• Không có kết quả nào được tìm thấy

408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải - THCS.TOANMATH.com

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải - THCS.TOANMATH.com"

Copied!
212
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

ĐỀ BÀI

Câu 1. Chọn câu trả lời sai sau đây:

A. 9 B. 9 C. 9 D. 9

Câu 2. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:

A.B.C.D.

Câu 3. Nếu

x5

 x2 9 0 thì:

A. x

25;3

B. x

25; 3

C. x

5; 3

D. x

 

5;3

Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:

A. 0,15 B. 2 C. 3

5 D. 7,5 6

 

Câu 5. Cho a

x b chọn đáp án đúng nhất sau:

A. a b,  B. a b,  C. a b, I D. a b, 

Câu 6. Chọn câu trả lời sai:

A. 0 B. 0 C. 0 D. 0

Câu 7. Giá trị của

1

1 0

x x2

  là:

Các tập hợp vừa là tập con của Avừa là tập con của Blà :

A. x 

 

1 B. 1

x  2

  C. 1

1;2 x  

  D. 1

1; 2 x  

 

Câu 8. Giá trị của x 1 1 là:

A. x

 

2 B. x

 

1 C. x

 

0 D. x

 

0; 2

Câu 9. Hãy chọn khẳng định đúng:

A. 9 B. 9C. 2D.   Hướng dẫn

Chọn A.

(2)

Câu 10. Kết quả của 5 4 3 3. x là:

A. 20

x  3 

  

  B. 20 x  9 

  

  C. 9 x  6

   D. 20 x  6 

  

  Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:

A. QZ B. QN C. NQ D. ZN

Câu 12. Chọn câu trả lời đúng 5 3 12 8

 

A. 1

10 B. 19

24 C. 1

24

D. 1

24 Câu 13. Chọn câu trả lời đúng 5 3

12 8

 

A. 1

10 B. 19

24 C. 1

24

D. 1

24 Câu 14. Chọn câu trả lời đúng 5 2 5 9

13 11 13 11

  

     

     

     

A. 1 B. 38

143

C. 7

11 D. 7

11

Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 2 0,35.

 7 

A. 100 B. 1 C. 10 D. 0,1

Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất 2 1

3 3

 

x thì:

A. 1

3

x B. x1 C. 1

3



x D. x1 hoặc 1

3 x Câu 17. Cho biết 3 5

16 24.

 

x Tìm x A. 19

48

B. 19

48 C. 1

48

D. 1

48

(3)

Câu 18. Giá trị của 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

2 3 4 20

     

         

A là:

A. 1

20 B. 1

10 C. 1

2 D. 3

4 Câu 19. Giá trị của 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

4 9 16 100

     

         

B là:

A. 1

10 B. 1

50 C. 9

100 D. 11

20 Câu 20. Tìm a để

18

a , lớn hơn 5 6

 và nhỏ hơn 1 2

A. a 

14; 13; 12; 11  

B. a 

13; 12; 11; 10  

C. a 

15; 14; 13; 12; 11; 10    

D. a 

14; 13; 12; 11; 10   

Câu 21. Tìm a để 3 3

4 10 5

 

a

A. a  

6; 7

B. a 6 C. 7 D. a  

7; 8

Câu 22. Tìm phân số lớn nhất a

b sao cho khi chia 15 16 và 9

10 cho a

b được các thương là các số tự nhiên.

A. 3

 40 a

b B. 3

20 a

b C. 3

80 a

b D. 3

50 a b Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: 1 1 1 1 1 1

2 3 4 48 16 6

   

   x   

A. x1 B. x0 C. x 1 D. x2

Câu 24. Chọn giá trị đúng

0 1 2 2017

1 1 1 1

7 7 7 ... 7

       

               D

A.

2018 2018

7 1

6.7

B. 1

8 C.

2018 2018

7 1

8.7

D.

2019 2018

7 1

8.7

Câu 25. Chọn giá trị đúng 1 12 13 14 150 151

3 3 3 3 ... 3 3

         E

(4)

A.

51 52

3 1

4.3

  B.

51 51

3 1

5.3

  C.

51 51

3 1

4.3

  D.

51 51

3 1

4.3

 

Câu 26. Chọn giá trị đúng 1 22 33 44 55 100100

2 2 2 2 2 ... 2

        F

A.

100 100

2 101

2

B.

101 100

2 100

2

C. 1001

12 D.

101 100

2 102

2

Câu 27. Chọn giá trị đúng 3 34 37 1003

5 5 5 ... 5

      G

A.

100 100

5 101

5

B.

101 100

5 100

5 .124

C.

102 100

5 1

5 .124

D.

101 100

5 102

5

Câu 28. Chọn giá trị đúng

2 2 2

200 3 ...

3 4 100

1 2 3 99

2 3 4 ... 100

 

     

 

 

    K

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 29. Chọn giá trị đúng

2 3 100

1 1 1 1

1 ...

2 2 2 2

     

           

A.

101 100

2 1

2

B.

101 100

2 1

2

C.

102 101

2 1

2

D. 2

Câu 30. Chọn giá trị đúng 1 13 15 199 22 2  ... 2  A.

101 99

2 1

3.2

B.

101 100

2 1

2

C.

102 101

2 1

2

D. 2

Câu 31. Chọn giá trị đúng 1 22 33 44 20172017 33 3 3  ... 3  A.

2017 2018

3 1

4.3

B.

2017 2018

3 2019

4.3

C.

2018 2017

3 2020

4.3

D.

2017 2018

3 2017

4.3

Câu 32. Chọn giá trị đúng 1 2 2  2  23 ... 22008A. 220091 B.

22007 1 3

C.

22009 1 3

D. 220071

Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000 2001

920018 ... 200122001

 1
(5)

A. 2001102 B. 2001102000 C. 2001101 D. 2001101 Câu 34. Chọn giá trị đúng 1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21

1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35

   

  

A. 2

5 B. 3

5 C. 1

5 D. 1

Câu 35. Chọn giá trị đúng 1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63 1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35

   

  

A. 2

5 B. 3

5 C. 21

5 D. 1

Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )

Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ:

A. 1 B. 1 C. 2

3 D. 1 2

Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ:

A. 1 B. 1 C. 1

3 D. 1

2

Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ:

A. 5

3 B. 1 C. 1

3 D. 1

2

Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ:

A. 5

3 B. 4

3 C. 7

3 D. 8

3

(6)

Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng:

A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1

3, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1

3, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1

2, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1

4, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 1 12 3

9 a 2

A. 9,10,11 .,107 C. 11,12,13,...,109 B.10,11,12 .,108 D. 13,14,15,...,110 Câu 42. Năm phân số lớn hơn 1

5và nhỏ hơn 3 8 là . A. 1 1 1 1 1; ; ; ;

6 7 8 9 10 C. 3 3 3 3 3

; ; ; ; 16 15 14 13 12 B. 3 3 3 3 3

; ; ; ;

14 13 12 11 10 D. 1 1 1 1 1; ; ; ; 4 5 6 7 8 Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn 3 3

8 10 5

a

A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5 B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18

Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 1 12 4

2 a 3

A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23

(7)

Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn 14 5 5 4

 a

A. 16,17,18,, 20 C. 14,15,16,,19 B. 15,16,17, 20 D. 13,14,15,,18

Câu 46. Số hữu tỉ 5 16

 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là 8 a và 3

16

 . Khi đó, giá trị của a bằng ?

A. 3. B. 1. C. 1. D. 3.

Câu 47. Số hữu tỉ 5 16

 được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)

a và 21

16 . Khi đó, giá trị của a bằng

A. 2. B. 1. C. 1. D. 2 .

Câu 48. Số hữu tỉ 5 16

 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là

1 a

8

b. Khi đó, giá trị của a b. bằng

A. 10. B. 7. C. 7. D. 10.

Câu 49. Số hữu tỉ 7 16

 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)

là 1 a

4

b. Khi đó, giá trị của a b bằng

A. 3. B. 11. C. 3. D. 14.

Câu 50. Số hữu tỉ 5 16

 được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)

a

b 0

b  và 8. Khi đó, giá trị của a b bằng

A. 6. B. 7. C. 8. D. 3.

Câu 51. Số 227 được viết dưới dạng a3. Khi đó giá trị của a bằng

A. 1024. B. 32. C. 128. D. 512.

(8)

Câu 52. Số hữu tỉ 5

12 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 4

a

,

6

b a b . Khi đó, giá trị của a b bằng

A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .

Câu 53. Số hữu tỉ 5

12 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12

a

, *

3

b a b . Khi đó, giá trị của a b bằng

A. 2. B. 1. C. 0. D. 1.

Câu 54. Khi tách số hữu tỉ 3

8 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng

A. 14 . B. 12 . C. 8. D. 10.

Câu 55. Khi viết 3 1 1

, *

8 a b

a b

   ; a1 thì a2b2 bằng.

A. 13. B. 25. C. 41 . D. 68.

Câu 56. Kết quả của phép tính

1 3 1

9 4

3 6

 

     bằng

A. 10 B. 100 C. 0 D. 1

Câu 57. Kết quả của phép tính 1 5 1 5

15 : 25 :

4 7 4 7 bằng

A. 14 B. 14 C. 114 D. 141

Câu 58. Kết quả của phép tính

1 2 3 81

2 4 14

    

   bằng

A. 5

4 B. 5

14 C. 5

14 D.

4 8 1

Câu 59. Kết quả của phép tính

3 3 3

10 2.5 5 55

 

bằng

A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000

(9)

Câu 60. Kết quả của phép tính 6 5 6 5

3 2

7 4  7 4 bằng A. 5

4 B. 5

4 C. 5

14 D. 15

4 Câu 61. Kết quả của phép tính 1 7 2018 7 7

2019 9 2019 9 9

 

    bằng

A. 10 B. 20 C. 0 D. 15

Câu 62. Kết quả của phép tính 3 1 0 2019

| 2 | 0, 25 ( 3) ( 2019) ( 1)

     9   bằng

A. 3 B. 4 C. 5 D. 3

Câu 63. Kết quả của phép tính

10 41 12

15

65 9

2 9 25 3 15 10

 

  bằng

A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000

Câu 64. Kết quả của phép tính

2 2

4

49 12 1 5 1 ( 6)

6 ( 7) 2 3 2 7

     

      

   

 bằng

A. 1

21 B. 1

21 C. 1

2 D. 1

2 Câu 65. Kết quả của phép tính 1 3 1 3 7 2

2 ( 3) 7 8

6 4 3 9 3

       

    

     bằng

A. 913

 36 B. 13

36 C. 93

136 D. 913

36 Câu 66. Tính tổng A   1 3 5 ...99

A. 502 B. 49.50 C. 492 D. 50.51

Câu 67. Tính tổng B   3 7 11 ...123

A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950

Câu 68. Tính tổng A 2 22 23 ...2100

A. 21002 B. 21011 C. 2101 D. 21012

(10)

Câu 69. Tính tổng 1 12 13 199 ...

2 2 2 2

B   

A. 199

2 B. 199

12 C. 199

2 1 D. 1001

2

Câu 70. Cho A   3 32 33 ...3100. Tìm số tự nhiên n biết rằng 2A 3 3n

A. n101 B. A31013 C. n100 D.

3100 3 n 2

Câu 71. Cho A x x2x3...x100 . Tính A khi 1 x2 A.

1 100

1 2

     B.1 2 1010 C.

1 100

2 1

  

   D.

1 100

2

  

  Câu 72. Tính biểu thức 2 2 2

...

1.3 3.5 97.99

A  

A. 1

99 B. 98

99 C. 99

100 D. 1

Câu 73. Tính các biểu thức 1 1 1 1 1 1

199 199.198 198.197 197.196 ... 3.2 2.1

A        .

A. 1 B. 1

199 C. 197

199

D. 0

Câu 74. Tính các biểu thức 2 2 2 2 2

1 ...

3.5 5.7 7.9 61.63 63.65

B       .

A. 2

195 B. 1

195 C. 133

195 D. 130

195

Câu 75. Tính các biểu thức 1 1 1 1

...

10.11 11.12 12.13 99.100

C    

A. 1

100 B. 9

10 C. 9

100 D. 1

100

(11)

Câu 76. Tính các biểu thức 1 1 1 1 ...

1.2 2.3 3.4 99.100

D     A. 99

100 B. 1

100 C. 1

10 D. 1

99

Câu 77. Tính các biểu thức 4 4 4 5.7 7.9 .... 59.61

E   

A. 1

60 B. 2

60 C. 11

60 D. 11

30

Câu 78. Tính các biểu thức 5 5 5 5

...

11.16 16.21 21.26 61.66

F     A. 1

66 B. 1

11 C. 5

11 D. 5

66

Câu 79. Tính các biểu thức

2009 . 2006 ... 3

14 . 11

3 11 . 8

3 8 . 5

3    

A A. 1

2009 B. 100

10045 C. 2004

10045 D. 2004

2006 Câu 80. Tính các biểu thức

406 . 402 ... 1 18 . 14

1 14 . 10

1 10 . 6

1    

B A. 25

609 B. 25

406 C. 4

406 D. 1

609 Câu 81. Tính các biểu thức

507 . 502 ... 10 22 . 17

10 17 . 12

10 12 . 7

10    

C

A. 1

507 B.1000

3549 C.1 1

7507 D. 1 1

5077 Câu 82. Tính các biểu thức 9 9 9 9

8.13 13.18 18.23 ... 253.258

D    

A. 75

344 B. 1

75 C.1 1

8258 D. 1 1 .9

8 258

  

 

 

Câu 83. Tính các biểu thức

509 . 252 ... 1 19 . 7

1 7 . 9

1 9 . 2

1    

A

(12)

A. 1 1 4 509

  

 

  B. 1 1 .2 4 509 5

  

 

  C. 1 1 .2

4 509

  

 

  D. 1 1 .1

4 509 5

  

 

 

Câu 84. Tính các biểu thức

405 . 802 ... 1 17 . 26

1 13 . 18

1 9 . 10

1    

B A. 32

81 B. 1

810 C. 1 1

10802 D. 1 1

80210 Câu 85. Tính các biểu thức

405 . 401

3 304

. 301 ... 2 13 . 9

3 10 . 7

2 9 . 5

3 7 . 4

2      

C A. 60

405 B.1 3

4405 C.2 3

4405 D. 67

4104 Câu 86. Tìm giá trị x biết

8 5 120 ... 1 21

1 15

1 10

1

2008x      

A. x2007 B. x2008 C. x10 D. x2006

Câu 87. Tìm giá trị x biết

45 29 45 . 41 ... 4 17 . 13

4 13 . 9

4 9 . 5

4

7     

x

A. x9 B. 1 1

5 45

x  C.x15 D. x10 Câu 88. Tìm giá trị x biết 1 1 1 ... 1 15

3.55.77.9 (2x 1)(2x 3)93

 

A. x45 B. 1

x 45 C.x15 D. x25

Câu 89. Tìm giá trị x biết 1 1 1 1 1

( 1) ( 1)( 2) ( 2)( 3) 2010

x xx xx x  x

    

A. 1

x2013 B. x2010 C.x2011 D. x 2013 Câu 90. Tính giá trị biểu thức 2 2 2

...

1.2.3 2.3.4 98.99.100

A   

A. 1

99.100

AB. 1

A1.2 C. 1 1

1.2 99.100

A  D. 1 1

99.100 1.2

A 

Câu 91. Tính giá trị biểu thức 1 1 1 ...

1.2.3. 2.3.4 ( 1)( 2)

A   n n n

 

(13)

A. 1.21

n 1



1n 2

 

    

  B.

  

1 1 1

1.2 n 1 n 2 .2

 

    

 

C.2. 1.21

n 1



1n 2

 

    

  D.

n1



1n2

Câu 92. Tính giá trị biểu thức 1 1 1

...

1.2.3.4 2.3.4.5 ( 1)( 2)( 3)

C   n n n n

  

A.2. 1.2.31

n 1



n12



n 3

 

     

  B.

   

2 2

1.2.3 n 1 n 2 n 3

  

C. 1.2.31

n 1



n12



n 3

 

     

  D.

   

1 1 1

3 1.2.3. n 1 n 2 n 3

 

     

 

Câu 93. Tìm giá trị x biết 1 1 1 .. 1 2013 2012 2011 . 1

2 3 4 2014 x 1 2 3 2013

         

 

 

A. x2013 B. x2015 C. x2014 D. x2016

Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 ... 999...9   , ( 10 số 9) A.111...100 ( 9 số 1) B.111...100 ( 5 số 1) C.111...100 ( 6 số 1) D. 111...100 ( 7 số 1)

Câu 95. Tính giá trị biểu thức B  1 11 111 ... 111...1  , (10 số 1) A. 111...100

B 9 , ( 8 số 1) B. 111...100

B 9 , ( 9 số 1) C. 111...100

B 9 , ( 7 số 1) D. 111...100

B 9 , ( 6 số 1) Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 ... 444...4    , (10 số 4)

A. 4

.111...100

C 9 , ( 6 số 1) B. 4

.111...100

C9 , ( 8 số 1)

C. 4

.111...100

C 9 , ( 7 số 1) D. 4

.111...100

C9 , ( 9 số 1)

(14)

Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 ... 222...2   (10 số 2)

A. 2

.111...100

D9 , ( 9 số 1) B. 2

.111...100

D9 , ( 10 số 1)

C. 2

.111...100

D9 , ( 11 số 1) D. 2

.111...100

D9 , ( 12 số 1)

Câu 98. Tính nhanh tổng sau: 1 1 1 5.6 6.7 ... 24.25

A   

A. 4

25 B. 1

25 C. 2

25 D. 3

25

Câu 99. Tính 2 2 2 2

1.3 3.5 5.7 ... 99.101

B     được kết quả là?

A. 1

101 B.100

101 C. 1

100 D. 1

100.101 Câu 100. Tính nhanh tổng

2 2 2

5 5 5

1.66.11 ... 26.31 A. 1

31 B. 1

30 C. 1

30.31 D. 150

31 Câu 101. Tính 1 1 1 1 1 1

791247475755 1147 được kết quả là?

A. 1

1147 B.36

37 C. 2

36 D. 1

37 Câu 102. Tính nhanh tổng 2 2 2 2

666176 ... (5n 4)(5n 1)

 

A.5 4 n

nB. 1

5n1 C.

5 1

n

nD. 2

5 1

n nCâu 103. Tính giá trị biểu thức 9 9 9 9

1 ...

45 105 189 29997

    

A.150

101 B. 1

101 C. 1

100 D. 1

100.101

(15)

Câu 104. Tính nhanh tổng 38 9 11 13 15 17 197 199 25 10 15 21 28 36 ... 4851 4950

H         

A. 1

100 B. 2

101 C.2 D. 100

Câu 105. Tính giá trị biểu thức 3 5 7 201 1.2 2.3 3.4 ... 100.101

I     

A.100

101 B.2 C. 1

101 D. 1

100 Câu 106. Tính nhanh tổng 4 4 4 4

11.16 16.21 21.26 ... 61.66

K    

A. 1

33 B. 2

33 C. 1

30 D. 1

66

Câu 107. Tính giá trị biểu thức 1 1 1 6 2.15 15.3 3.21 ... 87.90

M      ta được?

A. 6

90 B. 1

90 C. 1

190 D. 13

90

Câu 108. Tính nhanh tổng sau 2 2 2 2 2 15 35 63 99 143

C     được kết quả ? A.142

143 B. 1

33 C. 2

33 D. 8

33

Câu 109. Giá trị biểu thức 4 4 4 4 1.3 3.5 5.7 ... 99.101

N     là ?

A.200

101 B.100

101 C. 1

101 D. 20

101

Câu 110. Tính tổng sau 1 1 1 1

1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 10.11.12

P     thu được kết quả là ?

A. 3

244 B. 65

264 C. 100

10.11.12 D. 2

10.11.12

(16)

Câu 111. Cho 5 4 3 1 13 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4

B     , Khi đó 4B

có giá trị là ? A.13

4 B.1

4 C.2 D. 4

Câu 112. Tính giá trị của biểu thức:

3 3 3 3 25 25 25

... ...

1.8 8.15 15.22 106.113 50.55 55.60 95.100

A             là ?

A. 1 48

500 113 B. 48

113 C. 48 1

113500 D. 1

500

Câu 113. Tính 1 9 9 9

19 19.29 29.39 ... 1999.2009

A     thu được kết quả ?

A. 100

A 2009 B. 200

A2009 C. 1

A100 D. 1

A2009

Câu 114. Thực hiện phép tính: 1 1 1 1 1

3. 5. 7. ... 15. 17.

1.2 2.3 3.4 7.8 8.9

A     

A.8

9 B.1

9 C.1

8 D. 1

8.9

Câu 115. Cho 4 6 9 7

7.31 7.41 10.41 10.57

A    và 7 5 3 11

19.31 19.43 23.43 23.57

B   

Tính A B ?

A.2 B.5

2 C.5 D. 1

2 Câu 116. Cho A1.2 2.3 3.4  98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ?

A.98.99.100

3 B.99.100.101 C.98.99.100 D. 98.99.100

5 Câu 117. Tính giá trị B1.2 3.4 5.6 ... 99.100    ta được ?

A.170150 B.169222 C.159105 D. 169150

(17)

Câu 118. Cho D1.4 2.5 3.6  100.103, A1.1 2.2 3.3 ... 100.100    B     1 2 3 4 ... 100 . Khẳng định nào đúng ?

A.A D B B.D A B C.D A 3B D. D2A B

Câu 119. Cho E1.3 2.4 3.5 ... 97.99 98.100     ; A1.1 2.2 3.3 ... 98.98    ; 1 2 3 4 ... 97 98

B       . Khẳng định nào đúng ?

A.A E B B.E A 2B C.E A 3B D. E2AB

Câu 120. Cho F1.3 5.7 9.11 ... 97.101    ; A1.1 5.5 9.9 ... 97.97,    B    1 5 9 ... 97 Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.A F B B.F  A 2B C.F  A 3B D. F 2A B

Câu 121. ChoG1.2.3 2.3.4 3.4.5  98.99.100 . Tính giá trị biểu thức 4 100

G

A.98.99.101 B.98.99.100 C.98.99 D. 99.101

Câu 122. Cho H1.99 2.98 3.97 ... 50.50    ; A99 1 2 3 ... 50 ;

   

1.2 2.3 3.4 ... 49.50

B     . Đẳng thức nào sau đây đúng ?

A.H  A B B.H  A B C.H  A 2B D. H 2AB

Câu 123. ChoK1.99 3.97 5.95 ... 49.51    ;A99 1 3 5 ... 49 ;

   

2.3 4.5 6.7 ... 48.49

B     . Khẳng định nào sau đúng ?

A.K 2A BB.K  A B C.K  A 2B D. K  A B

Câu 124. Cho C1.3 3.5 5.7 ... 97.99    ; B     1 3 5 7 ... 97; A1.1 23.3 5.5 ... 97.97    Khẳng định nào đúng ?

A.C A 2B B.C A 2B C.CA B. D. C A B

Câu 125. Tính tổng 1 1

1 2

 

1 1 2 3

... 1

1 2 ... 20

2 3 20

D          

A.111 B.112 C.116 D. 115

Câu 126. Tính tổng: 1 1 1

1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 2016)

2 3 2016

F          

(18)

A.2015.2019 B.2015.2019

2 C. 2015.2019

1 2 D. 2015.2019

10

Câu 127. Tính: 1 1 1

1 2 3 1 2 3 4  ... 1 2 ... 59

        thu được kết quả là ? A. 1

29.30 B.19

30 C. 1

30.31 D. 1

29.31

Câu 128. Tính:1 1

1 2

 

1 1 2 3

... 1

1 2 ... 16

2 3 16

         

A.70 B.71 C.76 D. 77

Câu 129. Tính: 50 25 20 10 100 100 1

50 ...

3 3 4 3 6.7 98.99 99

       

A.99 B.100 C.101 D. 102

Câu 130. Tính tổng 1 1 1

1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 ... 100)

2 3 100

G          

A.7520 B.2577 C.1000 D. 2575

Câu 131. Tính tổng: 1 3.2 1 4.3 1 501.500

1 . . ... .

2 2 3 2 500 2

H     

A.62875 B.72875 C.87562 D. 87062

Câu 132. Tính tích

2 2 2 2

2 3 4 20

. . ...

1.3 2.4 3.5 19.21

A ta được kết quả ?

A.2 B.4 C.40

21 D. 5

2

Câu 133. Tính tích

2 2 2 2

1 2 3 10

. . ...

1.2 2.3 3.4 10.11

B thu được kết quả là ?

A. 2

11 B.1

2 C.11 D. 1

11

Câu 134. Tính tổng 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

1 2 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 ... 2016

C                     

(19)

A.300 B.1004

3009 C.1000

3009 D. 1

3009 Câu 135. Tính 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

2 3 2 5 2 7 2 99

A            ta được kết quả ? A. 149

2 B. 491

2 .99 C. 1

99 D. 9949

2

Câu 136. Tính:

1999 1999 1999

1 1 ... 1

1 2 1000

1000 1000 1000

1 1 ... 1

1 2 1999

       

    

    

       

    

    

A.100 B.99 C.1 D. 99.100

Câu 137. Tính: 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

4 9 16 400

A            thu được kết quả là?

A. B. C. D.

Câu 138. Tính: 1 1 1 1 ... 1 1

1 2 1 2 3 1 2 3 ...

A n

    

               

A. 2

3n B. 2

3 n

n

C. 1

3n D. 1

2n Câu 139. Cho 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

1.3 2.4 3.5 17.19

A           . Tính 20 19A

A.16 B.1 C.22 D. 7

Câu 140. Cho biểu thức 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

21 28 36 1326

A           . Tính giá trị của tích 51.7 .53.5 A A. 53

51.7 B.2 C.1 D. 5

Câu 141. Tính tích

2 2 2 2 2 2 2 2

2 3 4 5 6 7 8 9

. . . .

3 8 15 24 35 48 63 80 D

A.1

5 B.1

2 C.5

9 D. 9

5 Câu 142. Tính tích sau : 8 15 24 2499

. . ...

9 16 25 2500 E

(20)

A. 1

25 B. 1

17 C.17

25 D. 25

17

Câu 143. Tính tích 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

2 3 4 100

G           

A.1

2 B. 1

100 C. 2

99 D. 99

100 Câu 144. Tính tích sau: 1 1 1 2 1 3 ... 1 10

7 7 7 7

H            

A. B. C. D.

Câu 145. Tính tích 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

4 9 16 10000

I            

A.101

100 B. 101

100.2 C. 100

101.2 D. 1

2

Câu 146. Thực hiện phép tính 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

3 6 10 780

J            

A. 1

99 B. 1

100 C. 41

39.3 D. 1

41 Câu 147. Tính tích 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

21 28 36 1326

K            

A. 5 53

51 7. B. 5

51 C.53

7 D. 5 53

51 7

Câu 148. Giá trị của biểu thức 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

2 3 4 999

M             là ?

A.300 B.500 C.200 D. 100

Câu 149. Tính tích 32 8 152 2 992 . . ...

2 3 4 10

F

A. 1

10 B. 1

100 C. 1

99 D. 11

20

(21)

Câu 150. Cho biểu thức 1 1 1 1 1 1 ... 1 1

2 3 4 1000

N            . Tính giá trị biểu thức 1000.N

A.1 B.1 C.1

2 D. 1

2 Câu 151. Tính tích 3 8 15 9999

. . ...

4 9 16 10000 C

A.1

4 B.101

100 C.1

2 D. 101

200

Câu 152. Giá trị biểu thức

2 2 2 2

2 2 2 2

1 2 1 3 1 4 1 2012

2 3 4 ... 2012

A          

      

      là ?

A.2013

4024 B. 1

4024 C. 2013

4024 D. 1

2013

Câu 153. Cho 1 1 1

1 1 ... 1

1 2 1 2 3 1 2 3 ...

E n

    

                và n 2

F n

  . Tính E F A.1

3 B. 1

3 C.2

5 D. 2

5

Câu 154. Giá trị biểu A 12 22  32 ... 982 thức là ? A.98.99.100

3 B.98.99

2

C.98.99.100 98.99

3  2 D. 98.99.100 98.99

3  2

Câu 155. Giá trị biểu thức B  12 22 32 42 ... 192202 là ?

A.6000 B.6120 C.6180 D. 6190

Câu 156. Tính tổng D    12 32 52 ... 992

A. D100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51 

B. D

50.52.17 25.51

C. D100.101.34 50.101

(22)

D. D100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51 

Câu 157. Cho E112132152 ... 1992 , 200.201.202 10.11.12 211.190

3 2 2

A      và biểu thức 100.101.102 5.6.7 106.95

4 3 2 2

    

   

   . Khẳng định nào sau đây đúng

A. E A B B. E A B C. E2AB D. E A 2B

Câu 158. Tổng C224262 ... 202 có kết quả bằng bao nhiêu ? A.4. 10.11.12 10.11

3 2

  

 

  B.4. 10.11.12 10.11

3 2

  

 

 

C. 10.11.12 10.11

3 2

  

 

  D. 10.11.12 10.11

3 2

  

 

 

Câu 159. Cho F  12 4272 ... 1002 , A1.4 4.7 7.10 ... 100.103,    và biểu thức 1 4 7 10 ... 100

B      . Chọn khẳng định đúng ?

A. F A B B. F  A 3B C. F  A B D. F  A 3B

Câu 160. Cho biết: 1222  32 ... 122 650, Tính nhanh tổng sau: 224262 ... 242

A.4.650 B.2.650 C.3.650 D. 650

Câu 161. Cho G    12 32 52 ... 992, A1.3 3.5 5.7 ... 99.101,    B     1 3 5 7 ... 99 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?

A. B. C. D.

Câu 162. Cho K 1.222.323.42 ... 99.1002 , A1.2.3 2.3.4 3.4.5 ... 99.100.101,    1.2 2.3 3.4 ... 99.100

B     . Tìm đẳng thức đúng ?

A. B. C. D.

Câu 163. Cho I 1.323.525.72 ... 97.992, A1.3.5 3.5.7 5.7.9 ... 97.99.101,    1.3 3.5 5.7 ... 97.99

B     . Tìm khẳng định đúng ?

A.I  B 2A B.I  B A C.I  A B D. I  A 2B

(23)

Câu 164. Tổng A     1 3 32 33 ... 32000 có kết quả là ? A.

32001 1 2

B.

32001 1 2

C.

32000 1 2

D.

32000 1 2

Câu 165. Tổng B 2 232527  ... 22009 có kết quả là ? A.

22010 2

B 3

B.

22011 2 B 3

C.

22011 2 B 3

D.

22010 2

B 3

Câu 166. Tổng C   5 53 55 57 ... 5101 có kết quả là ?

A.

5103 5

C 24 B.

5103 5

C 24 C.

5102 5

C 24 D.

5100 5 C 24 Câu 167. Tổng D     1 32 34 36 ... 3100 có kết quả là ?

A.

3102 1

D 8 B.

3102 1

D 8 C.

3100 1

D 8 D.

3100 1 D 8

Câu 168. Tổng E  7 73 75 ... 799 có giá trị bằng bao nhiêu ? A.

7100 7

E 48 B.

7100 7

E 48 C.

7101 7

E 48 D.

7101 7 E 48 Câu 169. Nếu F      1 52 54 56 ... 52016 thì 24F1 có giá trị là bao nhiêu ?

A.52018 B.520181 C.520182 D.

52018 1 2

Câu 170. Cho G 1 222426 ... 22016 thì 3G có giá trị là ? A.3G22018 B.

22018 1

3G 3

C.3G220181 D. 3G220181 Câu 171. Giá trị biểu thức H  1 2.6 3.6 24.63 ... 100.699 bằng bao nhiêu ?

A.

499.6100 1 25

B.

499.6100 1 25

C.

499.6101 1 25

D.

499.6101 1 25

Câu 172. Giá trị biểu thức M 250249248 ... 222 bằng ?

A.2 B.1 C.0 D. 3

Câu 173. Giá trị biểu thức N 3100399398397   ... 32 31 1 bằng ?

(24)

A.

3101 1 N 3

B.

3101 1 N 3

C.

3101 1 N 4

D.

3101 1 N 4

Câu 174. Tổng 101 100 99 ... 2 1 101 100 99 98 ... 2 1 A     

      có giá trị bằng ?

A. 100 B.101 C.102 D. 103

Câu 175. Thực hiện phép tính: 1 1 1 1 3 5 ... 49

... .

4.9 9.14 44.49 89

A         A. 5500

17444

B. 5499

17444

C. 5599

17444 D. 5400

14444

Câu 176. Thực hiện phép tính:

1 1 1 1

(1 2 3 ... 100)( )(63.1, 2 21.3, 6) 2 3 7 9

1 2 3 4 ... 99 100

       

     

A.0 B.1 C.2 D. 3

Câu 177. Thực hiện phép tính:

1 1 1 1

2 3 4 ... 2012

2011 2010 2009 1

1 2 3 ... 2011

   

   

A. 1

2011 B.2011 C.2012 D. 1

2012 Câu 178. Thực hiện phép tính:

1 1 1 1 1

2 3 4 ... 99 100

99 98 97 1

1 2 3 ... 99

    

    được kết quả là ?

A.100 B.99 C. 1

100 D. 1

99

Câu 179. Thực hiện phép tính:

1 1 1 1

1 ...

3 5 97 99

1 1 1 1

1.99 3.97 ... 97.3 99.1

    

   

được kết quả là ?

A.50 B.51 C.52 D. 53

(25)

Câu 180. Thực hiện phép tính:

1 1 1 1 1

2 4 6 ... 998 1000

1 1 1 1

2.1000 4.998 ... 998.4 1000.2

    

    được kết quả là ?

A.503 B.501 C.500 D. 502

Câu 181. Thực hiện phép tính:

1 1 1 1

51 52 53 ... 100

1 1 1 1

1.2 3.4 5.6 ... 99.100 A

   

   

A.3 B.4 C.1 D. 5

Câu 182. Tính tỉ số A

B biết : 1 1 1 1

2 3 4 ... 2009

A     và 2008 2007 2006 1

1 2 3 ... 2008

B    

A. 1

2009 A

BB. A 2009

BC. 1

2000 A

BD. A 2000

BCâu 183. Tính tỉ số A

B biết: 1 1 1 1

2 3 4 ... 200

A     và 1 2 3 198 199 199 198 197 ... 2 1

B     

A. A 200

BB. 1

199 A

BC. 1

200 A

BD. A 199

B

Câu 184. Tính tỉ số A

B biết : 1 2 2011 2011

2012 2011 ... 2 1

A     và 1 1 1 1

2 3 4 ... 2013 B     A. A 2010

BB. A 2011

BC.A 2012

BD. A 2013

BCâu 185. Tính tỉ số A

B biết : 1 2 3 99

99 98 97 ... 1

A     và 1 1 1 1

2 3 4 ... 100 B     A. A 1

BB. 1

100 A

BC.A 100

BD. 99

100 A BCâu 186. Tính tỉ số A

B biết : 1 2 3 92

92 ...

9 10 11 100

A      và 1 1 1 1

45 50 55 ... 500

B    

A. A 40

BB. 1

40 A

BC.A 20

BD. 1

20 A BCâu 187. Tính tỉ số A

B biết: 1 1 1

1 ...

3 5 999

A     và 1 1 1 1

1.999 3.997 5.1995 ... 999.1

B    

(26)

A. A 300

BB. A 500

BC. 1

400 A

BD. A 400

BCâu 188. Tính tỉ số A

B biết: 2012 2012 2012 2012

51 52 53 ... 100

A    

và 1 1 1 1

1.2 3.4 5.6 ... 99.100

B    

A. A 2012

BB. 1

2000 A

BC. 1

2012 A

BD. A 2011

BCâu 189. Tính tỉ số A

B biết: 1 1 1 1

1.2 3.4 5.6 ... 199.200

A    

và 1 1 1

101.200 102.199 ... 200.101

B   

A. 1

2 A

BB. 301

2 A

BC. 300

2 A

BD. 1

20 A BCâu 190. Tính giá trị A

B biết: 1 1 1 1

1.2 3.4 5.6 ... 101.102

A    

và 1 1 1 1 2

52.102 53.101 54.100 ... 102.52 77.154

B     

A. A 77

BB. A 2

BC.A 11

BD. A 100

BCâu 191. Tính tỉ số A

B biết : 4 6 9 7

7.31 7.41 10.41 10.57

A   

và 7 5 3 11

19.31 19.43 23.43 23.57

B   

A. 2

5 A

BB. 1

2 A

BC. 5

2 A

BD. 3

2 A BCâu 192. Cho 100 1 1 1 ... 1 ; 1 2 3 ... 99

2 3 100 2 3 4 100

A       B     . Khẳng định nào luôn đúng ?

A.A2B B.AB C.AB D. AB

Câu 193. Tính tỉ số A

B biết: 1 1 1

1.300 2.301 ... 101.400

A   

(27)

và 1 1 1 1 1.102 2.103 3.104 ... 299.400

B    

A. 1

299 A

BB. 1

101 A

BC. 299

101 A

BD. 101

299 A BCâu 194. Cho 1 1 1 ... 1 1 1 1 ... 1 ; 1 1 ... 1

3 5 99 2 4 6 100 51 52 100

A              B    , Khẳng định nào sau đây luôn đúng ?

A.AB B.AB C.AB D. A2B

Câu 195. Cho 1.3.5....39 201

;

21.22.23...40 2 1

UV

. Khẳng định nào đúng.

A.UV B.UV C.U1 D. V 1

Câu 196. Cho 1 1 1 1 1 1

1 ...

2 3 4 2011 2012 2013

S        và

1 1 1 1

1007 1008 ... 2012 2013

P     . Tính

SP

2013

A.22013 B.12013 C.0 D. 52013

Câu 197. Cho H 220102200922008  ... 2 1. Tính 2010H

A.2011 B.20102010 C.2010 D. 20102

Câu 198. Biết : 1323 ... 103 3025. Tính A2343 ... 203

A.20000 B.24200 C.22000 D. 40000

Câu 199. Cho 1 1 1 1

1 ...

2 3 4 18

A a

       b. Khẳng định nào đúng.

A. b 2431 B. a

b là số nguyên C. a 2007 D. A1

Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ 11 6

 và 8

9 : A. 11 8 .

6 9

 

B. 11 8 .

6 9

 

C. 11 8 .

6 9

 

D. Không xác định được.

Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ 2017

2016 và 2017 2018

(28)

A. 2017 2017.

20162018 B. 2017 2017.

20162018 C. 2017 2017.

20162018 D. Không xác định được.

Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ 9 21

 và 27

63 A. 9 27 .

21 63

 

B. 9 27 . 21 63

 

C. 9 27 .

21 63

 

D. Không xác định được.

Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7

; ; ; ; 3 5 8 4 2

A. 1 3 2 7 5

3   8 5 2 4 B. 1 2 3 5 7 3   5 8 4 2

C. 7 5 2 3 1

2   4 5 8 3 D. 1 3 2 5 7 3   8 5 4 2 Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 7 3 5 2

; ; ; ;

4 2 5 7 7

  

 

A. 7 5 3 2 1

2 7 5 7 4

     

  B. 2 5 3 7 1

7 7 5 2 4

  

   

 

C. 1 7 3 5 2

4 2 5 7 7

    

  D. 3 5 2 7 1

5 7 7 2 4

  

   

 

Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn 6 7

 và nhỏ hơn 2 5

 :

A. 2số. B. 3số. C. 4số. D. 5số.

Câu 206. Cho các số có quy luật 1 5 25 125

; ; ;

8 8 8 8

    . Số tiếp theo của dãy số là:

A. 625. 8

B. 225 8 .

C. 525.

8

D. 575

8 .

Câu 207. Cho các tích sau: 1 23 . 12

15 7

H       ; 2 3 . 9 . 14

5 17 23

H            ;

3

5 4 3 4 5

. . ...

13 13 13 13 13

H         

                  . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. H2H3H1. B. H1H2H3. C. H3H2H1. D. H2H1H3.

(29)

Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng?

A. 9 7.

2 2

  B. 11 11

5  6. C. 79 77.

5  4 D. 101 7

37 3 .



Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 11 9 25 3 9

; ; ; ; 9 8 12 7 7

A. 11 3 9 9 25

; ; ; ; 9 7 7 8 12

B. 11 3 9 9 25

; ; ; ; 9 7 8 7 12

C. 11 3 25 9 9

; ; ; ; . 9 7 12 7 8

D. 11 3 25 9 9

; ; ; ; 9 7 12 7 8

Câu 210. So sánh hai phân số 1234

1235 và 4319 4320

A. Không thể so sánh được. B. 1234 4319

12354320 . C. 1234 4319

1235  4320 . D. 1234 4319

1235  4320 . Câu 211. So sánh hai phân số 1234

1244

 và 4321 4331

A. Không thể so sánh được. B. 1234 4321

1244 4331

   .

C. 1234 4321 1244 4331

  . D. 1234 4321

1244 4331

   .

Câu 212. So sánh hai phân số 31 32

 và 31317 32327 A. 31 31317

32 32327

 

B. Không thể so sánh được..

C. 31 31317 32 32327

 

 . D. 31 31317

32 32327

 

 .

Câu 213. So sánh hai phân số 22

67 và 51

152

A. 22 51

67  152

  B. 22 51

67  152

  .

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

a. Chỉ có số 0 không là số hữu tỉ âm và cũng không là số hữu tỉ dương. Tính số đo các góc đó. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM I. 2 là số vô tỉ vì nó biểu diễn được dưới dạng số

Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ x, kí hiệu |x| là khoảng cách từ điểm x đến điểm 0 trên trục số.. CÁC DẠNG BÀI TẬP

+ Nếu phép tính có dấu ngoặc cần làm theo thứ tự: ngoặc tròn rồi đến ngoặc vuông và sau đó là ngoặc nhọn. - Áp dụng các quy tắc của các phép tính và các tính chất

bằng cách chia thành 2 hình nhỏ, 1 hình lập phương và một hình hộp chữ nhật... Bạn Hạnh xếp các hình lập phương nhỏ có cạnh 1cm thành hình bên. Hỏi:. a) Hình bên

+ Nắm được các quy tắc phép tính (công thức) lũy thừa. + Mở rộng định nghĩa với lũy thừa nguyên âm và một số tính chất được thừa nhận. + Vận dụng công thức các phép

+ Vận dụng định nghĩa và tính chất giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ vào bài toán tìm x, tìm giá trị nhỏ nhất (lớn nhất) của biểu thức... Lưu ý chỉ bỏ dấu âm (-) có ở

Tính giá trị lớn nhất của hàm

Đây là một khẳng định đúng vì số hữu tỉ âm luôn nhỏ hơn số hữu tỉ dương. b) Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số tự nhiên. Đây là khẳng định đúng vì số tự nhiên cũng là số hữu tỉ dương