ĐỀ BÀI
Câu 1. Chọn câu trả lời sai sau đây:
A. 9 B. 9 C. 9 D. 9
Câu 2. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. B. C. D.
Câu 3. Nếu
x5 x2 9 0 thì:
A. x
25;3
B. x
25; 3
C. x
5; 3
D. x
5;3Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:
A. 0,15 B. 2 C. 3
5 D. 7,5 6
Câu 5. Cho a
x b chọn đáp án đúng nhất sau:
A. a b, B. a b, C. a b, I D. a b,
Câu 6. Chọn câu trả lời sai:
A. 0 B. 0 C. 0 D. 0
Câu 7. Giá trị của
1
1 0x x2
là:
Các tập hợp vừa là tập con của Avừa là tập con của Blà :
A. x
1 B. 1x 2
C. 1
1;2 x
D. 1
1; 2 x
Câu 8. Giá trị của x 1 1 là:
A. x
2 B. x
1 C. x
0 D. x
0; 2Câu 9. Hãy chọn khẳng định đúng:
A. 9 B. 9 C. 2 D. Hướng dẫn
Chọn A.
Câu 10. Kết quả của 5 4 3 3. x là:
A. 20
x 3
B. 20 x 9
C. 9 x 6
D. 20 x 6
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. QZ B. QN C. N Q D. ZN
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8
A. 1
10 B. 19
24 C. 1
24
D. 1
24 Câu 13. Chọn câu trả lời đúng 5 3
12 8
A. 1
10 B. 19
24 C. 1
24
D. 1
24 Câu 14. Chọn câu trả lời đúng 5 2 5 9
13 11 13 11
A. 1 B. 38
143
C. 7
11 D. 7
11
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 2 0,35.
7
A. 100 B. 1 C. 10 D. 0,1
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất 2 1
3 3
x thì:
A. 1
3
x B. x1 C. 1
3
x D. x1 hoặc 1
3 x Câu 17. Cho biết 3 5
16 24.
x Tìm x A. 19
48
B. 19
48 C. 1
48
D. 1
48
Câu 18. Giá trị của 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
2 3 4 20
A là:
A. 1
20 B. 1
10 C. 1
2 D. 3
4 Câu 19. Giá trị của 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
4 9 16 100
B là:
A. 1
10 B. 1
50 C. 9
100 D. 11
20 Câu 20. Tìm a để
18
a , lớn hơn 5 6
và nhỏ hơn 1 2
A. a
14; 13; 12; 11
B. a
13; 12; 11; 10
C. a
15; 14; 13; 12; 11; 10
D. a
14; 13; 12; 11; 10
Câu 21. Tìm a để 3 3
4 10 5
a
A. a
6; 7
B. a 6 C. 7 D. a
7; 8
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất a
b sao cho khi chia 15 16 và 9
10 cho a
b được các thương là các số tự nhiên.
A. 3
40 a
b B. 3
20 a
b C. 3
80 a
b D. 3
50 a b Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: 1 1 1 1 1 1
2 3 4 48 16 6
x
A. x1 B. x0 C. x 1 D. x2
Câu 24. Chọn giá trị đúng
0 1 2 2017
1 1 1 1
7 7 7 ... 7
D
A.
2018 2018
7 1
6.7
B. 1
8 C.
2018 2018
7 1
8.7
D.
2019 2018
7 1
8.7
Câu 25. Chọn giá trị đúng 1 12 13 14 150 151
3 3 3 3 ... 3 3
E
A.
51 52
3 1
4.3
B.
51 51
3 1
5.3
C.
51 51
3 1
4.3
D.
51 51
3 1
4.3
Câu 26. Chọn giá trị đúng 1 22 33 44 55 100100
2 2 2 2 2 ... 2
F
A.
100 100
2 101
2
B.
101 100
2 100
2
C. 1001
12 D.
101 100
2 102
2
Câu 27. Chọn giá trị đúng 3 34 37 1003
5 5 5 ... 5
G
A.
100 100
5 101
5
B.
101 100
5 100
5 .124
C.
102 100
5 1
5 .124
D.
101 100
5 102
5
Câu 28. Chọn giá trị đúng
2 2 2
200 3 ...
3 4 100
1 2 3 99
2 3 4 ... 100
K
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 29. Chọn giá trị đúng
2 3 100
1 1 1 1
1 ...
2 2 2 2
A.
101 100
2 1
2
B.
101 100
2 1
2
C.
102 101
2 1
2
D. 2
Câu 30. Chọn giá trị đúng 1 13 15 199 22 2 ... 2 A.
101 99
2 1
3.2
B.
101 100
2 1
2
C.
102 101
2 1
2
D. 2
Câu 31. Chọn giá trị đúng 1 22 33 44 20172017 33 3 3 ... 3 A.
2017 2018
3 1
4.3
B.
2017 2018
3 2019
4.3
C.
2018 2017
3 2020
4.3
D.
2017 2018
3 2017
4.3
Câu 32. Chọn giá trị đúng 1 2 2 2 23 ... 22008 A. 220091 B.
22007 1 3
C.
22009 1 3
D. 220071
Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000 2001
920018 ... 200122001
1A. 2001102 B. 2001102000 C. 2001101 D. 2001101 Câu 34. Chọn giá trị đúng 1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35
A. 2
5 B. 3
5 C. 1
5 D. 1
Câu 35. Chọn giá trị đúng 1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63 1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35
A. 2
5 B. 3
5 C. 21
5 D. 1
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )
Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ:
A. 1 B. 1 C. 2
3 D. 1 2
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ:
A. 1 B. 1 C. 1
3 D. 1
2
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ:
A. 5
3 B. 1 C. 1
3 D. 1
2
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ:
A. 5
3 B. 4
3 C. 7
3 D. 8
3
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng:
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1
3, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1
3, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1
2, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1
4, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 1 12 3
9 a 2
A. 9,10,11 .,107 C. 11,12,13,...,109 B.10,11,12 .,108 D. 13,14,15,...,110 Câu 42. Năm phân số lớn hơn 1
5và nhỏ hơn 3 8 là . A. 1 1 1 1 1; ; ; ;
6 7 8 9 10 C. 3 3 3 3 3
; ; ; ; 16 15 14 13 12 B. 3 3 3 3 3
; ; ; ;
14 13 12 11 10 D. 1 1 1 1 1; ; ; ; 4 5 6 7 8 Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn 3 3
8 10 5
a
A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5 B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 1 12 4
2 a 3
A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn 14 5 5 4
a
A. 16,17,18,, 20 C. 14,15,16,,19 B. 15,16,17, 20 D. 13,14,15,,18
Câu 46. Số hữu tỉ 5 16
được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là 8 a và 3
16
. Khi đó, giá trị của a bằng ?
A. 3. B. 1. C. 1. D. 3.
Câu 47. Số hữu tỉ 5 16
được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
là a và 21
16 . Khi đó, giá trị của a bằng
A. 2. B. 1. C. 1. D. 2 .
Câu 48. Số hữu tỉ 5 16
được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
1 a và
8
b. Khi đó, giá trị của a b. bằng
A. 10. B. 7. C. 7. D. 10.
Câu 49. Số hữu tỉ 7 16
được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
là 1 a và
4
b. Khi đó, giá trị của a b bằng
A. 3. B. 11. C. 3. D. 14.
Câu 50. Số hữu tỉ 5 16
được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
là a
b 0
b và 8. Khi đó, giá trị của a b bằng
A. 6. B. 7. C. 8. D. 3.
Câu 51. Số 227 được viết dưới dạng a3. Khi đó giá trị của a bằng
A. 1024. B. 32. C. 128. D. 512.
Câu 52. Số hữu tỉ 5
12 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 4
a và
,
6
b a b . Khi đó, giá trị của a b bằng
A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .
Câu 53. Số hữu tỉ 5
12 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12
a và
, *
3
b a b . Khi đó, giá trị của a b bằng
A. 2. B. 1. C. 0. D. 1.
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ 3
8 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng
A. 14 . B. 12 . C. 8. D. 10.
Câu 55. Khi viết 3 1 1
, *
8 a b
a b
; a1 thì a2b2 bằng.
A. 13. B. 25. C. 41 . D. 68.
Câu 56. Kết quả của phép tính
1 3 1
9 4
3 6
bằng
A. 10 B. 100 C. 0 D. 1
Câu 57. Kết quả của phép tính 1 5 1 5
15 : 25 :
4 7 4 7 bằng
A. 14 B. 14 C. 114 D. 141
Câu 58. Kết quả của phép tính
1 2 3 81
2 4 14
bằng
A. 5
4 B. 5
14 C. 5
14 D.
4 8 1
Câu 59. Kết quả của phép tính
3 3 3
10 2.5 5 55
bằng
A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000
Câu 60. Kết quả của phép tính 6 5 6 5
3 2
7 4 7 4 bằng A. 5
4 B. 5
4 C. 5
14 D. 15
4 Câu 61. Kết quả của phép tính 1 7 2018 7 7
2019 9 2019 9 9
bằng
A. 10 B. 20 C. 0 D. 15
Câu 62. Kết quả của phép tính 3 1 0 2019
| 2 | 0, 25 ( 3) ( 2019) ( 1)
9 bằng
A. 3 B. 4 C. 5 D. 3
Câu 63. Kết quả của phép tính
10 41 12
15
65 9
2 9 25 3 15 10
bằng
A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000
Câu 64. Kết quả của phép tính
2 2
4
49 12 1 5 1 ( 6)
6 ( 7) 2 3 2 7
bằng
A. 1
21 B. 1
21 C. 1
2 D. 1
2 Câu 65. Kết quả của phép tính 1 3 1 3 7 2
2 ( 3) 7 8
6 4 3 9 3
bằng
A. 913
36 B. 13
36 C. 93
136 D. 913
36 Câu 66. Tính tổng A 1 3 5 ...99
A. 502 B. 49.50 C. 492 D. 50.51
Câu 67. Tính tổng B 3 7 11 ...123
A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950
Câu 68. Tính tổng A 2 22 23 ...2100
A. 21002 B. 21011 C. 2101 D. 21012
Câu 69. Tính tổng 1 12 13 199 ...
2 2 2 2
B
A. 199
2 B. 199
12 C. 199
2 1 D. 1001
2
Câu 70. Cho A 3 32 33 ...3100. Tìm số tự nhiên n biết rằng 2A 3 3n
A. n101 B. A31013 C. n100 D.
3100 3 n 2
Câu 71. Cho A x x2 x3...x100 . Tính A khi 1 x2 A.
1 100
1 2
B.1 2 1010 C.
1 100
2 1
D.
1 100
2
Câu 72. Tính biểu thức 2 2 2
...
1.3 3.5 97.99
A
A. 1
99 B. 98
99 C. 99
100 D. 1
Câu 73. Tính các biểu thức 1 1 1 1 1 1
199 199.198 198.197 197.196 ... 3.2 2.1
A .
A. 1 B. 1
199 C. 197
199
D. 0
Câu 74. Tính các biểu thức 2 2 2 2 2
1 ...
3.5 5.7 7.9 61.63 63.65
B .
A. 2
195 B. 1
195 C. 133
195 D. 130
195
Câu 75. Tính các biểu thức 1 1 1 1
...
10.11 11.12 12.13 99.100
C
A. 1
100 B. 9
10 C. 9
100 D. 1
100
Câu 76. Tính các biểu thức 1 1 1 1 ...
1.2 2.3 3.4 99.100
D A. 99
100 B. 1
100 C. 1
10 D. 1
99
Câu 77. Tính các biểu thức 4 4 4 5.7 7.9 .... 59.61
E
A. 1
60 B. 2
60 C. 11
60 D. 11
30
Câu 78. Tính các biểu thức 5 5 5 5
...
11.16 16.21 21.26 61.66
F A. 1
66 B. 1
11 C. 5
11 D. 5
66
Câu 79. Tính các biểu thức
2009 . 2006 ... 3
14 . 11
3 11 . 8
3 8 . 5
3
A A. 1
2009 B. 100
10045 C. 2004
10045 D. 2004
2006 Câu 80. Tính các biểu thức
406 . 402 ... 1 18 . 14
1 14 . 10
1 10 . 6
1
B A. 25
609 B. 25
406 C. 4
406 D. 1
609 Câu 81. Tính các biểu thức
507 . 502 ... 10 22 . 17
10 17 . 12
10 12 . 7
10
C
A. 1
507 B.1000
3549 C.1 1
7507 D. 1 1
5077 Câu 82. Tính các biểu thức 9 9 9 9
8.13 13.18 18.23 ... 253.258
D
A. 75
344 B. 1
75 C.1 1
8258 D. 1 1 .9
8 258
Câu 83. Tính các biểu thức
509 . 252 ... 1 19 . 7
1 7 . 9
1 9 . 2
1
A
A. 1 1 4 509
B. 1 1 .2 4 509 5
C. 1 1 .2
4 509
D. 1 1 .1
4 509 5
Câu 84. Tính các biểu thức
405 . 802 ... 1 17 . 26
1 13 . 18
1 9 . 10
1
B A. 32
81 B. 1
810 C. 1 1
10802 D. 1 1
80210 Câu 85. Tính các biểu thức
405 . 401
3 304
. 301 ... 2 13 . 9
3 10 . 7
2 9 . 5
3 7 . 4
2
C A. 60
405 B.1 3
4405 C.2 3
4405 D. 67
4104 Câu 86. Tìm giá trị x biết
8 5 120 ... 1 21
1 15
1 10
1
2008x
A. x2007 B. x2008 C. x10 D. x2006
Câu 87. Tìm giá trị x biết
45 29 45 . 41 ... 4 17 . 13
4 13 . 9
4 9 . 5
4
7
x
A. x9 B. 1 1
5 45
x C.x15 D. x10 Câu 88. Tìm giá trị x biết 1 1 1 ... 1 15
3.55.77.9 (2x 1)(2x 3)93
A. x45 B. 1
x 45 C.x15 D. x25
Câu 89. Tìm giá trị x biết 1 1 1 1 1
( 1) ( 1)( 2) ( 2)( 3) 2010
x x x x x x x
A. 1
x2013 B. x2010 C.x2011 D. x 2013 Câu 90. Tính giá trị biểu thức 2 2 2
...
1.2.3 2.3.4 98.99.100
A
A. 1
99.100
A B. 1
A1.2 C. 1 1
1.2 99.100
A D. 1 1
99.100 1.2
A
Câu 91. Tính giá trị biểu thức 1 1 1 ...
1.2.3. 2.3.4 ( 1)( 2)
A n n n
A. 1.21
n 1
1n 2
B.
1 1 1
1.2 n 1 n 2 .2
C.2. 1.21
n 1
1n 2
D.
n1
1n2
Câu 92. Tính giá trị biểu thức 1 1 1
...
1.2.3.4 2.3.4.5 ( 1)( 2)( 3)
C n n n n
A.2. 1.2.31
n 1
n12
n 3
B.
2 2
1.2.3 n 1 n 2 n 3
C. 1.2.31
n 1
n12
n 3
D.
1 1 1
3 1.2.3. n 1 n 2 n 3
Câu 93. Tìm giá trị x biết 1 1 1 .. 1 2013 2012 2011 . 1
2 3 4 2014 x 1 2 3 2013
A. x2013 B. x2015 C. x2014 D. x2016
Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 ... 999...9 , ( 10 số 9) A.111...100 ( 9 số 1) B.111...100 ( 5 số 1) C.111...100 ( 6 số 1) D. 111...100 ( 7 số 1)
Câu 95. Tính giá trị biểu thức B 1 11 111 ... 111...1 , (10 số 1) A. 111...100
B 9 , ( 8 số 1) B. 111...100
B 9 , ( 9 số 1) C. 111...100
B 9 , ( 7 số 1) D. 111...100
B 9 , ( 6 số 1) Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 ... 444...4 , (10 số 4)
A. 4
.111...100
C 9 , ( 6 số 1) B. 4
.111...100
C9 , ( 8 số 1)
C. 4
.111...100
C 9 , ( 7 số 1) D. 4
.111...100
C9 , ( 9 số 1)
Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 ... 222...2 (10 số 2)
A. 2
.111...100
D9 , ( 9 số 1) B. 2
.111...100
D9 , ( 10 số 1)
C. 2
.111...100
D9 , ( 11 số 1) D. 2
.111...100
D9 , ( 12 số 1)
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: 1 1 1 5.6 6.7 ... 24.25
A
A. 4
25 B. 1
25 C. 2
25 D. 3
25
Câu 99. Tính 2 2 2 2
1.3 3.5 5.7 ... 99.101
B được kết quả là?
A. 1
101 B.100
101 C. 1
100 D. 1
100.101 Câu 100. Tính nhanh tổng
2 2 2
5 5 5
1.66.11 ... 26.31 A. 1
31 B. 1
30 C. 1
30.31 D. 150
31 Câu 101. Tính 1 1 1 1 1 1
791247475755 1147 được kết quả là?
A. 1
1147 B.36
37 C. 2
36 D. 1
37 Câu 102. Tính nhanh tổng 2 2 2 2
666176 ... (5n 4)(5n 1)
A.5 4 n
n B. 1
5n1 C.
5 1
n
n D. 2
5 1
n n Câu 103. Tính giá trị biểu thức 9 9 9 9
1 ...
45 105 189 29997
A.150
101 B. 1
101 C. 1
100 D. 1
100.101
Câu 104. Tính nhanh tổng 38 9 11 13 15 17 197 199 25 10 15 21 28 36 ... 4851 4950
H
A. 1
100 B. 2
101 C.2 D. 100
Câu 105. Tính giá trị biểu thức 3 5 7 201 1.2 2.3 3.4 ... 100.101
I
A.100
101 B.2 C. 1
101 D. 1
100 Câu 106. Tính nhanh tổng 4 4 4 4
11.16 16.21 21.26 ... 61.66
K
A. 1
33 B. 2
33 C. 1
30 D. 1
66
Câu 107. Tính giá trị biểu thức 1 1 1 6 2.15 15.3 3.21 ... 87.90
M ta được?
A. 6
90 B. 1
90 C. 1
190 D. 13
90
Câu 108. Tính nhanh tổng sau 2 2 2 2 2 15 35 63 99 143
C được kết quả ? A.142
143 B. 1
33 C. 2
33 D. 8
33
Câu 109. Giá trị biểu thức 4 4 4 4 1.3 3.5 5.7 ... 99.101
N là ?
A.200
101 B.100
101 C. 1
101 D. 20
101
Câu 110. Tính tổng sau 1 1 1 1
1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 10.11.12
P thu được kết quả là ?
A. 3
244 B. 65
264 C. 100
10.11.12 D. 2
10.11.12
Câu 111. Cho 5 4 3 1 13 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
B , Khi đó 4B
có giá trị là ? A.13
4 B.1
4 C.2 D. 4
Câu 112. Tính giá trị của biểu thức:
3 3 3 3 25 25 25
... ...
1.8 8.15 15.22 106.113 50.55 55.60 95.100
A là ?
A. 1 48
500 113 B. 48
113 C. 48 1
113500 D. 1
500
Câu 113. Tính 1 9 9 9
19 19.29 29.39 ... 1999.2009
A thu được kết quả ?
A. 100
A 2009 B. 200
A2009 C. 1
A100 D. 1
A2009
Câu 114. Thực hiện phép tính: 1 1 1 1 1
3. 5. 7. ... 15. 17.
1.2 2.3 3.4 7.8 8.9
A
A.8
9 B.1
9 C.1
8 D. 1
8.9
Câu 115. Cho 4 6 9 7
7.31 7.41 10.41 10.57
A và 7 5 3 11
19.31 19.43 23.43 23.57
B
Tính A B ?
A.2 B.5
2 C.5 D. 1
2 Câu 116. Cho A1.2 2.3 3.4 98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ?
A.98.99.100
3 B.99.100.101 C.98.99.100 D. 98.99.100
5 Câu 117. Tính giá trị B1.2 3.4 5.6 ... 99.100 ta được ?
A.170150 B.169222 C.159105 D. 169150
Câu 118. Cho D1.4 2.5 3.6 100.103, A1.1 2.2 3.3 ... 100.100 và B 1 2 3 4 ... 100 . Khẳng định nào đúng ?
A.A D B B.D A B C.D A 3B D. D2A B
Câu 119. Cho E1.3 2.4 3.5 ... 97.99 98.100 ; A1.1 2.2 3.3 ... 98.98 ; 1 2 3 4 ... 97 98
B . Khẳng định nào đúng ?
A.A E B B.E A 2B C.E A 3B D. E2AB
Câu 120. Cho F1.3 5.7 9.11 ... 97.101 ; A1.1 5.5 9.9 ... 97.97, B 1 5 9 ... 97 Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.A F B B.F A 2B C.F A 3B D. F 2A B
Câu 121. ChoG1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 . Tính giá trị biểu thức 4 100
G
A.98.99.101 B.98.99.100 C.98.99 D. 99.101
Câu 122. Cho H1.99 2.98 3.97 ... 50.50 ; A99 1 2 3 ... 50 ;
1.2 2.3 3.4 ... 49.50
B . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.H A B B.H A B C.H A 2B D. H 2AB
Câu 123. ChoK1.99 3.97 5.95 ... 49.51 ;A99 1 3 5 ... 49 ;
2.3 4.5 6.7 ... 48.49
B . Khẳng định nào sau đúng ?
A.K 2A B B.K A B C.K A 2B D. K A B
Câu 124. Cho C1.3 3.5 5.7 ... 97.99 ; B 1 3 5 7 ... 97; A1.1 23.3 5.5 ... 97.97 Khẳng định nào đúng ?
A.C A 2B B.C A 2B C.CA B. D. C A B
Câu 125. Tính tổng 1 1
1 2
1 1 2 3
... 1
1 2 ... 20
2 3 20
D
A.111 B.112 C.116 D. 115
Câu 126. Tính tổng: 1 1 1
1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 2016)
2 3 2016
F
A.2015.2019 B.2015.2019
2 C. 2015.2019
1 2 D. 2015.2019
10
Câu 127. Tính: 1 1 1
1 2 3 1 2 3 4 ... 1 2 ... 59
thu được kết quả là ? A. 1
29.30 B.19
30 C. 1
30.31 D. 1
29.31
Câu 128. Tính:1 1
1 2
1 1 2 3
... 1
1 2 ... 16
2 3 16
A.70 B.71 C.76 D. 77
Câu 129. Tính: 50 25 20 10 100 100 1
50 ...
3 3 4 3 6.7 98.99 99
A.99 B.100 C.101 D. 102
Câu 130. Tính tổng 1 1 1
1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 100)
2 3 100
G
A.7520 B.2577 C.1000 D. 2575
Câu 131. Tính tổng: 1 3.2 1 4.3 1 501.500
1 . . ... .
2 2 3 2 500 2
H
A.62875 B.72875 C.87562 D. 87062
Câu 132. Tính tích
2 2 2 2
2 3 4 20
. . ...
1.3 2.4 3.5 19.21
A ta được kết quả ?
A.2 B.4 C.40
21 D. 5
2
Câu 133. Tính tích
2 2 2 2
1 2 3 10
. . ...
1.2 2.3 3.4 10.11
B thu được kết quả là ?
A. 2
11 B.1
2 C.11 D. 1
11
Câu 134. Tính tổng 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
1 2 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 ... 2016
C
A.300 B.1004
3009 C.1000
3009 D. 1
3009 Câu 135. Tính 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
2 3 2 5 2 7 2 99
A ta được kết quả ? A. 149
2 B. 491
2 .99 C. 1
99 D. 9949
2
Câu 136. Tính:
1999 1999 1999
1 1 ... 1
1 2 1000
1000 1000 1000
1 1 ... 1
1 2 1999
A.100 B.99 C.1 D. 99.100
Câu 137. Tính: 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
4 9 16 400
A thu được kết quả là?
A. B. C. D.
Câu 138. Tính: 1 1 1 1 ... 1 1
1 2 1 2 3 1 2 3 ...
A n
A. 2
3n B. 2
3 n
n
C. 1
3n D. 1
2n Câu 139. Cho 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
1.3 2.4 3.5 17.19
A . Tính 20 19A
A.16 B.1 C.22 D. 7
Câu 140. Cho biểu thức 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
21 28 36 1326
A . Tính giá trị của tích 51.7 .53.5 A A. 53
51.7 B.2 C.1 D. 5
Câu 141. Tính tích
2 2 2 2 2 2 2 2
2 3 4 5 6 7 8 9
. . . .
3 8 15 24 35 48 63 80 D
A.1
5 B.1
2 C.5
9 D. 9
5 Câu 142. Tính tích sau : 8 15 24 2499
. . ...
9 16 25 2500 E
A. 1
25 B. 1
17 C.17
25 D. 25
17
Câu 143. Tính tích 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
2 3 4 100
G
A.1
2 B. 1
100 C. 2
99 D. 99
100 Câu 144. Tính tích sau: 1 1 1 2 1 3 ... 1 10
7 7 7 7
H
A. B. C. D.
Câu 145. Tính tích 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
4 9 16 10000
I
A.101
100 B. 101
100.2 C. 100
101.2 D. 1
2
Câu 146. Thực hiện phép tính 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
3 6 10 780
J
A. 1
99 B. 1
100 C. 41
39.3 D. 1
41 Câu 147. Tính tích 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
21 28 36 1326
K
A. 5 53
51 7. B. 5
51 C.53
7 D. 5 53
51 7
Câu 148. Giá trị của biểu thức 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
2 3 4 999
M là ?
A.300 B.500 C.200 D. 100
Câu 149. Tính tích 32 8 152 2 992 . . ...
2 3 4 10
F
A. 1
10 B. 1
100 C. 1
99 D. 11
20
Câu 150. Cho biểu thức 1 1 1 1 1 1 ... 1 1
2 3 4 1000
N . Tính giá trị biểu thức 1000.N
A.1 B.1 C.1
2 D. 1
2 Câu 151. Tính tích 3 8 15 9999
. . ...
4 9 16 10000 C
A.1
4 B.101
100 C.1
2 D. 101
200
Câu 152. Giá trị biểu thức
2 2 2 2
2 2 2 2
1 2 1 3 1 4 1 2012
2 3 4 ... 2012
A
là ?
A.2013
4024 B. 1
4024 C. 2013
4024 D. 1
2013
Câu 153. Cho 1 1 1
1 1 ... 1
1 2 1 2 3 1 2 3 ...
E n
và n 2
F n
. Tính E F A.1
3 B. 1
3 C.2
5 D. 2
5
Câu 154. Giá trị biểu A 12 22 32 ... 982 thức là ? A.98.99.100
3 B.98.99
2
C.98.99.100 98.99
3 2 D. 98.99.100 98.99
3 2
Câu 155. Giá trị biểu thức B 12 22 32 42 ... 192202 là ?
A.6000 B.6120 C.6180 D. 6190
Câu 156. Tính tổng D 12 32 52 ... 992
A. D100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51
B. D
50.52.17 25.51
C. D100.101.34 50.101
D. D100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51
Câu 157. Cho E112132152 ... 1992 , 200.201.202 10.11.12 211.190
3 2 2
A và biểu thức 100.101.102 5.6.7 106.95
4 3 2 2
. Khẳng định nào sau đây đúng
A. E A B B. E A B C. E2AB D. E A 2B
Câu 158. Tổng C224262 ... 202 có kết quả bằng bao nhiêu ? A.4. 10.11.12 10.11
3 2
B.4. 10.11.12 10.11
3 2
C. 10.11.12 10.11
3 2
D. 10.11.12 10.11
3 2
Câu 159. Cho F 12 4272 ... 1002 , A1.4 4.7 7.10 ... 100.103, và biểu thức 1 4 7 10 ... 100
B . Chọn khẳng định đúng ?
A. F A B B. F A 3B C. F A B D. F A 3B
Câu 160. Cho biết: 1222 32 ... 122 650, Tính nhanh tổng sau: 224262 ... 242
A.4.650 B.2.650 C.3.650 D. 650
Câu 161. Cho G 12 32 52 ... 992, A1.3 3.5 5.7 ... 99.101, B 1 3 5 7 ... 99 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. B. C. D.
Câu 162. Cho K 1.222.323.42 ... 99.1002 , A1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101, 1.2 2.3 3.4 ... 99.100
B . Tìm đẳng thức đúng ?
A. B. C. D.
Câu 163. Cho I 1.323.525.72 ... 97.992, A1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101, 1.3 3.5 5.7 ... 97.99
B . Tìm khẳng định đúng ?
A.I B 2A B.I B A C.I A B D. I A 2B
Câu 164. Tổng A 1 3 32 33 ... 32000 có kết quả là ? A.
32001 1 2
B.
32001 1 2
C.
32000 1 2
D.
32000 1 2
Câu 165. Tổng B 2 232527 ... 22009 có kết quả là ? A.
22010 2
B 3
B.
22011 2 B 3
C.
22011 2 B 3
D.
22010 2
B 3
Câu 166. Tổng C 5 53 55 57 ... 5101 có kết quả là ?
A.
5103 5
C 24 B.
5103 5
C 24 C.
5102 5
C 24 D.
5100 5 C 24 Câu 167. Tổng D 1 32 34 36 ... 3100 có kết quả là ?
A.
3102 1
D 8 B.
3102 1
D 8 C.
3100 1
D 8 D.
3100 1 D 8
Câu 168. Tổng E 7 73 75 ... 799 có giá trị bằng bao nhiêu ? A.
7100 7
E 48 B.
7100 7
E 48 C.
7101 7
E 48 D.
7101 7 E 48 Câu 169. Nếu F 1 52 54 56 ... 52016 thì 24F1 có giá trị là bao nhiêu ?
A.52018 B.520181 C.520182 D.
52018 1 2
Câu 170. Cho G 1 222426 ... 22016 thì 3G có giá trị là ? A.3G22018 B.
22018 1
3G 3
C.3G220181 D. 3G220181 Câu 171. Giá trị biểu thức H 1 2.6 3.6 24.63 ... 100.699 bằng bao nhiêu ?
A.
499.6100 1 25
B.
499.6100 1 25
C.
499.6101 1 25
D.
499.6101 1 25
Câu 172. Giá trị biểu thức M 250249248 ... 222 bằng ?
A.2 B.1 C.0 D. 3
Câu 173. Giá trị biểu thức N 3100399398397 ... 32 31 1 bằng ?
A.
3101 1 N 3
B.
3101 1 N 3
C.
3101 1 N 4
D.
3101 1 N 4
Câu 174. Tổng 101 100 99 ... 2 1 101 100 99 98 ... 2 1 A
có giá trị bằng ?
A. 100 B.101 C.102 D. 103
Câu 175. Thực hiện phép tính: 1 1 1 1 3 5 ... 49
... .
4.9 9.14 44.49 89
A A. 5500
17444
B. 5499
17444
C. 5599
17444 D. 5400
14444
Câu 176. Thực hiện phép tính:
1 1 1 1
(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3, 6) 2 3 7 9
1 2 3 4 ... 99 100
A.0 B.1 C.2 D. 3
Câu 177. Thực hiện phép tính:
1 1 1 1
2 3 4 ... 2012
2011 2010 2009 1
1 2 3 ... 2011
A. 1
2011 B.2011 C.2012 D. 1
2012 Câu 178. Thực hiện phép tính:
1 1 1 1 1
2 3 4 ... 99 100
99 98 97 1
1 2 3 ... 99
được kết quả là ?
A.100 B.99 C. 1
100 D. 1
99
Câu 179. Thực hiện phép tính:
1 1 1 1
1 ...
3 5 97 99
1 1 1 1
1.99 3.97 ... 97.3 99.1
được kết quả là ?
A.50 B.51 C.52 D. 53
Câu 180. Thực hiện phép tính:
1 1 1 1 1
2 4 6 ... 998 1000
1 1 1 1
2.1000 4.998 ... 998.4 1000.2
được kết quả là ?
A.503 B.501 C.500 D. 502
Câu 181. Thực hiện phép tính:
1 1 1 1
51 52 53 ... 100
1 1 1 1
1.2 3.4 5.6 ... 99.100 A
A.3 B.4 C.1 D. 5
Câu 182. Tính tỉ số A
B biết : 1 1 1 1
2 3 4 ... 2009
A và 2008 2007 2006 1
1 2 3 ... 2008
B
A. 1
2009 A
B B. A 2009
B C. 1
2000 A
B D. A 2000
B Câu 183. Tính tỉ số A
B biết: 1 1 1 1
2 3 4 ... 200
A và 1 2 3 198 199 199 198 197 ... 2 1
B
A. A 200
B B. 1
199 A
B C. 1
200 A
B D. A 199
B
Câu 184. Tính tỉ số A
B biết : 1 2 2011 2011
2012 2011 ... 2 1
A và 1 1 1 1
2 3 4 ... 2013 B A. A 2010
B B. A 2011
B C.A 2012
B D. A 2013
B Câu 185. Tính tỉ số A
B biết : 1 2 3 99
99 98 97 ... 1
A và 1 1 1 1
2 3 4 ... 100 B A. A 1
B B. 1
100 A
B C.A 100
B D. 99
100 A B Câu 186. Tính tỉ số A
B biết : 1 2 3 92
92 ...
9 10 11 100
A và 1 1 1 1
45 50 55 ... 500
B
A. A 40
B B. 1
40 A
B C.A 20
B D. 1
20 A B Câu 187. Tính tỉ số A
B biết: 1 1 1
1 ...
3 5 999
A và 1 1 1 1
1.999 3.997 5.1995 ... 999.1
B
A. A 300
B B. A 500
B C. 1
400 A
B D. A 400
B Câu 188. Tính tỉ số A
B biết: 2012 2012 2012 2012
51 52 53 ... 100
A
và 1 1 1 1
1.2 3.4 5.6 ... 99.100
B
A. A 2012
B B. 1
2000 A
B C. 1
2012 A
B D. A 2011
B Câu 189. Tính tỉ số A
B biết: 1 1 1 1
1.2 3.4 5.6 ... 199.200
A
và 1 1 1
101.200 102.199 ... 200.101
B
A. 1
2 A
B B. 301
2 A
B C. 300
2 A
B D. 1
20 A B Câu 190. Tính giá trị A
B biết: 1 1 1 1
1.2 3.4 5.6 ... 101.102
A
và 1 1 1 1 2
52.102 53.101 54.100 ... 102.52 77.154
B
A. A 77
B B. A 2
B C.A 11
B D. A 100
B Câu 191. Tính tỉ số A
B biết : 4 6 9 7
7.31 7.41 10.41 10.57
A
và 7 5 3 11
19.31 19.43 23.43 23.57
B
A. 2
5 A
B B. 1
2 A
B C. 5
2 A
B D. 3
2 A B Câu 192. Cho 100 1 1 1 ... 1 ; 1 2 3 ... 99
2 3 100 2 3 4 100
A B . Khẳng định nào luôn đúng ?
A.A2B B.AB C.AB D. AB
Câu 193. Tính tỉ số A
B biết: 1 1 1
1.300 2.301 ... 101.400
A
và 1 1 1 1 1.102 2.103 3.104 ... 299.400
B
A. 1
299 A
B B. 1
101 A
B C. 299
101 A
B D. 101
299 A B Câu 194. Cho 1 1 1 ... 1 1 1 1 ... 1 ; 1 1 ... 1
3 5 99 2 4 6 100 51 52 100
A B , Khẳng định nào sau đây luôn đúng ?
A.AB B.AB C.AB D. A2B
Câu 195. Cho 1.3.5....39 201
;
21.22.23...40 2 1
U V
. Khẳng định nào đúng.
A.UV B.UV C.U1 D. V 1
Câu 196. Cho 1 1 1 1 1 1
1 ...
2 3 4 2011 2012 2013
S và
1 1 1 1
1007 1008 ... 2012 2013
P . Tính
SP
2013A.22013 B.12013 C.0 D. 52013
Câu 197. Cho H 220102200922008 ... 2 1. Tính 2010H
A.2011 B.20102010 C.2010 D. 20102
Câu 198. Biết : 1323 ... 103 3025. Tính A2343 ... 203
A.20000 B.24200 C.22000 D. 40000
Câu 199. Cho 1 1 1 1
1 ...
2 3 4 18
A a
b. Khẳng định nào đúng.
A. b 2431 B. a
b là số nguyên C. a 2007 D. A1
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ 11 6
và 8
9 : A. 11 8 .
6 9
B. 11 8 .
6 9
C. 11 8 .
6 9
D. Không xác định được.
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ 2017
2016 và 2017 2018
A. 2017 2017.
20162018 B. 2017 2017.
20162018 C. 2017 2017.
20162018 D. Không xác định được.
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ 9 21
và 27
63 A. 9 27 .
21 63
B. 9 27 . 21 63
C. 9 27 .
21 63
D. Không xác định được.
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7
; ; ; ; 3 5 8 4 2
A. 1 3 2 7 5
3 8 5 2 4 B. 1 2 3 5 7 3 5 8 4 2
C. 7 5 2 3 1
2 4 5 8 3 D. 1 3 2 5 7 3 8 5 4 2 Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 7 3 5 2
; ; ; ;
4 2 5 7 7
A. 7 5 3 2 1
2 7 5 7 4
B. 2 5 3 7 1
7 7 5 2 4
C. 1 7 3 5 2
4 2 5 7 7
D. 3 5 2 7 1
5 7 7 2 4
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn 6 7
và nhỏ hơn 2 5
:
A. 2số. B. 3số. C. 4số. D. 5số.
Câu 206. Cho các số có quy luật 1 5 25 125
; ; ;
8 8 8 8
. Số tiếp theo của dãy số là:
A. 625. 8
B. 225 8 .
C. 525.
8
D. 575
8 .
Câu 207. Cho các tích sau: 1 23 . 12
15 7
H ; 2 3 . 9 . 14
5 17 23
H ;
3
5 4 3 4 5
. . ...
13 13 13 13 13
H
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. H2 H3 H1. B. H1 H2 H3. C. H3 H2 H1. D. H2 H1H3.
Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng?
A. 9 7.
2 2
B. 11 11
5 6. C. 79 77.
5 4 D. 101 7
37 3 .
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 11 9 25 3 9
; ; ; ; 9 8 12 7 7
A. 11 3 9 9 25
; ; ; ; 9 7 7 8 12
B. 11 3 9 9 25
; ; ; ; 9 7 8 7 12
C. 11 3 25 9 9
; ; ; ; . 9 7 12 7 8
D. 11 3 25 9 9
; ; ; ; 9 7 12 7 8
Câu 210. So sánh hai phân số 1234
1235 và 4319 4320
A. Không thể so sánh được. B. 1234 4319
12354320 . C. 1234 4319
1235 4320 . D. 1234 4319
1235 4320 . Câu 211. So sánh hai phân số 1234
1244
và 4321 4331
A. Không thể so sánh được. B. 1234 4321
1244 4331
.
C. 1234 4321 1244 4331
. D. 1234 4321
1244 4331
.
Câu 212. So sánh hai phân số 31 32
và 31317 32327 A. 31 31317
32 32327
B. Không thể so sánh được..
C. 31 31317 32 32327
. D. 31 31317
32 32327
.
Câu 213. So sánh hai phân số 22
67 và 51
152
A. 22 51
67 152
B. 22 51
67 152
.