Sô: /QĐ-QLD H à Nội, ngàỵ/S th á n g ỳ-n ă m 2 0 Ỉ6
QƯYÉT ĐỊNH
v ề việc ban h à n h d a n h m ục 404 th u ố c sản x u ấ t tro n g nước được cấp số đ ăn g ký lưu h à n h tại V iệt N am - Đọi: 154
CỤC TRƯỎTNÍG CỤC QUẢN LÝ D ư ợ c
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số^ 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chứủi phù quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tê;
Căn cứ Quyết định số 3861/Q Đ -BYT ngàỵ 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy dịnh chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược ửiuộc B ọ Y t ế ;
Căn cứ Thông tư số 44 /2 0 14/TT-BYT ngày 25/11/2014 của B ộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của H ội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành ứiuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược, Q U Y Ế T Đ ỊN H :
Đ iều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại V iệt N am - Đcrt 154.
Đ iều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có ứiuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hàiứi đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu V D-...-16 có giá ừ ị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kê từ ngày y ý ban hành.
■Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám dốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyếl dịnh nầy.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Lê Quang Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản tý Y Dược cổ truyền, ^ _
Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế; X
- Viện KN thuốc T ư và VKN thuốc TP.HCM; T r ư ơ n g Q u o c C ư o n g
B ộ Y TỂ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - T ự do - Hạnh phúc'
B ộ Y TỂ CỤC QUẢN L '
CỘNG HÒA XẴ H ộĩ CHỦ NGHĨA VĨỆT NAM Độc ỉập - Tự do - Hạnh phós
DANH MỤC 404 THUỐC
Được
CẮP s ố ĐĂNG KÝ HIỆU L ực 05 NĂM - ĐỢT 154 Ban hành kèm theo quyết định số:o^;:5^./QĐ-QLD, ngày//^/..'^./..../ứ/(51. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)
STT Tẫa thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 1 Cefacior 125 mg Mỗi gói l,5g chứa
Cefaclor 125 mg
Bột pha hỗn dịch uống
30 ứiáng
TCCS Hôp 10 gói X l,5g
VD-24664-16 2 Dianragan 500 Paracetamol 500 mg Viên nang
cứng
36 ứiáng
DĐVN IV
Chai 200 viên;
Chai 500 viên
VD-24665-16 3 Zincap 125 Mỗi gói 4g chứa
Ceíuroxim (dưới dạng Ceíìiroxim axetil) 125 mg
Bột pha hỗn dịch uống
30 tháng
TCCS Hộp 10 gói x 4 gam
VD-24666-16
2. Công ty đãng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Hiỉỳnh Phan Hộ, Trà Án, Bĩnh Thủy, cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nìià sản xnấí: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT Têĩỉ íhuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 4 Đại tràng K9 Cao đặc vàng đắng
(tương đương 1200mg bột vàng đắng) 120mg; Cao mật heo lOmg
Viên nén 24 tìiáng
TCCS Chai 50 viên VD-24667-16
3. Công ty đăng ký; Cồng ty
cổ
phần BV P harm a (Đ/c: Ầp 2, X ã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)3.1 Nhà sản xuất;^ Công ty
cổ
phần BV Pharm a (Đ/c: Ấp 2, X ã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phổ Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)Trang 1
STT Tên ihtìẪc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bàc 'ché
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Sơ đẪng Icý 5 Bivinadol 500 Paracetamol SOOmg Viên nén bao
phim
48 tháng
TCCS Hộp 6 vỉ X 10 viên; Hộp 10 vỉ X 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
VD-24668-16
6 Dextromethorphan - Dextrometíiorphan Dung dịch 36 TCCS Chai 60ml, chai \T)-24669-ỉ6
BVP hydrobromid
OÌg/lOOml
uông tháng lOOml.
7 ích khí sinh tân SXH Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu (tưong ứng: Nhân sâm 6g; Mạch môn 6g; Ngũ vị tử 4g) l,8g
Cốm tan 24 ứiáng
TCCS H ộ p l5 g ó ix 4 g (gói giấy ghép nhôm)
VD-24670-16
8 Irbepro 150 Irbesartan 150mg Viên nén 36 thảng
TCCS Hộp 3 vi x i o
viên
VD-24671-16 9 Lisazũi 20 Atorvastatin (dưới
dạng Atorvastatin calci ữihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 viên
VD-24672-16
10 Thanh nhiệt giải độc SXH
Mỗi gói 5,5g chứa cao khô dược liệu (tương ứng: Tang diệp 4g; Cúc hoa 4g;
Kim ngân hoa 4g;
Liên kiều 4g; Bạc hà 2g; Cát cáiứi 2g;
Mạch môn 2,7g;
Hoàng cầm 2,7g;
Quả đảnh dành 2,7-g) 3,35g
Cốm tan 24 tháng
TCCS Hộp 15 gói X 5,5g (gói giấy ghép nhôm)
VD-24673-16
11 Thập toàn đại bổ - BVP Mỗi lOOml cao lỏng Cao lỏng 24 TCCS Hộp 1 chai 100 VD-24674-16 chứa chất chiét được
từ 76g các dược liệu khô sau: Hoàng kỳ
ứiáng ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy 8g; Bạch thược 8g;
Phục iinh 8g; Bạch ừuật 8g; Quế 4g;
Cam thao 2g; Thục địa 12g; Nhân sâm 8g; Xuyên khung 6g; Đương quy 12g
tinh màu nâu)
ỉ 2 Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 5mg;
Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg;
Vitamin B6 . (Pyridoxin
hydroclorid) 2mg;
Vitamin pp
(Nicotinamid) 20mg
Viên nang 36 TCCS Hộp 3 vỉ X 10 VD-24675-16
cứng tháng viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên.
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam H à (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam H à (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 13 Coldi-B Mỗi lọ 15 ml chứa:
Oxymetazolin hydroclòrid 7,5 mg;
Menthol 1,5 mg;
CampHor 1,1 mg
Dung dịch xịt mũi
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ X 15 mi
VD-24676-16
14 Naphacollyre Mỗi 100 ml chứa:
Natri sulfacetamid 10 g;
Chlorpheniramin maleat 20 mg;
Naphazolin niừat 2 mg; Berberin hydroclorid 2 mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 ứiáng
TCCS Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 8 ml
VD-24677-16
~ Ĩ5 ~ Vimaxx Lights Mỗi lọ 15 ml chửa Naừi clorid 33 mg
Dung dịch nhỏ mắt
30 tháng
TCCS Hộp 1 lọ 15 ml VD-24678-16
5. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, p. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, T p H à N ộ i- Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 16 Prohibit suspension Mỗi gói 2,5g chứa:
Ciproíloxacin (dưới
Thuốc bột pha hỗn
36 ứiáng
TCCS H ôpl2góix 2.5g
VD-24679-16
Trang 3
dạng Ciproíloxacin HCl) 250mg
cìịch uố Ig
Thanh Khê - Tp. Đà Nang - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng S ĩ Thanh Khê, tp. Đà Nang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chỉnh - Hàm Iưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đỏng gói Số đăng ký 17 Aminazin 25mg CIorpromazin
hydroclorid 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ X 500 viên, hộp 10 vỉ
X 20 viên
VĐ-24680-16
18 Daglitin Cholin alfoscerat lg/4ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS Hộp 10 Ốngx4 mi
VD-24682-16
19 Purosol Pttrosemid
20mg/2ml
D\mg địch tiêm
24 tháng
TCCS Hộp 10 ông X 2ml
VĐ-24d83-16 20 Lepigin 100 Clozapin lOOmg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24684-16 21 Levomepromazin 25 mg Levomepromazin
(dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ X 100 viển, hộp 5 vỉ X 20 viên
VD-24685-16
.22 Phenobarbital lOOmg Phenobarbital lOOmg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ X 100 viên
VD-24686-16 23 Zolotaya Zvezda Mỗi goi 15g chứa:
Paracetamol 325mg;
Phenylephrin hydroclorid lOmg;
Phenừamin maleat 20mg
Thuốc bột 24 tháng
TCCS Hộp 5 gói; hộp 10 gói
VD-24687-16
24 Zvezdochka Nasal Drops 0,1%
Mỗi lOml chứa:
Xylometazolin hydroclorid lOmg
Dung dịch nhỏ mũi
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ lOml VD-24688-16
6.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược D anapha (Đ/c: Khu công nghiệp H òa Khảnh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nằng - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 25 Artisonic New Cao khô Actiso
(tương ứng hàm lượng cynarin >
Viên nén bao phim
36 ứiáng
TCCS H ộ p llọ x 100 viên, hộp 10 vi
X 10 viên
VD-24681-16
2,5%) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương ứng 500mg Rau đắng đất) 75.
mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương ứng 75 mg Hạt bìm bìm biếc) 5,3 mg
7. Công ty đăng ký; Công ty cổ phàn dược Đồng Nai. (Đ/c: 22IB Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 N hà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào ché
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 26 Ponaiceí Oíloxacin lOOmg Vĩên nén bao
phũn
36 tháng
TCCS Hập 10 vỉ X 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
VD-24689-16
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược H ậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. Ấn Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Can Thơ - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược H ậu Giang (Đ/c: 288 Bỉs Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. cần Thơ - Việt Nam)
STT Tền thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 27 CedroDHG 250 Mỗi gói l,5g chứa:
CefadroxiI (dưới dạng Ceíadroxil monohydrat) 250mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS Hôp 24 gói X
l,5g
VD-24690-16
28 Hafixim 100 Mỗi gói l,5g chứa:
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) lOOmg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36 ứiáng
TCCS Hộp 24 gói X
1.5g
VD-24691-16
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược M inh H ải (Đ/c: 322 Lỷ Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược M inh H ải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
Trang 5
ST'f Tên thuốc Hoạt chất chí n h - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đãng ký 29 Clonbate Mỗi tuýp 15g kem
chứa: Clobetasol propionate 7,5mg
Kem bôi da 36.
tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 15g VD-24692-16
10. Cổng ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q .ll, TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c:
930
C4, Đườngc,
Khu công nghiệp Cạt Lải, Cụm 2, phường Thạnh M ỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 30 Acemol fort Acetaminophen 650
m g
Viên nén 36 tíiáng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24693-16
31 Betalgine VitaminBl
(Thiamin niữat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125 mg; VitaminB12 (Cyanocobalamin)
125 mcg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS Hộp 1 chai X 80 viên; Hộp 10 vỉ
X 10 v iên
VD-24694-16
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c:
sổ
930 C2, Đườngc,
KCN Cát Lải, p.Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chỉ Minh - Viẹt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 32 Calyptin F Eucalyptol 200mg Viên nang
mềm
24 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24695-16 33 Eữimol 30 Paracetamol
500mg; Codein phosphat
hemihydrat 30mg
Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24696-16
34 Enaữan 5 Enalapril maleat 5mg
Viên nén 24
thảng
TCCS Hộp 1 vi, 10 vi
X 10 viên
VD-24697-16 35 Pinasteride Pinasterid 5mg Viên nén bao
phim
24 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 vien
VD-24698-16
36 I-Zine Mỗi 6 ml chứa:
Teữahydrozolin
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS Hộp 1 chai 6 ml VD-24699-16
’ hydroclorid 3mg
37 ViíaminBI F.TPharraa Thiamin nitrat Viên nén bao 24 TCCS Hộp 10 vỉ X 8 VD-24700-16
250mg đường tháng viên
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Âgimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, p.
Mỹ Bĩnh, TP. Long Xuyên, Ân Giang - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- N hà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. M ỹ Thớỉ, TP. Long Xuyên, Tình An Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
38 Agichymo Chymotrypsin
(tương đương 4200 đơn vị
Chymotrypsin USP) 4,2 mg
Viên nén 24 tháng
TCCS Hộp 02 vi X 10 viên
VD-24701-16
39 Agimdogyl Spiramycin 0,75 M IU; Metronidazol 125 mg
Viên nén bao phim
36 ứiáng
TCCS Hộp 02 vi X 10 viên
VD-24702-16
40 Agimoti Domperidon (dưới
dạng Domperidon maleat) 10 mg
Viên nén 24 ứiáng
TCCS Hộp 10 vi X 10 viên
VD-24703-16
41 Aginolol 50 Atenolol 50 mg Viên nén 36
ứiáng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên; hộp 3 vỉ X
10 viên
VD-24704-16
42 Agi-vitac Acid ascorbic 500
mg
Viên nén bao
phim
24
tìiáng
TCCS Hộp 10 vi X 10
viên
VD-24705-16 43 Agoílox OAoxacin 200 mg Viên nén bao
phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24706-16 44 Ihybes-H 300 Irbesartan 300 mg;
Hydroclorothiazid 12.5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 02 v ix io viên
VD-24707-16
~45~ Nystatab Nystatin 500.000 IU Viên nén bao phim
24 ứiáng
TCCS Hộp 02 vỉx 10 viên
VD-24708-16 46 Ostagi 70 Acid Alendronic
(dưới dạng
Alendronat
mononatri ừihydrat) 70 mg
Viên nén 36 ứiáng
TCCS H ộ p lv ỉx 2 viên
VD-24709-16
47 Pantagi Pantoprazol (dưới dạng Paníoprazoỉ naữi sesquihydrat) 40 mg
Viên nén bao tan trong ruột
24 tíiáng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 viên
VD-24710-16
48 Racedagim 10 Mỗi gói Ig chứa Thuốc cốm 24 TCCS Hộp 10 gói X 1 VD-24711-16
Trang 7
Racecadotril 10 rxig tháng gam
49 Racedagim 30 Mỗi gói 3g chứa Thuốc cốm 2A TCCS Hộp 25 gói X 3 VD-24712-16
Racecadoíriỉ 30 mg tháng gani
50 Ribatagin 400 Ribavirin 400 mg Viên nana 36 TCCS Hộp 02 vỉ X 10 VD-24713-16
cứng tháng viên
13. Công ty đăng ký: Công ty cỗ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô BỈ4-3, lô 14-4, đường N I 3, KCNĐ ong Nam. Cu Chỉ, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B I4-3, lô 14-4, đường N I3, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký
51 Avipeps Imipenem (dưới
dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Bột pha tiêm 24 tháng
USP 34
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-24714-16
52 Pisulty 1 g Cefoxitin (dưới dạng Ceíoxitin naừi) Ig
Bột pha tiêm 36 điáng
USP 38
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
VD-24715-16
53 Pisulty 2 g Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g
Bột pha tiêm 36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
VD-24716-16
54 Pragenem 0,5 g Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g
Bột pha tiêm 36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
VD-24717-16
55 Pragenem 1 g Meropenem (dưới dạng Meropenem trihyđrat) Ig
Bột pha tiêm 36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
VD-24718-16
14. Công ty đăng ký: Công ty cỗ phần dược phẩm Am pharco U.S.A (Đ/c: K C N Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCNNhom Trạch 3, xã Hiệp Phước, hvyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chỉnh - Hàm ỉưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 56 Ambihep Adefovir dipivoxil
lOmg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 1 vi X 10 viên; Hộp 3 vỉ X
10 viên; Hộp 10 vỉx 10 viên
VD-24719-16
'57
58
Maxxmucous-AB 30
Maxxvvomen
Mỗi gói l,5g chứa Ambroxol
hydrochlorid 30mg Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihyđrat 91,37mg) 70 mg
Thuốc bột
Viên nén bao phim
36 TCCS Gói l,5g. Hộp VD-24720-16 tháng 10 gói, 30 gói
và 100 gói
~36~ ŨSP ~ Hộp 1 vỉ kẹp X VD-^472Ĩ-Ĩ6"
tháng 34 4 viên; hộp 3 vỉ kẹp X 4 viên;
hộp 6 vi kẹp X 4 viên
15. Công ty đăng ký: Công ty
cổ
phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)15.1 Nhà sản xuất: Công ty
cỗ
phàn Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường sổ 9, KCNHiệp Phước, huyện Nhà Bè. TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Sổ đăng ký 59 A.T Amikacỉn 250 Amikacin (dưới
dạng amikacin sulfat) 250mg
Bột đông khô pha tiêni
24 ứiáng
TCCS Hộp 1 lọ ứiuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml. Hộp 5 lọ tìiuốc + 5 ống dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm)
VD-24722-16
60 A.T Arginin 1000 Arginin hydroclorid lOOOmg/lOml
Dung dịch uống
24 ứiáng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ốngx lOml
VD-24723-16
61 A.T Arginin 400 Arginin hydroclorid 400mg/lÓml
Dung dịch uống
24 tìiáng
TCCS Hộp 20 ống, hộp^SO ống, hộp 50 ốngx lOml
VD-24724-16
62 A.T Calci sac Mỗi gói chứa:
Tricalci phosphat 1650mg
cổm pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói X 3g-
VD-24725-16
63 A.T Calmax 500 Calci lactat pentahydrat 500mg/10ml
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống X lómí.
Chai 60ml
VD-24726-16
A.T Esomeprazol 40 mj Esomeprazol (dưới Bột đông 24 TCCS Hộp 1 lọ thuốc VD-24727-16
Trang 9
dạng EsomeprazoI natri) 40mg
koô pha tiêm tỉiáng 1- l ông dung môi 5mỉ. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 5ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 5ml (dung môi NaCl 0,9%)
65 A.T Pamotidin 40 inj Pamotidin 40mg/5ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
TCCS Hộp 1 lợ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ X 5ml .
VD-24728-16
66 A.T Glutatìiion 300 inj Glutathion 300mg Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môL Dung môi:
Nước cất pha tiêm
VD-24729-16
67 A.T Hydrocortisone Hydrocortison (dưới dạng Hyđrocortison naữi succinat)
lOOmg
Bột đông khô pha tiêm
24 điáng
TCCS Hộp 1 lọ tíiuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2m\. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ổng dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm)
VD-24730-16
68 A.T Neltimicin inj Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sũlíat) 100mg/2ml
Dung địch tiêm
24- ứiáng
TCCS 'Hộp 5 ổng^hệp 10 ống, họp 20 ống X 2ml
VD-24731-16
69 A.T Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tíiáng
TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1 ổng dung môi lOml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi lOml. Hộp 5 lọ ứiuốc + 5 ống dung môi lOml (dung môi NaCl 0,9%)
VD-24732-16
70 Antirova sac Mỗi gói 3g chứa:
Spừamycin
Cốm pha hỗn dịch
24 tháng
TCCS Hộp 10 gói, hộp 20 gói,
VD-24733-16
750000rư uông hộp 30 gói, hộp 50 gói X 3g 71 Atersin Terbutalin sulfat'
l,5mg/5ml;
Guaifenesin 66,5mg/5ml
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ốngx 5ml.
Hộp 1 chai 60ml
VD-24734-16
72 Atigluco 500 Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vi, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ X 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên
VD-24735-16
73 Atihepam 500 L-Omithin L-Aspartat 500mg
Viên nén 24 tháng
TCCS Hộp 2 vi, hộp 3 vi, hộp 5 vỉ X
10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai
100 viên
VD-24736-16
74 Atinila N-Acetyl-
DL-Leucin 500mg
Viên nén 24 ứiáng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vi, hộp 10 vix 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai
100 viên
VD-24737-16
75 Atipolar Dexc lorphenừamin maleat 2mg/5ml
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống X 5ml.
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai lOOml
VD-24738-16
~76~ Atizal Dioctahedral
smectite 3000mg
Hỗn dịch uống
24 ứiáng
TCCS Hộp 20 gói, hộp 50 gói X 20ml
VD-24739-16
77 Atizinc Kẽm (đưới dạng
Kẽm gluconat) lOmg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS Hộp 2 vi, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24740-16
78 Betahistin 16 A.T Betahistin dihydrochlorid
Viên nén 24 ứiáng
TCCS Hộp 2 vi, hộp 3 vi, hộp 5 vi,
VD-24741-16
Trang 11
t---
ỉomg hộp 10 vỉ X 10
viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
.79 Fenofibate 300 A.T Fenofibrat 300mg Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ X 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai
100 viên
VD-24742-16
80 Fosfomycin A.T Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Naừi) lOOOmg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
TCGS Hộp 1 lọ thuôc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi.
Óng dung môi:
Nước cất pha tiêm lOml
VD-24743-16
81 Metpredni 4 A.T Methylprednisolon 4mg
Viên nén 24 tháng
TCCS Hộp 2 vi, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vi X 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai
100 viên
Vp-24744-16
82 Paracetamol A.T Paracetamol 500mg Viên nén bao phim
24 tíiáng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vi, hộp 10 vỉ X 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai
100 viên
VD-24745-16
83 Telmisartan 80 A.T Telmisartan 80 mg Viên nén 24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ X 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên
i r i . ...
VD-24746-16
16. Công ty đăng ký: Công ty
cổ
pliần Dươc phẩm Bos Ton Việí Nam (Đ/c:số
43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bĩnh Dương, Việt Nam -)16,1 Nhà sản xuất; Công íy
cổ'
phần Dijọ'c pIiẩiH Bos Ton VẾệí Nam (Đ/c:sỗ
43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam “ Việt Nam)STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 84 Covaprile Plus Perindopril
tert-butylamin 4mg;
Indapamid l,25mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ X 30 viên; hộp 1 vỉ X 30 viên
VD-24747-16
85 Effer-paralmax exừa Paracetamol 650mg
Viên nén sủi bọt
36 ứiáng
TCCS Hộp 5 vỉ X 4 viên; hộp 10 vỉ
X 4 viên
VD-24748-16
86 Losartan Boston 50 Losartan kali 50mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 4 vi X 15 viên; hộp 2 vi X
15 viên
VD-24749-16
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm C P C l H à Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bĩnh Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm C P C l H à Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phưomg, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Sổ đăng kỷ 87 BFS-Tranexamic
500mg/10ml
Tranexamic acid 500mg/10ml
Dung dịch tiêm
36 ứiáng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp lOvix 5 ống nhựa X
lOmĩ
VD-24750-16
88 Golistin-enema for
children
Monobasic naừi
phosphat (dưới dạng
Monobasic natri phosphat.H20)
10,63g/66ml;
Dibasic natri
phosphat (dưới dạng
Dibasic natri phosphat .7H2O) 3,92g/66ml
Dung dịch ứiụttrực teàng
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ X
66ml
VD-24751-16
18. Công ty đãng ký: Công ty cỗ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c:
sổ 150
đường 14 thảng9,
phường 5, TP. Vĩnh Long, tình Vĩnh Long - Việt Nam)
Trang 13
18.1 Nhà sản xuâí; Công íy cổ phần duọc phẩií* Cửu Long (Đ/c:
số
150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh VữthLong- ViệtNarn)STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Sổ đăng ký 89 Cephalexin 500 Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
Viên nang cứng (xanh - vàng)
36 tháng
TCCS Chai 200 viên;
hộp 10 vi X 10 viên
VD-24752-16
90 Cetirizin 10 Cetirizin
hydroclorid lOmg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên; Chai 200 viên
VD-24753-16 91 Rabeprazol 10 Rabeprazol natri
lOmg
Viên nén bao phim tan ữong ruột
36 tìiáng
TCCS Hộp 1 vỉ X 10
viên; hộp 3 vỉ X 10 viên
VD-24754-16
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Nhà m áỵ sản xuất nang geỉatỉn cứng rỗng (Đ/c: Sô 21B, đường Phan Đình Phùng, phường 8, thành pho Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long- Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gối Số đăng ký 92 Nang gelatm rỗng size 1 Gelatin 73,758 mg Nguyên liệu
làm thuốc
60 tháng
TCCS Thùng carton chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 1
VD-24755-16
19. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharm edỉc (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q . l - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cỗ phần dược phẩm dược liệu Pharm edic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quả, Quận 12, TP. Hô Chỉ Minh - Việt Nam)
s i r Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm Iưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gỏi Số đăng ký
93 Diazepam Dia7,epain 5mg Viên nén 36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vi X 10 viên; hộp 5 vi X
20 viên
VD-24756-16
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, K C N Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
20.1 Nhà sảỉi xuất: CÔEỉg íy cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào 'ch ế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đổng gói Số đăng ký 94 Cledamed 150 Clindamycin (dưới
dạng Clindamycin hydroclorid) 150 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ X 8 viên; Hộp 5 vi X 8 viên; hộp 10 vi X 8 viên; hộp 2 vi X 10 viên;
hộp 5 vỉ X 10 viên; hộp 10 vỉ X 10 viển
VD-24758-16
95 Daygra 100 Sildenafil (dưới dạng SildenaAl ciừat) lOOmg
Viên nén bao phim
48 tíiáng
TCCS H ộ p lv ỉx 4 viên
VD-24759-16
96 Daygra 50 Sildenaíil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
Viên nén bao phim
48 tìiáng
TCCS H ộ p l v i x 4 v iên .
VD-24760-16
97 Glotyl 100 Fenofibrat lOOmg Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 viên; Hộp 10 vỉ X 10 viên; Hộp 3 0 v i x 10 viên
VD-24761-16
98 Mucữned Eprazinon
hydroclorid 50mg
Viên nén bao phim
36 ứiáng
TCCS 'Hộp 2 vỉ X 15 viên
VD-24763-16 99 Tinidamed Tinidazol 500 mg Viên nén bao
phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộpl V ỉ x 4
viên; Hộp 5 vi X 4 viên
VD-24764-16
100 Tradophen Paracetamol 325mg;
Tramadol
hydroclorid 37,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 34
Hộp 3 vỉ X 10 viên; Hộp 5 vỉ X
10 viên; Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24765-16
101 Zetamed Ezetimib 10 mg Viên nén 36
tháng
TCCS Hộp 1 vi X 10 viên; Hộp 3 vi X
10 viên; Hộp 10 vỉx 10 viên
VD-24766-16
20.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: sổ 29Â Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tình Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 102 CeAodin 500 Cefaclor (dưới dạng
Cefaclor monohydrat)
Viên nang cứng
36 tháng
USP 37
Hộp 2 vỉ X 10 viên
VD-24757-16
Trang 15
103 Međsidin 125
500mg
Mỗi gói l,5g chứa: ""huốc bột để 24 USP Gói X ỉ,5g. Họp VD-24762-lố Cefdinir 125mg uống tháng 3Ó 12 gói, hộp 20
gói, hộp 50 gói và hộp 100 gói
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: lOA - Quang Trung - Hà Đông -H à N ộ i-V iệt Nam)
21.1 Nlĩà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tẻ dân phổ sỗ 4 - La Khê ‘■ Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm Iưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 104 Faszeen Mỗi gói 1,5gchứa: Bột pha hỗn 24 TCCS Hộp 20 g ó i X VD-24767-16
Cefradin 250 mg dịch uổng ứiáng 2^g 105 Godartem Artemether 80 mg;
Lumefanfrin 480 mg
Viên nén 36 tháng
EP5 Hộp 1 vi X 6 viên
VD-24768-16
106 Hađozyl Spiramycin
750000IU;
Meừonidazol 125mg
Viên nén bao phim
24 tìiáng
TCCS Hộp 2 vi X 10 viên
VD-24769-16
107 Mecabamol Methocarbamol Viên nén bao 36 TCCS Hộp 6 vỉ X 10 VD-24770-16
750mg phim tháng viên
108 Mezagastro Nizatidin 150 mg Viên nang 36 TCCS Hộp 3 vỉ X 10 VD-24771-16
cứng tíiáng viên
109 Pacemin Paracetamol 325mg;
Clorphenừaiĩiin malêat 2mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 50 vỉ X 10 viên
VD-24772-16
110 Podocef CeẠođoxim (dưới
dạng Cefpođoxim proxetil) lOOmg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ X 10 viên
VD-24773-16
111 Podus Cefịx)đoxim (dưới
dạng CeỘ3odoxim proxetil) 200mg
Viên nang cứng
24 ứiáng
TCCS Hộp 1 vix 10 viên
VD-24774-16 112 Pođus Mỗi gói l,5g chứa:
Ceípodoxim (dưới dạng Ceộ)odoxim proxetil) lOOmg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 20 g ó i X
1,5 gam
VD-24775-16
113 Polyđoxancol Mỗi lọ 5ml chứa:
Dexamethason naừi phosphat 5mg;
NaphazoIin nitrat 2,5mg;
Thuốc nhỏ mắt, mũi
24 tíiáng
TCCS Hộp 1 lọ X 5ml VD-24776-16
'"ll4 Safetamoll20
Cloramphenicol
^5mg_________
Mỗi ống 5ml chứa:
Paracetamol 120 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 20 ống X
5ml
’ VD-24777-Ĩ6’
T i Y TH-Acetinde Mỗi gói 1 gam chứa:
Acetylcystein lOOmg
Thuốc bột uống
24 tìiáng
TCCS Hộp 30 g ó i X
1,0 gam
VD-24778-16
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần được phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c:
sổ
1 Tây Sơn, Kiến Án, Hải Phòng - Việt Nam)STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu
c h u ẩ D
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 116
117
Oíloxacin 0,3%
Zyfacol
Oíloxacin 15mg/5ml Kẽm sulfat
50mg/10ml
Thuốc nhỏ mắt
Dung dịch nhỏ mắt
24 tìiáng
24 ứiáng
DĐVN
r v
DĐNV IV
Hộp 1 lọ X 5ml Hộp 1 lọ X
lOml
VD-24779-16 VD-24780-16 23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm EMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4,
Phường 1, Tp. Cao Lãnh. Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: C ônẹ ty cổ phần dược phẩm EMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tinh Đông Tháp - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 118 Chlorpheniramine
maleate 4mg
Cloipheniramin malẽat 4mg
Viên nén bao phim
48 tìiáng
TCCS Hộp 10 vỉ X 20 viên, chai 200 viên, chai 1000 viên
VD-24781-16
119 Doxyclin Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) lÓOmg
Viên nang cứng (xanh-xanh)
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24782-16
120 Mexcold 500 Paracetamol 500mg Viên nén 48 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
VD-24783-16
121 Ospamox 250 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chi:
Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria)
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
Viên nang cứng (vàng - vàng)
48 tháng
TCCS Hộp 100 vỉ X 10 viên
VD-24784-16
Trang 17
122 Ospamox 500 nig (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ:
Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria)
Amoxicilỉn (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
Viền nang cứng (đỏ- vàng)
48 tháng
TCCS Hộp 100 vỉ X 10 viên
VD-24785-16
123 Standacillin 500 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ:
Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria)
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg
Viên nang cứng (đỏ - trắng)
48 tháng
TCCS Hộp 100 v ỉx io viên
VD-24786-16
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm K hánh Hoà (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khảnh Hoà - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cỗ phần dược phẩm K hánh Hoà (Đ/c: Đường 2 thảng 4, p. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khảnh Hoà - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lưựng
Bạoỉgbào chế
Tuổi thọ
.Tiều chuẩn
Quy cách
đóng gỏi Số đăng ký 124
125
Noríloxacin Thelizin
Noríloxacin 400mg Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim
36 tháng
36 tháng
DĐVN IV TCCS
Hộp 10 vỉ X 10 viên
Hộp 4 vi X 25 viên
VD-24787-16 VD-24788-16
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phổ An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bển Cát, tình Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cỗ phần dưọ-c phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phổ An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bĩnh Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính • Hàm Iưọng
Dạag bào 'chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Sổ đăng ký 126
127 128
Drotusc Forte Mebratux Respamxol 20
Drotaverin
hydroclorid 80 mg Eprazinon
dihydroclorid 50mg Bambuterol
hydroclorid 20mg
Viên nén Viên nang mềm Viên nén
36 tìiáng
36 tíiáng
36 ứiáng
TCCS TCCS TCCS
Hộp 10 vi X 10 viên
Hộp 5 vi X 10 viên
Hộp 6 vỉ X 10 viên
VD-24789-16 VD-24790-16 VD-24791-16
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm M inh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xả, tinh Nam Định - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cỗ phần dược phẩm M inh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xả, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạiỉg bào cìlế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 129 Amomid 250 mg/5 ml Mỗi lọ 39g chứa:
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin ừihydrat) 3,0 g
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ (chứa 39g bột pha 60 ml)
VD-24792-16
130 Cefdinir 125mg Mỗi gói 2,6g chứa Ceídinir 125mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS Hôp 10 gói X 2,6 g
VD-24795-16
131 Cefodoraid 100 Ceậ)odoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg
Viên nang cứng
24 ứiáng
TCCS Hộp 1 túi X 1 vi
X 10 v iên
VD-24796-16
132 Midagentin 250/62,5 Mỗi gói 3,5g chứa:
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg;
Acid Clavulanic (dưới dạng
Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 62,5 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 ứiáng
TCCS Hộp 12 gói X 3.5g
VD-24800-16
^133~ Midalexine 250 Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohyĩ^at) 250 mg
Viên nang cứng
36 ứiáng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24801-16
134 Oxacilin 250mg Oxacilin (dưới dạng Oxacilin naừi) 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 1 túi X 10 vỉx 10 viên
VD-24805-16
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cỗ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCNHoà Xả, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 135 Ampicillin Ig Ampicillin (dưới
dạng Ampiccillin Natri) 1 g
Thuốc bột pha tiêm
36 ứiáng
TCCS Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml;
Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml
VD-24793-16
136 Benzylpenicillin 1.000.000 IU
Benzylpenicillin natri 1000000 UI
Thuốc bột pha tiêm
36 tìiáng
TCCS Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml
VD-24794-16 137 CeAtriaxone Ig Ceítriaxon (dưới
dạng Ceữriaxon natri) Ig
Thuốc bột pha tiêm
36 ứiáng
TCCS hộp 10 lọ dung tích 15 ml
VD-24797-16
138 Ceíiiroxime 0,75g Ceíliroxim (dưới Thuốc bột 36 TCCS Hộp 01 lọ loại VD-24798-16
Trang 19
dạng ccíliroxim pha tiêt;v Ịtháng dung tích 20
natri) 0,75 g - ml; hộp 10 lọ
loại dung tích 15ml
139 Cotrimoxazol 480mg Sulfamethoxazol Viên nén 36 TCCS Hộp 20 vỉ X 20 VD-24799-16
400 mg; tháng viên
Trimethoprim 80 mg
140 Naphazolin 0,05% Naphazolin Thuốc nhỏ 36 TCCS Hộp 1 lọ 5 ml, . VD-24802-16 hydroclorid mũi tháng hộp 1 lọ lơ mi
2,5m g/5m l
141 Netilmicin 150mg/3ml Mỗi 3 ml dung dịch Dung dịch 36 TCCS Hộp 10 ống X 3 VD-24803-16
chứa Netilmicin tiêm tháng mi
(dưới dạng Netilmicin sulfat)
150 mg
142 Nước cất tiêm 10 ml Nước để pha thuốc Dimg môi 48 DĐVN Hộp 50 ống X VD-24804-16 tiêm 10 ml pha tiêm ứiáng IV 10 ml
143 Salbutamol'2mg Salbutamol (dưới Viên nén 36 TCCS Hộp 10 vỉ X 10 VD-24806-16
dạng Salbutamol ứiáng viên
sulphat) 2 mg
144 Sefonramid Ceftazidim (dưới Thuốc bột 36 TCCS Hộp 1 lọ dung r VD-24807-16 dạng Ceftazidim pha tiêm tháng tích 20 ml
pentahyđrat) 1,0 g; -
145 Vitamin
c
1000mg/5ml Acid ascorbic Dung dịch 24 TCCS Hộp 5 ông X 5 VD-24808-161000mg/5ml tiêm tháng mi
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP.
Hồ ChiMirih - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty
cỗ
phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c:sổ
09/ĐX04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hỏa, X ã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào
‘ chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói SỐ đăng ký 146 Cam thảo (phiến) Cam thảo Nguyên liệu
làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi lOg; 15g;
20g; 25g; 30g;
50g; lOOg;
20Õg;250g;
500g; Ikg; 2kg;
3kg; 5kgr lOkg
VD-24809-16
147 Cát cánh (phiến) Cát cánh Nguyên liệu làm ứiuốc
18 thảng
TCCS Túi lOg; 15g;
20g; 25g; 30g;
50g; lOOg;
200g; 25Õg;
VD-24810-16
500g; Ikg; 2kg;
3kg; 5kg; lOkg
^148 Câu kỷ tử Câu kỷ tử Nguyên liệu
làm thuốc tháng
TCCS Túi lOg; 15g;
20g;25g;30g;
50g; lÕg;
200g; 250g;
500g; Ikg; 2kg;
3kgr5kgri0kg
VD-24811-16
149 Đại táo Đại táo Nguyên liệu
làm ứiuốc
18 tíiáng
TCCS Túi lOg; 15g;
20g; 25g; 30g;
50g; lÕg;
20Õg; 25Õg;
500g; \kg- 2kg;
3kg; 5kg; lOkg
VD-24812-16
150 Lạc tiền Lạc tiên Nguyên liệu
làm ứiuốc
18 tíiáng
TCCS Túi lOg; 15g;
20g; 25g;:3-0g;
50g; lOOg;
20Õg; 25Õg;
500g; Ikg; 2kg;
3kg; 5kg; lOkg
VD-24813-16
151, Leolen Forte Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg;
Uridin-5 '-ừisodium ữiphosphat 3mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 3 vi X 10 viên
VD-24814-16
~Ỉ52
153
Para-OPC 250mg
Sơn thù
Mỗi gĩi 860mg chứa: Paracetamol 250mg
Sơn thù
Thuốc bột sủi bọt Nguyên liệu làm ứiuổc
36 tìiáng
18 ứiáng
TCCS
TCCS
Hộp 12 gĩi X 860mg Túi lOg; 15g;
20g; 25g; 30g;
50g; lOOg;
200g; 250g;
500g; Ikg; 2kg;
3kg; 5kg; lOkg
VD-24815-16
VD-24816-16
154
155
Thuốc trị sỏi tìiận Kim tiền thảo
Viên nhuận ừàng OP.Liz
Cao đặc Kim tiền tìiảo (tương ứng với Kim tiền thảo 2,4g)
120mg
Cao đặc 150mg (tương ứng với thân rễ Đại hồng
255mg, Phan tả diệp 127,5mg, Bìm
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim
36 tìiáng
36 tháng
TCCS
TCCS
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 60 viên
Hộp 5 vi X 10 viên
VD-24817-16
VD-24818-16
Trang 21
bìm biêc 127,5rng, Chỉ xác 30,75mg);
Bột mịn cao mật heo 127,5mg; Bột mịn quả chỉ xác 33mg
28. Công ty đăng ký: Công ty
cổ
phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCNBiên Hòa II, thành phổ Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)28.1 Nhà sản xuất: Công ty
cổ
phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3Á, KCNBiên Hòa II, thành phổ Biên Hòa, tỉnh Đồng N ai - Việt Nam)STT Tên thuếc Hoạt chất chính Hàm Iưọng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 156 Actorisedron 75 Risedronat naừi
(dưới dạng Risedronat naíri hemi-pentahydrat) 75mg
Viên nén bao phim
36 ứiáng
TCCS Hộp 1 vỉ X 2 viên
VD-24819-16
157 Alipid 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) lOmg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ X 10 viên; hộp 3 vỉ
10 viên; hộp 10 vi X 10 viên
VD-24820-16
158 Atovast 20 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 1 vi X 7 viên; hộp 1 vỉ X
10 viên; hộp 3 vỉ X 10 viên
VD-24821-16
159 Babi B.O.N Vitamin D3 (cholecalciferoI) 400IU/0,4ml
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS Hộp 1 chai
liml
VD-24822-16
160 Centocalcium Plus Mg Vitamin D3 (Cỉiolecalciferol) Ì25IU; VitaminBỔ (Pyridoxin HCI) 5mg; Magnesi (Magnesi oxyd) 40mg; Kẽm (Kẽm oxyd) 5mg; Đồng (Đồng gluconat) 0,5mg; Boron (Natri tetraborat decahydrat) 0,5mg;
Mangan (Mangan gluconat dihyđrat) 0,5mg; Calci (Calci ciữat) 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên; hộp 1 chai 30 viên
VD-24823-16
161 Clocardigel 75 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisuỊíat) 75mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 viên; hộp 4 vỉ X 7 viên
VD-24824-16
162 Dobutil argin 10 Perindopril arginine Viên nén ’’ 36~ TCCS Hộp 3 vỉ X 10 ’ VD-2482^-Ĩ6~
lOmg tháng viên
163 Fenofib 200 Fenofíbrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kyid) fenofibrat) 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 7 vi X 4 viên; hộp 4 vỉ X 7 viên
VD-24826-16
164 Linorip 10 Lỉsinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) lOmg
Viên nén 36 tháng
USP 36
Hộp 2 vi X 10 viên; hộp 3 vỉx
10 viên; hộp 10 vỉx 10 viên
VD-24827-16
165 Lodimax 10 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin
Viên nén bao phim
36 tìiáng
TCCS Hộp 2 vỉ X 10 viên
VD-24828-16 besylat) lOmg
166 Motidram Cinnarizin 25mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ X 10 viên; hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24829-16
167 Opeclari 500 Clarithromycin 500mg
Viên nén bao phim
36 tìiáng
TCCS Hộp 2 vi X 7 viên; hộp 5 vỉ X 6 viên
VD-24830-16
168 Opelodil Mỗi 5ml chứa: Siro 24 TCCS Hộp 1 chai VD-24831-16
Loratadin 5mg ứiáng 30ml; hộp 1
chai 60ml 169 Opemitin Ebastin lOmg Viên nén bao
phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vi X 10 viên
VD-24832-16 170 Opemucol 0,3% Mỗi 5ml chứa: Siro 36 TCCS Hộp 1 chai VD-24833-16
Ambroxol HCl 15mg
tháng 60ml; hộp 1 chai 90ml 171 Retrozidin 20 Trimetazidin
hydrochlorid 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24834-16 172 Rosuliptin 10 Rosuvastatin (dưới
dạng Rosuvastatin calci) lOmg
Viên nén bao phim
36 ứiáng
TCCS Hộp 1 vi X 10 viên
VD-24835-16
173 Toplife Mg B6 Mỗi lOml chứa:
Magnesi lactat dihydrat 186mg;
Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCllOmg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 20 ống lOml
VD-24836-16
174 Topliíe Mg-B6 Magnesi lactat dihydrat 470mg;
Pyridoxin hydroclorid 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 viên
VD-24837-16
^175" Usolin 200 Acid
Ursodeoxycholic
Viên nén bao phim
36 ửiáng
TCCS Hộp 4 vi X 10 vien
VD-24838-16
Trang 23
__________ 200mg __ ____ ____Ị I
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phẩn dược pỉiẩra í^bĩr'^r:ig Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN.
Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chỉ Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Ho Chỉ Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chỉnh - Hàm lượng
Dạng bào ché
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 176 Pumagate Mỗi gói lOg chứa:
Magnesi hydroxyd 800mg; Simetìiicon (dưới dạng
Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg; Nhôm hydoxyd (dưới dạng nhôm hydroxit gel) 400mg
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS Gói 10 g. Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, và hộp 50 gói
VD-24839-16
177 Omcetti 300 mg Cefdinir 300mg Viên nang cứng
36 USP tháng 34
Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ.
Vi 4 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ và hộp 5 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên và chai 200 viên
VD-24840-16
178 Sudopatin Mỗi ổng-5mlchứa:
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcẹ;
sắt
(dưới dạng săt sulfat) 15mg; Calci glycerophosphat 12,5mg; Magnesi gluconat 4mg; Lysm HCl 12,5 m ^ Vitamin A (Retinol palxnitat) 2500 rU;Vitamin D3 (CholecaIciferol) 200 IU; VitaminBl
Dimg dịch uổng
36 ứiáng
TCCS Ốnẹ 5ml. Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống
VD-24841-16
(Thiamin niíraí) 10 mg; Vitamin B2 (RiboAavin sodium phosphat) 1,25 mg;
Vitamin B3 (Niacinamid) 12,5 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin
hydroclorid) 5 mg;
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP.
Đỏng Hới - Quăng Bĩnh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất; Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP.
Đồng Hớỉ - Quảng Bĩnh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu cỈLUẩn
Quy cách
đóag gói Số đăng ký 179 Dầu khuynh diệp phong
nha
Mỗi 15 ml chứa:
Eucalyptol 12,6g
Dầu xoa 36 ứiáng
TCCS Hộp 1 chai 15 mi, 25 ml; vỉ 1 chai 25 ml
VD-24842-16
180 Pluopas Mỗi 10 g chứa:
Pluocinolon acetonid 0,0025g
Thuốc mỡ bôi da
36 ứiáng
TCCS Hộp 1 tuýp 10 gaiĩi
VD-24843-16
181 Liệu ừường phong Mỗi 10 g chứa: Tinh dầu bạc hà 2,6g;
Tinh dầu tràm Ig;
Tinh dầu long não 0,8g; Tinh daú quế 0,5g; Tinh dầu hương nhu 0,15g
Cao xoa 60 tháng
TCCS Hộp thiếc 10 gam; hộp 1 lọ 20 gam
VD-24844-16
182 Quantopic 0,03% Mỗi 10 g chứa:
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 3mg
Thuốc mỡ bôi ngoài da
36 ứiáng
TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam
VD-24845-16
183 Tetracyclin 1% Mỗi 3 g chứa:
Tetracyclin hydroclorid 0,03g
Thuốc mỡ ừamắt
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 tuỷp, 100
tuýp X 3 gam;
hộp 1 tuýp, 100
tuýp X 5 gam
VD-24846-16
31. Công ty đăng ký: Công ty cỗ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Ha Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cỗ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
Trang 25
STT Tên thuốc Hoại chất chính - Hàm lượng
DạiĩỊỊ bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
“ , ■ Ị
SỐ đăng ký 184 Rotunđin 30 Rotundin 30mg Viên nén 3Ố
tháng
TCCS FIỘp 10 vỉ X 10 viên
VD-24847-16
32. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.0J-02-03aK C N trongK C X Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. H CM - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô z.01-02-03a KC N trongK C XTăn Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. H C M - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm Iưựng
Dạng bào chể
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Sổ đăng ký 185 Gabarica 400 Gabapentin 400mg Viên nén bao
phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 viên
VD-24848-16 186 Migtana 50 Sumatriptan 50mg Vĩên nén bao
phim
36 ứiáng
TCCS Hộp 1 vỉ X 10 viên, hộp 3 vỉ X
10 viên
VD-24849-16
187 SaVi Albenda/ol 200 Albendazoỉ 200mg Viên nén bao phim
36 ứiáng
TCCS Hộp 1 vỉ X 2 viên
VD-24850-16 188 SaVi Eprosartan 400 Eprosartan (dưới
dạng Eprosartan mesylat) 400mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vi X 10 viên
VD-24851-16
189 SaVi Lisinopril 5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ X 10 viên
VD-24852-16 190 SaViCertiryl Cetừizin (dưới dạng
Cetirizin
dihydroclorid) lOmg
Viên nén bao phim
36 tìiáng
DĐVN IV
Hộp 10 vi X 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 100 viên
VD-24853-16
191 SaViDimin Diosmin 450mg;
Hesperidin 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ X 15
viên, hộp 4 vi X
15 viên, hộp 1 chai 60 viên
VD-24854-16
192 SaViPamoI 500 Paracetamol 500mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 1 chai 100
viên, hộp 1 chai
200 viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ X 10 viên
VD-24855-16
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phổ M ỹ Tho, tình Tiền Giang - Việt Nam)
33.1 Ntià sản xuấíỉ CÔEg ty cổ pằần dược phẩm thành phổ M ỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
Tipầarco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2,
STT Tên thuốc Hoạt chẩí chính - Hàra lượng
Đạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đãng ký 193 Glucosamin sulfat
500mg
Gỉucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat NaCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg
Viên nang cứng
36 ứiáng
TCCS Hộp 10 vi X 10 viên; hộp 1 chai
100 viên
VD-24856-16
194 Lamivudine 150mg Lamivudin 150mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 6 vỉ X 10 viên
VD-24857-16
195 Omaride Sulpirid 50mg Viên nang
cứng
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ X 15 viên
VD-24858-16 196 Paracetamol 500mg Paracetamol 500mg Viên nang
cứng (xanh dương-trắng)
36 tháng
TCCS Hộp 10 vix 10 viên; hộp 1 chai X 100 viên; hộp
1 chai X 200 viên; hộp 1 chai X 500 viên
VD-24859-16
197 Vudu-paracetamol Paracetamol 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vi X 10 viên; hộp 5 vi X
10 viên; hộp 10 v ỉx 10 viên;
hộp 20 vỉ X 10 viên; hộp 1 chai X 500 viên
VD-24860-16
34. Công ty đăng ký: Công ty cỗ phần dược phẩm tru n g ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160- Tôn Đức Thẳng - Đổng Đa - Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm tru n g ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách
đóng gói Số đăng ký 198 Arterakine Dihydroartemisinin
20mg/5ml;
Piperaquin phosphat 160mg/5nil
Bột pha hỗn dịch uổng
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ bột thuốc để pha thành 60ml hỗn dịch
VD-24861-16
199 Biotin 5mg Biotin 5mg Viên nén 36 DĐV Hộp 2 vỉ X 10 VD-24862-16
Trang 27
■ tháng NIV viên 200 Lidocain40 - Lidocain
hydroclorid 40mg/2ml
Duiig d'ch tiêm
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 ống, hộp 100 ống X 2ml
VD-24863-16
201 Lyris 2g Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2000mg
Bột pha tiêm 36 tháng
USP 36
Hộp 10 lọ VD-24864-16
202 Nước cất tiêm lOml Nước cất pha tiêm lOml
Dung dịch tiêm
48 tháng
BP 2012
Hộp 50 ông X lõml
VD-24865-16 203 Parazacoỉ 1000 Paracetamol
lOOOmg/lOOml
Dung dịch