ĐỀ THI THỬ CHUẨN CẤU TRÚC ĐỀ THAM KHẢO
ĐỀ 36
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021 Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ………
Số báo danh: ……….
Câu 1: Có bao nhiêu cách xếp 4 học sinh thành một hàng dọc?
A. 4 . B. C44. C. 4!. D. A14.
Câu 2: Cho cấp số nhân
un có u1 2 và u2 6. Giá trị của u3 bằngA. 18. B. 18. C. 12 . D. 12.
Câu 3: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như sau:Hàm số y f x
nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?A.
; 2
. B.
0;
. C.
2;0
. D.
1;3
. Câu 4: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như sau:Hàm số y f x
có bao nhiêu điểm cực trị ?A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 5: Cho hàm số f x
có đạo hàm f x
x x
1
x2 ,
3 x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho làA. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1 2 3
x
y x là đường thẳng
A. y3. B. y1. C. x3. D. x1.
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A. y x 3 x 1. B. y x 3 x 1. C. y x 3 x 1. D. y x 3 x 1. Câu 8: Số giao điểm của đồ thị của hàm số y x 44x23 với trục hoành là
A. 2 . B. 0 . C. 4 . D. 1.
Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý, 2 4 log a bằng
A. 1 2
2log a. B. 2log2a. C. 2 log 2a. D. log2a1. Câu 10: Đạo hàm của hàm số y3x là
A. 1 2
2log a. B. y' 3 ln 3 x . C. ' 3 ln 3
x
y . D. ln 3 .
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, 3 a2 bằng
A. a3. B. a53. C. a13. D. a23.
Câu 12: Nghiệm của phương trình 34x6 9 là
A. x 3. B. x3. C. x0. D. x2. Câu 13: Nghiệm của phương trình ln 7
x 7 làA. x1. B. 1
x7. C.
7
7
xe . D. x e 7.
Câu 14: Cho hàm số f x
x3 2xx
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
f x x x
d 2 2 C. B.
f x x
d x33 2x C .C.
f x x x
d 32x C . D.
f x x
d x33 x22 C.Câu 15: Cho hàm số f x
sin 4x. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?A.
d cos 44 f x x xC
. B.
f x x
d cos 44 xC.C.
f x x
d 4cos 4x C . D.
f x x
d 4cos 4x C .Câu 16: Cho hàm số f x
thỏa mãn 2
1
d 1
f x x
và 4
1
d 3
f t t
. Tính tích phân 4
2
d I
f u u. A. I 4. B. I 4. C. I 2. D. I 2.
Câu 17: Với m là tham số thực, ta có
2
1
2mx1) x4.
( d Khi đó mthuộc tập hợp nào sau đây ?A.
3; 1
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
2;6
. Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z i
1 3 i
làA. 3i. B. 3i. C. 3 i. D. 3 i. Câu 19: Cho hai số phức z1 5 6ivà z2 2 3i. Số phức 3z14z2bằng
A. 26 15i . B. 7 30i . C. 23 6i . D. 14 33i.
Câu 20: Cho hai số phức z1 1 ivà z2 2 i. Trên mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn số phức z12z2 có toạ độ là:
A.
3;5 . B.
2;5 . C.
5;3 . D.
5;2 .Câu 21: Cho khối chóp .S ABC, có SA vuông góc với đáy, đáy là tam giác vuông tại B, SA2 ,a 3 ,
AB a BC4a. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 8a3. B. 4a3. C. 12a3. D. 24a3.
Câu 22: Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3. Tính thể tích khối lăng trụ đó theo .a
A.
3 3
2
a . B.
3 3
4
a . C.
4 3
3
a . D.
3
4 a .
Câu 23: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R, chiều cao hlà
A. Sxq Rh. B. Sxq 2Rh. C. Sxq 3Rh. D. Sxq 4Rh.
Câu 24: Cho tam giác ABCvuông tại A có AB 3 và AC3. Thể tích V của khối nón nhận được khi quay tam giác ABCquanh cạnh AClà
A. V 2 . B. V 5 . C. V 9. D. V 3 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
3; 4; 2 ,
B 1; 2;2
và G
1;1;3
là trọng tâm của tam giác ABC. Tọa độ điểm C là?A. C
1;3;2
. B. C
1;1;5
. C. C
0;1;2
. D. C
0;0;2
.Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S :x2y2z22x4y4z 5 0. Tọa độ tâm I và bán kính Rcủa
S làA. I
1; 2; 2
và R2. B. I
2; 4; 4
và R2 .C. I
1; 2; 2
và R2 D. I
1; 2; 2
và 14R .
Câu 27: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc trục Oz?
A. A
1;0;0
. B. B
0;2;0
. C. C
0;0;3
. D. D
1;2;3
.Câu 28: Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm M
3;5; 7
?A.
6; 10;14
. B.
3;5;7
. C.
6;10;14
. D.
3;5;7
. Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số trong 18 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được số lẻbằng A. 7
8. B. 8
15. C. 7
15. D. 1
2. Câu 30: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
A. 1
2 y x
x
. B. y2x22021x. C. y 6x32x2x. D. y2x45x27. Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
x4 2x2 trên đoạn
2; 2
.A. 1. B. 8 . C. 1. D. 8.
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1
2 2
log xlog 2x1 là
A. 1;1 2
. B.
;1
. C.
;1
. D. 1;1 2
.
Câu 33: Nếu 3
0
sinx 3f x dx 6
thì 3
0
d f x x
bằngA. 13
2 . B. 11
2 .
C. 13
4 .
D. 11
6 .
Câu 34: Cho số phức z 5 3 .i Môđun của số phức
1 2 i z
1 bằngA. 25. B. 10. C. 5 2. D. 5 5.
Câu 35: Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C. có B B a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và 3
AC a . Tính tan góc giữa C A và mp
ABC
A. 600. B. 900. C. 45 .0 D. 30 .0
Câu 36: Cho hình chóp đều .S ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc 60. Khoảng cách từ S đến mặt phẳng
ABCD
bằngA. 6 2
a . B. 3
2
a . C. 3
3
a . D. 2
3 a .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu có tâm I
1; 2; 0
và đi qua điểm M
2;6;0
có phương trình là:
A.
x1
2 y2
2z2 100. B.
x1
2 y2
2z2 25.C.
x1
2 y2
2 z2 25. D.
x1
2 y2
2z2 100.Câu 38: Trong không gian Oxyz,đường thẳng đi qua hai điểm A
2;3; 1 ,
B 1;2; 4
có phương trình tham số là:A.
2 3
1 5
x t
y t
z t
B.
1 2 4 5
x t
y t
z t
C.
1 2 4 5
x t
y t
z t
D.
2 3
1 5
x t
y t
z t
Câu 39: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và hàm số y f x'( ) có đồ thị như hình vẽ. Trên
2; 4
, gọi x0 là điểm mà tại đó hàm số g x( ) f 2x 1 ln
x28x16
đạt giá trị lớn nhất. Khi đó x0 thuộc khoảng nào?A. 1 2;2
. B. 5
2;2
. C. 1
1; 2
. D. 1
1;2
. Câu 40. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
x y;
với y2021thỏa mãn4 3 2 2 2
log 1 4 4 2
2 1
x y y x y y x
y
.
A. 2021 2021 1
. B. 2021 2022 1
. C. 2022 2022 1
. D. 2022 2022 1
. Câu 41: Cho hàm số
2 2 khi 03 2 khi 0
x x
f x x x x
. Tích phân 3
0
3 4cos sin d
f x x x
bằngA. 37
24. B. 37
6 . C. 6 . D. 12 .
Câu 42. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn zz 4 và
z 3 2i
3 2 z
là số thuần ảo?A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều S ABCD. có cạnh đáy bằng 2a. Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng
SBC
bằng 30. Thể tích của khối chóp S ABCD. bằngA. 4a3. B. 4 3
3a . C. 2 6 3
9
a . D. 2 6 3 3
a .
Câu 44: Một công ty sản xuất bồn đựng nước hình trụ có thể tích thực 1m3 với chiều cao bằng 1m. Biết bề mặt xung quanh bồn được sơn bởi loại sơn màu xanh tô như hình vẽ và màu trắng là phần còn lại của mặt xung quanh; với mỗi mét vuông bề mặt lượng sơn tiêu hao 0.5 lít sơn. Công ty cần sơn 10000 bồn thì dư kiến cần bao nhiêu lít sơn màu xanh gần với số nào nhất, biết khi đo được dây cung BF 1 m
A. 6150 . B. 6250 . C. 1230 . D. 1250 .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình đường vuông góc chung của hai đường
thẳng chéo nhau 2 3 4
: 2 3 5
x y z
d và 1 4 4
: 3 2 1
x y z
d là
A. 1
1 1 1
x y z
. B. 2 2 3
2 3 4
x y z
.
C. 2 2 3
2 2 2
x y z
. D. 2 3
2 3 1
x y z
. Câu 46: Cho hàm số y f x
có đồ thị hàm số y f x
như hình vẽ dưới đây .Hàm số g x
x x21
có bao nhiêu điểm cực đạiA. 3. B. 4 . C. 5. D. 7.
Câu 47: Cho các số thực , ,x y z thỏa mãn log 23
x2y2
log7
x32y3
logz. Có bao giá trị nguyên của zđể có đúng hai cặp
x y,
thỏa mãn đẳng thức trên.A. 2 . B. 211. C. 99 . D. 4.
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y f x
có đồ thị
C như hình vẽ bên. Biết hàm số y f x
đạt cực trị tại các điểm x x x1, ,2 3 thỏa mãn x3 x1 2,
1
3
22 0
f x f x 3 f x và
C nhận đường thẳng d x x: 2 làm trục đối xứng. Gọi S S S S1, , ,2 3 4 là diện tích của các miền hình phẳng được đánh dấu như hình bên. Tỉ số 1 23 4
S S S S
gần kết quả nào nhất
x y
d
S4
S3
S2
S1 x3
x2
x1 O
A. 0,60. B. 0,55. C. 0,65. D. 0,70.
Câu 49: Xét hai số phức z z1 2; thỏa mãn z1 2;z2 5 và z1z2 3. Giá trị lớn nhất của
1 2
z 2z 3i bằng
A. 3 2 3 . B. 3 3 2 . C. 3 26. D. 26 3 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
2;1;1
và B
2;1;1
. Xét khối nón
N có đỉnh A đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính AB. Khi
N có thể tích lớn nhất thì mặt phẳng
P chứa đường tròn đáy của
N cách điểm E
1;1;1
một khoảng là bao nhiêu?A. 1
d 2. B. d 2. C. 1
d3. D. d 3.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.C 4.A 5.C 6.A 7.A 8.A 9.C 10.B
11.D 12.D 13.C 14.B 15.A 16.A 17.C 18.D 19.B 20.C
21.B 22.B 23.B 24.D 25.B 26.A 27.C 28.A 29.D 30.C
31.D 32.A 33.D 34.D 35.D 36.A 37.B 38.A 39.D 40.C
41.A 42.D 43.B 44.A 45.A 46.A 47.B 48.A 49.B 50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Có bao nhiêu cách xếp 4 học sinh thành một hàng dọc?
A. 4 . B. C44. C. 4!. D. A14.
Lời giải Chọn C
Mỗi cách xếp 4 học sinh thành một hàng dọc là một hoán vị của 4 phần tử.
Vậy số cách xếp 4 học sinh thành một hàng dọc là: 4! (cách).
Câu 2: Cho cấp số nhân
un có u1 2 và u2 6. Giá trị của u3 bằngA. 18. B. 18. C. 12 . D. 12.
Lời giải Chọn A
Công bội của cấp số nhân đã cho là: 2
1
u 3
q u .
Vậy u3 u q2. 18.
Câu 3: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như sau:Hàm số y f x
nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?A.
; 2
. B.
0;
. C.
2;0
. D.
1;3
. Lời giảiChọn C
Hàm số y f x
nghịch biến trên khoảng
2;0
. Câu 4: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như sau:Hàm số y f x
có bao nhiêu điểm cực trị ?A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Lời giải Chọn A
Hàm số y f x
có ba điểm cực trị là: x 1,x0,x1.Câu 5: Cho hàm số f x
có đạo hàm f x
x x
1
x2 ,
3 x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho làA. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Lời giải Chọn C
+ Ta có : f x
x x
1
x2
3;
0
0 1 .
2
x
f x x
x + Bảng xét dấu
+ Ta thấy f x
đổi dấu 3 lần nên hàm số đã cho có 3 điểm cực trị (cụ thể là 2 điểm cực tiểu và 1 điểm cực đại).+ Cách trắc nghiệm: Ta nhẩm được phương trình f x
0 có 3 nghiệm bội lẻ nên hàm số
f x có 3 điểm cực trị.
Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1 2 3
x
y x là đường thẳng
A. y3. B. y1. C. x3. D. x1.
Lời giải Chọn A
Ta có: xlimy3; limxy3 nên tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng y3. Câu 7: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A. y x 3 x 1. B. y x 3 x 1. C. y x 3 x 1. D. y x 3 x 1. Lời giải
Chọn A
Nhìn vào hình vẽ ta thấy đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ dương nên loại các đáp án
3 1
y x x và y x 3 x 1.
Ta thấy đồ thị hàm số không có cực trị nên chọn đáp án y x 3 x 1 vì hàm số này có ' 3 2 1 0,
y x x.
Câu 8: Số giao điểm của đồ thị của hàm số y x 44x23 với trục hoành là
A. 2 . B. 0 . C. 4 . D. 1.
Lời giải Chọn A
Ta có
2
4 2
2
4 3 0 1 1
3( )
y x x x x
x PTVN
.
Suy ra đồ thị hàm số có 2 giao điểm với trục hoành.
Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý, 2 4 log a bằng
A. 1 2
2log a. B. 2log2a. C. 2 log 2a. D. log2a1. Lời giải
Chọn C
Ta có: 2 4 2 2 2
log log 4 log a 2 log a
a .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y3x là A. 1 2
2log a. B. y' 3 ln 3 x . C. ' 3 ln 3
x
y . D. ln 3 .
Lời giải Chọn B
Dùng công thức
ax 'axlna
3 ' 3 ln 3x x .Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, 3 a2 bằng
A. a3. B. a53. C. a13. D. a23. Lời giải
Chọn D
Với a0 dùng công thức nam amn 3a2 a23. Câu 12: Nghiệm của phương trình 34x6 9 là
A. x 3. B. x3. C. x0. D. x2. Lời giải
Chọn D
Ta có: 34x6 9 34x6 32 4x 6 2 x 2.
Câu 13: Nghiệm của phương trình ln 7
x 7 làA. x1. B. 1
x7. C.
7
7
xe . D. x e 7. Lời giải
Chọn C
Ta có ln 7
x 7 7 7 7 7 x e x e .
Câu 14: Cho hàm số f x
x3 2xx
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
f x x x
d 2 2 C. B.
f x x
d x33 2x C .C.
f x x x
d 32x C . D.
f x x
d x33 x22 C.Lời giải Chọn B
d x3 2xd
2 2 d
x33 2f x x x x x x C
x
.Câu 15: Cho hàm số f x
sin 4x. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?A.
d cos 44 f x x xC
. B.
f x x
d cos 44 xC.C.
f x x
d 4cos 4x C . D.
f x x
d 4cos 4x C .Lời giải Chọn A
d sin 4 d cos 44 f x x x x xC
.Câu 16: Cho hàm số f x
thỏa mãn 2
1
d 1
f x x
và 4
1
d 3
f t t
. Tính tích phân 4
2
d I
f u u. A. I 4. B. I 4. C. I 2. D. I 2.
Lời giải Chọn A
4 2 4
1 1 2
f u u f u u f u u
d
d
d 4
2
3 1 f u du
4
2
4 f u u
d . Câu 17: Với m là tham số thực, ta có2
1
2mx1) x4.
( d Khi đó mthuộc tập hợp nào sau đây ? A.
3; 1
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
2;6
.Lời giải Chọn C
Ta có
2
1
2mx1) x4
( d
mx2x
12 4 4m 2 m 1 4 m 1.Vậy m[0; 2).
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z i
1 3 i
làA. 3i. B. 3i. C. 3 i. D. 3 i. Lời giải
Chọn D
Ta có z i
1 3 i
3 i nên z 3 i.Câu 19: Cho hai số phức z1 5 6ivà z2 2 3i. Số phức 3z14z2bằng
A. 26 15i . B. 7 30i . C. 23 6i . D. 14 33i. Lời giải
Chọn B
Ta có 3z14z2 3 5 6
i
4 2 3 i
7 30i.Câu 20: Cho hai số phức z1 1 ivà z2 2 i. Trên mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn số phức z12z2
có toạ độ là:
A.
3;5 . B.
2;5 . C.
5;3 . D.
5;2 .Lời giải Chọn C
Ta có số phức z12z2 5 3icó điểm biểu diễn là
5;3 .Câu 21: Cho khối chóp .S ABC, có SA vuông góc với đáy, đáy là tam giác vuông tại B, SA2 ,a 3 ,
AB a BC4a. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 8a3. B. 4a3. C. 12a3. D. 24a3.
Lời giải Chọn B
3 .
1 1 1 1
. . . .3 .4 .2 4
3 3 2 6
S ABC ABC
V S SA AB BC SA a a a a .
Câu 22: Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3. Tính thể tích khối lăng trụ đó theo .a
A.
3 3
2
a . B.
3 3
4
a . C.
4 3
3
a . D.
3
4 a . Lời giải
Chọn B
Ta có: . . 2 3. 3 3 3
4 4
ABC A B C ABC
a a
V S AA a .
Câu 23: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R, chiều cao hlà
A. Sxq Rh. B. Sxq 2Rh. C. Sxq 3Rh. D. Sxq 4Rh. Lời giải
Chọn B
Câu 24: Cho tam giác ABCvuông tại A có AB 3 và AC3. Thể tích V của khối nón nhận được khi quay tam giác ABCquanh cạnh AClà
A. V 2 . B. V 5 . C. V 9. D. V 3 . Lời giải
Chọn D
Khối nón tạo thành khi quay tam giác ABCquanh cạnh ACcó chiều cao h AC 3và bán kính đáy r AB 3V 13r h2 13. 3 .3 3
2 .Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
3; 4; 2 ,
B 1; 2;2
và G
1;1;3
là trọng tâm của tam giác ABC. Tọa độ điểm C là?A. C
1;3;2
. B. C
1;1;5
. C. C
0;1;2
. D. C
0;0;2
. Lời giảiChọnB
Do Glà trọng tâm của tam giác ABC nên ta có
3 3 1
3 1 1;1;5
3 3 5
3
A B C
G
C G A B
A B C
G C G A B
C G A B
A B C
G
x x x
x
x x x x
y y y
y y y y y C
z z z z
z z z z
.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S :x2y2z22x4y4z 5 0. Tọa độ tâm I và bán kính Rcủa
S làA. I
1; 2; 2
và R2. B. I
2; 4; 4
và R2 .C. I
1; 2; 2
và R2 D. I
1; 2; 2
và 14R .
Lời giải ChọnA
Phương trình mặt cầu có dạng: x2y2 z2 2ax2by2cz d 0
a2 b2 c2 d
a1, b 2, c 2, d 5.
Vậy tâm mặt cầu là I
1; 2; 2
và bán kính mặt cầu R 1 4 4 5 2 . Câu 27: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc trục Oz?A. A
1;0;0
. B. B
0;2;0
. C. C
0;0;3
. D. D
1;2;3
. Lời giảiChọn C
Điểm nằm trên trục Oz thì hoành độ và và tung độ bằng 0.
Câu 28: Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm M
3;5; 7
?A.
6; 10;14
. B.
3;5;7
. C.
6;10;14
. D.
3;5;7
. Lời giảiChọnA
Đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm M
3;5; 7
nhận OM
3;5; 7
u 2OM
6; 10;14
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số trong 18 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được số lẻbằng A. 7
8. B. 8
15. C. 7
15. D. 1
2. Lời giải
ChọnD
Số phần tử của không gian mẫu: n
18Gọi A là biến cố chọn được số lẻ. A
1;3;5;7;9;11;13;15;17
n A
9. Vậy xác suất là
189 12p A n A
n
.
Câu 30: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
A. 1
2 y x
x
. B. y2x22021x. C. y 6x32x2x. D. y2x45x27. Lời giải
ChọnC
Xét các đáp án ta có
Đáp án A tập xác địnhD\ 2
nên loại Đáp án B đồ thị là Parabol nên loạiĐáp án C có TXĐ: ' 18 2 4 1 0,
y x x x nên hàm số nghịch biến trên Đáp án D hàm số có 3 cực trị nên không thỏa mãn.
Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
x4 2x2 trên đoạn
2; 2
.A. 1. B. 8 . C. 1. D. 8.
Lời giải Chọn D.
Xét hàm số f x
x4 2x2 trên đoạn
2; 2
. Ta có
3
0 2; 2
4 4 0 1 2; 2
1 2;2 x
f x x x x
x
Ta có f
2 8; f
1 1; f
0 0; f
1 1; f
2 8. Vậy
min2; 2 f x 8
.
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1
2 2
log xlog 2x1 là
A. 1;1 2
. B.
;1
. C.
;1
. D. 1;1 2
. Lời giải
Chọn A.
Điều kiện xác định của bất phương trình là 0
2 1 0
x x
1 x 2
.
Ta có 1 1
2 2
log xlog 2x1 x 2x1 x 1.
Kết hợp với điều kiện xác định ta có tập nghiệm là 1;1 2
.
Câu 33: Nếu 3
0
sinx 3f x dx 6
thì 3
0
d f x x
bằngA. 13
2 . B. 11
2 .
C. 13
4 .
D. 11
6 .
Lời giải Chọn D
Ta có 3
3 3
03 3
3
0 0 0 0 0
6 sin 3 d sin d 3 d cos 3 d 1 3 d
x f x x x x f x x x f x x 2 f x x
Suy ra 3
3
0 0
1 11
3 d 6 d
2 6
f x x f x x
.Câu 34: Cho số phức z 5 3 .i Môđun của số phức
1 2 i z
1 bằngA. 25. B. 10. C. 5 2. D. 5 5.
Lời giải Chọn D
Ta có
1 2 i z
1
1 2i
4 3 i
10 5 . iTừ đó:
1 2 i z
1 10252 5 5.Câu 35: Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C. có B B a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và 3
AC a . Tính tan góc giữa C A và mp
ABC
A. 600. B. 900. C. 45 .0 D. 30 .0
Lời giải Chọn D
Ta có B B a CCa 3
AC a
Góc giữa C A và mp
ABC
bằng góc đường thẳng C A và CA bằng góc C AC 3 0
tan 30
3 3 C C a
C AC C AC
AC a
Câu 36: Cho hình chóp đều .S ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc 60. Khoảng cách từ S đến mặt phẳng
ABCD
bằngA. 6 2
a . B. 3
2
a . C. 3
3
a . D. 2
3 a . Lời giải
Chọn A
Gọi O AC BDSO
ABCD
6
60 tan 60 3 . 3
2 2
SO a a
SCO SO OC
OC
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu có tâm I
1; 2; 0
và đi qua điểm M
2;6;0
có phương trình là:
A.
x1
2 y2
2z2 100. B.
x1
2 y2
2z2 25.C.
x1
2 y2
2 z2 25. D.
x1
2 y2
2z2 100. Lời giảiChọn B
Ta có bán kính R IM 3242 0 5.
Vậy phương trình mặt cầu tâm I
1; 2; 0
, bán kính R5 là
x1
2 y2
2z2 25.Câu 38: Trong không gian Oxyz,đường thẳng đi qua hai điểm A
2;3; 1 ,
B 1;2; 4
có phương trình tham số là:A.
2 3
1 5
x t
y t
z t
B.
1 2 4 5
x t
y t
z t
C.
1 2 4 5
x t
y t
z t
D.
2 3
1 5
x t
y t
z t
Lời giải
Chọn A
1; 1;5
AB
.
Vậy phương trình chính tắc của đường thẳng AB đi qua điểm A và nhận AB
1; 1;5
làmvectơ chỉ phương là:
2 3
1 5
x t
y t
z t
.
Câu 39: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và hàm số y f x'( ) có đồ thị như hình vẽ. Trên
2; 4
, gọi x0 là điểm mà tại đó hàm số g x( ) f 2x 1 ln
x28x16
đạt giá trị lớn nhất. Khi đó x0 thuộc khoảng nào?A. 1 2;2
. B. 5
2;2
. C. 1
1; 2
. D. 1
1;2
. Lời giải
Chọn D
Ta có 1 2 2 8 1 2
'( ) ' 1 ' 1 .
2 2 8 16 2 2 4
x x x
g x f f
x x x
Cho 4
'( ) 0 ' 1 .
2 4
g x f x
x
Đặt 1
0;32
t x t
Phương trình trở thành 4 2
'( ) .
2 2 1
f t t t
Vẽ đồ thị 2 y 1
x
lên cùng một hệ tọa độ ta được:
Từ đồ thị ta thấy hàm số đạt giá trị lớn nhất tại t 1 x 0.
Câu 40. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
x y;
với y2021thỏa mãn4 3 2 2 2
log 1 4 4 2
2 1
x y y x y y x
y
.
A. 2021 2021 1
. B. 2021 2022 1
. C. 2022 2022 1
. D. 2022 2022 1
. Lời giảiChọn C Ta có:
4 3 2 2 2 4 3 2 2 2 2 2
2
log 1 4 4 2 log 4 4 2
2 1 2
x xy y
y y x y y x y y y x y y x y
y y y
2
2
2
2log xy y log 2y y 2y y xy y 1
Xét hàm số f t
( )
=logt t+ 2 với tÎ (0;+¥ ) .Ta có:
( )
1 2 0;(
0;)
f t ln10 t t
¢ =t + > " Î +¥ . Suy ra hàm f t
( )
đồng biến trên tÎ (0;+¥ ) . Khi đó:( )
1 Û f xy(
+ £y)
f(
2y2+y)
Û xy+ £y 2y2+ Ûy x£ 2y.Vì yÎ ¢+ và y£ 2021nên ta xét các trường hợp sau.
y= Þ1 xÎ { }1; 2 .
y= Þ2 xÎ {1;2;3; 4} .
……….
y=2021Þ xÎ {1; 2;3;...; 4042} .
Vậy số cặp nghiệm thỏa mãn điều kiện bài toán là: 2 4 6 ... 4042+ + + + =2022.2021
Câu 41: Cho hàm số
2 2 khi 03 2 khi 0
x x
f x x x x
. Tích phân 3
0
3 4cos sin d
f x x x
bằngA. 37
24. B. 37
6 . C. 6 . D. 12 .
Lời giải Chọn A
Ta có:
3
0 0 0 0
0 0
lim lim 2 2; lim lim 3 2 2; 0 2
lim lim 0
x x x x
x x
f x x f x x x f
f x f x f
Nên hàm số đã cho liên tục tại x0
Xét 3
0
3 4cos sin d
I f x x x
Đặt 3 4 cos x t 1
sin d d
x x4 t Với x0t 1
x3 1 t
1
1
0
2
1
1 1 1 0
1d 1 d 1 3 2 d 1 2 d 37
4 4 4 4 24
I f t t f t t t t t t t
.Câu 42. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn zz 4 và
z 3 2i
3 2 z
là số thuần ảo?A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Lời giải Chọn D
Gọi z a bi Ta có
z 3 2i
3 2 z
a 3
b 2
i
3 2 a2bi
2a29a 9 2b24b
3a 4b6
iTheo đề ta có hệ phương trình
2 2
2 2
4
2 9 9 2 4 0
a b
a a b b
Giải hệ này tìm được 2 nghiệm, suy ra có 2 số phức thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều S ABCD. có cạnh đáy bằng 2a. Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng
SBC
bằng 30. Thể tích của khối chóp S ABCD. bằngA. 4a3. B. 4 3
3a . C. 2 6 3
9
a . D. 2 6 3 3
a . Lời giải
Chọn B
K O
C
A D
B
S
H
Gọi O là giao điểm hai đường chéo của hình vuông ABCD. Suy ra SO
ABCD
. Gọi K là trung điểm của BCOK BC. Từ O kẻ OH SK tại H.Ta có BC OK BC
SOK
BC OHBC SO
.
Lại có OH SK OH
SBC
OH BC
.
Suy ra
AC SBC,
OC SBC,
OC HC,