90,0

Hoàn toàn đồng ý 12 10,0 10,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 2 1,7 1,7 1,7

Không đồng ý 7 5,8 5,8 7,5

Trung lập 36 30,0 30,0 37,5

Đồng ý 54 45,0 45,0 82,5

Hoàn toàn đồng ý 21 17,5 17,5 100,0

Total 120 100,0 100,0

PV3

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 1 ,8 ,8 ,8

Không đồng ý 6 5,0 5,0 5,8

Trung lập 42 35,0 35,0 40,8

Đồng ý 43 35,8 35,8 76,7

Hoàn toàn đồng ý 28 23,3 23,3 100,0

Total 120 100,0 100,0

PV4

Frequency Percent Valid Cumulative

Trường Đại học Kinh tế Huế

Percent Percent

Valid

Hoàn toàn không

đồng ý 1 ,8 ,8 ,8

Không đồng ý 8 6,7 6,7 7,5

Trung lập 31 25,8 25,8 33,3

Đồng ý 42 35,0 35,0 68,3

Hoàn toàn đồng ý 38 31,7 31,7 100,0

Total 120 100,0 100,0

Mức độ đồng cảm

DC1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 5 4,2 4,2 4,2

Trung lập 91 75,8 75,8 80,0

Đồng ý 24 20,0 20,0 100,0

Total 120 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trung lập 87 72,5 72,5 75,0

Đồng ý 30 25,0 25,0 100,0

Total 120 100,0 100,0

DC3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 1 ,8 ,8 ,8

Trung lập 95 79,2 79,2 80,0

Đồng ý 24 20,0 20,0 100,0

Total 120 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Sự hài lòng của khách hàng

HL1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 7 5,8 5,8 5,8

Trung lập 62 51,7 51,7 57,5

Đồng ý 42 35,0 35,0 92,5

Hoàn toàn đồng ý 9 7,5 7,5 100,0

Total 120 100,0 100,0

HL2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 4 3,3 3,3 3,3

Trung lập 63 52,5 52,5 55,8

Đồng ý 45 37,5 37,5 93,3

Hoàn toàn đồng

ý 8 6,7 6,7 100,0

Total 120 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

HL3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 6 5,0 5,0 5,0

Trung lập 68 56,7 56,7 61,7

Đồng ý 39 32,5 32,5 94,2

Hoàn toàn đồng ý 7 5,8 5,8 100,0

Total 120 100,0 100,0

HL4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 7 5,8 5,8 5,8

Trung lập 76 63,3 63,3 69,2

Đồng ý 34 28,3 28,3 97,5

Hoàn toàn đồng ý 3 2,5 2,5 100,0

Total 120 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

HL5

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 2 1,7 1,7 1,7

Trung lập 70 58,3 58,3 60,0

Đồng ý 45 37,5 37,5 97,5

Hoàn toàn đồng ý 3 2,5 2,5 100,0

Total 120 100,0 100,0

2.5. Kiểm định One Sample T – Test

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

HH1 120 3,4167 1,01736 ,09287

HH2 120 3,4750 1,02869 ,09391

HH3 120 3,4833 1,02066 ,09317

HH4 120 3,5500 1,06787 ,09748

TC1 120 3,6167 ,90918 ,08300

TC2 120 3,5917 ,95702 ,08736

Trường Đại học Kinh tế Huế

DU3 120 3,5250 ,86929 ,07936

DU4 120 3,4833 ,85978 ,07849

DU5 120 3,4000 ,86384 ,07886

PV1 120 3,5917 ,78318 ,07149

PV2 120 3,7083 ,88304 ,08061

PV3 120 3,7583 ,89814 ,08199

PV4 120 3,9000 ,95618 ,08729

DC1 120 3,1583 ,46735 ,04266

DC2 120 3,2250 ,47567 ,04342

DC3 120 3,1917 ,41598 ,03797

HL1 120 3,4417 ,71943 ,06567

HL2 120 3,4750 ,67317 ,06145

HL3 120 3,3917 ,67731 ,06183

HL4 120 3,2750 ,60755 ,05546

HL5 120 3,4083 ,57242 ,05225

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

HH1 -6,281 119 ,000 -,58333 -,7672 -,3994

HH2 -5,591 119 ,000 -,52500 -,7109 -,3391

Trường Đại học Kinh tế Huế

HH3 -5,545 119 ,000 -,51667 -,7012 -,3322

HH4 -4,616 119 ,000 -,45000 -,6430 -,2570

TC1 -4,619 119 ,000 -,38333 -,5477 -,2190

TC2 -4,674 119 ,000 -,40833 -,5813 -,2353

TC3 -4,689 119 ,000 -,42500 -,6045 -,2455

TC4 -3,262 119 ,001 -,30833 -,4955 -,1212

DU1 -6,443 119 ,000 -,50000 -,6537 -,3463

DU2 -6,193 119 ,000 -,49167 -,6489 -,3345

DU3 -5,986 119 ,000 -,47500 -,6321 -,3179

DU4 -6,583 119 ,000 -,51667 -,6721 -,3613

DU5 -7,609 119 ,000 -,60000 -,7561 -,4439

PV1 -5,711 119 ,000 -,40833 -,5499 -,2668

PV2 -3,618 119 ,000 -,29167 -,4513 -,1321

PV3 -2,948 119 ,004 -,24167 -,4040 -,0793

PV4 -1,146 119 ,254 -,10000 -,2728 ,0728

DC1 -19,728 119 ,000 -,84167 -,9261 -,7572

DC2 -17,848 119 ,000 -,77500 -,8610 -,6890

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

DC3 -21,287 119 ,000 -,80833 -,8835 -,7331

HL1 -8,502 119 ,000 -,55833 -,6884 -,4283

HL2 -8,543 119 ,000 -,52500 -,6467 -,4033

HL3 -9,839 119 ,000 -,60833 -,7308 -,4859

HL4 -13,072 119 ,000 -,72500 -,8348 -,6152

HL5 -11,323 119 ,000 -,59167 -,6951 -,4882

2.6. Hồi quy

Correlations

HH TC DU PV DC HL

HH

Pearson

Correlation 1 ,483** ,564** ,383** ,316** ,610**

Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000

N 120 120 120 120 120 120

TC

Pearson

Correlation ,483** 1 ,514** ,333** ,315** ,761**

Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000

N 120 120 120 120 120 120

DU

Pearson

Correlation ,564** ,514** 1 ,229* ,408** ,638**

Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,012 ,000 ,000

N 120 120 120 120 120 120

Pearson

Correlation ,383** ,333** ,229* 1 ,209* ,468**

Trường Đại học Kinh tế Huế

HL

Pearson

Correlation ,610** ,761** ,638** ,468** ,448** 1

Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000

N 120 120 120 120 120 120

Model Summaryb

Model R R Square Adjusted R

Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 ,856a ,732 ,720 ,328 2,282

Coefficientsa

Model Unstandardized

Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig. Collinearity Statistics

B Std.

Error

Beta Tolerance VIF

1

(Constant) -,368 ,237 -1,553 ,123

HH ,134 ,057 ,149 2,354 ,020 ,585 1,709

TC ,468 ,059 ,480 7,983 ,000 ,651 1,535

DU ,227 ,068 ,216 3,353 ,001 ,566 1,767

PV ,180 ,055 ,176 3,284 ,001 ,818 1,223

DC ,095 ,041 ,125 2,315 ,022 ,808 1,238

Biểu đồ phần dư:

Trường Đại học Kinh tế Huế