• Không có kết quả nào được tìm thấy

De Thi Vao 10 Toan Chuyen 2020 2021 Tinh Phu Tho

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "De Thi Vao 10 Toan Chuyen 2020 2021 Tinh Phu Tho"

Copied!
7
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ TH

ĐỀ CHÍNH THC

K THI TUYN SINH LP 10

TRUNG HC PHTHÔNG CHUYÊN HÙNG VƯƠNG NĂM HỌC 2020 2021

Môn: Toán (Dành cho thí sinh chuyên Toán) Thi gian làm bài: 150 phút

Câu 1. (2,0 điểm)

a) Cho x  y z x2y2z2 2và xyz0.Chứng minh rằng :

1 1 1 1

x   y z xyz

b) Cho 0 x 2thỏa mãn

2

 

2

2 2

3 5 1 24 3 1

1 23 2 1

x x x x

x x x x

   

 

   

Tính giá trị của biểu thức

 

 

2 2020

2 2021

2 1

T x x

x x

   

Câu 2. (2,0 điểm)

a) Cho phương trình x2mx n 0trong đó m2n2 2020.Chứng minh rằng nếu phương trình có nghiệm x0thì x0  2021

b) Cho dãy số gồm 4041số chính phương liên tiếp, trong đó tổng của 2021số đầu bằng tổng của 2020số cuối. Tìm số hạng thứ 2021của dãy số đó.

Câu 3. (2,0 diểm)

a) Giải hệ phương trình:

 

 

2 2

4 2

1 3

3 1

2 2

2 3 8 16 7 0

x x y y y

x y x y

        

  

     

b) Tìm các số nguyên x y, thỏa mãn 9x2 16x96 16 y3x24

Câu 4. (3,0 điểm) Cho tam giác nhọn ABCcó trực tâm Hvà nội tiếp đường tròn

 

O .Gọi Plà điểm nằm trên đường tròn ngoại tiếp tam giác HBCvà nằm tròn tam giác ABC P,

B C H, ,

.Gọi M là giao điểm của đường thẳng PBvới đường tròn

 

O

M B N

; là giao điểm của đường thẳng PCvới

  

O , N C

.Đường thẳng BMcắt ACtại E, đường thẳng CN cắt ABtại F.Đường tròn ngoại tiếp tam giác AMEvà đường tròn ngoại tiếp tam giác ANF cắt nhau tại Q

Q A

a) Chứng minh tứ giác AEPFnội tiếp

b) Chứng minh M N Q, , thẳng hàng 

c) Trong trường hợp APlà phân giác của MAN, chứng minh PQđi qua trung điểm của đoạn thẳng BC

Câu 5. (1,0 điểm) Cho x y z, , 0.Chứng minh bất đẳng thức:

2

1 2

1 1

xy yz

yzxy yzxy

  

(2)
(3)

ĐÁP ÁN Câu 1.

a)

Từ x   y z 2 x2 y2 z2 2

xy yzzx

 4 xy yzzx1

Do xyz 0 1 1 1 1

dfcm

x y z xyz

    

b) Điều kiện:

2 2

1 0 2 1 0 x x

x x

   



  



2

 

2

2 2

1 1

3 5 24 3

3 5 1 24 3 1

23 23

1 1

1 2 1

1 2

x x

x x x x x x

x x x x

x x

x x

       

   

              

         

   

Đặt 1

t x

  x, phương trình trở thành 2 1

3 2 0

2 t t t

t

 

     

2 2

1 1 1 5

1 0 2

1 2 2 1 0 1 2

x x x x x

x x

x x

x

    

      

          

Vì 0 x 2,đối chiếu điều kiện ta được 1 5 2 2 1 0

xx x

    

Vậy

 

   

2020 2020

2

2021 2021

2

1 1

2 1 2

T x x 1

x x

       

Câu 2.

a) Vì x0là nghiệm phương trình x02mx0   n 0 x02  mx0n. Ta có:

      

 

  

4 2 2 2 2 2

0 0 0 0

4 2 4 2

0 0 0 0

2 2 2

0 0 0 0

1 2020 1

1 2020 1 2020 2021 0

1 2021 0 2021 2021

x mx n m n x x

x x x x

x x x x

      

       

       

b) Gọi số chính phương thứ 2021là x x2,  ,x2020 Ta có 4041số chính phương liên tiếp là :

x2020 ;

 

2 x2019 ;...;

2

x1 ;

2 x2;

x1 ;...;

2

x2020

2
(4)

Theo đề bài:

           

           

 

 

2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2

2

2 2

2

2020 2019 .... 1 1 2 ... 2020

1 1 2 2 ... 2020 2020

2020.2021 4 1 2 3 ... 2020 4 .

2

8164840 8164840 0

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x

x x x do x

             

             

       

    

Vậy số cần tìm là x2 81648402

Câu 3. .a) Giải hệ phương trình

   

   

2 2

4 2

1 3

3 1 1

2 2

2 3 8 16 7 0 2

x x y y y

x y x y

        

  

     

     

       

 

     

 

2 2

2 2

2 2

2 2

2 2

1 3 2 1 2 1 3

3 2 1 3 2 1

2 1 0

3 2 1 3

3 2 1 3 2 1

0 2 1

3 2 1 3

pt x x y y

x x y y

x y

x y

x x y y

Do y x

x y

        

        

 

        

      

    

   

Thế 2y  1 xvào ta có:

 

2 4 8 3 14 2 8 15 0

2 1



2 8 15

0

1 1

1 0

3 1

5 2

pt x x x x x x x

x y

x y

x y

x y

          

   

    



    

    

Vậy hệ phương trình có nghiệm là

1; 1 ;

 

1;0 ;

 

3;1 ;

 

5;2

b) Ta có:

2 2

9x 16x96 16 y3x24 9x 16x96 3x16y24 Đặt 3x16y24a a

* 0 .

Khi đó 9x2 16x96a2
(5)

   

    

2 2 2

81 144 864 9 9 8 3 800

9 8 3 9 8 3 800 *

x x a x a

x a x a

        

      

Thay a3x16y24vào (*)

9x24y32 3



y  5

25

 

25 3y 5

  mà 3y5chia 3 dư 2 nên 3y  5

1;5; 25

*) Với 3y       5 1 y 2 x 1(tm)

*)Với 3y     5 5 y 0 x 3(ktmdo a0)

*)Với 3y        5 25 y 10 x 23(tm) Vậy

  

x y;

1; 2 ;

 

23. 10

 

Câu 4.

a) Ta có: BHC1800BAC,mà BPCBHCEPF Suy ra được BACEPF 1800AEPFlà tứ giác nội tiếp

b) Từ tứ giác AEPFnội tiếp BFCBEC 1800

(6)

Từ các tứ giác AQFN AQE, nội tiếp ta có MQNMQANQA 1800 3

MEA NFA

    điểm M N Q, , thẳng hàng c)

Ta có QFAANQANMABMFQ/ /BE, tương tự: EQ/ /CFsuy ra tứ giác EQFPlà hình bình hành

Vậy QANQFPQEPQAM hay AQlà phân giác của MANA P Q, , thẳng hàng.

Gọi KPQBC KAC QAC  QME NMB PCK Từ đó ta có: AKCCKPKC2KP KA. , tương tự: KB2KP KA. Nên KBKC

Câu 5.

 

1 2 1 2

2 2

1 1

1 1 .

xy yz x x

yz xy yz xy z y x z x

y y

      

     

(7)

Đặt 1 , , , 0

 

* 2 2 **

 

x a

a b c

b a b c BDT

b c c a a b y

z c

 

       

   

 

Áp dụng bất đẳng thức

 

1 1 4 1 1 4 4

, 0

A B 2

A B A B  b cc ab c c ac a b

       

 

1 1 4

  

1 1 1

2

a b c

a b

a b c

b c c a b c c a c a b

   

               

Lại có:

   

2 2 4

2 2 2

c c c

a bc a bc a b

   

Từ (1) và (2) ta có:

 

2 4 4

2 4 2 2

2 2

a b c

a b c c

b c c a a b c a b c a b

         

      

BĐT (**) đúng vậy bđt cần chứng minh là đúng Đẳng thức xảy ra khi 1

a b c x z

    y

Tài liệu tham khảo